I. Cải tiến giống lúa địa phương và nhập nội
Nghiên cứu tập trung vào cải tiến giống lúa thông qua phương pháp đột biến phóng xạ, sử dụng tia gamma từ nguồn Co60. Mục tiêu là tạo ra các giống lúa chất lượng cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và canh tác tại các tỉnh phía Bắc. Các giống lúa địa phương như Khẩu Mang và giống nhập nội như NN1, NN3 được lựa chọn để xử lý đột biến. Kết quả cho thấy, đột biến phóng xạ giúp cải thiện các đặc điểm như thời gian sinh trưởng ngắn, chiều cao cây thấp và năng suất cao.
1.1. Phương pháp đột biến phóng xạ
Phương pháp đột biến phóng xạ sử dụng tia gamma từ nguồn Co60 được áp dụng để tạo ra các biến dị di truyền. Các mẫu giống lúa được chiếu xạ với liều lượng khác nhau (200 Gy, 300 Gy) để đánh giá hiệu quả. Kết quả cho thấy, tỷ lệ nảy mầm và sống sót giảm khi tăng liều lượng chiếu xạ, đồng thời tỷ lệ lép tăng. Tuy nhiên, các biến dị có lợi như thời gian sinh trưởng ngắn, cây thấp và đẻ nhánh tốt xuất hiện với tần suất cao ở liều lượng 200 Gy và 300 Gy.
1.2. Đánh giá giống lúa địa phương và nhập nội
Các giống lúa địa phương và nhập nội được đánh giá dựa trên các tiêu chí như năng suất, chất lượng gạo, và khả năng chống chịu sâu bệnh. Giống Khẩu Mang có chất lượng gạo khá nhưng năng suất trung bình, trong khi giống nhập nội NN1 và NN3 có tiềm năng cải thiện thông qua đột biến phóng xạ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các giống nhập nội có khả năng tạo ra các biến dị có lợi cao hơn so với giống địa phương.
II. Phát triển lúa chất lượng phía Bắc
Nghiên cứu hướng đến phát triển lúa chất lượng tại các tỉnh phía Bắc thông qua việc chọn tạo các dòng lúa thuần có thời gian sinh trưởng ngắn, cây thấp và năng suất cao. Các dòng lúa được chọn lọc từ quần thể phân ly sau xử lý đột biến phóng xạ cho thấy tiềm năng vượt trội về năng suất và chất lượng gạo. Dòng lúa NN1-2-6-55 được đánh giá là triển vọng nhất với thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao và khả năng thích ứng tốt với các điều kiện sinh thái khác nhau.
2.1. Chọn tạo dòng lúa thuần
Quá trình chọn tạo dòng lúa thuần được thực hiện thông qua việc đánh giá các đặc điểm nông sinh học, hình thái và khả năng chống chịu sâu bệnh. Các dòng lúa được chọn lọc từ quần thể phân ly sau xử lý đột biến phóng xạ cho thấy sự cải thiện đáng kể về thời gian sinh trưởng, chiều cao cây và năng suất. Dòng lúa NN1-2-6-55 được đánh giá là triển vọng nhất với thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao và chất lượng gạo tốt.
2.2. Khảo nghiệm sinh thái
Các dòng lúa thuần được khảo nghiệm sinh thái tại nhiều địa điểm khác nhau để đánh giá khả năng thích ứng và hiệu quả canh tác. Kết quả cho thấy, dòng lúa NN1-2-6-55 có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện sinh thái khác nhau, phù hợp canh tác tại các tỉnh phía Bắc. Dòng lúa này cho năng suất cao, tỷ lệ gạo xát đạt trên 70%, hàm lượng amylose thấp và cơm mềm, dẻo, đậm thơm.
III. Ứng dụng công nghệ và phát triển nông thôn
Nghiên cứu đã ứng dụng công nghệ đột biến phóng xạ để cải tiến giống lúa, góp phần phát triển nông thôn và tăng cường sản xuất lúa tại các tỉnh phía Bắc. Các giống lúa chất lượng cao được tạo ra không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn góp phần bảo tồn giống lúa địa phương. Nghiên cứu cũng đề xuất các kỹ thuật canh tác phù hợp để tối ưu hóa năng suất và chất lượng lúa.
3.1. Ứng dụng công nghệ đột biến phóng xạ
Công nghệ đột biến phóng xạ được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu chọn tạo giống lúa. Phương pháp này giúp tạo ra các biến dị di truyền có lợi, cải thiện các đặc điểm nông sinh học của giống lúa. Kết quả nghiên cứu cho thấy, đột biến phóng xạ là công cụ hiệu quả trong việc cải tiến giống lúa, đặc biệt là các giống nhập nội.
3.2. Phát triển nông thôn và thị trường lúa
Nghiên cứu góp phần phát triển nông thôn thông qua việc cung cấp các giống lúa chất lượng cao, phù hợp với điều kiện canh tác tại các tỉnh phía Bắc. Các giống lúa mới không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn góp phần bảo tồn giống lúa địa phương. Nghiên cứu cũng đề xuất các kỹ thuật canh tác phù hợp để tối ưu hóa năng suất và chất lượng lúa.