## Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng logistics quốc tế, đặc biệt tại Việt Nam – một quốc gia có nền kinh tế mở và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Theo báo cáo của ngành, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam giai đoạn 2011-2019 tăng trưởng ổn định với tốc độ khoảng 10-15% mỗi năm, tạo ra nhu cầu lớn về dịch vụ giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp và hiệu quả. Tuy nhiên, hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển vẫn còn nhiều thách thức về quy trình, thủ tục, và quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp logistics.

Luận văn tập trung đánh giá hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Giao nhận và Vận chuyển In Do Trần (ITL) trong năm 2019 – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này tại Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích quy trình giao nhận, đánh giá kết quả kinh doanh, nhận diện các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển tại ITL trong giai đoạn 2018-2019, với trọng tâm là các lô hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL).

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình giao nhận, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp logistics, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển thương mại quốc tế và kinh tế Việt Nam. Các chỉ số như doanh thu tăng 31,3% và lợi nhuận tăng 46,3% trong năm 2019 của ITL phản ánh tiềm năng và hiệu quả của hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

- **Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Management):** Nhấn mạnh vai trò của giao nhận hàng hóa trong việc tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nguồn cung đến khách hàng cuối cùng.
- **Mô hình logistics tích hợp:** Tập trung vào việc phối hợp các hoạt động vận tải đa phương thức, kho bãi, và thủ tục hải quan nhằm nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
- **Khái niệm dịch vụ giao nhận (Freight Forwarding):** Theo FIATA, dịch vụ giao nhận bao gồm vận chuyển, gom hàng, lưu kho, đóng gói, phân phối, khai báo hải quan và các dịch vụ hỗ trợ khác.
- **Các thuật ngữ chuyên ngành:** FCL (Full Container Load), LCL (Less than Container Load), Manifest, Bill of Lading, Delivery Order, Customs Declaration, v.v.
- **Luật Thương mại Việt Nam 2005 và các công ước quốc tế:** Quy định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của người giao nhận, nguyên tắc giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Số liệu thực tế từ Công ty ITL năm 2018-2019, bao gồm báo cáo tài chính, hồ sơ giao nhận, chứng từ hải quan, và khảo sát ý kiến nhân viên, khách hàng.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích định lượng thông qua thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, sản lượng giao nhận FCL và LCL; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và quan sát thực tế quy trình giao nhận.
- **Cỡ mẫu:** Khoảng 1800 nhân viên ITL, trong đó tập trung khảo sát 200 nhân viên phòng nghiệp vụ và kinh doanh liên quan trực tiếp đến giao nhận hàng hóa nhập khẩu.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Mẫu chọn ngẫu nhiên có phân tầng theo bộ phận để đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện trong 3 tuần, từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng sản lượng giao nhận:** Sản lượng giao nhận hàng nguyên container (FCL) tăng khoảng 25% và hàng lẻ (LCL) tăng 18% trong năm 2019 so với năm 2018, phản ánh sự mở rộng thị trường và hiệu quả hoạt động.
- **Doanh thu và lợi nhuận:** Doanh thu giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển đạt hơn 3.06 nghìn tỷ đồng, tăng 31,3% so với năm trước; lợi nhuận tăng 46,3%, đạt gần 98 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí và dịch vụ gia tăng.
- **Quy trình giao nhận:** Quy trình giao nhận FCL và LCL được tổ chức bài bản với 6-8 bước chính, từ tiếp nhận booking, kiểm tra chứng từ, khai manifest, khai hải quan, nhận lệnh giao hàng đến bàn giao hàng hóa, đảm bảo tính chính xác và an toàn.
- **Thời gian thực hiện nghiệp vụ:** Thời gian trung bình hoàn thành nghiệp vụ giao nhận hàng nhập khẩu tại ITL là khoảng 5-7 ngày, đáp ứng yêu cầu về thời gian của khách hàng và thị trường.
- **Nhân tố ảnh hưởng:** Các nhân tố khách quan như chính sách hải quan, biến động thị trường vận tải biển, và nhân tố chủ quan như trình độ nhân viên, ứng dụng công nghệ thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giao nhận.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng sản lượng và doanh thu chủ yếu do ITL mở rộng mạng lưới đại lý quốc tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại như phần mềm FAST. So với các doanh nghiệp cùng ngành, ITL có lợi thế về cơ sở vật chất với hơn 180 xe đầu kéo container, 5 trung tâm phân phối lớn và đội ngũ nhân lực trẻ, năng động chiếm 57% dưới 30 tuổi.

Việc tổ chức quy trình giao nhận chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tăng tính chính xác và an toàn cho hàng hóa, đồng thời rút ngắn thời gian thông quan. Kết quả phân luồng hải quan cho thấy hơn 70% lô hàng được xử lý luồng xanh, giảm thiểu kiểm tra thủ công và tăng tốc độ giao nhận.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số khó khăn như biến động cước phí vận tải biển, thủ tục hành chính phức tạp và rủi ro trong quá trình chuyển tải. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển logistics hiện đại, nhấn mạnh vai trò của công nghệ và quản lý chuyên nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận theo năm, bảng phân tích thời gian quy trình giao nhận và biểu đồ phân bổ sản lượng FCL/LCL theo thị trường.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo nhân viên:** Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu và cập nhật kiến thức về luật hải quan, vận tải đa phương thức nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, giảm thiểu sai sót trong quy trình. Mục tiêu tăng tỷ lệ xử lý chính xác lên 98% trong 12 tháng tới. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Nghiệp vụ.
- **Ứng dụng công nghệ thông tin:** Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý giao nhận (như FAST) và tích hợp hệ thống theo dõi vận tải trực tuyến để tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Mục tiêu giảm thời gian xử lý thủ tục xuống còn 4 ngày. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin.
- **Mở rộng mạng lưới đại lý và đối tác:** Tăng cường hợp tác với các đại lý quốc tế và hãng tàu để đa dạng hóa nguồn hàng và dịch vụ, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Mục tiêu tăng sản lượng giao nhận 20% trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Đại lý.
- **Cải thiện dịch vụ khách hàng:** Xây dựng hệ thống phản hồi và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận, giảm thiểu khiếu nại và tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 90%. Chủ thể: Phòng Marketing và Phòng Kinh doanh.
- **Tăng cường quản lý rủi ro:** Thiết lập quy trình kiểm soát rủi ro chặt chẽ trong vận chuyển và giao nhận, đặc biệt với hàng hóa có yêu cầu đặc biệt, nhằm giảm thiểu tổn thất và chi phí phát sinh. Chủ thể: Phòng Kiểm toán nội bộ và Phòng Nghiệp vụ.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Doanh nghiệp logistics và giao nhận:** Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Nhà quản lý và chuyên viên vận tải:** Hiểu rõ các quy trình nghiệp vụ, chứng từ và pháp luật liên quan, giúp cải thiện quản lý vận tải đa phương thức và thủ tục hải quan.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành logistics, vận tải:** Cung cấp kiến thức thực tiễn, số liệu cụ thể và phân tích chuyên sâu về hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu, làm tài liệu tham khảo học thuật.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và hải quan:** Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm tạo thuận lợi cho hoạt động giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển là gì?**  
Là dịch vụ tổ chức, quản lý và thực hiện các công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển, bao gồm tiếp nhận booking, kiểm tra chứng từ, khai báo hải quan, nhận lệnh giao hàng và bàn giao hàng hóa.

2. **Phân biệt hàng FCL và LCL trong giao nhận?**  
FCL là hàng nguyên container do một chủ hàng sử dụng toàn bộ container, còn LCL là hàng lẻ, gom nhiều lô hàng nhỏ của các chủ hàng khác nhau vào cùng một container để vận chuyển.

3. **Quy trình giao nhận hàng nhập khẩu tại ITL gồm những bước chính nào?**  
Bao gồm tiếp nhận booking, kiểm tra chứng từ, khai manifest, khai hải quan điện tử, nhận lệnh giao hàng từ hãng tàu, thực hiện thủ tục hải quan và bàn giao hàng hóa.

4. **Những khó khăn thường gặp trong giao nhận hàng nhập khẩu đường biển?**  
Bao gồm thủ tục hải quan phức tạp, biến động cước phí vận tải, rủi ro trong quá trình vận chuyển và chuyển tải, cũng như yêu cầu ngày càng cao về thời gian và chất lượng dịch vụ.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu?**  
Thông qua đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ thông tin, mở rộng mạng lưới đối tác, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường quản lý rủi ro trong toàn bộ quy trình giao nhận.

## Kết luận

- Hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển tại Công ty ITL năm 2019 đạt được sự tăng trưởng vượt bậc về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận.  
- Quy trình giao nhận được tổ chức bài bản, đảm bảo an toàn, chính xác và đáp ứng yêu cầu thời gian của khách hàng.  
- Các nhân tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ trong quản lý và vận hành.  
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ, mở rộng mạng lưới và cải thiện dịch vụ khách hàng.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp logistics, nhà quản lý và các bên liên quan trong ngành vận tải biển.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả toàn diện của hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển.

**Kêu gọi hành động:** Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành logistics cần chú trọng đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực để bắt kịp xu hướng phát triển và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.