## Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp, góp phần giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, bệnh khô thai do Parvovirus ở lợn nái sinh sản là một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại lớn về năng suất và kinh tế trong chăn nuôi lợn rừng. Tỷ lệ mắc bệnh khô thai tại cơ sở nghiên cứu đạt 46,67%, cao hơn nhiều so với các bệnh sinh sản khác như sảy thai (3,33%) và viêm tử cung (3,33%). Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng bệnh khô thai do Parvovirus ở lợn rừng, thử nghiệm hiệu quả phòng bệnh của vắc xin Farrowsure B và đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 11/2015 đến tháng 5/2016 tại trại chăn nuôi động vật bán hoang dã, xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn rừng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn sinh sản, đáp ứng yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm và xuất khẩu.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết sinh lý sinh sản lợn nái:** Bao gồm sự thành thục về sinh dục, chu kỳ động dục (21 ngày trung bình), số trứng rụng (15-20 trứng/chu kỳ), và tuổi phối giống lần đầu (8-9 tháng tuổi, khối lượng 110-120 kg).
- **Mô hình bệnh khô thai do Parvovirus:** Virus xâm nhập qua đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục, gây chết phôi, thai khô, sảy thai, giảm khả năng thụ thai. Virus có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường và đề kháng với nhiều chất khử trùng.
- **Khái niệm vắc xin Farrowsure B:** Vắc xin vô hoạt chứa virus Parvovirus đã được làm bất hoạt, sử dụng chất bổ trợ Diluvac Forte, tiêm bắp với liều 2ml, nhằm tạo miễn dịch bảo vệ lợn nái và hậu bị.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Đàn lợn nái rừng sinh sản tại trại chăn nuôi động vật bán hoang dã, xã Tức Tranh, tỉnh Thái Nguyên.
- **Cỡ mẫu:** 20 con lợn nái, chia làm 2 nhóm (lô tiêm vắc xin Farrowsure B và lô đối chứng không tiêm), mỗi lô 10 con, theo dõi 13 lứa đẻ.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Phân lô so sánh đảm bảo đồng đều về giống, tuổi, lứa đẻ và điều kiện chăm sóc.
- **Phương pháp phân tích:** Theo dõi tỷ lệ mắc bệnh, biểu hiện lâm sàng, bệnh tích, hiệu quả phòng bệnh và kinh tế. Sử dụng thống kê sinh học để xử lý số liệu.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện từ tháng 11/2015 đến tháng 5/2016, theo dõi liên tục các chỉ tiêu trong suốt thời gian nghiên cứu.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ mắc bệnh khô thai:** Lợn nái rừng có tỷ lệ mắc bệnh khô thai cao nhất trong các bệnh sinh sản với 46,67%. Trong thí nghiệm, lô tiêm vắc xin có tỷ lệ mắc bệnh giảm còn 53,85% so với 92,31% ở lô đối chứng.
- **Ảnh hưởng của vắc xin đến biểu hiện bệnh:** Tỷ lệ lứa đẻ có thai gỗ giảm từ 38,46% (lô đối chứng) xuống 15,38% (lô tiêm vắc xin). Tỷ lệ thai chết lưu giảm từ 92,31% xuống 53,85%. Tỷ lệ lợn con dị dạng giảm từ 30,76% xuống 15,38%.
- **Ảnh hưởng đến động dục trở lại:** 100% lợn nái tiêm vắc xin động dục trở lại sau cai sữa trong vòng 10 ngày, trong đó 38,46% động dục trước 5 ngày, so với lô đối chứng không có con nào động dục trước 6 ngày.
- **Hiệu quả kinh tế:** Lô tiêm vắc xin có tổng số lợn con sống đến cai sữa là 83 con, cao hơn 72 con của lô đối chứng. Tổng khối lượng lợn con cai sữa của lô tiêm vắc xin là 403,38 kg, cao hơn 298,08 kg của lô đối chứng. Chi phí thức ăn và vắc xin/kg lợn con cai sữa của lô tiêm vắc xin thấp hơn 32,97% so với lô đối chứng.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vắc xin Farrowsure B có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh khô thai do Parvovirus, giảm các biểu hiện bệnh lý nghiêm trọng như thai gỗ, thai chết lưu và dị dạng lợn con. Việc tiêm phòng còn giúp rút ngắn thời gian động dục trở lại, tăng số lứa đẻ trong năm, từ đó nâng cao năng suất sinh sản và lợi nhuận cho người chăn nuôi. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ nhiễm Parvovirus ở lợn nái sinh sản thường dao động từ 41,1% đến 97%, phù hợp với kết quả nghiên cứu tại Việt Nam. Khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường và đề kháng với chất khử trùng của virus làm cho việc phòng bệnh bằng vắc xin trở nên cần thiết và hiệu quả hơn so với các biện pháp khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ mắc bệnh và biểu đồ đường thể hiện thời gian động dục trở lại giữa hai nhóm nghiên cứu.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Thực hiện tiêm phòng định kỳ vắc xin Farrowsure B:** Đảm bảo tiêm cho lợn hậu bị và lợn nái trước khi cai sữa 14 ngày để giảm tỷ lệ mắc bệnh khô thai, nâng cao năng suất sinh sản. Thời gian thực hiện: hàng năm, chủ thể: các trại chăn nuôi và cơ quan thú y.
- **Tăng cường công tác vệ sinh chuồng trại:** Phun thuốc sát trùng định kỳ, giữ môi trường chăn nuôi sạch sẽ, thoáng mát để hạn chế sự phát triển của virus. Thời gian: liên tục trong năm, chủ thể: người chăn nuôi.
- **Kiểm tra và loại bỏ lợn đực nhiễm Parvovirus:** Thực hiện xét nghiệm định kỳ tinh dịch lợn đực để loại bỏ nguồn lây nhiễm, giảm thiểu nguy cơ truyền bệnh qua giao phối. Thời gian: 6 tháng/lần, chủ thể: trại giống.
- **Tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật phòng bệnh:** Nâng cao nhận thức người chăn nuôi về tầm quan trọng của vắc xin và các biện pháp phòng bệnh, giúp áp dụng hiệu quả các biện pháp kỹ thuật. Thời gian: liên tục, chủ thể: cơ quan thú y, tổ chức nông nghiệp.
- **Nghiên cứu mở rộng:** Tiếp tục nghiên cứu với quy mô lớn hơn và thời gian dài hơn để đánh giá toàn diện hiệu quả vắc xin và các biện pháp phòng bệnh khác.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Người chăn nuôi lợn rừng và lợn nái sinh sản:** Áp dụng kiến thức về phòng bệnh khô thai, sử dụng vắc xin Farrowsure B để nâng cao năng suất và giảm thiệt hại kinh tế.
- **Cán bộ thú y và kỹ thuật viên chăn nuôi:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật phòng bệnh và chăm sóc lợn nái hiệu quả.
- **Các cơ sở nghiên cứu và đào tạo thú y:** Là tài liệu tham khảo khoa học phục vụ giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn về bệnh Parvovirus và vắc xin phòng bệnh.
- **Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp:** Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi lợn an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Bệnh khô thai do Parvovirus ảnh hưởng như thế nào đến đàn lợn?**  
Bệnh gây chết phôi, thai khô, sảy thai, giảm số con đẻ và tăng tỷ lệ lợn con chết sơ sinh, làm giảm năng suất sinh sản và lợi nhuận chăn nuôi.

2. **Vắc xin Farrowsure B có hiệu quả ra sao trong phòng bệnh?**  
Vắc xin giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh khô thai từ 92,31% xuống còn 53,85%, giảm các biểu hiện thai gỗ, thai chết lưu và dị dạng, đồng thời rút ngắn thời gian động dục trở lại.

3. **Khi nào nên tiêm vắc xin Farrowsure B cho lợn nái?**  
Nên tiêm 1 mũi trước khi cai sữa lợn con 14 ngày, với liều 2ml tiêm bắp, để đạt hiệu quả bảo hộ tốt nhất.

4. **Có cần thực hiện các biện pháp phòng bệnh khác ngoài tiêm vắc xin không?**  
Có, cần kết hợp vệ sinh chuồng trại, kiểm tra loại bỏ lợn đực nhiễm bệnh và chăm sóc nuôi dưỡng đúng kỹ thuật để tăng sức đề kháng cho đàn lợn.

5. **Hiệu quả kinh tế của việc sử dụng vắc xin như thế nào?**  
Sử dụng vắc xin làm tăng số lợn con sống đến cai sữa, giảm chi phí thức ăn và thuốc chữa bệnh, giúp giảm chi phí/kg lợn con cai sữa đến 32,97%, nâng cao lợi nhuận cho người chăn nuôi.

## Kết luận

- Lợn nái rừng sinh sản có tỷ lệ mắc bệnh khô thai do Parvovirus cao, ảnh hưởng lớn đến năng suất sinh sản.  
- Vắc xin Farrowsure B có hiệu quả phòng bệnh rõ rệt, giảm tỷ lệ mắc bệnh và các biểu hiện bệnh lý nghiêm trọng.  
- Tiêm phòng vắc xin giúp rút ngắn thời gian động dục trở lại, tăng số lứa đẻ và số lợn con sống.  
- Việc sử dụng vắc xin kết hợp với các biện pháp vệ sinh và quản lý tốt đem lại hiệu quả kinh tế cao cho chăn nuôi.  
- Cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng và tuyên truyền áp dụng rộng rãi để nâng cao hiệu quả phòng bệnh trong ngành chăn nuôi lợn.

**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các trại chăn nuôi áp dụng tiêm phòng vắc xin Farrowsure B định kỳ, đồng thời tăng cường công tác đào tạo và kiểm soát dịch bệnh để phát triển chăn nuôi lợn bền vững và hiệu quả.