I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu
Luận án tiến sĩ này tập trung vào vấn đề chồng lấn bảo hộ giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu theo quy định của luật quốc tế và luật quốc gia. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc giải quyết các xung đột phát sinh từ hiện tượng chồng lấn, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển của nền kinh tế tri thức. Luận án cũng phân tích các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, đồng thời đánh giá thực tiễn áp dụng tại một số quốc gia để đề xuất giải pháp phù hợp.
1.1. Tính cấp thiết của đề tài
Việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế tri thức. Sự chồng lấn giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu gây ra nhiều xung đột, ảnh hưởng đến quá trình thực thi pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể. Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu để giải quyết các vấn đề này, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới.
1.2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của luận án là làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn về chồng lấn bảo hộ giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại do chồng lấn gây ra, đồng thời duy trì trật tự và thúc đẩy sự phát triển của các quan hệ xã hội trong lĩnh vực này.
II. Lý luận chung về chồng lấn bảo hộ
Luận án phân tích khái niệm, đặc điểm, và các kiểu chồng lấn bảo hộ giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu. Nghiên cứu cũng xem xét nguyên nhân và hệ quả của hiện tượng này, đồng thời đề cập đến các lý thuyết cơ bản về quyền sở hữu trí tuệ và cách thức tiếp cận, xử lý chồng lấn.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của chồng lấn
Chồng lấn bảo hộ xảy ra khi một đối tượng sáng tạo đáp ứng các tiêu chí của nhiều cơ chế bảo hộ khác nhau, dẫn đến việc cùng một đối tượng được bảo hộ bởi cả quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp. Điều này gây ra sự mơ hồ trong việc xác định quyền sở hữu và thực thi pháp luật.
2.2. Nguyên nhân và hệ quả của chồng lấn
Nguyên nhân chính của chồng lấn bảo hộ là sự đa dạng và phức tạp của các đối tượng sáng tạo, cũng như sự thiếu đồng bộ trong các quy định pháp luật. Hệ quả là các xung đột quyền lợi giữa các chủ thể, gây khó khăn cho các cơ quan thực thi pháp luật và làm tăng chi phí giải quyết tranh chấp.
III. Thực trạng pháp luật và thực tiễn quốc tế
Luận án nghiên cứu các quy định của pháp luật quốc tế và thực tiễn xử lý chồng lấn bảo hộ tại một số quốc gia như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Trung Quốc, và Nhật Bản. Nghiên cứu cũng rút ra các bài học kinh nghiệm từ cách tiếp cận và xử lý chồng lấn của các quốc gia này.
3.1. Quy định của pháp luật quốc tế
Các điều ước quốc tế như Công ước Berne và Công ước Paris đã đặt ra các quy định về bảo hộ quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp, nhưng vẫn tồn tại khoảng trống pháp lý dẫn đến chồng lấn bảo hộ. Luận án phân tích các quy định này và đánh giá khả năng chồng lấn trên phạm vi quốc tế.
3.2. Thực tiễn xử lý chồng lấn tại các quốc gia
Tại Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu, các vụ việc chồng lấn bảo hộ thường được giải quyết dựa trên nguyên tắc ưu tiên và cân bằng lợi ích giữa các chủ thể. Trong khi đó, Trung Quốc và Nhật Bản có cách tiếp cận khác, tập trung vào việc hạn chế chồng lấn thông qua các quy định pháp luật chặt chẽ hơn.
IV. Thực trạng và giải pháp tại Việt Nam
Luận án đánh giá thực trạng chồng lấn bảo hộ giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp từ kinh nghiệm quốc tế. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực thực thi.
4.1. Thực trạng pháp luật và thực tiễn tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam hiện hành vẫn còn nhiều bất cập trong việc giải quyết chồng lấn bảo hộ. Các vụ việc thực tiễn cho thấy sự thiếu đồng bộ trong quy định và khó khăn trong việc xác định quyền sở hữu khi có chồng lấn.
4.2. Giải pháp từ kinh nghiệm quốc tế
Từ kinh nghiệm của các quốc gia, luận án đề xuất các giải pháp như hoàn thiện quy định pháp luật, tăng cường năng lực thực thi, và xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả. Các giải pháp này nhằm giảm thiểu chồng lấn bảo hộ và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể.