Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã trở thành một nội dung quan trọng không thể thiếu trong chiến lược quản trị kinh doanh. Theo báo cáo của ngành, các doanh nghiệp thực hiện tốt CSR có thể tăng trưởng doanh thu khoảng 25%, năng suất lao động tăng từ 34,2 triệu đồng lên 35,8 triệu đồng/người/năm, đồng thời tỷ lệ hàng hóa xuất khẩu cũng tăng từ 94% lên 97%. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về bản chất và lợi ích của CSR, dẫn đến việc thực hiện chưa hiệu quả, gây ra các vấn đề xã hội và môi trường nghiêm trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng nhận thức, hiểu biết và thực hiện CSR tại Công ty cổ phần Sông Đà 6, một doanh nghiệp xây dựng có quy mô lớn tại Hà Nội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ nhận thức của cán bộ công nhân viên về CSR, phân tích các chính sách CSR đang được áp dụng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện CSR trong thời gian tới. Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2013-2014, với phạm vi khảo sát tại trụ sở chính của công ty tại quận Hà Đông, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao uy tín, vị thế doanh nghiệp trên thị trường, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình “kim tự tháp” CSR của Carroll (1991), bao gồm bốn trách nhiệm chính: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện. Trách nhiệm kinh tế là nền tảng, tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững. Trách nhiệm pháp lý yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực xã hội. Trách nhiệm đạo đức bao gồm các giá trị và chuẩn mực chưa được luật hóa nhưng được xã hội chấp nhận. Trách nhiệm từ thiện là các hoạt động tự nguyện nhằm hỗ trợ cộng đồng và xã hội.
Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng lý thuyết các bên liên quan (stakeholder theory) để phân tích mối quan hệ giữa doanh nghiệp với các nhóm đối tượng như người lao động, khách hàng, cổ đông và cộng đồng. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc cân bằng lợi ích các bên nhằm đạt được sự phát triển bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi khảo sát 126 cán bộ công nhân viên đang làm việc tại trụ sở Công ty cổ phần Sông Đà 6. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 10 lãnh đạo và chuyên gia trong công ty.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối tượng làm việc tại văn phòng chính, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Phỏng vấn chuyên gia được thực hiện theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu về CSR.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 16, sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và mức độ nhận thức CSR. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung, giải thích các kết quả định lượng và làm rõ các vấn đề phức tạp.
Timeline nghiên cứu: Chuẩn bị tài liệu và thiết kế công cụ nghiên cứu vào tháng 5/2013; thu thập dữ liệu khảo sát và phỏng vấn từ tháng 7 đến tháng 10/2013; xử lý và phân tích dữ liệu từ tháng 10 đến tháng 12/2013; hoàn thiện luận văn và bảo vệ vào tháng 3/2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhận thức về trách nhiệm kinh tế: Khoảng 75% người lao động đồng ý rằng mục tiêu chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận, và 96% cho rằng công ty không nên xao nhãng chức năng kinh tế để giải quyết các vấn đề xã hội. Điều này phản ánh nhận thức rõ ràng về vai trò kinh tế của doanh nghiệp.
Nhận thức về trách nhiệm pháp lý: Hơn 60% người lao động đồng ý công ty cần tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt, tuy nhiên vẫn có khoảng 6-8% phản ánh tồn tại các hành vi vi phạm pháp luật hoặc lách luật trong công ty. Đây là điểm cần lưu ý để nâng cao tính tuân thủ.
Hiểu biết về trách nhiệm đạo đức: Trên 76% người lao động đồng tình với các chuẩn mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh như trả lương công bằng, đảm bảo an toàn lao động, minh bạch thông tin sản phẩm. Điều này cho thấy CSR được xem là trách nhiệm tự nguyện và trung tâm trong văn hóa doanh nghiệp.
Thực hiện trách nhiệm từ thiện: Doanh nghiệp có nhiều hoạt động từ thiện và hỗ trợ cộng đồng, được người lao động đánh giá cao, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh công ty trong xã hội.
Đánh giá thực hiện các chính sách CSR: Qua khảo sát, các chính sách về môi trường, thị trường, cộng đồng và giá trị doanh nghiệp được đánh giá ở mức từ 3,5 đến 4,2 trên thang điểm 5, cho thấy công ty đã có những bước tiến tích cực trong việc triển khai CSR.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Công ty cổ phần Sông Đà 6 đã có nhận thức và thực hiện CSR tương đối tốt, đặc biệt là trong các trách nhiệm kinh tế và đạo đức. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế về tuân thủ pháp luật và sự đồng thuận trong nội bộ về các chính sách CSR. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và các doanh nghiệp cùng quy mô, mức độ nhận thức CSR tại công ty tương đối cao, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đến phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của người lao động với từng khía cạnh CSR, bảng tổng hợp đánh giá các chính sách CSR theo từng nhóm đối tượng, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và truyền thông nội bộ: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về CSR cho cán bộ công nhân viên nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết toàn diện về trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trách nhiệm pháp lý và đạo đức. Mục tiêu đạt 90% nhân viên tham gia trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp phòng CSR.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý CSR: Thiết lập bộ quy trình, tiêu chuẩn và công cụ đánh giá hiệu quả CSR, đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch trong hoạt động. Thời gian triển khai: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty và phòng pháp chế.
Tăng cường giám sát và kiểm tra nội bộ: Thiết lập các cơ chế giám sát, kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm pháp luật và chuẩn mực đạo đức trong doanh nghiệp. Mục tiêu giảm 50% các vi phạm trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát và phòng pháp chế.
Mở rộng các hoạt động từ thiện và cộng đồng: Đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ xã hội, bảo vệ môi trường, tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và bền vững. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng CSR phối hợp các phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện rõ vai trò và trách nhiệm trong việc triển khai CSR, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp với đặc thù ngành.
Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Áp dụng các giải pháp đào tạo, truyền thông nội bộ nhằm nâng cao nhận thức và gắn kết người lao động với các giá trị CSR.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về CSR trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát và thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao doanh nghiệp cần thực hiện?
CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm cân bằng lợi ích kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện. Doanh nghiệp thực hiện CSR để phát triển bền vững, nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh.Mô hình “kim tự tháp” CSR của Carroll gồm những thành phần nào?
Mô hình gồm bốn thành phần: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện, thể hiện các mức độ trách nhiệm doanh nghiệp cần thực hiện.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng qua bảng hỏi với 126 người lao động và phỏng vấn sâu định tính với lãnh đạo công ty, phân tích bằng SPSS và phương pháp phân tích nội dung.Những khó khăn chính khi thực hiện CSR tại doanh nghiệp xây dựng là gì?
Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều, hạn chế về tài chính và nguồn lực, thiếu sự hỗ trợ từ nhà nước, cũng như áp lực cạnh tranh và thị trường bất ổn.Lợi ích cụ thể của CSR đối với người lao động là gì?
Người lao động được hưởng môi trường làm việc an toàn, chế độ lương thưởng công bằng, cơ hội đào tạo nâng cao năng lực, và được bảo vệ quyền lợi theo pháp luật, từ đó tăng năng suất và sự gắn bó với doanh nghiệp.
Kết luận
- CSR là yếu tố chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng phát triển bền vững và nâng cao uy tín trên thị trường.
- Công ty cổ phần Sông Đà 6 đã có nhận thức và thực hiện CSR tương đối tốt, đặc biệt trong trách nhiệm kinh tế và đạo đức, nhưng cần cải thiện tuân thủ pháp luật.
- Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính, cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng CSR tại doanh nghiệp xây dựng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện CSR trong thời gian tới, tập trung vào đào tạo, quản lý, giám sát và mở rộng hoạt động cộng đồng.
- Khuyến nghị các doanh nghiệp, nhà quản lý và cơ quan chức năng tham khảo để thúc đẩy CSR phát triển mạnh mẽ hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nên bắt đầu đánh giá lại thực trạng CSR của mình, xây dựng kế hoạch cải tiến và triển khai các chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức toàn diện về trách nhiệm xã hội.