Trường đại học
Trường Đại học Lâm nghiệpChuyên ngành
Lâm họcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sỹ2011
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Việc xác định chính xác trữ lượng gỗ là nền tảng cho công tác quản lý và khai thác rừng bền vững. Biểu thể tích gỗ là công cụ không thể thiếu, giúp chuyển đổi các chỉ số đo đếm trên cây đứng như đường kính và chiều cao thành thể tích thực tế. Bài viết này, dựa trên luận văn khoa học của Nguyễn Xuân Đính (2011), sẽ phân tích sâu về cơ sở khoa học và phương pháp xây dựng biểu thể tích cho 5 loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao tại vùng Tây Nguyên, bao gồm: Giổi xanh, Choại, Kháo, Re và Cốc đá. Mục tiêu là cung cấp một bộ công cụ đáng tin cậy cho công tác điều tra rừng Tây Nguyên, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng và thúc đẩy khai thác gỗ bền vững. Việc xây dựng các biểu thể tích chuyên biệt cho từng loài tại một vùng sinh thái cụ thể giúp loại bỏ sai số so với việc áp dụng các biểu chung, từ đó nâng cao chất lượng thiết kế khai thác và tối ưu hóa tỷ lệ gỗ lợi dụng.
Tài nguyên rừng tự nhiên Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Tây Nguyên, đang đối mặt với nhiều thách thức suy giảm. Để quản lý hiệu quả, công tác điều tra và đánh giá trữ lượng rừng cần độ chính xác cao. Xây dựng biểu thể tích là một nhiệm vụ khoa học có ý nghĩa then chốt. Đây là công cụ cho phép các nhà lâm nghiệp ước tính khối lượng gỗ của cây đứng một cách nhanh chóng và tin cậy chỉ qua vài chỉ số đo đếm đơn giản. Nếu không có biểu thể tích chính xác, việc lập kế hoạch khai thác, định giá rừng và hoạch định chính sách sẽ thiếu cơ sở khoa học, dễ dẫn đến khai thác quá mức hoặc đánh giá sai tiềm năng tài nguyên. Một biểu thể tích được xây dựng bài bản là nền tảng cho mọi hoạt động từ kinh doanh, bảo tồn đến phát triển lâm nghiệp Tây Nguyên một cách bền vững.
Nghiên cứu tập trung vào 5 loài cây gỗ lớn, phổ biến và có giá trị thương phẩm cao tại rừng tự nhiên Tây Nguyên: Giổi xanh (Talauma michelia), Choại (Terminalia bellirica), Kháo (Symplocos ferruginea), Re (Cinamomum albiflorum) và Cốc đá (Garuga pierrei). Đây là những loài cây khai thác chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế lâm nghiệp của vùng. Việc lựa chọn các loài này không chỉ mang tính đại diện cho hệ sinh thái rừng Tây Nguyên mà còn đáp ứng trực tiếp nhu cầu thực tiễn của các đơn vị khai thác và quản lý rừng. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 258 cây ngả, đảm bảo dung lượng mẫu đủ lớn và dải cấp kính đa dạng (từ 35 cm đến 107 cm) để xây dựng các mô hình toán học có độ tin cậy cao, phản ánh đúng đặc điểm sinh trưởng của từng loài.
Mục tiêu chính của công trình nghiên cứu là "Xây dựng cơ sở khoa học lập biểu thể tích gỗ lợi dụng" cho 5 loài cây đã nêu. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc tính toán tổng thể tích thân cây, mà còn đi sâu vào việc xác định tỷ lệ các loại sản phẩm khác nhau, bao gồm gỗ lớn, gỗ tận dụng và củi. Điều này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về giá trị của cây gỗ. Kết quả nghiên cứu hướng đến việc tạo ra các phương trình và biểu tra cứu tiện lợi, giúp nâng cao chất lượng công tác thiết kế khai thác. Việc đo đếm trữ lượng rừng một cách chính xác sẽ tạo cơ sở để tối ưu hóa tỷ lệ lợi dụng gỗ, giảm lãng phí và gia tăng giá trị kinh tế, đồng thời đảm bảo các hoạt động khai thác tuân thủ nguyên tắc bền vững.
Việc xác định thể tích cây đứng trong rừng tự nhiên, đặc biệt là các khu rừng nhiệt đới phức tạp ở Tây Nguyên, luôn là một bài toán khó. Khác với cây đã chặt hạ có thể đo đạc chi tiết, cây đứng chỉ cho phép đo một vài chỉ số hạn chế với độ chính xác không cao. Đỉnh ngọn cây thường khó xác định, thân cây bị che khuất, và việc đo đường kính ở các vị trí cao là bất khả thi. Những yếu tố này tạo ra sai số lớn khi áp dụng các công thức hình học thông thường. Do đó, việc xây dựng biểu thể tích dựa trên các phương pháp khoa học tin cậy là yêu cầu cấp thiết để công tác đo đếm trữ lượng rừng đạt hiệu quả. Việc này không chỉ là một thách thức kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định đến sự thành công của chiến lược quản lý tài nguyên rừng và khai thác gỗ bền vững.
Đối với cây đã chặt ngả, việc xác định thể tích rất đơn giản. Người ta có thể đo chính xác chiều dài và đường kính tại nhiều vị trí dọc thân cây để áp dụng công thức phân đoạn. Ngược lại, đối với cây đứng, các phép đo bị hạn chế nghiêm trọng. Đường kính ngang ngực (D1.3) là chỉ số dễ đo và chính xác nhất. Tuy nhiên, việc đo chiều cao vút ngọn (Hvn) thường kém chính xác do tán lá rậm rạp che khuất đỉnh ngọn, đặc biệt ở các loài cây lá rộng. Việc đo đường kính ở các vị trí khác trên thân cây gần như không thể thực hiện. Những hạn chế này là rào cản lớn nhất trong công tác đo đếm trữ lượng rừng, đòi hỏi phải có các công cụ gián tiếp như biểu thể tích để suy đoán thể tích một cách khoa học.
Mọi quyết định trong quản lý tài nguyên rừng, từ việc xác định sản lượng cho phép khai thác hàng năm đến việc định giá các lô rừng, đều phụ thuộc vào số liệu trữ lượng. Nếu số liệu không chính xác, hậu quả sẽ rất lớn. Ước tính trữ lượng cao hơn thực tế có thể dẫn đến khai thác quá mức, làm suy thoái tài nguyên và phá vỡ cân bằng sinh thái. Ngược lại, ước tính thấp hơn thực tế sẽ gây lãng phí tiềm năng, làm giảm hiệu quả kinh tế. Vì vậy, độ chính xác trong điều tra trữ lượng không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là nền tảng của sự bền vững. Các biểu thể tích được xây dựng khoa học giúp giảm thiểu sai số, cung cấp dữ liệu đầu vào đáng tin cậy cho các mô hình quản lý và kinh doanh lâm nghiệp.
Trước đây, công tác điều tra rừng Tây Nguyên thường sử dụng các biểu thể tích được xây dựng cho các vùng sinh thái khác hoặc biểu chung cho nhiều loài. Điều này dẫn đến sai số hệ thống không thể tránh khỏi, bởi hình dạng thân cây (độ thon) chịu ảnh hưởng bởi loài cây, tuổi, và điều kiện lập địa. Một biểu thể tích xây dựng cho rừng trồng hoặc cho loài cây ở miền Bắc sẽ không thể áp dụng chính xác cho các loài cây gỗ lớn, mọc tự nhiên trong điều kiện phức tạp của lâm nghiệp Tây Nguyên. Thực trạng này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu và xây dựng các bộ biểu thể tích riêng biệt, chuyên sâu cho từng nhóm loài và từng vùng sinh thái đặc thù để nâng cao độ chính xác và tính ứng dụng thực tiễn.
Phương pháp giải tích toán học, đặc biệt là sử dụng phương trình hồi quy thể tích, là một trong những cách tiếp cận phổ biến và hiệu quả nhất để xây dựng biểu thể tích. Thay vì dựa vào các bảng tra cứu thủ công, phương pháp này thiết lập một mối quan hệ toán học chặt chẽ giữa thể tích thân cây (biến phụ thuộc) với các biến độc lập dễ đo đạc như đường kính ngang ngực (D1.3) và chiều cao vút ngọn (Hvn). Nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm và so sánh nhiều dạng phương trình khác nhau để tìm ra mô hình phù hợp nhất cho 5 loài cây ở Tây Nguyên. Việc lựa chọn phương trình tối ưu dựa trên các tiêu chí thống kê khắt khe như hệ số xác định (R²) và sai số bình quân, đảm bảo biểu thể tích được xây dựng có độ chính xác cao và đáng tin cậy trong ứng dụng thực tế.
Để tìm ra mô hình toán học mô tả tốt nhất mối quan hệ giữa kích thước và thể tích cây, nghiên cứu đã thử nghiệm 3 dạng phương trình hồi quy thể tích được công nhận rộng rãi trong khoa học lâm nghiệp quốc tế. Các phương trình này bao gồm: mô hình logarit của Schumacher và Hall (V = b₀ * Dᵇ¹ * Hᵇ²), mô hình kết hợp của Spurr (V = b₀ + b₁H + b₂(D²H)), và một biến thể khác (V = b₀ * (D²H)ᵇ¹). Việc áp dụng và so sánh đồng thời nhiều mô hình giúp đánh giá khách quan và lựa chọn được phương trình có khả năng dự báo chính xác nhất cho từng loài cây cụ thể. Quá trình này thể hiện một cách tiếp cận khoa học, không áp đặt một mô hình duy nhất mà tìm kiếm sự phù hợp dựa trên dữ liệu thực nghiệm.
Cơ sở để lựa chọn phương trình thể tích tốt nhất là các chỉ số thống kê. Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng các kết quả hồi quy. Tiêu chí quan trọng nhất là hệ số xác định R², cho biết mức độ biến thiên của thể tích được giải thích bởi các biến đường kính và chiều cao. Một giá trị R² càng gần 1, mô hình càng phù hợp. Theo kết quả từ Bảng 3.2 của nghiên cứu, các phương trình đều có R² rất cao (dao động từ 0.8971 đến 0.9903), cho thấy mối quan hệ rất chặt chẽ. Ngoài ra, sự tồn tại có ý nghĩa thống kê của các tham số trong phương trình (Sig < 0.05) và sai số kiểm tra nhỏ nhất cũng là các yếu tố quyết định. Dựa trên tổng hợp các tiêu chí này, phương trình tối ưu nhất đã được lựa chọn cho mỗi loài.
Trong tất cả các mô hình hồi quy, đường kính ngang ngực (D1.3) và chiều cao vút ngọn (Hvn) đóng vai trò là hai nhân tố cấu thành thể tích quan trọng nhất. Đây là hai biến số độc lập chính, có thể đo đạc tương đối dễ dàng ngoài thực địa và có tương quan chặt chẽ với thể tích thân cây. D1.3 đại diện cho độ lớn của cây, trong khi Hvn đại diện cho chiều cao sản phẩm. Sự kết hợp của hai nhân tố này trong các phương trình (ví dụ, biến D²*H) phản ánh một cách logic khối lượng của một hình trụ ảo. Các phương trình hồi quy thể tích đã lượng hóa được mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, tạo ra một công thức tính thể tích cây đứng chính xác và dễ áp dụng.
Bên cạnh phương pháp hồi quy, việc sử dụng hệ số hình thù là một cách tiếp cận kinh điển và hiệu quả để tính toán thể tích. Đặc biệt, hệ số hình thù tự nhiên f01 (natural form factor) được xem là một chỉ tiêu ưu việt. Hệ số này biểu thị tỷ lệ giữa thể tích thực của thân cây và thể tích của một hình trụ có cùng chiều cao và có đường kính bằng đường kính thân cây tại vị trí 1/10 chiều cao từ gốc. Ưu điểm lớn của f01 là nó có độ biến động nhỏ và gần như độc lập với kích thước cây, giúp đơn giản hóa việc tính toán. Nghiên cứu đã đi sâu phân tích đặc điểm của f01 và ứng dụng nó để xây dựng công thức tính thể tích cây đứng, đồng thời đề xuất phương pháp tính f01 từ phương trình đường sinh để đạt độ chính xác cao nhất.
Trong điều tra rừng, hệ số hình thù (form factor) là một đại lượng không thứ nguyên mô tả độ thon của thân cây. Hệ số hình thù tự nhiên f01 được tính tại tiết diện 1/10 chiều cao (D01), nơi ít bị ảnh hưởng bởi bạnh gốc. Theo các nghiên cứu kinh điển của Đồng Sĩ Hiền (1974) và được khẳng định lại trong luận văn này, f01 có ưu điểm vượt trội: nó biến động ít hơn nhiều so với các hệ số hình thù khác và gần như không phụ thuộc vào đường kính và chiều cao trong cùng một loài. Đặc tính này cho phép sử dụng một giá trị f01 bình quân cho toàn bộ loài cây hoặc nhóm loài, giúp giảm đáng kể số lượng cây mẫu cần chặt hạ để xây dựng biểu, một ưu điểm đặc biệt quan trọng khi nghiên cứu rừng tự nhiên đa dạng.
Công thức tính thể tích cây đứng dựa trên f01 rất đơn giản và trực tiếp: V = (π/4) * D₀₁² * Hvn * f₀₁. Trong đó, D₀₁ là đường kính tại 1/10 chiều cao, Hvn là chiều cao vút ngọn, và f₀₁ là hệ số hình thù tự nhiên bình quân của loài. Do việc đo D₀₁ trực tiếp trên cây đứng là khó khăn, nghiên cứu đã xác lập mối quan hệ tuyến tính giữa D₀₁ và đường kính ngang ngực (D1.3) (ví dụ: D₀₁ = a + b * D₁.₃). Bằng cách này, người điều tra chỉ cần đo D1.3 và Hvn, sau đó sử dụng phương trình để ước tính D₀₁ và áp dụng công thức trên. Phương pháp này kết hợp sự ổn định của f01 với tính thực tiễn của việc đo đạc D1.3, tạo ra một công cụ hiệu quả.
Để nâng cao độ chính xác, nghiên cứu đã sử dụng một kỹ thuật tiên tiến là xây dựng phương trình đường sinh thân cây. Phương trình này là một đa thức bậc cao mô tả quy luật biến đổi của đường kính dọc theo thân cây. Bằng cách lấy tích phân phương trình đường sinh, có thể tính toán được giá trị f01 lý thuyết một cách chính xác, loại bỏ sai số do phương pháp phân đoạn. Đây được coi là phương pháp hiện đại và cho kết quả tin cậy nhất. Việc xác định thể tích thân cây thông qua f01 tính từ phương trình đường sinh không chỉ cho kết quả chính xác cho toàn bộ thân cây mà còn cho phép tính toán thể tích của bất kỳ đoạn gỗ nào, phục vụ tốt cho việc phân chia sản phẩm và tối ưu hóa lợi dụng gỗ.
Từ các phương pháp phân tích khoa học, nghiên cứu đã thành công trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu và các phương trình tính toán để lập biểu thể tích gỗ lợi dụng cho 5 loài cây quan trọng tại Tây Nguyên. Các kết quả không chỉ cung cấp công cụ dự báo tổng thể tích thân cây với độ chính xác cao mà còn phân tích chi tiết tỷ lệ các loại sản phẩm khác nhau. Điều này có ý nghĩa thực tiễn to lớn, giúp các đơn vị quản lý và khai thác có thể lập kế hoạch chi tiết hơn, từ đó tối ưu hóa giá trị kinh tế và đảm bảo nguyên tắc khai thác gỗ bền vững. Những phát hiện này là một đóng góp quan trọng cho ngành lâm nghiệp Tây Nguyên, cung cấp dữ liệu khoa học nền tảng cho việc quản lý và kinh doanh các loài gỗ bản địa giá trị.
Một trong những kết quả quan trọng của đề tài là việc xác định thể tích gỗ lợi dụng và tỷ lệ của từng loại sản phẩm. Theo định nghĩa, gỗ lợi dụng bao gồm: Gỗ lớn (khúc thân từ gốc chặt đến dưới cành, đường kính đầu nhỏ ≥ 25 cm), Gỗ tận dụng (cành, ngọn có đường kính ≥ 25 cm), và Củi. Bảng 3.19 của nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ này thay đổi theo từng loài. Ví dụ, tỷ lệ gỗ lớn chiếm phần trăm cao nhất, phản ánh giá trị thương mại chính của cây. Việc phân tích này giúp các nhà quản lý không chỉ biết được tổng trữ lượng mà còn dự báo được sản lượng của từng loại sản phẩm, hỗ trợ việc lập kế hoạch sản xuất kinh doanh một cách chi tiết và hiệu quả, giảm thiểu lãng phí tài nguyên sau khai thác.
Nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều phương án để xác định thể tích gỗ lợi dụng một cách chính xác nhất. Các phương pháp bao gồm: thiết lập quan hệ hồi quy trực tiếp giữa thể tích gỗ lớn và tổng thể tích thân cây (Vl = a + bV), sử dụng hình số tự nhiên của gỗ lớn (f01(l)), và sử dụng tỷ lệ gỗ lớn bình quân. Sau khi so sánh sai số của các phương án, nghiên cứu đã đề xuất được phương pháp tối ưu cho từng mục tiêu. Ví dụ, phương trình hồi quy tuyến tính (Vld = a + bV) cho thấy hiệu quả cao trong việc ước tính tổng thể tích gỗ lợi dụng. Những đề xuất này cung cấp các công cụ đã được kiểm chứng, giúp việc ước tính sản lượng trở nên đáng tin cậy hơn, là cơ sở cho việc khai thác gỗ bền vững.
Kết quả của đề tài mang lại giá trị ứng dụng trực tiếp và to lớn cho ngành lâm nghiệp Tây Nguyên. Các công ty lâm nghiệp, ban quản lý rừng và các cơ quan kiểm lâm có thể sử dụng các phương trình và biểu thể tích này để thực hiện công tác điều tra rừng Tây Nguyên nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này giúp cải thiện công tác lập kế hoạch khai thác, giao rừng, định giá tài nguyên và giám sát biến động trữ lượng. Việc có trong tay công cụ khoa học chuyên biệt cho các loài cây chủ lực như Giổi xanh, Kháo hay Cốc đá giúp nâng cao năng lực quản lý, tăng cường hiệu quả kinh tế và đóng góp thiết thực vào mục tiêu quản lý tài nguyên rừng một cách bền vững tại một trong những vùng lâm nghiệp trọng điểm của cả nước.
Công trình nghiên cứu về lập biểu thể tích gỗ lợi dụng cho 5 loài cây ở Tây Nguyên đã đặt một nền tảng khoa học vững chắc. Tuy nhiên, khoa học lâm nghiệp luôn vận động và phát triển. Trong tương lai, những phương pháp đã được kiểm chứng này cần được tích hợp với các công nghệ hiện đại để nâng cao hơn nữa hiệu quả và độ chính xác. Việc kết hợp các mô hình toán học với phần mềm lâm nghiệp, viễn thám và GIS sẽ mở ra một chương mới cho công tác điều tra và giám sát tài nguyên rừng. Đồng thời, các kết quả khoa học này cần được đặt trong bối cảnh các quy định pháp lý hiện hành như Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT để đảm bảo tính tuân thủ và thúc đẩy một nền lâm nghiệp minh bạch, trách nhiệm và bền vững.
Nghiên cứu đã so sánh và kiểm chứng hai phương pháp luận chính trong việc xây dựng biểu thể tích: phương pháp sử dụng phương trình hồi quy thể tích và phương pháp dựa trên hệ số hình thù tự nhiên f01. Cả hai phương pháp đều cho thấy độ chính xác cao và có thể ứng dụng hiệu quả. Phương pháp hồi quy mạnh về khả năng dự báo trực tiếp từ các biến đo đạc D1.3 và Hvn. Trong khi đó, phương pháp f01, đặc biệt khi được tính toán từ phương trình đường sinh, lại thể hiện sự ưu việt về mặt lý thuyết và tính linh hoạt trong việc phân chia sản phẩm. Việc nắm vững và lựa chọn phương pháp phù hợp với điều kiện và mục tiêu cụ thể là chìa khóa để thực hiện công tác đo đếm trữ lượng rừng hiệu quả.
Mặc dù được thực hiện vào năm 2011, các phương trình và mô hình toán học từ nghiên cứu này vẫn giữ nguyên giá trị khoa học. Hướng phát triển trong tương lai là số hóa các biểu thể tích này và tích hợp chúng vào các phần mềm lâm nghiệp hiện đại. Thay vì tra bảng giấy, cán bộ kỹ thuật có thể nhập trực tiếp số liệu D1.3 và Hvn vào một ứng dụng di động để nhận ngay kết quả thể tích. Hơn nữa, việc kết hợp dữ liệu điều tra mặt đất với công nghệ viễn thám (như LiDAR) để ước tính chiều cao và mật độ cây trên diện rộng sẽ cách mạng hóa công tác điều tra rừng Tây Nguyên, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và bao quát được những khu vực rộng lớn.
Các quy định hiện hành về quản lý lâm sản, điển hình là Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và PTNT, đặt ra yêu cầu rất cao về việc truy xuất nguồn gốc và quản lý gỗ hợp pháp. Để thực hiện được điều này, việc xác định chính xác trữ lượng và sản lượng khai thác tại gốc là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Các phương pháp và biểu thể tích được xây dựng trong nghiên cứu này cung cấp một cơ sở khoa học tin cậy để thực hiện việc đó. Chúng giúp đảm bảo số liệu trong hồ sơ lâm sản là chính xác, minh bạch, đáp ứng yêu cầu của pháp luật và góp phần vào nỗ lực chung của Việt Nam trong việc thúc đẩy khai thác gỗ bền vững và thương mại gỗ có trách nhiệm.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Xây dựng cơ sở khoa học lập biểu thể tích gỗ lợi dụng cho 5 loài cây giổi xanh choại kháo re cốc đá ở rừng tự nhiên vùng tây nguyên