Tổng quan nghiên cứu

Cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, là một trong những cộng đồng cư dân đặc thù gắn bó lâu đời với môi trường sinh thái vịnh Hạ Long – di sản thiên nhiên thế giới. Theo thống kê, Vịnh Hạ Long có khoảng 1.000 loài cá biển, trong đó có 730 loài đã được định danh, cùng nhiều loài động vật và thực vật đặc hữu, tạo điều kiện thuận lợi cho nghề đánh bắt thủy hải sản truyền thống của ngư dân. Tuy nhiên, chính sách di dân và tái định cư (TĐC) đã đưa ngư dân từ các làng chài trên vịnh lên khu TĐC trên bờ, gây ra những biến đổi sâu sắc về không gian sống, sinh kế và văn hóa của cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá quá trình biến đổi văn hóa của cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long trong bối cảnh chuyển đổi môi trường sống và sinh kế, nhận diện các biến đổi văn hóa trong tổng thể tiến trình lịch sử, đồng thời chỉ ra những thách thức trong quá trình hội nhập và phát triển tại khu TĐC. Nghiên cứu tập trung vào khu TĐC Khe Cá, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long, với dữ liệu thu thập trong các đợt khảo sát thực địa tháng 4, 5 và 7 năm 2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách di dân, hỗ trợ ổn định sinh kế và bảo tồn văn hóa đặc trưng của cộng đồng ngư dân vạn chài trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích biến đổi văn hóa của cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long:

  1. Thuyết Sinh thái học văn hóa: Khung lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên, coi văn hóa là kết quả của sự thích ứng với điều kiện sinh thái đặc thù. Julian Steward định nghĩa sinh thái học văn hóa là “con đường mà văn hóa thay đổi có nguyên nhân bởi sự thích ứng với môi trường”. Lý thuyết này giúp giải thích cách thức các thực hành văn hóa và sinh kế của ngư dân vạn chài được hình thành dựa trên môi trường biển đặc thù của vịnh Hạ Long và cách chúng biến đổi khi môi trường sống thay đổi.

  2. Khung phân tích sinh kế bền vững: Được phát triển bởi DFID, khung này phân tích sinh kế dựa trên năm loại vốn sinh kế: vốn nhân lực, vốn xã hội, vốn vật chất, vốn tự nhiên và vốn tài chính. Khung này giúp đánh giá khả năng thích ứng và phục hồi của cộng đồng trước các biến động về môi trường và xã hội, đồng thời phân tích các chiến lược sinh kế và kết quả sinh kế trong bối cảnh chuyển đổi không gian sống.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: di dân và tái định cư, biến đổi văn hóa, và sinh kế bền vững. Di dân được hiểu là sự chuyển đổi chỗ ở vĩnh viễn hoặc dài hạn, trong đó di dân có tổ chức và cưỡng bức là loại hình chính của ngư dân vạn chài Hạ Long khi chuyển lên khu TĐC. Biến đổi văn hóa được xem xét dưới góc độ thích ứng với môi trường sống mới và sự thay đổi sinh kế. Sinh kế bền vững là cơ sở để đánh giá khả năng duy trì cuộc sống và phát triển cộng đồng trong điều kiện mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp phân tích tài liệu để thu thập và xử lý dữ liệu:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực địa tại khu TĐC Khe Cá, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long trong các đợt khảo sát tháng 4, 5 và 7 năm 2016. Ngoài ra, các tài liệu tham khảo bao gồm các công trình nghiên cứu trước đây, báo cáo chính quyền địa phương, tài liệu lịch sử, và các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách di dân và bảo tồn di sản.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên quan sát tham gia, phỏng vấn sâu với ngư dân và cán bộ quản lý, kết hợp với phân tích định lượng các số liệu thống kê về dân số, sinh kế và điều kiện sống. Phương pháp phân tích tập trung vào việc nhận diện các biến đổi về văn hóa, sinh kế và các thách thức trong quá trình hội nhập.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm các hộ gia đình ngư dân tại khu TĐC, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm tuổi, nghề nghiệp và trình độ khác nhau trong cộng đồng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, với các đợt khảo sát thực địa tập trung vào các tháng 4, 5 và 7, kết hợp phân tích tài liệu và tổng hợp kết quả trong các tháng cuối năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thay đổi không gian sống và sinh kế: Việc di dời ngư dân từ các làng chài trên vịnh Hạ Long lên khu TĐC trên bờ đã làm thay đổi hoàn toàn không gian sống truyền thống. Trước đây, ngư dân sống trên thuyền hoặc nhà bè nổi, gắn bó mật thiết với môi trường biển, nay phải thích nghi với môi trường đô thị hóa, không còn tiếp xúc trực tiếp với biển. Theo báo cáo, trước khi di dời, có 614 nhà bè trên vịnh, nay toàn bộ ngư dân đã chuyển lên bờ. Sinh kế truyền thống dựa vào khai thác thủy hải sản bị ảnh hưởng nghiêm trọng, nhiều hộ gia đình gặp khó khăn trong việc chuyển đổi nghề nghiệp.

  2. Biến đổi văn hóa trên nhiều bình diện: Các thực hành văn hóa truyền thống như hát chèo đường, hát cưới trên thuyền, tín ngưỡng thờ cúng thủy thần và tổ tiên đang dần mai một do thiếu môi trường thực hành. Việc “sân khấu hóa” các loại hình nghệ thuật dân gian để phục vụ du lịch không thể thay thế cho sự sáng tạo và thực hành văn hóa tự nhiên của cộng đồng. Tỉ lệ mù chữ của ngư dân trước đây trên 80%, hiện nay trình độ dân trí vẫn còn thấp, gây khó khăn cho việc hội nhập văn hóa đô thị.

  3. Thách thức trong hội nhập và phát triển: Ngư dân gặp nhiều khó khăn trong việc ổn định cuộc sống mới do thiếu kỹ năng nghề nghiệp ngoài nghề biển, thiếu các dịch vụ xã hội như y tế, giáo dục, và sự phân biệt đối xử từ cộng đồng đô thị. Tỉ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ổn định tại khu TĐC cao, ảnh hưởng đến đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Các mối quan hệ xã hội truyền thống bị suy giảm, làm giảm vốn xã hội quan trọng trong sinh kế.

  4. Ảnh hưởng của chính sách di dân đến môi trường và du lịch: Chính sách di dời nhằm bảo vệ môi trường vịnh Hạ Long và phát triển bền vững di sản thiên nhiên thế giới. Các nghiên cứu môi trường cho thấy hoạt động của làng chài gây ô nhiễm thấp hơn nhiều so với các nguồn thải từ đất liền và các hoạt động công nghiệp. Tuy nhiên, việc di dời cũng làm mất đi nguồn tài nguyên du lịch nhân văn quan trọng, ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa và sức hấp dẫn của điểm đến.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến đổi văn hóa và sinh kế là sự thay đổi đột ngột về môi trường sống do chính sách di dân có tổ chức và cưỡng bức. Việc chuyển từ môi trường biển lên môi trường đô thị trên bờ đã làm mất đi điểm tựa tự nhiên và tâm linh của cộng đồng, gây ra cú sốc văn hóa và khó khăn trong thích nghi. So sánh với các nghiên cứu về di dân tái định cư ở các vùng miền khác, như di dân thủy điện Sơn La hay A Vương, cho thấy các vấn đề tương tự về biến đổi sinh kế, phai nhạt văn hóa và khó khăn hội nhập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hộ gia đình duy trì nghề biển trước và sau di dời, bảng thống kê trình độ dân trí và tỷ lệ thất nghiệp tại khu TĐC, cũng như biểu đồ mô tả mức độ thực hành các nghi lễ tín ngưỡng truyền thống. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ toàn diện, không chỉ về vật chất mà còn về văn hóa và xã hội.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của chính sách di dân đến cộng đồng ngư dân vạn chài, từ đó góp phần xây dựng các giải pháp phù hợp nhằm bảo tồn văn hóa đặc trưng, ổn định sinh kế và thúc đẩy hội nhập bền vững trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển du lịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho ngư dân: Tổ chức các khóa đào tạo nghề phi nông nghiệp, kỹ năng quản lý tài chính và kỹ năng mềm nhằm giúp ngư dân thích nghi với môi trường đô thị và đa dạng hóa sinh kế. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có việc làm ổn định lên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Hạ Long phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Phát triển các dịch vụ xã hội thiết yếu tại khu TĐC: Cải thiện hệ thống y tế, giáo dục, nhà văn hóa và các dịch vụ hỗ trợ tâm lý để nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu sự phân biệt đối xử. Mục tiêu hoàn thiện hạ tầng xã hội trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ninh phối hợp với chính quyền địa phương.

  3. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống: Hỗ trợ cộng đồng tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống tại khu TĐC, khôi phục các lễ hội, nghệ thuật dân gian và tạo điều kiện cho ngư dân thực hành tín ngưỡng. Mục tiêu duy trì ít nhất 3 lễ hội truyền thống hàng năm và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ninh phối hợp với các tổ chức văn hóa.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ sinh kế bền vững: Cung cấp các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản ven bờ và phát triển du lịch cộng đồng nhằm tạo nguồn thu nhập ổn định cho ngư dân. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, Ban Quản lý Vịnh Hạ Long và các tổ chức phi chính phủ.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền và vận động cộng đồng địa phương: Tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa, nâng cao nhận thức về tôn trọng và hòa nhập văn hóa giữa ngư dân và cư dân đô thị. Mục tiêu giảm thiểu các xung đột xã hội và tăng cường vốn xã hội trong cộng đồng. Chủ thể thực hiện: UBND phường Hà Phong, các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và quản lý địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách di dân, tái định cư và phát triển kinh tế xã hội phù hợp với đặc thù cộng đồng ngư dân vạn chài, góp phần bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên.

  2. Các nhà nghiên cứu về văn hóa, xã hội và phát triển bền vững: Tài liệu phân tích sâu sắc về biến đổi văn hóa trong bối cảnh di dân cưỡng bức, cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu điền dã dân tộc học hữu ích cho các nghiên cứu tương tự.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng: Luận văn giúp hiểu rõ các thách thức trong sinh kế và hội nhập của ngư dân, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa.

  4. Ngành du lịch và phát triển di sản: Cung cấp góc nhìn về tác động của di dân đến giá trị du lịch nhân văn và di sản văn hóa, hỗ trợ xây dựng các chiến lược phát triển du lịch cộng đồng bền vững, giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chính sách di dân lại gây ra biến đổi văn hóa mạnh mẽ ở cộng đồng ngư dân vạn chài?
    Việc di dân cưỡng bức từ môi trường biển lên khu TĐC trên bờ làm mất đi điểm tựa tự nhiên và tâm linh của cộng đồng, buộc họ phải thích nghi với môi trường đô thị mới, dẫn đến thay đổi các thực hành văn hóa truyền thống và sinh kế lâu đời.

  2. Các biến đổi văn hóa cụ thể nào được ghi nhận sau khi ngư dân chuyển lên bờ?
    Các biến đổi bao gồm sự mai một của các hình thức nghệ thuật dân gian như hát chèo đường, thay đổi tín ngưỡng thờ cúng thủy thần, giảm thực hành các nghi lễ truyền thống và sự suy giảm các mối quan hệ xã hội truyền thống.

  3. Chính sách di dân có ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của ngư dân?
    Sinh kế truyền thống dựa vào khai thác thủy hải sản bị ảnh hưởng nghiêm trọng do mất môi trường biển, nhiều hộ gia đình gặp khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp, tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ổn định tăng cao.

  4. Làm thế nào để bảo tồn văn hóa truyền thống trong bối cảnh đô thị hóa và di dân?
    Cần tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống tại khu TĐC, khôi phục lễ hội, hỗ trợ ngư dân thực hành tín ngưỡng, đồng thời kết hợp với phát triển du lịch cộng đồng để tạo điều kiện duy trì và phát huy giá trị văn hóa.

  5. Các giải pháp hỗ trợ ngư dân hội nhập và phát triển bền vững là gì?
    Bao gồm đào tạo nghề, phát triển dịch vụ xã hội, hỗ trợ sinh kế bền vững qua các khoản vay ưu đãi, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng chính sách phù hợp nhằm ổn định đời sống và bảo tồn văn hóa đặc trưng.

Kết luận

  • Chính sách di dân và tái định cư đã tạo ra cú sốc lớn đối với cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long, làm thay đổi không gian sống, sinh kế và văn hóa truyền thống.
  • Biến đổi văn hóa thể hiện rõ qua sự mai một các thực hành văn hóa truyền thống, thay đổi tín ngưỡng và suy giảm các mối quan hệ xã hội.
  • Ngư dân gặp nhiều thách thức trong việc hội nhập môi trường đô thị mới do trình độ dân trí thấp, thiếu kỹ năng nghề nghiệp và dịch vụ xã hội chưa đáp ứng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp hỗ trợ đào tạo nghề, phát triển dịch vụ xã hội, bảo tồn văn hóa và phát triển sinh kế bền vững.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá tác động chính sách và mở rộng nghiên cứu về các cộng đồng di dân khác trong bối cảnh đô thị hóa.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức phát triển cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hỗ trợ ngư dân vạn chài Hạ Long ổn định cuộc sống, bảo tồn văn hóa và phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi không gian sống.