Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và đổi mới toàn diện nhằm phát triển kinh tế - xã hội, quản lý tài chính tại các trường đại học công lập đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực và nâng cao chất lượng đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Trung ương, một đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, là một trong những cơ sở giáo dục đại học trọng điểm tại Hà Nội với quy mô đào tạo lớn và đa dạng ngành nghề. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2017 cho thấy nguồn thu tài chính của trường chủ yếu đến từ các khoản thu học phí, lệ phí, hoạt động sự nghiệp và các nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, việc quản lý tài chính còn nhiều hạn chế như thiếu minh bạch trong lập dự toán, phân bổ và sử dụng nguồn thu, dẫn đến hiệu quả tài chính chưa cao, ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Trường Đại học Sư phạm Trung ương, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính tiết kiệm, hiệu quả và minh bạch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý tài chính trong giai đoạn 2015-2017 tại trường, bao gồm quản lý nguồn thu, chi tiêu, lập dự toán và kiểm tra, kiểm soát tài chính. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính trong các trường đại học công lập, đồng thời hỗ trợ quá trình tự chủ tài chính và phát triển bền vững của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, quản lý nguồn lực trong giáo dục đại học và nguyên tắc quản lý tài chính hiệu quả. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch, phân bổ, sử dụng và kiểm soát nguồn lực tài chính nhằm đảm bảo hiệu quả và minh bạch trong các đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Mô hình quản lý tài chính trong giáo dục đại học: Tập trung vào các khái niệm như tự chủ tài chính, quản lý nguồn thu, chi tiêu, lập dự toán và kiểm tra, kiểm soát tài chính trong trường đại học công lập.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nguồn thu (học phí, lệ phí, ngân sách nhà nước), lập dự toán tài chính, kiểm tra, kiểm soát tài chính, hiệu quả tài chính và tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ tài chính, báo cáo thu chi, dự toán tài chính của Trường Đại học Sư phạm Trung ương giai đoạn 2015-2017, kết hợp với khảo sát ý kiến cán bộ quản lý tài chính và giảng viên trong trường. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban liên quan đến quản lý tài chính.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng số liệu tài chính (tỷ lệ thu, chi, tiết kiệm, hiệu quả sử dụng nguồn lực) và phân tích định tính từ các ý kiến khảo sát nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu tài chính chủ yếu từ học phí và ngân sách nhà nước: Trong giai đoạn 2015-2017, tỷ trọng nguồn thu từ học phí chiếm khoảng 60% tổng nguồn thu, ngân sách nhà nước chiếm khoảng 30%, còn lại là các khoản thu khác như lệ phí và hoạt động dịch vụ. Tỷ lệ thu học phí tăng trung bình 5% mỗi năm, phản ánh sự gia tăng số lượng sinh viên và mức học phí.

  2. Lập dự toán và phân bổ ngân sách còn nhiều bất cập: Khoảng 40% dự toán thu chi được lập chưa sát với thực tế, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu hụt ngân sách trong một số năm. Việc phối hợp giữa các phòng ban trong lập dự toán còn thiếu chặt chẽ, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi tiêu.

  3. Hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính chưa cao: Tỷ lệ tiết kiệm chi thường xuyên chỉ đạt khoảng 10%, trong khi chi đầu tư cơ sở vật chất chiếm tỷ trọng lớn nhưng chưa phát huy hiệu quả tối ưu. Việc kiểm tra, kiểm soát tài chính chưa được thực hiện thường xuyên và nghiêm túc, dẫn đến một số sai sót trong quản lý tài chính.

  4. Năng lực quản lý tài chính của đội ngũ cán bộ còn hạn chế: Khoảng 30% cán bộ quản lý tài chính chưa được đào tạo bài bản về chuyên môn, kỹ năng quản lý tài chính còn yếu, ảnh hưởng đến chất lượng công tác quản lý và ra quyết định tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do cơ chế quản lý tài chính còn cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt trong phân bổ và sử dụng nguồn lực, đồng thời thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường công lập tại Việt Nam, nơi mà tự chủ tài chính còn hạn chế và năng lực quản lý tài chính chưa đáp ứng yêu cầu phát triển.

Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các nguồn thu qua các năm và biểu đồ đường mô tả tỷ lệ tiết kiệm chi tiêu sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính. Bảng tổng hợp các sai sót trong kiểm tra tài chính cũng góp phần làm rõ các điểm yếu cần khắc phục.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường điều chỉnh chính sách quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời góp phần thúc đẩy quá trình tự chủ tài chính và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán và phân bổ ngân sách: Xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan, đảm bảo dự toán sát với thực tế hoạt động. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai lệch dự toán xuống dưới 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính - Kế toán và các phòng ban chức năng.

  2. Tăng cường kiểm tra, kiểm soát tài chính nội bộ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, kiểm soát tài chính định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, nâng cao tính minh bạch. Mục tiêu thực hiện ít nhất 2 đợt kiểm tra lớn mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm tra nội bộ và Ban Giám hiệu.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý tài chính cho đội ngũ cán bộ tài chính và quản lý. Mục tiêu 100% cán bộ tài chính được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Đẩy mạnh tự chủ tài chính và đa dạng hóa nguồn thu: Khuyến khích phát triển các hoạt động dịch vụ, nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế để tăng nguồn thu ngoài ngân sách. Mục tiêu tăng tỷ trọng nguồn thu ngoài ngân sách lên 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các đơn vị chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học công lập: Nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng nguồn lực tiết kiệm và hiệu quả, hỗ trợ quá trình tự chủ tài chính.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các cơ sở giáo dục đại học: Áp dụng các giải pháp quản lý tài chính, lập dự toán và kiểm soát chi tiêu phù hợp với đặc thù trường công lập.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Quản trị kinh doanh: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý tài chính trong giáo dục đại học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn quản lý tài chính hiệu quả cho các trường đại học công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại trường đại học công lập có điểm gì khác biệt so với các đơn vị khác?
    Quản lý tài chính tại trường đại học công lập phải tuân thủ các quy định của nhà nước về ngân sách, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực công. Ví dụ, việc lập dự toán phải sát với kế hoạch đào tạo và nghiên cứu khoa học, khác với doanh nghiệp tập trung vào lợi nhuận.

  2. Tại sao việc lập dự toán tài chính lại quan trọng?
    Lập dự toán giúp dự báo nguồn thu, chi tiêu, từ đó phân bổ ngân sách hợp lý, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hụt tài chính. Một dự toán chính xác góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của nhà trường.

  3. Những khó khăn thường gặp trong quản lý nguồn thu tại trường đại học công lập?
    Khó khăn bao gồm việc thu học phí chưa kịp thời, thiếu minh bạch trong phân bổ nguồn thu, và sự phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính và phát triển bền vững.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, kỹ năng lập kế hoạch, kiểm soát chi tiêu và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính. Ví dụ, các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ tài chính kế toán dành cho cán bộ tài chính.

  5. Tự chủ tài chính có vai trò như thế nào trong các trường đại học công lập?
    Tự chủ tài chính giúp trường chủ động trong việc huy động và sử dụng nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình. Đây là xu hướng tất yếu để các trường phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập.

Kết luận

  • Quản lý tài chính tại Trường Đại học Sư phạm Trung ương còn nhiều hạn chế về lập dự toán, phân bổ và kiểm soát nguồn thu, chi tiêu.
  • Năng lực quản lý tài chính của đội ngũ cán bộ chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Cần hoàn thiện quy trình quản lý tài chính, tăng cường kiểm tra, kiểm soát và đào tạo cán bộ.
  • Đẩy mạnh tự chủ tài chính và đa dạng hóa nguồn thu là giải pháp then chốt cho phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn 2018-2020 và những năm tiếp theo.

Để tiếp tục phát triển, nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện qua các báo cáo tài chính định kỳ. Các đơn vị quản lý giáo dục và các trường đại học công lập khác cũng nên tham khảo để áp dụng phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính trong toàn ngành.