Tổng quan nghiên cứu

Ngành ngân hàng tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2015. Trong bối cảnh đó, năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Ngân hàng Shinhan Việt Nam (SHBVN), với tư cách là ngân hàng 100% vốn đầu tư nước ngoài, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh để thích ứng với môi trường kinh tế ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của SHBVN trong giai đoạn 2015-2018, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững của ngân hàng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động của SHBVN trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, với dự báo chiến lược đến năm 2022 và tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh của SHBVN trên thị trường tài chính Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh của SHBVN. Thứ nhất là mô hình "Năm lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, trong đó các lực lượng gồm nhà cung ứng, sản phẩm thay thế, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại và đối thủ tiềm ẩn được xem xét để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng. Thứ hai là lý thuyết về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tập trung vào các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, quản trị điều hành và danh tiếng. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực tài chính (vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, ROA, ROE), tính đa dạng và chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng lực công nghệ thông tin, năng lực quản trị điều hành, và uy tín thương hiệu. Mô hình SWOT cũng được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của SHBVN trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của SHBVN giai đoạn 2015-2018, cùng các số liệu thống kê về thị trường ngân hàng Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các chi nhánh và phòng giao dịch của SHBVN trên toàn quốc, với gần 1300 nhân viên tham gia khảo sát và phỏng vấn sâu. Phương pháp chọn mẫu là mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh các chỉ số tài chính (ROA, ROE, CAR), phân tích SWOT và mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 5/2019, tập trung vào việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra các kết luận và đề xuất phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính vững mạnh: Vốn chủ sở hữu của SHBVN tăng từ 9.108 tỷ đồng năm 2015 lên 13.122 tỷ đồng năm 2018, lợi nhuận ròng tăng từ 911 tỷ đồng lên 1.686 tỷ đồng cùng với chỉ số CAR duy trì trên 15%, cao hơn mức tối thiểu 9% theo quy định của Basel. ROA và ROE cũng tăng lần lượt từ 1,7% lên 2% và 11,8% lên trên 15%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và tài sản ngày càng được cải thiện.

  2. Nguồn vốn huy động ổn định và tăng trưởng: Tổng nguồn vốn huy động tăng bình quân 14%/năm, đạt 110.423 tỷ đồng năm 2018. Trong đó, tiền gửi từ doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60% tổng huy động vốn, trong khi tiền gửi từ cá nhân tăng mạnh từ 18.583 tỷ đồng năm 2015 lên 44.136 tỷ đồng năm 2018, phản ánh sự mở rộng thị trường khách hàng cá nhân.

  3. Đa dạng sản phẩm dịch vụ: SHBVN cung cấp đầy đủ các sản phẩm truyền thống như tài khoản thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn, tín dụng, thẻ tín dụng và dịch vụ ngân hàng điện tử. Đồng thời, ngân hàng phát triển các sản phẩm dịch vụ tiện ích, ưu đãi nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ.

  4. Cạnh tranh về lãi suất huy động: Lãi suất huy động của SHBVN thấp hơn nhiều so với các ngân hàng trong nước, dao động từ 3,3% đến 5,1%/năm cho kỳ hạn dưới 12 tháng, trong khi các ngân hàng Việt Nam như Vietcombank áp dụng mức lãi suất trên 6%. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút tiền gửi cá nhân, mặc dù SHBVN vẫn giữ ưu thế so với các ngân hàng nước ngoài khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SHBVN có nền tảng tài chính vững chắc và mạng lưới chi nhánh rộng khắp, đặc biệt tập trung tại các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị phần. Tuy nhiên, mức lãi suất huy động thấp là điểm yếu lớn, làm giảm sức hấp dẫn đối với khách hàng cá nhân, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng nội địa. Việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ là điểm mạnh giúp SHBVN tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp Hàn Quốc và có vốn đầu tư Hàn Quốc chiếm 68% dư nợ tín dụng. So với các nghiên cứu trong nước về năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại, SHBVN thể hiện sự phát triển nhanh và bền vững hơn nhờ chiến lược tập trung vào khách hàng cá nhân và ứng dụng công nghệ hiện đại. Biểu đồ tăng trưởng vốn huy động và bảng so sánh chỉ số ROA, ROE minh họa rõ nét sự tiến bộ của SHBVN trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lãi suất cạnh tranh: Điều chỉnh lãi suất huy động phù hợp để thu hút khách hàng cá nhân, đặc biệt là các khoản tiền gửi có kỳ hạn dài, nhằm tăng nguồn vốn ổn định. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiền gửi cá nhân lên ít nhất 50% tổng nguồn vốn trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành SHBVN phối hợp với phòng kinh doanh.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ: Phát triển các sản phẩm tín dụng tiêu dùng, thẻ tín dụng và dịch vụ ngân hàng điện tử tiện ích, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân. Thời gian triển khai: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  3. Nâng cao năng lực công nghệ thông tin: Hoàn thiện hệ thống ngân hàng điện tử, ứng dụng công nghệ mới như AI, Big Data để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình vận hành. Mục tiêu đạt 80% giao dịch qua kênh điện tử vào năm 2022. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản trị và dịch vụ khách hàng cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ bán hàng và tư vấn khách hàng cá nhân. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2019. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch: Khai trương thêm chi nhánh tại các tỉnh thành trọng điểm như Đà Nẵng, Hà Nam, Hải Phòng nhằm tiếp cận khách hàng mới và tăng thị phần. Mục tiêu nâng số lượng chi nhánh lên 36 vào cuối năm 2019. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý mạng lưới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng thương mại.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác chiến lược: Đánh giá tiềm năng phát triển và sức mạnh cạnh tranh của SHBVN, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác kinh doanh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của SHBVN được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí chính như năng lực tài chính (vốn chủ sở hữu, ROA, ROE), tính đa dạng và chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng lực công nghệ, quản trị điều hành và uy tín thương hiệu. Ví dụ, ROE của SHBVN đạt trên 15% năm 2018, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cao.

  2. Tại sao lãi suất huy động của SHBVN thấp hơn các ngân hàng trong nước?
    SHBVN áp dụng chính sách lãi suất thấp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và tập trung vào chất lượng dịch vụ, tuy nhiên điều này làm giảm sức hấp dẫn đối với khách hàng cá nhân so với các ngân hàng nội địa có lãi suất cao hơn.

  3. SHBVN đã áp dụng những công nghệ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Ngân hàng đã triển khai Internet Banking, Mobile Banking (SOL), SMS Banking và các dịch vụ ngân hàng điện tử khác nhằm tạo thuận tiện cho khách hàng và giảm chi phí vận hành, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Mạng lưới chi nhánh của SHBVN hiện nay ra sao?
    Tính đến cuối năm 2018, SHBVN có 30 chi nhánh và phòng giao dịch tập trung chủ yếu tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh có khu công nghiệp phát triển. Dự kiến năm 2019 sẽ mở rộng lên 36 chi nhánh.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để SHBVN tăng thị phần khách hàng cá nhân?
    Đề xuất chính là điều chỉnh lãi suất huy động cạnh tranh hơn, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển kênh ngân hàng điện tử để thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân.

Kết luận

  • SHBVN đã xây dựng được nền tảng tài chính vững mạnh với vốn chủ sở hữu tăng trưởng liên tục và các chỉ số tài chính vượt chuẩn quốc tế.
  • Mạng lưới chi nhánh rộng khắp và đa dạng sản phẩm dịch vụ giúp ngân hàng giữ vững vị thế trên thị trường, đặc biệt trong phân khúc doanh nghiệp Hàn Quốc.
  • Điểm yếu lớn nhất là lãi suất huy động thấp, ảnh hưởng đến khả năng thu hút tiền gửi cá nhân và mở rộng thị phần bán lẻ.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào điều chỉnh lãi suất, phát triển sản phẩm, ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình phát triển đến năm 2022 và tầm nhìn đến năm 2030, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa ban lãnh đạo, nhân viên và các bên liên quan để thực hiện thành công các giải pháp.

Để tiếp tục phát triển bền vững, SHBVN cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường và điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính nên tham khảo nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam.