I. Khám phá vai trò quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học mầm non
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc quản lý ứng dụng Công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học mầm non không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu. Luận văn của Nguyễn Thị Mỹ Lệ (2015) đã chỉ rõ, công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT) là động lực cốt lõi thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Quản lý hiệu quả việc tích hợp công nghệ không chỉ giúp tối ưu hóa công cụ dạy học mà còn định hình một môi trường học tập tương tác, sáng tạo, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ. Theo Chỉ thị số 55/2008/CT-BGDĐT, việc tăng cường ứng dụng CNTT được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, có ý nghĩa quyết định sự phát triển của ngành giáo dục. Mục tiêu của công tác quản lý là đảm bảo việc sử dụng công nghệ diễn ra một cách có mục đích, có kế hoạch và đồng bộ. Thay vì để giáo viên tự phát ứng dụng, nhà quản lý cần xây dựng một chiến lược rõ ràng, từ việc đầu tư cơ sở vật chất đến bồi dưỡng chuyên môn. Quá trình này đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản lý giáo dục, chuyển từ quản lý hành chính sang quản lý dựa trên hiệu quả và chất lượng đầu ra. Một hệ thống quản lý tốt sẽ tạo điều kiện cho giáo viên khai thác tối đa tiềm năng của các công cụ kỹ thuật số, biến chúng thành trợ thủ đắc lực trong việc thiết kế giáo án điện tử và tổ chức các hoạt động học tập tích cực. Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học mầm non là một chuỗi các tác động có định hướng của nhà quản lý lên đội ngũ giáo viên và các điều kiện dạy học. Quá trình này bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá. Tất cả nhằm mục đích cuối cùng là nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục trẻ, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo, đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi số trong giáo dục mầm non.
1.1. Tầm quan trọng của công nghệ thông tin và truyền thông
CNTT&TT đóng vai trò then chốt trong việc hiện đại hóa nền giáo dục. Đối với bậc mầm non, công nghệ mang đến một thế giới trực quan, sinh động thông qua hình ảnh, âm thanh và video. Điều này đặc biệt quan trọng vì trẻ ở độ tuổi này tư duy chủ yếu bằng hình ảnh. Các học liệu điện tử giúp cụ thể hóa những khái niệm trừu tượng, kích thích sự tò mò và hứng thú học tập. Như trong nghiên cứu của Phó Đức Hòa và Ngô Quang Sơn, việc sử dụng phương tiện dạy học hiện đại tạo ra một môi trường sư phạm tương tác cao, nơi trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động mà còn được chủ động khám phá. Hơn nữa, CNTT còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho giáo viên trong việc soạn giảng, lưu trữ tài liệu và kết nối với phụ huynh. Tầm quan trọng của nó không chỉ nằm ở việc đổi mới phương pháp mà còn góp phần xây dựng một xã hội học tập, nơi tri thức được chia sẻ và cập nhật liên tục.
1.2. Định nghĩa quản lý giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số
Trong bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục mầm non, khái niệm quản lý giáo dục được mở rộng. Nó không chỉ đơn thuần là các hoạt động điều hành, giám sát mà còn bao hàm cả việc hoạch định chiến lược, phát triển nguồn nhân lực số và xây dựng văn hóa công nghệ trong nhà trường. Quản lý lúc này là quá trình điều khiển có chủ đích nhằm đưa việc ứng dụng CNTT vào quỹ đạo, phù hợp với mục tiêu giáo dục chung. Nhà quản lý cần có tầm nhìn để xác định các công nghệ phù hợp, lập kế hoạch đầu tư hạ tầng, và quan trọng nhất là tổ chức các chương trình đào tạo giáo viên mầm non để họ có đủ năng lực số. Quản lý hiệu quả sẽ biến những thách thức của công nghệ thành cơ hội để nâng cao chất lượng dạy và học, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng tới sự phát triển toàn diện của trẻ.
II. Thách thức trong quản lý ứng dụng CNTT tại trường mầm non
Mặc dù vai trò của CNTT là không thể phủ nhận, công tác quản lý việc ứng dụng công nghệ trong các trường mầm non đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Khảo sát của Nguyễn Thị Mỹ Lệ (2015) tại các trường mầm non đạt chuẩn quốc gia mức độ 2 tỉnh Thái Nguyên đã phác họa một bức tranh rõ nét về những rào cản này. Thực trạng sử dụng CNTT cho thấy sự thiếu đồng bộ và chưa bền vững. Việc ứng dụng còn mang tính tự phát, phụ thuộc nhiều vào sự nhiệt tình và khả năng của từng giáo viên hơn là một chiến lược có hệ thống từ cấp quản lý. Một trong những khó khăn lớn nhất là nhận thức chưa đầy đủ về bản chất của việc ứng dụng CNTT. Nhiều quản lý và giáo viên vẫn đồng nhất việc này với việc trình chiếu PowerPoint, dẫn đến lạm dụng công nghệ, biến giờ học tương tác thành buổi xem thụ động. Thách thức tiếp theo đến từ năng lực của đội ngũ. Không ít giáo viên còn hạn chế về kỹ năng sử dụng các công cụ kỹ thuật số, thiếu tự tin khi thiết kế giáo án điện tử phức tạp hoặc sử dụng các phần mềm giáo dục cho trẻ mầm non. Vấn đề cơ sở vật chất cũng là một rào cản. Dù được đầu tư, nhiều thiết bị như bảng tương tác thông minh chưa được khai thác hết tiềm năng do thiếu nội dung phù hợp và kỹ năng vận hành. Cuối cùng, việc thiếu một mô hình quản lý rõ ràng và các tiêu chí đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT cụ thể khiến cho việc chỉ đạo và điều chỉnh gặp nhiều khó khăn. Các nhà quản lý thường lúng túng trong việc xác định mức độ ứng dụng như thế nào là phù hợp và làm sao để đo lường tác động của nó đến chất lượng giáo dục.
2.1. Phân tích thực trạng sử dụng CNTT trong các nhà trường
Khảo sát thực tiễn cho thấy thực trạng sử dụng CNTT tại nhiều trường mầm non còn tồn tại nhiều bất cập. Mức độ ứng dụng không đồng đều giữa các trường và ngay cả trong một trường. Bảng 2.2 trong luận văn gốc chỉ ra rằng, trong khi một số giáo viên tích cực sử dụng CNTT để làm phong phú bài giảng, nhiều người khác vẫn chỉ dừng ở mức cơ bản hoặc chỉ dùng khi có thanh tra, dự giờ. Nguyên nhân chính xuất phát từ việc thiếu một kế hoạch tổng thể và sự chỉ đạo sát sao. Việc ứng dụng công nghệ thường được xem là nhiệm vụ bổ sung thay vì là một phần không thể thiếu của phương pháp dạy học tích cực. Điều này dẫn đến tình trạng đầu tư thiết bị nhưng không đi kèm với đầu tư về nội dung và con người, gây lãng phí nguồn lực.
2.2. Hạn chế về cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ
Cơ sở vật chất là nền tảng cho việc ứng dụng CNTT. Tuy nhiên, nhiều trường mầm non, kể cả trường chuẩn quốc gia, vẫn đối mặt với tình trạng thiếu hụt và không đồng bộ. Bảng 2.1 của luận văn cho thấy, dù có phòng máy tính, nhưng số lượng và chất lượng máy móc, đường truyền internet, và các thiết bị ngoại vi như máy chiếu, bảng tương tác thông minh chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Việc bảo trì, nâng cấp thiết bị cũng là một vấn đề lớn. Thiếu kinh phí và nhân sự chuyên trách khiến nhiều thiết bị nhanh chóng xuống cấp, không thể sử dụng. Rào cản về hạ tầng công nghệ làm giảm động lực của giáo viên và giới hạn khả năng sáng tạo trong việc tích hợp công nghệ vào bài giảng.
2.3. Rào cản từ năng lực số và tư duy của đội ngũ giáo viên
Yếu tố con người luôn mang tính quyết định. Một rào cản lớn trong việc quản lý ứng dụng CNTT chính là năng lực số của giáo viên. Nhiều giáo viên, đặc biệt là những người lớn tuổi, gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới. Họ thiếu các kỹ năng cơ bản để khai thác hiệu quả các phần mềm giáo dục cho trẻ mầm non hay tự xây dựng học liệu điện tử. Bên cạnh đó, tư duy ngại thay đổi, sợ thất bại khi thử nghiệm phương pháp mới cũng là một trở ngại tâm lý không nhỏ. Nếu không có các chương trình đào tạo giáo viên mầm non bài bản và sự động viên, khuyến khích kịp thời từ ban giám hiệu, những rào cản này sẽ khó có thể được khắc phục.
III. Phương pháp xây dựng mô hình quản lý ứng dụng CNTT toàn diện
Để vượt qua các thách thức, cần xây dựng một mô hình quản lý ứng dụng CNTT một cách khoa học và toàn diện. Mô hình này không phải là một công thức cứng nhắc mà là một khuôn khổ linh hoạt, có thể điều chỉnh theo điều kiện thực tế của từng nhà trường. Trọng tâm của mô hình này là sự đồng bộ giữa ba yếu tố: Con người - Quy trình - Công nghệ. Yếu tố Con người đặt việc nâng cao năng lực số cho giáo viên và cán bộ quản lý lên hàng đầu. Yếu tố Quy trình tập trung vào việc chuẩn hóa các hoạt động, từ khâu lập kế hoạch, thiết kế giáo án điện tử, tổ chức giảng dạy đến đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT. Yếu tố Công nghệ đảm bảo việc đầu tư cơ sở vật chất phải đi đôi với chiến lược sử dụng. Luận văn của Nguyễn Thị Mỹ Lệ đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể, bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức. Nhà quản lý phải là người tiên phong, làm cho toàn thể đội ngũ hiểu rõ lợi ích và tầm quan trọng của việc ứng dụng CNTT. Tiếp theo, cần xây dựng một kế hoạch ứng dụng CNTT chi tiết cho từng năm học, trong đó xác định rõ mục tiêu, nội dung, nguồn lực và lộ trình thực hiện. Kế hoạch này phải tích hợp việc sử dụng công nghệ vào mọi hoạt động chuyên môn, đặc biệt là việc phát triển các học liệu điện tử và kho tài nguyên số dùng chung. Việc tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm là cực kỳ cần thiết để tạo ra một cộng đồng học tập, nơi giáo viên có thể hỗ trợ lẫn nhau.
3.1. Xây dựng kế hoạch và lộ trình ứng dụng CNTT chi tiết
Một kế hoạch tốt là điểm khởi đầu của thành công. Ban giám hiệu nhà trường cần chủ trì xây dựng một kế hoạch ứng dụng CNTT có tầm nhìn dài hạn và các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn. Kế hoạch phải trả lời các câu hỏi: Mục tiêu ứng dụng là gì? (ví dụ: 100% giáo viên sử dụng thành thạo giáo án điện tử). Cần những nguồn lực nào? (ngân sách, thiết bị, nhân lực). Lộ trình thực hiện ra sao? (chia thành các quý, các năm học). Kế hoạch này cần được phổ biến rộng rãi và có sự tham gia đóng góp của tập thể giáo viên để đảm bảo tính khả thi và sự đồng thuận cao khi triển khai.
3.2. Chuẩn hóa quy trình thiết kế và sử dụng giáo án điện tử
Để tránh tình trạng lạm dụng công nghệ, nhà trường cần đưa ra các tiêu chí và quy trình cụ thể cho việc thiết kế và sử dụng giáo án điện tử. Một giáo án điện tử hiệu quả không phải là một bài trình chiếu đầy chữ mà phải là một kịch bản sư phạm có sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ và phương pháp dạy học tích cực. Quy trình cần hướng dẫn giáo viên cách lựa chọn nội dung số, cách tích hợp video, trò chơi tương tác một cách hợp lý. Cần nhấn mạnh rằng, công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ, vai trò tổ chức, dẫn dắt của giáo viên vẫn là trung tâm. Việc duyệt giáo án và dự giờ cần chú trọng đến yếu tố này.
3.3. Phát triển kho học liệu điện tử và tài nguyên số dùng chung
Xây dựng một kho học liệu điện tử dùng chung là một giải pháp chiến lược. Thay vì để mỗi giáo viên tự tìm kiếm, tự xây dựng tài nguyên một cách riêng lẻ, nhà trường nên đứng ra tổ chức, tập hợp các bài giảng hay, các video, hình ảnh, phần mềm hữu ích vào một hệ thống chung. Kho tài nguyên này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, công sức cho giáo viên mà còn đảm bảo chất lượng và tính sư phạm của các học liệu. Nhà quản lý cần khuyến khích giáo viên đóng góp vào kho tài nguyên này và có cơ chế khen thưởng cho những đóng góp chất lượng, tạo ra văn hóa chia sẻ tri thức trong nhà trường.
IV. Bí quyết nâng cao năng lực số cho giáo viên mầm non hiệu quả
Con người là yếu tố quyết định thành bại của mọi chiến lược công nghệ. Do đó, việc nâng cao năng lực số cho giáo viên phải được xem là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu trong công tác quản lý. Một chương trình phát triển năng lực hiệu quả cần được thiết kế một cách bài bản, không chỉ dừng lại ở các buổi tập huấn đơn lẻ. Bí quyết nằm ở việc tạo ra một môi trường học tập liên tục và hỗ trợ kịp thời. Biện pháp 2 trong luận văn của Nguyễn Thị Mỹ Lệ nhấn mạnh việc "Tổ chức bồi dưỡng nâng cao trình độ ứng dụng CNTT". Các khóa bồi dưỡng này cần tập trung vào kỹ năng thực hành, giải quyết các vấn đề thực tế mà giáo viên gặp phải, thay vì chỉ truyền đạt lý thuyết suông. Nội dung đào tạo phải đa dạng, từ việc sử dụng các phần mềm văn phòng, kỹ năng tìm kiếm thông tin trên Internet, đến việc làm chủ các phần mềm giáo dục cho trẻ mầm non và các công cụ kỹ thuật số như bảng tương tác thông minh. Ngoài các khóa đào tạo tập trung, hình thức học tập theo nhóm nhỏ, giáo viên có kinh nghiệm hướng dẫn giáo viên mới cũng rất hiệu quả. Ban giám hiệu cần tạo điều kiện về thời gian và không gian để các hoạt động này diễn ra thường xuyên. Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo an toàn không gian mạng cho trẻ. Giáo viên cần được trang bị kiến thức để lựa chọn các nội dung an toàn, phù hợp và hướng dẫn trẻ các quy tắc cơ bản khi tương tác với công nghệ. Cuối cùng, sự ghi nhận và khen thưởng kịp thời những nỗ lực của giáo viên trong việc học hỏi và ứng dụng công nghệ sẽ là động lực to lớn, thúc đẩy họ không ngừng hoàn thiện bản thân.
4.1. Tổ chức các chương trình đào tạo giáo viên mầm non bài bản
Việc đào tạo giáo viên mầm non về CNTT cần được hệ thống hóa. Thay vì các buổi tập huấn ngắn hạn, nhà trường nên xây dựng một lộ trình học tập dài hơi với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Nội dung đào tạo nên bám sát vào chương trình giáo dục mầm non, hướng dẫn giáo viên cách tích hợp công nghệ vào từng chủ đề, từng hoạt động cụ thể. Mời các chuyên gia về giảng dạy hoặc tổ chức cho giáo viên tham quan, học hỏi ở các đơn vị tiên tiến là những cách làm hay. Đánh giá sau đào tạo là cần thiết để đảm bảo giáo viên thực sự áp dụng được kiến thức đã học vào công việc.
4.2. Hướng dẫn sử dụng công cụ kỹ thuật số và phần mềm chuyên dụng
Đào tạo cần đi vào chi tiết, tập trung vào các công cụ kỹ thuật số mà nhà trường đang có. Ví dụ, cần có các buổi thực hành chuyên sâu về cách sử dụng bảng tương tác thông minh, cách tạo trò chơi trên các phần mềm như Active Primary hay Kidsmart. Hướng dẫn sử dụng các phần mềm giáo dục cho trẻ mầm non không chỉ dừng ở thao tác kỹ thuật mà còn phải phân tích ưu, nhược điểm, tính sư phạm và cách lồng ghép vào bài học một cách tự nhiên, không khiên cưỡng. Mỗi công cụ đều có thế mạnh riêng, và nhiệm vụ của người quản lý là giúp giáo viên khai thác đúng thế mạnh đó.
4.3. Đảm bảo an toàn không gian mạng cho trẻ trong môi trường số
Khi cho trẻ tiếp cận công nghệ, yếu tố an toàn phải được đặt lên hàng đầu. Nhà quản lý cần ban hành các quy định rõ ràng về việc sử dụng Internet và các thiết bị số trong trường học. Giáo viên phải được tập huấn về các nguy cơ tiềm ẩn trên mạng và cách phòng tránh. Chương trình đào tạo cần có một chuyên đề riêng về an toàn không gian mạng cho trẻ, bao gồm việc lựa chọn các kênh, ứng dụng uy tín, cài đặt các công cụ kiểm soát của phụ huynh, và quan trọng là giáo dục trẻ những kỹ năng tự bảo vệ cơ bản. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình trong vấn đề này là vô cùng cần thiết.
V. Cách đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học mầm non
Để công tác quản lý đi đúng hướng, việc kiểm tra và đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT là một khâu không thể thiếu. Đánh giá không chỉ nhằm mục đích xếp loại mà quan trọng hơn là để thu thập thông tin phản hồi, từ đó có những điều chỉnh kịp thời và phù hợp. Biện pháp 6 trong luận văn đề cập đến việc "Thường xuyên thu thập thông tin phản hồi, kiểm tra, đánh giá, cải tiến quản lý". Quá trình đánh giá cần được thực hiện một cách đa chiều, dựa trên nhiều nguồn thông tin khác nhau. Thứ nhất, đánh giá thông qua hồ sơ chuyên môn, cụ thể là chất lượng của các giáo án điện tử. Một giáo án tốt phải thể hiện được sự sáng tạo, tính tương tác và phù hợp với mục tiêu bài học. Thứ hai, đánh giá qua hoạt động dự giờ, thăm lớp. Người quản lý cần quan sát cách giáo viên vận hành thiết bị, cách tổ chức hoạt động cho trẻ và mức độ tham gia, hứng thú của trẻ. Thứ ba, đánh giá dựa trên sản phẩm của trẻ và sự tiến bộ của trẻ trong quá trình học tập. Công nghệ có thực sự giúp trẻ phát triển tư duy, kỹ năng hay không là thước đo quan trọng nhất. Ngoài ra, việc sử dụng phiếu khảo sát để lấy ý kiến từ giáo viên về những khó khăn, thuận lợi cũng là một kênh thông tin hữu ích. Kết quả đánh giá phải được công khai, minh bạch và sử dụng làm cơ sở để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, đầu tư cho giai đoạn tiếp theo.
5.1. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT
Để việc đánh giá khách quan và nhất quán, nhà trường cần xây dựng một bộ tiêu chí cụ thể. Bộ tiêu chí này có thể bao gồm các nhóm: (1) Tiêu chí về mức độ thành thạo công nghệ của giáo viên; (2) Tiêu chí về chất lượng học liệu điện tử và giáo án (tính sư phạm, thẩm mỹ, sáng tạo); (3) Tiêu chí về hiệu quả tổ chức hoạt động dạy học (mức độ tương tác, không khí lớp học); (4) Tiêu chí về kết quả học tập và sự phát triển của trẻ. Các tiêu chí này cần được lượng hóa ở mức độ nhất định để dễ dàng so sánh và theo dõi sự tiến bộ theo thời gian.
5.2. Phân tích kết quả thực tiễn từ mô hình tại Thái Nguyên
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỹ Lệ tại Thái Nguyên cung cấp những dữ liệu quý giá. Bảng 3.2 và 3.3 cho thấy, các biện pháp quản lý được đề xuất đều có tính cần thiết và khả thi cao theo đánh giá của các cán bộ quản lý và giáo viên. Chẳng hạn, biện pháp bồi dưỡng năng lực CNTT và tổ chức hội thảo chuyên đề được đánh giá rất cao. Kết quả thực tiễn này khẳng định rằng khi công tác quản lý được thực hiện một cách bài bản, có sự đầu tư đúng hướng vào con người và quy trình, hiệu quả ứng dụng CNTT chắc chắn sẽ được cải thiện, góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng giáo dục tại các cơ sở.
VI. Tương lai của chuyển đổi số trong giáo dục mầm non Việt Nam
Quản lý ứng dụng CNTT chỉ là bước khởi đầu cho một hành trình dài hơn: chuyển đổi số trong giáo dục mầm non. Đây là một quá trình thay đổi toàn diện, không chỉ về công nghệ mà còn về tư duy, văn hóa và phương thức hoạt động của các nhà trường. Tương lai của giáo dục mầm non sẽ gắn liền với việc khai thác sức mạnh của dữ liệu lớn để cá nhân hóa lộ trình học tập, sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo ra các công cụ học tập thông minh, và ứng dụng thực tế ảo/tăng cường để mang đến những trải nghiệm học tập sống động. Trong bối cảnh đó, vai trò của nhà quản lý càng trở nên quan trọng. Họ không chỉ là người điều hành mà còn là người dẫn dắt sự thay đổi, kiến tạo một môi trường giáo dục mở, linh hoạt và sáng tạo. Để chuẩn bị cho tương lai này, công tác quản lý cần tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc từ hôm nay. Đó là một hạ tầng công nghệ hiện đại, một đội ngũ giáo viên có năng lực số xuất sắc, và một mô hình quản lý linh hoạt, sẵn sàng thích ứng với những biến đổi không ngừng. Các khuyến nghị trong luận văn, như tăng cường đầu tư, hoàn thiện cơ chế chính sách và đẩy mạnh xã hội hóa, vẫn còn nguyên giá trị. Tương lai của chuyển đổi số trong giáo dục mầm non phụ thuộc vào tầm nhìn và quyết tâm hành động của các nhà quản lý giáo dục ở mọi cấp.
6.1. Tổng kết các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT cốt lõi
Nhìn lại toàn bộ quá trình, có thể đúc kết một số giải pháp quản lý cốt lõi. Thứ nhất, nâng cao nhận thức là tiền đề. Thứ hai, xây dựng kế hoạch chiến lược là kim chỉ nam. Thứ ba, đầu tư đồng bộ giữa hạ tầng và con người là điều kiện cần. Thứ tư, tổ chức bồi dưỡng, đào tạo giáo viên mầm non liên tục là yếu tố quyết định. Cuối cùng, kiểm tra, đánh giá và cải tiến thường xuyên là cơ chế để đảm bảo sự phát triển bền vững. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra một hệ sinh thái ứng dụng CNTT lành mạnh và hiệu quả trong nhà trường.
6.2. Xu hướng phát triển và khuyến nghị cho các cấp quản lý
Xu hướng tương lai sẽ là tích hợp sâu hơn trí tuệ nhân tạo và học máy vào các phần mềm giáo dục cho trẻ mầm non, giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Để đón đầu xu hướng này, các cấp quản lý giáo dục cần có những khuyến nghị chính sách vĩ mô. Cần xây dựng khung năng lực số chuẩn cho giáo viên mầm non, đưa nội dung ứng dụng CNTT vào chương trình đào tạo chính quy tại các trường sư phạm. Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ phát triển các sản phẩm giáo dục chất lượng cao dành riêng cho lứa tuổi này. Việc xây dựng một cổng thông tin quốc gia về học liệu điện tử mầm non cũng là một định hướng quan trọng cần được xem xét.