Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp chế biến dừa tại tỉnh Bến Tre đóng góp khoảng 16% giá trị sản xuất công nghiệp toàn tỉnh, đứng thứ ba sau ngành chế biến thủy sản và cơ khí điện tử. Tỉnh hiện có hơn 1.000 đơn vị sản xuất kinh doanh trong ngành dừa, trong đó chỉ khoảng 100 đơn vị là doanh nghiệp (DN), còn lại là hộ kinh doanh (HKD). Mặc dù số lượng DN chỉ chiếm khoảng 10% tổng số đơn vị, nhưng DN lại đóng góp gần 50% giá trị sản xuất ngành dừa. Tuy nhiên, nhiều HKD có quy mô sử dụng lao động vượt quá 10 người vẫn chưa chuyển đổi sang loại hình DN theo quy định pháp luật, gây khó khăn trong quản lý nhà nước và hạn chế các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.

Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thành lập DN của các HKD trong ngành chế biến dừa tại Bến Tre từ năm 2012 đến nay. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố thuận lợi, khó khăn và mức độ tác động của chúng đến quyết định thành lập DN, từ đó đề xuất giải pháp quản lý và hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, hỗ trợ chuyển đổi HKD thành DN, góp phần phát triển bền vững ngành dừa và kinh tế tỉnh Bến Tre.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mô hình TPB giải thích ý định thực hiện hành vi dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi. Trong nghiên cứu này, ý định thành lập DN của chủ HKD chịu ảnh hưởng bởi thái độ về lợi ích thành lập DN, chuẩn mực xã hội từ gia đình, bạn bè, đối tác và nhận thức về khả năng tự chủ trong việc thành lập và vận hành DN.

  2. Lý thuyết khung sinh kế bền vững: Khung này phân tích các nguồn lực sinh kế gồm vốn con người, vốn tài chính, vốn xã hội, vốn vật chất và vốn tự nhiên, cùng với bối cảnh dễ bị tổn thương và môi trường thể chế. Nghiên cứu sử dụng khung này để đánh giá các nguồn lực và điều kiện ảnh hưởng đến quyết định thành lập DN của HKD.

  3. Lý thuyết hành vi của nhà sản xuất: Lý thuyết này tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận và giảm chi phí sản xuất. Trong bối cảnh nghiên cứu, chủ HKD cân nhắc chi phí tuân thủ pháp luật, thuế và lợi nhuận khi quyết định chuyển đổi sang DN.

Các khái niệm chính bao gồm: hộ kinh doanh (HKD), doanh nghiệp tư nhân (DNTN), vốn con người, vốn tài chính, vốn xã hội, môi trường thể chế, ý định thành lập DN, và các thủ tục đăng ký kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 300 mẫu gồm 90 DN và 210 HKD trong ngành chế biến dừa tại tỉnh Bến Tre, với tỷ lệ phản hồi hợp lệ là 72% (216 mẫu). Phương pháp lấy mẫu là ngẫu nhiên phân tầng, đảm bảo đại diện cho các huyện, thành phố trong tỉnh.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và hồi quy logit đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thành lập DN. Mô hình logit được xây dựng với biến phụ thuộc là quyết định thành lập DN (0: không có ý định, 1: có ý định hoặc đã thành lập). Các biến độc lập bao gồm đặc điểm đơn vị, vốn con người, vốn tài chính, vốn xã hội, thái độ, chuẩn mực xã hội, khả năng tự chủ và môi trường thể chế.

Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết, điều chỉnh qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ. Thang đo sử dụng bao gồm thang định danh, thang thứ tự và thang Likert 5 mức độ đồng ý.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Công Thương, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Chi cục Thống kê tỉnh Bến Tre và các tài liệu nghiên cứu liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đơn vị và quy mô lao động: Trong 216 mẫu khảo sát, có 78 DN và 138 HKD. Thời gian tồn tại trung bình của DN là 5,97 năm, thấp hơn HKD (6,58 năm). Số lao động trung bình của DN là 71,33 người, cao hơn gấp đôi so với HKD (32,34 người). Hơn 80% HKD có số lao động vượt quá 10 người, cho thấy quy định pháp luật về giới hạn lao động của HKD không được tuân thủ nghiêm.

  2. Vốn con người: Chủ DN và HKD chủ yếu là nam giới (khoảng 72%). Tuổi trung bình là 45,65 tuổi, với nhóm tuổi 40-50 chiếm tỷ lệ cao nhất. Trình độ học vấn chủ yếu từ trung cấp trở xuống (87,04%), chỉ 12,96% có trình độ đại học trở lên. Chủ DN có kinh nghiệm điều hành trung bình 10,26 năm, cao hơn HKD (7,59 năm).

  3. Vốn tài chính: Doanh thu trung bình của DN là 9,08 tỷ đồng/năm, gấp đôi HKD (4,39 tỷ đồng). Tổng tài sản trung bình của DN là 6,95 tỷ đồng, cao hơn HKD (3,32 tỷ đồng). Khả năng huy động vốn đầu tư trong tương lai của DN cũng cao hơn gấp đôi HKD (4,68 tỷ đồng so với 2,22 tỷ đồng).

  4. Vốn xã hội: DN có mối quan hệ xã hội rộng và đa dạng hơn HKD. Điểm trung bình về mối quan hệ với các DN, HKD khác của DN là 219 điểm, cao hơn HKD (191 điểm). Mối quan hệ với cán bộ nhà nước và các cá nhân khác cũng cao hơn đáng kể ở DN so với HKD.

  5. Ảnh hưởng của niềm tin và môi trường thể chế: Thái độ tích cực về lợi nhuận và sự phát triển bền vững khi thành lập DN, cùng với sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè, đối tác và chính quyền địa phương, có tác động tích cực đến ý định thành lập DN. Môi trường thể chế thuận lợi, đặc biệt là thủ tục đăng ký DN dễ dàng và thủ tục thuế minh bạch, cũng thúc đẩy quyết định thành lập DN.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các yếu tố vốn con người, tài chính và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy HKD chuyển đổi thành DN. Kinh nghiệm quản lý và trình độ học vấn cao giúp chủ HKD tự tin hơn trong việc điều hành DN. Vốn tài chính và khả năng huy động vốn lớn tạo điều kiện thuận lợi cho mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh. Mối quan hệ xã hội rộng giúp tiếp cận thông tin, nguồn lực và hỗ trợ từ các bên liên quan.

Môi trường thể chế thuận lợi, đặc biệt là thủ tục đăng ký DN đơn giản và minh bạch, giảm bớt rào cản pháp lý và chi phí tuân thủ, góp phần tăng ý định thành lập DN. Tuy nhiên, việc nhiều HKD có quy mô lao động vượt quá quy định mà chưa chuyển đổi sang DN cho thấy sự thiếu hiệu quả trong việc thực thi pháp luật và quản lý nhà nước.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với lý thuyết hành vi dự định và các nghiên cứu về vốn con người, xã hội và tài chính ảnh hưởng đến hành vi khởi nghiệp. Việc kết hợp ba lý thuyết trong nghiên cứu giúp giải thích toàn diện hơn các yếu tố tác động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân phối số lao động, tuổi tác, trình độ học vấn, doanh thu và vốn huy động, cũng như bảng tổng hợp điểm mối quan hệ xã hội để minh họa sự khác biệt giữa DN và HKD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho chủ HKD: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý, kế toán, pháp luật doanh nghiệp nhằm nâng cao vốn con người, giúp chủ HKD tự tin và có kỹ năng điều hành DN. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Công Thương phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo thực hiện.

  2. Hỗ trợ tiếp cận vốn tài chính cho HKD chuyển đổi thành DN: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm giúp HKD có nguồn vốn đầu tư mở rộng sản xuất. Thời gian triển khai trong 3 năm, do Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển mạng lưới kết nối xã hội và hỗ trợ hợp tác kinh doanh: Tạo điều kiện cho HKD và DN trong ngành dừa tham gia các câu lạc bộ doanh nhân, hội chợ thương mại để mở rộng mối quan hệ, chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác phát triển. Thời gian thực hiện liên tục, do Hiệp hội Dừa và Sở Công Thương chủ trì.

  4. Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước: Đơn giản hóa thủ tục đăng ký DN, tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ quy định về quy mô lao động của HKD, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các phòng ban liên quan.

  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về lợi ích của việc thành lập DN: Thực hiện các chiến dịch truyền thông, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của chủ HKD về lợi ích pháp lý, kinh tế và xã hội khi chuyển đổi sang DN. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đến 1 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và truyền thông phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, cải thiện quản lý và hỗ trợ phát triển DN, đặc biệt trong ngành chế biến dừa.

  2. Chủ hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân trong ngành dừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi loại hình kinh doanh, từ đó có kế hoạch phát triển phù hợp.

  3. Các tổ chức tín dụng và quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính phù hợp với nhu cầu và khả năng của HKD và DN.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế phát triển, quản trị kinh doanh: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu hành vi thành lập DN, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong bối cảnh địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiều hộ kinh doanh có quy mô lao động lớn nhưng không chuyển đổi thành doanh nghiệp?
    Nguyên nhân chính là do thiếu nhận thức về lợi ích của việc chuyển đổi, chi phí tuân thủ pháp luật cao, thủ tục hành chính phức tạp và hạn chế về vốn tài chính. Ngoài ra, sự thiếu kiểm soát và chế tài từ cơ quan quản lý cũng góp phần duy trì tình trạng này.

  2. Yếu tố vốn con người ảnh hưởng thế nào đến quyết định thành lập doanh nghiệp?
    Vốn con người, bao gồm trình độ học vấn và kinh nghiệm quản lý, giúp chủ hộ kinh doanh tự tin hơn trong việc điều hành doanh nghiệp, từ đó tăng khả năng quyết định chuyển đổi sang doanh nghiệp. Ví dụ, chủ DN có kinh nghiệm trung bình cao hơn HKD gần 3 năm.

  3. Môi trường thể chế có vai trò ra sao trong việc thúc đẩy thành lập doanh nghiệp?
    Môi trường thể chế thuận lợi, như thủ tục đăng ký DN đơn giản, minh bạch và hỗ trợ từ chính quyền địa phương, giúp giảm chi phí và rào cản pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho HKD chuyển đổi thành DN.

  4. Vốn xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi thành lập doanh nghiệp?
    Mối quan hệ xã hội rộng và đa dạng giúp chủ hộ kinh doanh tiếp cận thông tin, nguồn lực và hỗ trợ từ các bên liên quan, từ đó tăng khả năng thành lập doanh nghiệp. DN có điểm mối quan hệ xã hội trung bình cao hơn HKD, thể hiện sự kết nối tốt hơn.

  5. Làm thế nào để chính quyền địa phương hỗ trợ hiệu quả hơn cho hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp?
    Chính quyền cần tăng cường đào tạo nâng cao năng lực quản lý, cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ tiếp cận vốn và phát triển mạng lưới kết nối xã hội. Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm quy định về quy mô lao động của HKD.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố vốn con người, vốn tài chính, vốn xã hội, niềm tin và môi trường thể chế ảnh hưởng tích cực đến quyết định thành lập DN của các HKD ngành chế biến dừa tại Bến Tre.
  • Quy mô lao động vượt quá quy định của HKD là phổ biến, cho thấy sự cần thiết phải tăng cường quản lý và hỗ trợ chuyển đổi loại hình kinh doanh.
  • Môi trường thể chế thuận lợi và sự ủng hộ từ các bên liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định thành lập DN.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp đào tạo, hỗ trợ tài chính, cải cách thủ tục hành chính và phát triển mạng lưới xã hội nhằm thúc đẩy chuyển đổi HKD thành DN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế địa phương.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ thiết thực nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chế biến dừa và kinh tế tỉnh Bến Tre.