I. Toàn cảnh pháp luật về bảo vệ nguồn nước quốc tế 2024
Pháp luật quốc tế về bảo vệ nguồn nước quốc tế đóng vai trò xương sống trong việc điều hòa lợi ích và nghĩa vụ giữa các quốc gia có chung nguồn tài nguyên nước. Đây là một lĩnh vực phức tạp, được hình thành từ các công ước quốc tế về nguồn nước, tập quán, và phán quyết của các cơ quan tài phán. Về bản chất, bảo vệ nguồn nước quốc tế là hoạt động của các chủ thể luật quốc tế, chủ yếu là quốc gia, nhằm đảm bảo việc sử dụng hợp lý, công bằng và bền vững thông qua các biện pháp duy trì số lượng, chất lượng và hệ sinh thái của nguồn nước. Theo cơ sở lý luận, việc bảo vệ này không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là điều kiện tiên quyết cho phát triển bền vững và đảm bảo an ninh nguồn nước toàn cầu. Các học thuyết kinh điển như chủ quyền tuyệt đối, toàn vẹn lãnh thổ, và chủ quyền hạn chế đã định hình nên các nguyên tắc nền tảng. Trong đó, học thuyết chủ quyền hạn chế được thừa nhận rộng rãi nhất, đòi hỏi mỗi quốc gia phải cân bằng quyền khai thác của mình với nghĩa vụ không gây hại đáng kể cho các quốc gia khác. Khung pháp lý này đặt ra yêu cầu về hợp tác quốc tế, trao đổi thông tin, và tham vấn thiện chí, đặc biệt trong bối cảnh các thách thức như biến đổi khí hậu và tài nguyên nước ngày càng gia tăng. Việc hiểu rõ các khái niệm và nguyên tắc này là nền tảng để phân tích thực tiễn tại các khu vực cụ thể, chẳng hạn như lưu vực sông Mê Kông.
1.1. Giải mã khái niệm nguồn nước quốc tế và xuyên biên giới
Theo Điều 2 Công ước về sử dụng phi hàng hải nguồn nước quốc tế năm 1997 (Công ước UNWC), “nguồn nước quốc tế” được định nghĩa là một hệ thống nước trên bề mặt hoặc nước ngầm mà các phần của chúng nằm ở các quốc gia khác nhau. Khái niệm này nhấn mạnh tính liên kết thủy văn của một hệ thống, bao gồm sông, hồ, tầng ngậm nước, sông băng và kênh đào, miễn là chúng tạo thành một thể thống nhất. Đặc điểm cốt lõi là các phần của nguồn nước phải nằm ở ít nhất hai quốc gia. Trong khi đó, Công ước về bảo vệ và sử dụng nguồn nước xuyên biên giới và các hồ quốc tế năm 1992 (Công ước UNCE) sử dụng thuật ngữ “nguồn nước xuyên biên giới”, bao gồm cả nguồn nước chảy qua hoặc nằm trên biên giới giữa các quốc gia. Về mặt học thuật, “nguồn nước xuyên biên giới” có phạm vi rộng hơn. Tuy nhiên, trên thực tế, cả hai thuật ngữ đều chỉ các nguồn nước mà việc khai thác ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến quốc gia khác. Việc hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng này rất quan trọng trong việc áp dụng đúng khung pháp lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên nước.
1.2. Phân tích các học thuyết pháp lý nền tảng về nguồn nước
Lịch sử pháp luật quốc tế về môi trường liên quan đến nước được định hình bởi ba học thuyết chính. Thuyết chủ quyền tuyệt đối (Học thuyết Harmon) cho rằng mỗi quốc gia có toàn quyền sử dụng phần nguồn nước trên lãnh thổ mình mà không cần quan tâm đến tác động tới quốc gia khác. Học thuyết này hiện nay ít được ủng hộ vì có thể dẫn đến xung đột. Ngược lại, thuyết toàn vẹn lãnh thổ tuyệt đối khẳng định các quốc gia hạ nguồn có quyền nhận được dòng chảy tự nhiên, không bị gián đoạn từ thượng nguồn. Học thuyết này cũng bị xem là cực đoan. Cuối cùng, thuyết chủ quyền lãnh thổ bị giới hạn là cơ sở lý luận được chấp nhận rộng rãi nhất. Theo đó, mỗi quốc gia có quyền sử dụng nguồn nước trên lãnh thổ mình nhưng phải chịu trách nhiệm không gây thiệt hại đáng kể cho các quốc gia láng giềng. Học thuyết này là nền tảng cho các nguyên tắc cốt lõi trong quản lý nguồn nước xuyên biên giới như sử dụng hợp lý, công bằng và nghĩa vụ hợp tác.
II. Top 3 thách thức lớn trong bảo vệ nguồn nước quốc tế VN
Việt Nam, với vị trí là quốc gia hạ nguồn của nhiều hệ thống sông lớn, đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về an ninh nguồn nước. Gần 2/3 tổng lượng nước chảy vào Việt Nam bắt nguồn từ bên ngoài, khiến quốc gia phụ thuộc lớn vào các hoạt động của các nước thượng nguồn. Thách thức lớn nhất đến từ việc khai thác và sử dụng nước trên các sông liên quốc gia, đặc biệt là tại lưu vực sông Mê Kông và sông Hồng. Hoạt động xây dựng đập thủy điện, chuyển nước và vận hành các nhà máy ở thượng nguồn đang trực tiếp làm suy giảm dòng chảy, gây ra tình trạng thiếu nước, xâm nhập mặn và suy thoái hệ sinh thái tại Đồng bằng sông Cửu Long. Bên cạnh đó, nguy cơ ô nhiễm nguồn nước từ các hoạt động công nghiệp và sinh hoạt của các quốc gia thượng nguồn cũng là một mối đe dọa thường trực. Thêm vào đó, tác động của biến đổi khí hậu và tài nguyên nước làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt. Các chính sách pháp luật về nước hiện tại, mặc dù đã có nhiều cải tiến, vẫn chưa đủ mạnh mẽ và đồng bộ để giải quyết triệt để những thách thức xuyên biên giới này, đòi hỏi phải có những giải pháp toàn diện và tăng cường hợp tác quốc tế.
2.1. Tác động từ các đập thủy điện tại lưu vực sông Mê Kông
Hoạt động xây dựng và vận hành các đập thủy điện ở thượng nguồn lưu vực sông Mê Kông là thách thức trực tiếp và lớn nhất đối với an ninh nguồn nước của Việt Nam. Theo báo cáo của Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (MRC), việc các đập thủy điện tích nước đã làm thay đổi đáng kể dòng chảy tự nhiên, giữ lại một lượng lớn phù sa và chất dinh dưỡng. Hậu quả là Đồng bằng sông Cửu Long phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nước ngọt vào mùa khô, xâm nhập mặn lấn sâu vào đất liền, và sạt lở bờ sông gia tăng. Báo cáo của MRC cảnh báo rằng nếu chuỗi 11 đập thủy điện trên dòng chính đi vào hoạt động, tổng lượng dòng chảy có thể giảm hơn 27%/tháng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nông nghiệp và thủy sản. Đây là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ trong quản lý nguồn nước xuyên biên giới và các nỗ lực ngoại giao pháp lý mạnh mẽ.
2.2. Nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu gia tăng
Bên cạnh suy giảm dòng chảy, ô nhiễm nguồn nước cũng là một vấn đề đáng báo động. Các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội, công nghiệp hóa ở các quốc gia thượng nguồn làm gia tăng lượng nước thải chưa qua xử lý đổ ra sông, mang theo các chất độc hại và ảnh hưởng đến chất lượng nước tại Việt Nam. Đồng thời, biến đổi khí hậu và tài nguyên nước có mối quan hệ mật thiết. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và lũ lụt bất thường ngày càng phổ biến, gây áp lực lên hệ thống quản lý tài nguyên nước. Mực nước biển dâng cũng làm trầm trọng thêm tình trạng xâm nhập mặn. Việc giải quyết các vấn đề này đòi hỏi không chỉ các giải pháp kỹ thuật mà còn cần hoàn thiện chính sách pháp luật về nước để thích ứng và giảm thiểu tác động.
III. Hướng dẫn áp dụng công ước quốc tế về nguồn nước hiệu quả
Để giải quyết các thách thức, việc vận dụng hiệu quả pháp luật quốc tế về môi trường và các công ước quốc tế về nguồn nước là giải pháp then chốt. Công ước UNWC năm 1997 và Công ước UNCE năm 1992 cung cấp một khung pháp lý toàn diện, đặt ra các nguyên tắc cơ bản như sử dụng hợp lý và công bằng, nghĩa vụ không gây thiệt hại đáng kể, và nghĩa vụ hợp tác. Nguyên tắc sử dụng hợp lý và công bằng yêu cầu các quốc gia phải tính đến lợi ích của nhau, cân nhắc các yếu tố tự nhiên, kinh tế-xã hội. Nghĩa vụ không gây thiệt hại đáng kể buộc các quốc gia thượng nguồn phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến các quốc gia hạ nguồn. Quan trọng hơn, các công ước này nhấn mạnh nghĩa vụ hợp tác thông qua việc trao đổi dữ liệu, thông báo trước về các dự án có thể gây tác động xuyên biên giới, và tiến hành tham vấn thiện chí. Việc áp dụng các quy định về đánh giá tác động môi trường (EIA) trong bối cảnh xuyên biên giới là một công cụ hữu hiệu để ngăn ngừa xung đột. Thực tiễn cho thấy, việc thành lập các cơ chế hợp tác lưu vực sông, như Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (MRC), là phương thức hiệu quả để thể chế hóa các nguyên tắc này.
3.1. Phân tích các nguyên tắc cốt lõi trong luật nước quốc tế
Luật nước quốc tế hiện đại được xây dựng dựa trên các nguyên tắc nền tảng. Nguyên tắc sử dụng hợp lý và công bằng là trọng tâm, đòi hỏi sự cân bằng lợi ích giữa các quốc gia ven sông. Nghĩa vụ không gây thiệt hại đáng kể yêu cầu các quốc gia phải có trách nhiệm phòng ngừa, giảm thiểu các tác động tiêu cực từ hoạt động của mình. Nghĩa vụ hợp tác là nguyên tắc mang tính thủ tục, bao gồm việc trao đổi thông tin, thông báo, và tham vấn. Bên cạnh đó, các nguyên tắc của pháp luật quốc tế về môi trường như nguyên tắc phòng ngừa, nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền, và cách tiếp cận hệ sinh thái cũng được áp dụng để đảm bảo phát triển bền vững. Việc vận dụng đồng bộ các nguyên tắc này tạo ra một cơ sở lý luận vững chắc cho việc giải quyết tranh chấp và thúc đẩy quản lý tổng hợp tài nguyên nước.
3.2. Cơ chế hợp tác và giải quyết tranh chấp trong thực tiễn
Thực tiễn quốc tế cho thấy, hợp tác quốc tế là chìa khóa để quản lý nguồn nước xuyên biên giới thành công. Các quốc gia thường thiết lập các ủy hội lưu vực sông chung (River Basin Organizations - RBOs) để điều phối hoạt động. Ví dụ điển hình là Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (MRC) hay Ủy hội quốc tế về bảo vệ sông Rhine. Các cơ chế này tạo diễn đàn cho đối thoại, chia sẻ dữ liệu, và giám sát chung. Khi tranh chấp phát sinh, các bên có thể sử dụng các biện pháp ngoại giao như đàm phán, trung gian. Nếu không thành công, các biện pháp pháp lý như trọng tài hoặc kiện ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thể được áp dụng. Phán quyết trong các vụ việc như Gabcíkovo-Nagymaros hay Pulp Mills đã góp phần làm rõ nội dung của các nguyên tắc pháp lý, cung cấp kinh nghiệm quốc tế quý báu cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam.
IV. Cách Việt Nam nội luật hóa và thực thi pháp luật quốc tế
Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc nội luật hóa các nguyên tắc của pháp luật quốc tế và thực thi các cam kết về bảo vệ nguồn nước quốc tế. Luật Tài nguyên nước Việt Nam và Luật Bảo vệ Môi trường là hai văn bản pháp lý quan trọng nhất, tạo thành khung pháp lý quốc gia. Các luật này đã tích hợp nhiều nguyên tắc tiến bộ như quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông, yêu cầu đánh giá tác động môi trường đối với các dự án khai thác, sử dụng nước, và quy định về phòng chống, khắc phục ô nhiễm nguồn nước. Trên phương diện quốc tế, Việt Nam là thành viên tích cực của Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (MRC) và tham gia vào nhiều thỏa thuận hợp tác song phương, đa phương khác. Thông qua MRC, Việt Nam đã tham gia vào quá trình xây dựng các thủ tục chung về thông báo, tham vấn trước và thỏa thuận (PNPCA) đối với các dự án trên dòng chính Mê Kông. Tuy nhiên, thực tiễn thực thi vẫn còn những hạn chế. Sự chồng chéo trong quản lý giữa các bộ, ngành, và năng lực giám sát còn yếu là những rào cản cần khắc phục. Việc hoàn thiện chính sách pháp luật về nước và nâng cao hiệu quả thực thi là nhiệm vụ cấp bách để đảm bảo an ninh nguồn nước quốc gia.
4.1. Đánh giá hệ thống Luật Tài nguyên nước Việt Nam hiện hành
Luật Tài nguyên nước Việt Nam (sửa đổi) đã thể hiện sự tương thích với các nguyên tắc của công ước quốc tế về nguồn nước. Luật nhấn mạnh việc quản lý tài nguyên nước phải dựa trên cách tiếp cận tổng hợp, theo lưu vực sông, không chia cắt theo địa giới hành chính. Các quy định về cấp phép khai thác, sử dụng nước và xả thải vào nguồn nước đã được siết chặt hơn. Đặc biệt, luật đã đề cao vai trò của cộng đồng trong việc giám sát và bảo vệ tài nguyên nước, phù hợp với xu hướng xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường. Mặc dù vậy, một số quy định vẫn còn chung chung, thiếu các hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, gây khó khăn trong quá trình áp dụng. Việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống văn bản dưới luật để cụ thể hóa các quy định là rất cần thiết.
4.2. Vai trò của Việt Nam trong khuôn khổ Ủy hội sông Mê Kông
Với tư cách là một quốc gia hạ nguồn, vai trò của Việt Nam trong Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (MRC) là cực kỳ quan trọng. Việt Nam đã chủ động và tích cực sử dụng diễn đàn MRC để nêu lên quan ngại về các dự án thủy điện thượng nguồn, yêu cầu tuân thủ các thủ tục tham vấn, và chia sẻ dữ liệu một cách minh bạch. Các chuyên gia Việt Nam đóng góp quan trọng vào việc xây dựng các báo cáo kỹ thuật, đánh giá tác động môi trường xuyên biên giới của các dự án. Thông qua MRC, Việt Nam thúc đẩy hợp tác quốc tế không chỉ giữa bốn nước thành viên mà còn với các đối tác đối thoại là Trung Quốc và Myanmar. Tuy nhiên, cơ chế của MRC dựa trên sự đồng thuận và không có tính ràng buộc pháp lý cao, đây là một trong những hạn chế lớn nhất cần có giải pháp để vượt qua.
V. Tương lai an ninh nguồn nước Bài học kinh nghiệm cho VN
Để đảm bảo an ninh nguồn nước trong tương lai, Việt Nam cần rút ra những bài học cho Việt Nam từ cả kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn của chính mình. Bài học quan trọng nhất là phải kết hợp hài hòa giữa các biện pháp pháp lý, ngoại giao và kỹ thuật. Về pháp lý, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý quốc gia, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả thực thi, đặc biệt là các quy định về quản lý tổng hợp tài nguyên nước và chia sẻ lợi ích. Về ngoại giao, Việt Nam cần sử dụng linh hoạt các kênh song phương và đa phương, không chỉ trong khuôn khổ MRC mà còn tại các diễn đàn khu vực như ASEAN, để xây dựng lòng tin và thúc đẩy một cơ chế hợp tác toàn diện hơn cho toàn bộ lưu vực sông Mê Kông, bao gồm cả Trung Quốc. Về kỹ thuật, cần đầu tư vào công nghệ giám sát, dự báo tài nguyên nước và các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu và tài nguyên nước. Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền tài nguyên nước của quốc gia.
5.1. Giải pháp củng cố khung pháp lý và chính sách quốc gia
Để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn nước quốc tế, giải pháp hàng đầu là củng cố khung pháp lý quốc gia. Cần rà soát, sửa đổi Luật Tài nguyên nước Việt Nam và các văn bản liên quan để lấp đầy các “khoảng trống” pháp lý, đảm bảo tính thống nhất và tránh chồng chéo trong quản lý. Cần xây dựng các quy định cụ thể hơn về cơ chế chia sẻ lợi ích và trách nhiệm bồi thường thiệt hại do các hoạt động xuyên biên giới gây ra. Bên cạnh đó, việc tăng cường chế tài xử phạt các hành vi gây ô nhiễm nguồn nước và không tuân thủ quy định về xả thải là cần thiết. Chính sách pháp luật về nước cũng cần tích hợp sâu hơn các yếu tố về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
5.2. Phương pháp thúc đẩy hợp tác quốc tế và ngoại giao nước
Hợp tác quốc tế là con đường tất yếu. Việt Nam cần chủ động thúc đẩy “ngoại giao nước” một cách mạnh mẽ hơn. Điều này bao gồm việc đề xuất các sáng kiến hợp tác mới trong khuôn khổ MRC và các cơ chế khác như Sáng kiến hạ nguồn sông Mê Kông (LMI). Cần kiên trì vận động Trung Quốc tham gia đầy đủ hơn vào các cơ chế chia sẻ dữ liệu và tham vấn của MRC. Ngoài ra, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế từ các lưu vực sông thành công khác như sông Danube hay sông Rhine có thể cung cấp những bài học cho Việt Nam trong việc xây dựng một mô hình hợp tác hiệu quả và bền vững. Việc xây dựng một liên minh các quốc gia hạ nguồn để có tiếng nói chung mạnh mẽ hơn cũng là một hướng đi chiến lược.