I. Tổng quan công tác kế toán bệnh viện tâm thần theo chuẩn mới
Hoàn thiện công tác kế toán tại bệnh viện tâm thần là một nhiệm vụ cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp y tế công lập đang chuyển đổi mạnh mẽ sang cơ chế tự chủ tài chính. Luận văn của tác giả Đặng Công Văn (2019) đã chỉ rõ, sự ra đời của Thông tư 107/2017/TT-BTC thay thế Quyết định 19/2006/QĐ-BTC đã tạo ra một cuộc cách mạng trong kế toán hành chính sự nghiệp. Thay đổi cốt lõi là việc chuyển từ cơ sở tiền mặt sang cơ sở dồn tích, đòi hỏi việc ghi nhận doanh thu và chi phí phải phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch tại thời điểm phát sinh, thay vì chỉ dựa vào dòng tiền thực thu, thực chi. Điều này đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán cũng như hệ thống tổ chức công tác kế toán tại các bệnh viện. Mục tiêu không chỉ là tuân thủ quy định mà còn là cung cấp thông tin tài chính minh bạch, chính xác để phục vụ công tác quản trị nội bộ, giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định điều hành hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
1.1. Phân tích đặc thù công tác kế toán bệnh viện chuyên khoa
Công tác kế toán bệnh viện, đặc biệt là bệnh viện tâm thần, mang nhiều đặc thù riêng biệt. Đây là các đơn vị sự nghiệp có thu, hoạt động dựa trên nhiều nguồn kinh phí phức tạp: ngân sách nhà nước cấp, nguồn thu từ bảo hiểm y tế (BHYT), thu viện phí trực tiếp từ bệnh nhân, và các nguồn thu dịch vụ khác. Việc quản lý đồng thời nhiều nguồn thu đòi hỏi hệ thống sổ sách, tài khoản phải được tổ chức chi tiết, rõ ràng để theo dõi và quyết toán từng nguồn. Thêm vào đó, đặc thù công tác kế toán bệnh viện còn thể hiện ở việc quản lý các khoản mục chi phí đa dạng như kế toán vật tư y tế, thuốc, chi phí lương, phụ cấp đặc thù ngành y, và chi phí khấu hao tài sản cố định tại bệnh viện (trang thiết bị y tế đắt tiền). Luận văn gốc nhấn mạnh rằng Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng là đơn vị tự đảm bảo một phần chi thường xuyên, do đó, áp lực cân đối thu chi và quản lý tài chính bệnh viện càng trở nên quan trọng. Kế toán không chỉ là ghi chép mà còn phải tham gia vào việc phân tích chi phí khám chữa bệnh, từ đó đề xuất các giải pháp kiểm soát chi phí hiệu quả.
1.2. Tầm quan trọng của việc áp dụng chế độ kế toán HCSN mới
Việc áp dụng chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới theo Thông tư 107/2017/TT-BTC mang lại ý nghĩa to lớn. Thứ nhất, nó giúp các báo cáo tài chính bệnh viện phản ánh trung thực và hợp lý hơn về tình hình tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn, cũng như kết quả hoạt động. Nguyên tắc dồn tích yêu cầu ghi nhận các khoản phải thu, phải trả, giúp ban lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của đơn vị, không chỉ là lượng tiền mặt hiện có. Thứ hai, chế độ mới tạo sự tương đồng giữa chính sách tài chính và kế toán, đặc biệt khi các bệnh viện thực hiện cơ chế giá dịch vụ sự nghiệp công tính đủ chi phí theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Theo tác giả Đặng Công Văn, "việc vận dụng chế độ kế toán mới phải có sự đồng nhất với hoạt động tài chính để hỗ trợ công tác quản lý". Cuối cùng, việc hạch toán đầy đủ các yếu tố chi phí, bao gồm cả khấu hao tài sản cố định, vào chi phí hoạt động giúp xác định thặng dư/thâm hụt một cách chính xác, làm cơ sở cho việc trích lập các quỹ và đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
II. Thách thức khi hoàn thiện kế toán tại bệnh viện tâm thần
Quá trình chuyển đổi và hoàn thiện công tác kế toán tại các bệnh viện tâm thần không tránh khỏi những khó khăn, thách thức đáng kể. Rào cản lớn nhất đến từ sự thay đổi trong tư duy và phương pháp hạch toán. Việc chuyển từ cơ sở tiền sang cơ sở dồn tích đòi hỏi kế toán viên phải có trình độ chuyên môn cao hơn, am hiểu sâu sắc bản chất các giao dịch để ghi nhận đúng thời điểm. Bên cạnh đó, hệ thống phần mềm kế toán cho bệnh viện hiện tại có thể chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của chế độ mới, dẫn đến việc phải thực hiện nhiều thao tác thủ công, tốn thời gian và dễ sai sót. Một thách thức khác là việc bóc tách, phân bổ chi phí chung cho các hoạt động khác nhau (khám chữa bệnh BHYT, dịch vụ, nghiên cứu khoa học) để tính toán chính xác giá thành và kết quả của từng hoạt động. Hệ thống kiểm soát nội bộ tại bệnh viện cũng cần được củng cố để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của chứng từ đầu vào, vốn là cơ sở để hạch toán theo nguyên tắc mới.
2.1. Khó khăn trong việc hạch toán thu chi theo cơ sở dồn tích
Khó khăn cơ bản nhất là việc xác định và ghi nhận doanh thu. Đối với kế toán thu chi viện phí và kế toán bảo hiểm y tế (BHYT), doanh thu phải được ghi nhận tại thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, bất kể đã thu được tiền hay chưa. Điều này tạo ra các khoản phải thu lớn từ cơ quan BHXH và bệnh nhân. Việc theo dõi, đôn đốc và xử lý các khoản công nợ này trở thành một nghiệp vụ phức tạp. Tương tự, chi phí phải được ghi nhận khi phát sinh, ví dụ như chi phí thuốc, vật tư tiêu hao được ghi nhận khi xuất dùng cho bệnh nhân, thay vì khi thanh toán cho nhà cung cấp. Luận văn chỉ ra rằng, theo chế độ cũ, các báo cáo không thể hiện rõ bản chất nguồn thu, trong khi chế độ mới nhấn mạnh cơ sở dồn tích, đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện trong quy trình ghi nhận. Điều này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng kế toán và các khoa phòng chuyên môn (khoa dược, khoa khám bệnh) để có thông tin chính xác và kịp thời.
2.2. Vấn đề quản lý và hạch toán vật tư tài sản cố định
Công tác kế toán vật tư y tế, thuốc và kế toán tài sản cố định tại bệnh viện là hai phần hành gặp nhiều thách thức. Việc quản lý hàng ngàn danh mục thuốc và vật tư y tế với hạn sử dụng khác nhau đòi hỏi quy trình nhập - xuất - tồn kho phải cực kỳ chặt chẽ. Áp dụng chế độ mới yêu cầu việc xuất dùng phải được ghi nhận chi phí ngay, do đó, hệ thống quản lý kho phải được tin học hóa và tích hợp với phần mềm kế toán. Đối với tài sản cố định, việc trích khấu hao và phân bổ vào chi phí hoạt động là một nghiệp vụ tương đối mới trong kế toán hành chính sự nghiệp. Xác định đúng thời gian sử dụng hữu ích, lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp cho từng loại trang thiết bị y tế chuyên dụng là một bài toán không đơn giản. Hơn nữa, việc theo dõi nguồn hình thành tài sản (từ ngân sách, viện trợ, hay quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp) để hạch toán đúng đắn cũng là một yêu cầu phức tạp của chế độ kế toán mới.
III. Phương pháp tối ưu hóa quy trình kế toán tại bệnh viện
Để vượt qua các thách thức, việc tối ưu hóa quy trình kế toán là giải pháp then chốt. Giải pháp này không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ các quy định mới mà còn hướng đến việc xây dựng một hệ thống kế toán khoa học, hiệu quả và minh bạch. Trọng tâm của việc tối ưu hóa là chuẩn hóa hệ thống chứng từ, tài khoản và sổ sách kế toán; đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót do con người và cung cấp thông tin nhanh chóng. Theo đề xuất trong luận văn của Đặng Công Văn, việc hoàn thiện công tác kế toán cần được thực hiện đồng bộ ở nhiều phần hành chủ yếu. Điều này bao gồm việc rà soát và thiết kế lại luồng luân chuyển chứng từ, xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết phù hợp với đặc thù quản lý của bệnh viện, và lựa chọn, triển khai một phần mềm kế toán cho bệnh viện có khả năng tích hợp cao, đáp ứng được các yêu cầu phức tạp của Thông tư 107.
3.1. Hoàn thiện hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán chi tiết
Bước đầu tiên trong việc tối ưu hóa là chuẩn hóa hệ thống chứng từ. Ngoài 4 loại chứng từ bắt buộc (phiếu thu, phiếu chi, giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, biên lai thu tiền), bệnh viện cần tự thiết kế các mẫu chứng từ khác để phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đặc biệt là các chứng từ liên quan đến xuất dùng thuốc, vật tư. Việc xây dựng một quy trình luân chuyển chứng từ khoa học, rõ ràng về trách nhiệm của từng bộ phận sẽ đảm bảo thông tin được chuyển đến phòng kế toán một cách đầy đủ và kịp thời. Song song đó, hệ thống tài khoản cần được chi tiết hóa. Ví dụ, tài khoản chi phí (TK 611, 614, 642) cần được mở chi tiết theo từng khoa phòng, từng loại dịch vụ (khám ngoại trú, điều trị nội trú, dịch vụ theo yêu cầu) để phục vụ cho việc tập hợp chi phí và tính giá thành. Việc chi tiết hóa tài khoản doanh thu (TK 511, 514, 531) theo từng nguồn thu (BHYT, viện phí, dịch vụ) cũng giúp việc lập báo cáo tài chính bệnh viện và phân tích kết quả hoạt động trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
3.2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và phần mềm kế toán hiện đại
Công nghệ thông tin là xương sống của công tác kế toán hiện đại. Việc đầu tư, nâng cấp phần mềm kế toán cho bệnh viện là yêu cầu bắt buộc. Một phần mềm hiệu quả cần đáp ứng các tiêu chí: tuân thủ đầy đủ các quy định của Thông tư 107; có khả năng tích hợp với các phần mềm quản lý khác của bệnh viện (phần mềm quản lý bệnh nhân, quản lý dược, quản lý vật tư); cho phép hạch toán chi tiết theo nhiều chiều phân tích (theo nguồn kinh phí, khoa phòng, hoạt động); và có khả năng tự động hóa các bút toán định kỳ như phân bổ chi phí, trích khấu hao. Tác giả Đặng Công Văn cũng đề cập đến việc "tăng cường tin học hóa trong công tác kế toán". Việc tích hợp dữ liệu giúp giảm thiểu việc nhập liệu trùng lặp, hạn chế sai sót, và đảm bảo số liệu thống nhất trên toàn hệ thống. Điều này không chỉ nâng cao năng suất của phòng kế toán mà còn giúp ban lãnh đạo truy xuất thông tin tài chính một cách nhanh chóng để ra quyết định.
IV. Giải pháp hoàn thiện quản lý tài chính và báo cáo nội bộ
Hoàn thiện công tác kế toán không chỉ là làm đúng nghiệp vụ mà còn phải biến dữ liệu kế toán thành công cụ đắc lực cho quản lý tài chính bệnh viện. Thông tin kế toán phải được xử lý, phân tích và trình bày dưới dạng các báo cáo quản trị hữu ích, phục vụ trực tiếp cho việc ra quyết định của ban lãnh đạo. Trong bối cảnh tự chủ, nhà quản lý cần biết hoạt động nào đang tạo ra thặng dư, hoạt động nào thâm hụt, chi phí ở khoa phòng nào đang tăng đột biến, hay hiệu quả sử dụng tài sản ra sao. Do đó, phòng kế toán cần chủ động xây dựng một hệ thống báo cáo quản trị nội bộ linh hoạt, bám sát các yêu cầu quản lý đặc thù. Hệ thống này sẽ là cầu nối quan trọng giữa dữ liệu tài chính và các quyết định chiến lược, giúp bệnh viện vận hành hiệu quả và bền vững hơn về mặt tài chính. Đây là bước phát triển cao hơn của công tác kế toán, chuyển từ vai trò ghi chép sang vai trò tư vấn, tham mưu.
4.1. Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị phục vụ điều hành
Ngoài các báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán theo mẫu quy định, bệnh viện cần xây dựng thêm các báo cáo quản trị nội bộ. Luận văn gốc đề xuất các mẫu báo cáo như "Báo cáo tình hình tài chính theo hoạt động" và "Báo cáo doanh thu, chi phí theo chức năng/chương trình". Các báo cáo này phân tích sâu hơn số liệu từ sổ sách kế toán, ví dụ: tách bạch kết quả tài chính của hoạt động HCSN và hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ. Báo cáo doanh thu chi phí có thể được lập chi tiết cho từng khoa, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đơn vị. Báo cáo phân tích dòng tiền giúp dự báo khả năng thanh khoản. Báo cáo phân tích công nợ phải thu (đặc biệt là công nợ BHYT) giúp kiểm soát dòng tiền về. Việc cung cấp định kỳ các báo cáo này cho ban giám đốc sẽ giúp họ "nắm được tình hình tài chính của các hoạt động tại đơn vị; từ đó sẽ đưa ra các quyết định điều hành" một cách kịp thời và dựa trên số liệu thực tế.
4.2. Tăng cường kiểm soát nội bộ và công khai tài chính
Một hệ thống kiểm soát nội bộ tại bệnh viện vững mạnh là nền tảng cho thông tin kế toán đáng tin cậy. Cần thiết lập các quy trình kiểm soát rõ ràng cho tất cả các chu trình nghiệp vụ quan trọng: mua sắm, quản lý kho, thu viện phí, thanh toán... Việc phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ, thực hiện đối chiếu chéo thường xuyên giữa các bộ phận (ví dụ: kế toán và thủ kho, kế toán và thu ngân) giúp ngăn ngừa sai sót và gian lận. Bên cạnh đó, việc thực hiện công khai tài chính theo quy định không chỉ là nghĩa vụ mà còn giúp tăng cường tính minh bạch, tạo dựng lòng tin với cán bộ nhân viên và cơ quan quản lý cấp trên. Công khai dự toán, quyết toán ngân sách, các quy chế chi tiêu nội bộ giúp mọi hoạt động tài chính được giám sát tốt hơn. Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả sẽ đảm bảo dữ liệu đầu vào cho công tác kế toán là chính xác, từ đó nâng cao chất lượng của cả báo cáo tài chính bệnh viện và báo cáo quản trị.
V. Case Study Thực trạng công tác kế toán Bệnh viện Tâm thần
Nghiên cứu thực tế tại Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng, như được mô tả trong luận văn, đã cung cấp một cái nhìn chi tiết về những kết quả đạt được cũng như các tồn tại trong công tác kế toán trước khi áp dụng hoàn toàn chế độ mới. Việc phân tích một trường hợp cụ thể giúp nhận diện các vấn đề điển hình mà nhiều đơn vị sự nghiệp y tế công lập khác cũng có thể gặp phải. Qua đó, các giải pháp đề xuất không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có tính ứng dụng cao, bám sát vào thực tiễn hoạt động của bệnh viện. Phân tích thực trạng tập trung vào các phần hành kế toán cốt lõi, từ việc tổ chức bộ máy, hạch toán doanh thu, chi phí, đến quản lý tài sản và lập báo cáo, qua đó làm nổi bật sự cần thiết phải hoàn thiện công tác kế toán để đáp ứng yêu cầu quản lý trong giai đoạn mới.
5.1. Đánh giá việc hạch toán các phần hành kế toán chủ yếu
Luận văn đã đi sâu phân tích thực trạng các phần hành chính như kế toán doanh thu, kế toán chi phí, kế toán vật tư, dược phẩm, và kế toán tài sản cố định. Nghiên cứu chỉ ra rằng công tác kế toán đã đi vào nề nếp, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế. Ví dụ, việc chưa mở đầy đủ các tài khoản chi tiết để theo dõi riêng biệt từng nguồn thu khiến việc cung cấp thông tin khi cần gặp khó khăn. Công tác kế toán chi phí khám chữa bệnh đôi khi chưa bóc tách rõ ràng giữa các hoạt động, ảnh hưởng đến việc phân tích hiệu quả. Quy trình luân chuyển chứng từ giữa các bộ phận còn chồng chéo, chưa thực sự tối ưu. Đối với tài sản cố định, việc theo dõi và hạch toán hao mòn đôi khi chưa được chú trọng đúng mức. Những đánh giá này là cơ sở thực tiễn quan trọng để xây dựng các giải pháp hoàn thiện, đảm bảo mỗi phần hành đều được tổ chức một cách khoa học và tuân thủ đúng quy định.
5.2. Phân tích hệ thống báo cáo tài chính và quyết toán ngân sách
Về hệ thống báo cáo, Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng đã tuân thủ việc lập và nộp báo cáo tài chính bệnh viện và báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước theo quy định. Tuy nhiên, luận văn của tác giả Ngô Nữ Quỳnh Trang (2014) được trích dẫn cũng chỉ ra rằng các báo cáo đôi khi còn lập chậm, thiếu thuyết minh chi tiết, và công tác phân tích báo cáo chưa được chú trọng. Việc chuyển sang Thông tư 107 đòi hỏi một hệ thống báo cáo hoàn toàn mới (Báo cáo tình hình tài chính, Báo cáo kết quả hoạt động, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ), yêu cầu kế toán phải nắm vững kỹ thuật lập báo cáo theo chuẩn mực mới. Thực trạng này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán, không chỉ về hạch toán mà còn về kỹ năng lập và phân tích báo cáo tài chính, biến báo cáo từ một sản phẩm mang tính tuân thủ thành một công cụ quản trị giá trị.