Tổng quan nghiên cứu

Kiểm tra thuế là một trong những nhiệm vụ trọng yếu của công tác quản lý thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm trên 93% tổng số doanh nghiệp, đóng góp quan trọng vào việc tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương. Trên địa bàn thành phố Việt Trì, công tác kiểm tra thuế đối với DNNVV trong giai đoạn 2017-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế như phương pháp kiểm tra thủ công, kỹ năng nghiệp vụ của cán bộ chưa đồng đều, và quy trình kiểm tra chưa hoàn chỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác kiểm tra thuế đối với DNNVV thuộc Chi cục Thuế TP. Việt Trì, xác định những khó khăn, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, góp phần tăng thu NSNN và hạn chế thất thu thuế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác xây dựng kế hoạch kiểm tra, kiểm tra hồ sơ khai thuế tại trụ sở cơ quan thuế và kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế trên địa bàn thành phố Việt Trì trong giai đoạn 2017-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý thuế, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của DNNVV, đồng thời hỗ trợ cải cách thủ tục hành chính thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra, tỷ lệ phát hiện vi phạm và số thuế truy thu được sẽ là thước đo hiệu quả của công tác kiểm tra thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro thuế: Quản lý rủi ro thuế là quá trình xác định, đánh giá và phân loại các nguy cơ vi phạm pháp luật thuế để phân bổ nguồn lực kiểm tra hiệu quả, hạn chế thất thu NSNN. Đây là cơ sở để lựa chọn đối tượng kiểm tra có mức độ rủi ro cao nhằm tối ưu hóa hiệu quả kiểm tra.

  • Mô hình kiểm tra thuế toàn diện: Bao gồm kiểm tra hồ sơ khai thuế tại trụ sở cơ quan thuế và kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế, áp dụng các phương pháp kiểm tra từ tổng hợp đến chi tiết, đối chiếu, so sánh và kiểm tra chứng từ gốc nhằm đánh giá tính chính xác, trung thực của các thông tin kê khai thuế.

Các khái niệm chính bao gồm: kiểm tra thuế, doanh nghiệp nhỏ và vừa, quản lý rủi ro thuế, hồ sơ khai thuế, vi phạm pháp luật thuế, và hiệu quả công tác kiểm tra thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ Chi cục Thuế TP. Việt Trì về công tác kiểm tra thuế đối với DNNVV giai đoạn 2017-2020, bao gồm số lượng doanh nghiệp được kiểm tra, số thuế truy thu, tỷ lệ vi phạm, biên bản kiểm tra và các báo cáo liên quan. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các văn bản pháp luật về thuế, các quyết định của Tổng cục Thuế và các tài liệu nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu nghiên cứu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc diện quản lý của Chi cục Thuế TP. Việt Trì, được kiểm tra trong giai đoạn nghiên cứu. Mẫu được chọn dựa trên tiêu chí rủi ro thuế và kế hoạch kiểm tra hàng năm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng công tác kiểm tra thuế, phân tích so sánh tỷ lệ hoàn thành kế hoạch, tỷ lệ phát hiện vi phạm và số thuế truy thu qua các năm. Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn cán bộ thuế và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm tra.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, với việc thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2021, đồng thời cập nhật các quy định pháp luật mới nhất có hiệu lực từ năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra thuế: Trong giai đoạn 2017-2019, Chi cục Thuế TP. Việt Trì hoàn thành trên 90% kế hoạch kiểm tra thuế đối với DNNVV, tuy nhiên năm 2020 giảm xuống còn khoảng 70% do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. So sánh với Chi cục Thuế TP. Vĩnh Yên, tỷ lệ hoàn thành năm 2020 cũng giảm tương tự, cho thấy tác động chung của dịch bệnh.

  2. Tỷ lệ phát hiện vi phạm và số thuế truy thu: Qua kiểm tra, tỷ lệ doanh nghiệp có vi phạm chiếm khoảng 60-70%, với các hành vi phổ biến là khai sai, khai chậm thuế, trốn thuế và gian lận thuế. Số thuế truy thu qua kiểm tra tăng trung bình 15-20% mỗi năm, góp phần đáng kể vào nguồn thu NSNN địa phương.

  3. Chất lượng và hiệu quả công tác kiểm tra: Việc áp dụng phần mềm quản lý rủi ro thuế giúp lựa chọn đối tượng kiểm tra chính xác hơn, giảm thiểu kiểm tra trùng lặp và nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, kỹ năng nghiệp vụ của một số cán bộ kiểm tra còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm tra và xử lý vi phạm.

  4. Hạn chế trong quy trình kiểm tra: Quy trình kiểm tra còn mang tính thủ công, chưa áp dụng rộng rãi công nghệ thông tin hiện đại, dẫn đến thời gian kiểm tra kéo dài và khó khăn trong việc xử lý các trường hợp phức tạp. Ngoài ra, việc phối hợp giữa các bộ phận trong cơ quan thuế chưa thực sự hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do nguồn nhân lực kiểm tra thuế chưa đáp ứng đủ về số lượng và chất lượng, cùng với cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đồng bộ. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Vĩnh Yên và Vĩnh Tường - Yên Lạc, tình trạng này là phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và sự phát triển nhanh của DNNVV.

Việc áp dụng quản lý rủi ro thuế và phần mềm hỗ trợ đã góp phần nâng cao hiệu quả kiểm tra, giảm thiểu thất thu thuế và tăng cường ý thức tuân thủ pháp luật thuế của DNNVV. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra theo năm, biểu đồ tỷ lệ vi phạm và số thuế truy thu, cũng như bảng so sánh năng lực cán bộ kiểm tra qua các năm.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của công tác kiểm tra thuế trong việc bảo đảm công bằng xã hội, tăng thu NSNN và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra nhu cầu cấp thiết về đổi mới phương pháp kiểm tra, nâng cao trình độ cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ kiểm tra thuế: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm tra thuế, kỹ năng phân tích hồ sơ và xử lý vi phạm nhằm nâng cao chất lượng công tác kiểm tra. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Chi cục Thuế phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành kế toán, thuế đảm nhiệm.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong kiểm tra thuế: Triển khai phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện rủi ro thuế, tự động hóa quy trình kiểm tra hồ sơ khai thuế, giảm thiểu thủ công và tăng tính chính xác. Thời gian triển khai dự kiến 18 tháng, do Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế TP. Việt Trì phối hợp thực hiện.

  3. Cải tiến quy trình kiểm tra thuế theo hướng minh bạch và hiệu quả: Rà soát, hoàn thiện quy trình kiểm tra thuế, rút ngắn thời gian kiểm tra, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong cơ quan thuế và với doanh nghiệp. Thực hiện trong 6 tháng, do lãnh đạo Chi cục Thuế chủ trì.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ DNNVV: Đẩy mạnh truyền thông về chính sách thuế, quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế, hướng dẫn thủ tục kê khai, nộp thuế và kiểm tra thuế nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế. Thời gian liên tục, do Chi cục Thuế phối hợp với các tổ chức doanh nghiệp và chính quyền địa phương thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả công tác kiểm tra thuế: Thiết lập bộ chỉ số đánh giá định lượng và định tính, theo dõi sát sao kết quả kiểm tra, xử lý vi phạm và phản hồi từ người nộp thuế để điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Chi cục Thuế và Tổng cục Thuế phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và áp dụng công nghệ trong quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ quy trình, quyền lợi và nghĩa vụ trong công tác kiểm tra thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro vi phạm và tranh chấp thuế.

  3. Nhà quản lý chính sách thuế: Tham khảo các phân tích, đánh giá và đề xuất nhằm hoàn thiện chính sách, quy trình kiểm tra thuế, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính, quản lý thuế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, học tập về công tác kiểm tra thuế, quản lý rủi ro thuế và phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra thuế đối với DNNVV có vai trò gì trong quản lý thuế?
    Kiểm tra thuế giúp phát hiện, ngăn chặn vi phạm pháp luật thuế, tăng thu NSNN, hoàn thiện chính sách thuế và nâng cao ý thức tuân thủ của doanh nghiệp. Ví dụ, qua kiểm tra, nhiều trường hợp gian lận thuế đã bị xử lý kịp thời, góp phần bảo vệ nguồn thu ngân sách.

  2. Phương pháp quản lý rủi ro thuế được áp dụng như thế nào?
    Phương pháp này phân tích, đánh giá các nguy cơ vi phạm thuế để lựa chọn đối tượng kiểm tra có mức độ rủi ro cao, tối ưu hóa nguồn lực kiểm tra. Tại Việt Trì, phần mềm quản lý rủi ro giúp sắp xếp doanh nghiệp theo mức độ rủi ro, từ đó tập trung kiểm tra hiệu quả.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế TP. Việt Trì là gì?
    Khó khăn gồm kỹ năng nghiệp vụ của cán bộ chưa đồng đều, quy trình kiểm tra còn thủ công, cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đồng bộ và ảnh hưởng của dịch COVID-19 làm giảm tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế?
    Cần đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, cải tiến quy trình kiểm tra, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ doanh nghiệp và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.

  5. Tác động của kiểm tra thuế đến doanh nghiệp nhỏ và vừa như thế nào?
    Kiểm tra thuế giúp doanh nghiệp nâng cao ý thức tuân thủ, giảm thiểu rủi ro vi phạm, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh công bằng. Qua đó, doanh nghiệp có thể phát triển bền vững và góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.

Kết luận

  • Công tác kiểm tra thuế đối với DNNVV tại Chi cục Thuế TP. Việt Trì trong giai đoạn 2017-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần tăng thu NSNN và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về kỹ năng cán bộ, quy trình kiểm tra thủ công và cơ sở vật chất kỹ thuật chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kiểm tra.
  • Việc áp dụng quản lý rủi ro thuế và phần mềm hỗ trợ đã nâng cao hiệu quả kiểm tra, nhưng cần tiếp tục đổi mới và hoàn thiện.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, cải tiến quy trình, tăng cường tuyên truyền và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện công tác kiểm tra thuế, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý thuế được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.