Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ truyền thông, phát thanh vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống xã hội Việt Nam, đặc biệt là các chương trình phát thanh thực tế mang tính nhân đạo, từ thiện. Chương trình phát thanh "Sát cánh cùng gia đình Việt" (SCCGDV) của Đài Tiếng nói nhân dân TP. Hồ Chí Minh (VOH) là một điển hình tiêu biểu, đã vận động được hơn 170 tỷ đồng trong hơn 11 năm hoạt động, hỗ trợ hàng ngàn hoàn cảnh khó khăn trên khắp cả nước. Nghiên cứu tập trung khảo sát 104 kỳ phát sóng trong giai đoạn 2020-2021 nhằm nhận diện đặc điểm nội dung và hình thức của chương trình, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng, phát huy hiệu quả tuyên truyền và vận động xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các đặc điểm nổi bật của chương trình SCCGDV, bao gồm tính thực tế, tính tương tác, tính nhân văn và sự đa dạng trong hình thức thể hiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương trình phát thanh SCCGDV phát sóng trên các kênh FM 99.9 MHz, AM 610 kHz và nền tảng số của VOH, với đối tượng là thính giả trong và ngoài nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao chất lượng chương trình phát thanh nhân đạo, góp phần phát triển công tác xã hội và truyền thông tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết báo chí phát thanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết báo phát thanh: Phát thanh là loại hình báo chí sử dụng ngôn ngữ âm thanh tổng hợp (lời nói, tiếng động, âm nhạc) để truyền tải thông tin, tạo sự gắn kết với thính giả qua tính thân mật, riêng tư và khả năng kích thích trí tưởng tượng (Đức Dũng, 2003; Dinh Thị Thu Hằng, 2020).

  • Lý thuyết tương tác trong phát thanh: Tương tác giữa phát thanh viên và thính giả là yếu tố quan trọng tạo nên sức sống và sự hấp dẫn của chương trình, giúp tăng tính khách quan và đa dạng nội dung (Phạm Thị Thanh Tinh, 2020).

  • Lý thuyết về đặc điểm chương trình phát thanh: Đặc điểm chương trình bao gồm nội dung, hình thức, phong cách thể hiện, đối tượng hướng tới và mục đích truyền thông, tạo nên bản sắc riêng biệt và sự nhận diện của công chúng (Kim Ngọc Anh, 2016; V. Xmirnôp, 2009).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: phát thanh thực tế, chương trình phát thanh chuyên đề, tính nhân văn trong truyền thông, tương tác công chúng, và công tác xã hội từ thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phân tích nội dung: Khảo sát 104 kỳ phát sóng của chương trình SCCGDV trong năm 2020-2021, phân tích các yếu tố nội dung và hình thức, tỷ lệ chương trình đề cập đến các chủ đề nhân đạo đạt 93,2%.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện khoảng 30 cuộc phỏng vấn với biên tập viên, ekip sản xuất, thính giả, nhà tài trợ và ban giám đốc VOH để thu thập quan điểm, kinh nghiệm và đề xuất cải tiến.

  • Điều tra xã hội học: Thu thập 200 phiếu khảo sát ý kiến thính giả đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp và địa phương nhằm đánh giá mức độ tiếp nhận và sự hài lòng với chương trình.

  • Nghiên cứu trường hợp: Lựa chọn các câu chuyện điển hình trong chương trình để phân tích sâu về cách thức thể hiện và tác động xã hội.

  • Quan sát và chứng thực: Tác giả nghiên cứu trực tiếp quá trình sản xuất và phát sóng chương trình, đồng thời so sánh với các chương trình phát thanh khác để đánh giá tính đặc thù.

Cỡ mẫu nghiên cứu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và phi ngẫu nhiên nhằm thu thập dữ liệu đa chiều.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính thực tế và nhân văn trong nội dung: 93,2% số chương trình khảo sát đề cập trực tiếp đến các nhân vật và sự kiện thực tế, phản ánh chân thực cuộc sống người nghèo, người yếu thế. Ví dụ, chương trình đã hỗ trợ hơn 1.000 nhà tình thương, xây dựng 180 cây cầu nông thôn và giúp đỡ hơn 400 bệnh nhân nghèo mổ tim.

  2. Tính tương tác cao: Chương trình tạo kênh liên lạc mở qua điện thoại, email, Facebook, Zalo, giúp thính giả tham gia trực tiếp, góp ý và hỗ trợ. Khoảng 70% thính giả khảo sát đánh giá cao sự tương tác này, cho rằng nó làm tăng tính gần gũi và hấp dẫn.

  3. Hiệu quả vận động xã hội: Từ năm 2011 đến 2022, chương trình vận động được khoảng 170 tỷ đồng, trong đó năm 2020 đạt 34 tỷ đồng dù chịu ảnh hưởng dịch Covid-19. Số tiền này đã được sử dụng hiệu quả cho các hoạt động từ thiện, góp phần giảm thiểu khó khăn cho nhiều gia đình.

  4. Đa dạng hình thức thể hiện: Chương trình kết hợp lời nói, âm nhạc, tiếng động và phóng sự thực tế, tạo nên bức tranh âm thanh sinh động, giúp thính giả hình dung rõ ràng câu chuyện. Phong cách dẫn chương trình truyền cảm, gần gũi, tạo dấu ấn riêng biệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chương trình SCCGDV đã phát huy tốt vai trò của phát thanh thực tế trong việc truyền tải thông tin nhân đạo, từ thiện. Tính chân thực và nhân văn trong nội dung là yếu tố then chốt thu hút thính giả và nhà tài trợ, phù hợp với lý thuyết báo chí phát thanh về sự gắn kết cảm xúc và trí tưởng tượng của người nghe.

Tính tương tác cao giúp chương trình không chỉ là kênh truyền thông một chiều mà còn là diễn đàn trao đổi, góp phần nâng cao hiệu quả vận động xã hội. So sánh với các nghiên cứu về phát thanh tương tác, SCCGDV thể hiện sự đổi mới phù hợp với xu hướng phát thanh hiện đại.

Việc đa dạng hóa hình thức thể hiện, sử dụng âm thanh tổng hợp và phong cách dẫn chương trình đặc trưng giúp chương trình nổi bật giữa nhiều loại hình truyền thông đa phương tiện hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vận động tài chính qua các năm và bảng phân tích tỷ lệ nội dung theo chủ đề, minh họa sự phát triển bền vững của chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ số: Phát triển các nền tảng phát thanh trực tuyến, ứng dụng di động và mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng tương tác với thính giả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban biên tập VOH.

  2. Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng dẫn chương trình, biên tập nội dung và kỹ thuật sản xuất phát thanh hiện đại nhằm nâng cao chất lượng chương trình. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Đài VOH phối hợp với các trường báo chí.

  3. Mở rộng nội dung và đối tượng phục vụ: Phát triển các chuyên mục mới hướng đến nhóm đối tượng trẻ, người lao động đô thị và cộng đồng người Việt ở nước ngoài để đa dạng hóa thính giả. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Ban biên tập chương trình.

  4. Tăng cường hợp tác xã hội hóa: Mở rộng mạng lưới nhà tài trợ, tổ chức xã hội và tình nguyện viên để nâng cao nguồn lực vận động và mở rộng quy mô hoạt động từ thiện. Thời gian: liên tục; chủ thể: Phòng Công tác xã hội VOH.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý truyền thông và phát thanh: Nghiên cứu giúp hoạch định chiến lược phát triển chương trình phát thanh nhân đạo, nâng cao hiệu quả vận động xã hội.

  2. Biên tập viên, phát thanh viên: Tham khảo kỹ thuật xây dựng nội dung, phong cách dẫn chương trình và cách thức tương tác với thính giả.

  3. Sinh viên, học viên ngành báo chí và truyền thông: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phát thanh thực tế, phát triển chương trình chuyên đề và công tác xã hội từ thiện.

  4. Các tổ chức xã hội, nhà tài trợ: Hiểu rõ cơ chế vận động, hiệu quả và tác động xã hội của chương trình phát thanh nhân đạo để phối hợp và hỗ trợ hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình "Sát cánh cùng gia đình Việt" có điểm gì đặc biệt so với các chương trình phát thanh khác?
    Chương trình nổi bật với nội dung thực tế, nhân văn, vận động được nguồn lực lớn (hơn 170 tỷ đồng) hỗ trợ người nghèo, đồng thời tạo sự tương tác cao với thính giả qua nhiều kênh truyền thông.

  2. Làm thế nào chương trình duy trì được sự hấp dẫn trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện?
    Chương trình kết hợp âm thanh sinh động, phong cách dẫn truyền cảm, sử dụng công nghệ số để tương tác trực tiếp với thính giả, tạo nên sự gần gũi và đa dạng nội dung.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chương trình?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nội dung, phỏng vấn sâu, điều tra xã hội học, nghiên cứu trường hợp và quan sát thực tiễn nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan.

  4. Chương trình đã hỗ trợ những hoạt động từ thiện nào nổi bật?
    Hỗ trợ xây dựng hơn 180 cây cầu nông thôn, hơn 1.000 nhà tình thương, mổ tim cho hơn 400 bệnh nhân nghèo, vận động hỗ trợ tuyến đầu chống dịch Covid-19 với hơn 16 tỷ đồng.

  5. Làm sao để các đài phát thanh khác có thể học hỏi từ chương trình này?
    Các đài có thể áp dụng mô hình tương tác đa kênh, xây dựng nội dung thực tế, nhân văn, phát triển đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và tăng cường hợp tác xã hội hóa để nâng cao hiệu quả chương trình.

Kết luận

  • Chương trình "Sát cánh cùng gia đình Việt" là mô hình phát thanh thực tế thành công, vận động được nguồn lực lớn, hỗ trợ thiết thực cho cộng đồng.
  • Nội dung chương trình mang tính nhân văn, chân thực, tạo sự gắn kết sâu sắc với thính giả và nhà tài trợ.
  • Tính tương tác cao và đa dạng hình thức thể hiện giúp chương trình duy trì sức sống trong bối cảnh truyền thông hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao chất lượng chương trình phát thanh nhân đạo tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng công nghệ số, đào tạo nhân sự, mở rộng nội dung và hợp tác xã hội hóa nhằm phát huy hiệu quả chương trình trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị truyền thông và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình phát thanh nhân đạo, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và đổi mới sáng tạo nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của công chúng.