I. Tiềm năng lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ Khám phá kho báu ẩn giấu
Huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, từ lâu đã được biết đến với nguồn tài nguyên rừng phong phú, đóng vai trò then chốt trong hệ sinh thái và đời sống kinh tế - xã hội địa phương. Trong đó, lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ (LSNG) nổi lên như một kho báu ẩn giấu, mang lại giá trị to lớn nhưng chưa được khai thác và phát triển tương xứng với tiềm năng. Nghiên cứu của Phạm Xuân Thu (2014) tại xã Đồn Đạc, một xã điển hình của huyện, đã phác họa một bức tranh toàn cảnh về sự đa dạng và giá trị của nguồn tài nguyên này. Đây không chỉ là nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp, thủ công mỹ nghệ mà còn là nguồn thu nhập chính, góp phần cải thiện sinh kế người dân tộc thiểu số, đặc biệt là cộng đồng người Dao. Việc hiểu rõ về hiện trạng khai thác và bảo tồn là bước đi đầu tiên để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, biến tiềm năng thành giá trị kinh tế thực tiễn. Tài nguyên LSNG tại Ba Chẽ, với sự đa dạng của các cây dược liệu quý, thực phẩm và nguyên liệu thủ công, là nền tảng vững chắc để phát triển kinh tế địa phương, nâng cao đời sống người dân và bảo vệ đa dạng sinh học rừng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có sự nhìn nhận đúng đắn về vai trò của LSNG, từ đó đề ra các giải pháp đồng bộ trong quản lý, khai thác và bảo tồn, đảm bảo hài hòa giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ phân tích sâu về hiện trạng, những thách thức và đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm tối ưu hóa giá trị của nguồn lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ.
1.1. Giải đáp Lâm sản ngoài gỗ là gì và vai trò then chốt
Trước khi đi sâu vào phân tích, việc làm rõ khái niệm lâm sản ngoài gỗ là gì là vô cùng cần thiết. Theo định nghĩa của FAO (1999), lâm sản ngoài gỗ (LSNG) bao gồm tất cả các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật, ngoại trừ gỗ, được khai thác từ rừng và các hệ sinh thái tương tự. Tại Việt Nam, LSNG bao gồm một danh mục đa dạng từ cây dược liệu quý Ba Chẽ như cây ba kích tím, sa nhân, đến các loại thực phẩm, tinh dầu, nhựa, song mây. Vai trò của LSNG không chỉ dừng lại ở giá trị kinh tế. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm, thuốc chữa bệnh thiết yếu, cải thiện sinh kế người dân tộc thiểu số. Nhiều hộ gia đình tại Ba Chẽ có nguồn thu nhập từ 10-20% từ việc thu hái LSNG. Hơn nữa, việc khai thác LSNG một cách hợp lý ít tác động đến cấu trúc rừng, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì các chức năng phòng hộ của hệ sinh thái rừng.
1.2. Tổng quan đa dạng sinh học các loài LSNG tại Đồn Đạc
Nghiên cứu tại xã Đồn Đạc, huyện Ba Chẽ cho thấy một sự đa dạng đáng kinh ngạc về tài nguyên LSNG. Kết quả thống kê của Phạm Xuân Thu (2014) đã ghi nhận tới 345 loài LSNG thuộc 287 chi và 110 họ thực vật. Trong đó, ngành thực vật hạt kín (Magnoliophyta) chiếm ưu thế tuyệt đối, với lớp hai lá mầm chiếm 71,59% và lớp một lá mầm chiếm 20,58% tổng số loài. Sự phong phú này cho thấy tiềm năng to lớn trong việc phát triển đa dạng các sản phẩm từ LSNG. Các loài được phân loại theo mục đích sử dụng, trong đó nhóm cây làm dược liệu là đông đảo nhất với 226 loài, tiếp đến là nhóm cây lương thực, thực phẩm với 63 loài. Điều này khẳng định Ba Chẽ là một trong những trung tâm tiềm năng về bảo tồn nguồn gen bản địa và phát triển các sản phẩm dược liệu, thực phẩm chức năng có giá trị cao. Sự đa dạng này là tài sản quý giá, đòi hỏi phải có chiến lược bảo tồn nguồn gen song song với khai thác để đảm bảo sự phát triển bền vững.
II. Thách thức trong khai thác lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ hiện nay
Mặc dù sở hữu tiềm năng to lớn, việc quản lý và khai thác lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đe dọa đến sự bền vững của nguồn tài nguyên quý giá này. Vấn đề nổi cộm nhất là tình trạng khai thác tự phát, thiếu quy hoạch và kiểm soát. Hoạt động khai thác tận thu diễn ra phổ biến, đặc biệt với các loài có giá trị kinh tế cao như cây ba kích tím, trà hoa vàng Ba Chẽ, dẫn đến suy giảm trữ lượng nhanh chóng và nguy cơ tuyệt chủng đối với một số nguồn gen bản địa. Bên cạnh đó, vai trò của cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên còn hạn chế, kiến thức bản địa về khai thác bền vững đang dần mai một. Một thách thức lớn khác nằm ở khâu sau thu hoạch. Thị trường tiêu thụ lâm sản còn manh mún, chủ yếu là buôn bán tiểu ngạch, giá cả bấp bênh và người dân thường bị ép giá. Công nghệ chế biến sâu lâm sản gần như chưa được đầu tư, khiến sản phẩm chủ yếu được bán ở dạng thô, giá trị gia tăng thấp. Sự thiếu liên kết trong chuỗi giá trị sản phẩm từ khâu trồng, thu hái, chế biến đến tiêu thụ làm giảm hiệu quả kinh tế và không tạo được động lực cho người dân tham gia bảo tồn. Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp giữa chính sách vĩ mô và hành động cụ thể tại địa phương.
2.1. Thực trạng khai thác tận thu và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên
Thực trạng đáng báo động tại Ba Chẽ là phương thức khai thác tận thu, không đi đôi với tái tạo. Người dân khai thác mang tính hủy diệt, đào cả gốc, rễ đối với các loài cây dược liệu như cây ba kích tím, làm mất khả năng tái sinh tự nhiên. Theo báo cáo, "rất nhiều loài LSNG đã cạn kiệt, không còn để khai thác mặc dù trước đây có rất nhiều với trữ lượng lớn". Nguyên nhân chính là do áp lực kinh tế và nhận thức của người dân về phát triển bền vững còn hạn chế. Hoạt động này không chỉ làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học mà còn đe dọa trực tiếp đến sinh kế người dân tộc thiểu số trong dài hạn, khi nguồn thu nhập chính của họ từ rừng không còn. Nguy cơ mất đi các nguồn gen bản địa quý hiếm là hiện hữu, đòi hỏi các biện pháp can thiệp khẩn cấp về quản lý và bảo tồn.
2.2. Hạn chế về thị trường tiêu thụ và chuỗi giá trị sản phẩm
Vấn đề thị trường tiêu thụ lâm sản là một nút thắt lớn. Hầu hết sản phẩm LSNG từ Ba Chẽ được bán dưới dạng nguyên liệu thô cho thương lái, sau đó xuất khẩu tiểu ngạch sang Trung Quốc, điển hình là các sản phẩm như Mây nước, Quế, Ba kích. Việc thiếu một thị trường chính thức và ổn định khiến người dân không có quyền đàm phán giá, lợi nhuận thu về rất thấp so với giá trị thực của sản phẩm. Chuỗi giá trị sản phẩm gần như không tồn tại; các hoạt động chế biến sâu lâm sản để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao gần như bằng không. Điều này không chỉ gây lãng phí tài nguyên mà còn làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ trên thị trường. Để phát triển bền vững, việc xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại và đầu tư vào công nghệ chế biến là yêu cầu cấp bách.
III. 5 Phương pháp bảo tồn lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ hiệu quả nhất
Để giải quyết các thách thức về suy giảm tài nguyên, việc áp dụng các phương pháp bảo tồn hiệu quả là nhiệm vụ tiên quyết. Bảo tồn lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ không chỉ là bảo vệ một loài cây mà là bảo vệ cả một hệ sinh thái và nền văn hóa bản địa gắn liền với nó. Một trong những phương pháp quan trọng nhất là bảo tồn nguồn gen, đặc biệt là các nguồn gen bản địa quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng. Điều này có thể thực hiện thông qua cả hai hình thức: bảo tồn tại chỗ (in-situ) bằng cách khoanh vùng, bảo vệ nghiêm ngặt khu vực phân bố tự nhiên và bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) thông qua việc xây dựng các vườn giống, vườn thực vật. Song song với đó, việc nâng cao nhận thức và phát huy vai trò của cộng đồng là yếu tố then chốt. Người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, cần được trang bị kiến thức về kỹ thuật khai thác bền vững, thời điểm thu hái hợp lý để không ảnh hưởng đến khả năng tái sinh của cây. Các chính sách phát triển lâm nghiệp cần tích hợp nội dung bảo tồn LSNG, khuyến khích người dân tham gia bảo vệ rừng thông qua các cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng. Cuối cùng, việc xây dựng cơ sở dữ liệu về các loài LSNG, đánh giá trữ lượng và giám sát sự biến động sẽ cung cấp thông tin khoa học cần thiết cho công tác quản lý và hoạch định chính sách bảo tồn hiệu quả.
3.1. Tầm quan trọng của việc bảo tồn nguồn gen bản địa quý hiếm
Ba Chẽ là nơi lưu giữ nhiều nguồn gen bản địa đặc hữu, có giá trị y học và kinh tế cao như cây ba kích tím, giảo cổ lam, trà hoa vàng Ba Chẽ. Việc bảo tồn nguồn gen này có ý nghĩa chiến lược, không chỉ cho địa phương mà còn cho cả quốc gia. Mất đi một nguồn gen đồng nghĩa với việc mất đi vĩnh viễn tiềm năng phát triển các loại thuốc mới, các sản phẩm mới trong tương lai. Các giải pháp cần tập trung vào việc điều tra, đánh giá và lập danh mục các loài cần ưu tiên bảo tồn. Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Tập (2006) tại Quảng Ninh, các loài như Ba kích, Hoàng đằng, Cát sâm cần được đưa vào chương trình bảo tồn cấp thiết. Việc xây dựng các vườn ươm nhân giống các loài cây này để cung cấp cho người dân, giảm áp lực khai thác từ tự nhiên, là một hướng đi thực tiễn và bền vững.
3.2. Nâng cao vai trò của cộng đồng trong công tác quản lý rừng
Không ai hiểu rừng và gắn bó với rừng hơn chính những người dân địa phương. Do đó, việc nâng cao vai trò của cộng đồng là giải pháp bảo tồn bền vững và hiệu quả nhất. Cần xây dựng các mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng, trong đó người dân được giao quyền quản lý, sử dụng và hưởng lợi từ tài nguyên LSNG trên diện tích rừng họ quản lý. Chính quyền địa phương cần tổ chức các lớp tập huấn, phổ biến kiến thức về kỹ thuật khai thác không hủy diệt, ví dụ như chỉ thu hái quả, lá, cành thay vì đào cả cây. Khi lợi ích kinh tế của người dân gắn liền với việc bảo vệ rừng, họ sẽ trở thành những người gác rừng tích cực nhất, góp phần ngăn chặn nạn khai thác tận thu và bảo vệ đa dạng sinh học hiệu quả.
IV. Hướng dẫn phát triển bền vững lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ
Phát triển bền vững lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ đòi hỏi một chiến lược tổng thể, kết hợp hài hòa giữa khai thác kinh tế, bảo tồn tài nguyên và đảm bảo an sinh xã hội. Trọng tâm của chiến lược này là chuyển đổi từ khai thác tự nhiên sang gây trồng có quy hoạch và kiểm soát. Phát triển các mô hình trồng dưới tán rừng là một giải pháp thông minh, vừa giúp tạo ra sản phẩm hàng hóa, vừa duy trì được cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái rừng. Các loài cây có giá trị kinh tế cao như cây ba kích tím, sa nhân, Quế nên được ưu tiên phát triển theo mô hình này. Bên cạnh đó, việc xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm hoàn chỉnh là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa 4 nhà: Nhà nước, nhà nông, nhà khoa học và doanh nghiệp. Nhà nước ban hành chính sách phát triển lâm nghiệp ưu đãi, nhà khoa học cung cấp giống và quy trình kỹ thuật, doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu lâm sản và tìm kiếm thị trường tiêu thụ lâm sản, còn người nông dân là chủ thể sản xuất. Chỉ khi chuỗi giá trị được hình thành, giá trị của sản phẩm mới được nâng cao, thu nhập của người dân mới được đảm bảo, từ đó tạo động lực cho phát triển bền vững.
4.1. Ứng dụng mô hình trồng dưới tán rừng hiệu quả kinh tế cao
Các mô hình trồng dưới tán rừng tận dụng điều kiện sinh thái tự nhiên của rừng để trồng các loài cây LSNG ưa bóng, giúp giảm chi phí đầu tư và ít tác động đến môi trường. Nghiên cứu tại Đồn Đạc đã chỉ ra tiềm năng của các mô hình trồng Quế, Mây nước và đặc biệt là Ba kích. Cụ thể, mô hình trồng cây ba kích tím sau chu kỳ 6 năm có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao, sản phẩm dễ tiêu thụ do nhu cầu thị trường lớn. Việc nhân rộng các mô hình này không chỉ tạo ra vùng nguyên liệu tập trung, ổn định về chất lượng mà còn giúp người dân chuyển từ việc phụ thuộc vào khai thác tự nhiên sang chủ động sản xuất, cải thiện sinh kế người dân tộc thiểu số một cách bền vững. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ về giống, vốn và kỹ thuật để khuyến khích các hộ gia đình tham gia.
4.2. Xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm từ các cây dược liệu quý
Để tối đa hóa giá trị, việc xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm cho các cây dược liệu quý Ba Chẽ là vô cùng cần thiết. Thay vì bán củ ba kích tươi, có thể đầu tư công nghệ để chế biến thành các sản phẩm như rượu ba kích, cao ba kích, thực phẩm chức năng. Tương tự, trà hoa vàng Ba Chẽ có thể được chế biến thành trà túi lọc cao cấp. Việc này đòi hỏi sự đầu tư vào chế biến sâu lâm sản, xây dựng thương hiệu và đăng ký chỉ dẫn địa lý. Kết hợp với chương trình OCOP Quảng Ninh, các sản phẩm LSNG của Ba Chẽ có thể được nâng tầm, tiếp cận các thị trường lớn hơn trong và ngoài nước. Một chuỗi giá trị mạnh sẽ đảm bảo đầu ra ổn định, giá cả tốt hơn cho người trồng, đồng thời tạo ra nhiều việc làm tại địa phương trong lĩnh vực chế biến và thương mại.
V. Case study Thành công từ mô hình cây Ba Kích và Sa Nhân
Phân tích các mô hình thực tiễn là cách tốt nhất để minh chứng cho tiềm năng và hiệu quả của việc phát triển lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ. Trong số nhiều loài cây có giá trị, cây ba kích tím và sa nhân nổi lên như những ví dụ điển hình về thành công trong việc chuyển đổi từ khai thác sang trồng trọt, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội và góp phần cải thiện đời sống người dân. Nghiên cứu của Phạm Xuân Thu (2014) đã cung cấp những số liệu chi tiết về chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế của mô hình trồng Ba kích tại xã Đồn Đạc, cho thấy đây là một hướng đi đúng đắn. Thành công của mô hình này không chỉ đến từ giá trị nội tại của cây dược liệu mà còn từ sự thay đổi trong tư duy sản xuất của người dân, từ bỏ thói quen khai thác tận thu để hướng tới canh tác bền vững. Bên cạnh đó, việc lồng ghép phát triển các sản phẩm đặc hữu này vào các chương trình lớn như chương trình OCOP Quảng Ninh và kết hợp với du lịch sinh thái Ba Chẽ đang mở ra một hướng đi mới, đa giá trị. Du khách đến Ba Chẽ không chỉ tham quan cảnh đẹp mà còn có thể trải nghiệm, tìm hiểu về quy trình trồng và chế biến dược liệu, mua các sản phẩm chất lượng cao ngay tại nguồn gốc, tạo thành một vòng tròn kinh tế khép kín và bền vững.
5.1. Phân tích hiệu quả kinh tế từ mô hình trồng cây Ba Kích
Theo số liệu phân tích hiệu quả kinh tế của mô hình trồng cây ba kích tím trên diện tích 1ha tại Đồn Đạc (Phạm Xuân Thu, 2014), với chu kỳ kinh doanh 6 năm, mô hình này mang lại lợi nhuận ròng hiện tại (NPV) rất cao. Cụ thể, các chỉ số tài chính cho thấy dự án có tính khả thi cao, tỷ lệ thu hồi vốn nội bộ (IRR) vượt xa lãi suất ngân hàng, cho thấy khả năng sinh lời hấp dẫn. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu về giống và công chăm sóc không nhỏ, nhưng giá trị thu về từ củ Ba kích chất lượng cao hoàn toàn bù đắp được. Sản phẩm Ba kích Ba Chẽ luôn trong tình trạng "cung không đủ cầu" trên thị trường tiêu thụ lâm sản, đặc biệt là các thị trường dược liệu và thực phẩm chức năng. Điều này khẳng định việc đầu tư vào trồng Ba kích là một lựa chọn thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt và góp phần phát triển bền vững cho địa phương.
5.2. Tiềm năng kết hợp chương trình OCOP và du lịch sinh thái
Việc phát triển các sản phẩm từ lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ có tiềm năng rất lớn khi kết hợp với chương trình OCOP Quảng Ninh. Các sản phẩm như rượu Ba kích, trà hoa vàng, mật ong rừng có thể được xây dựng thương hiệu, chuẩn hóa chất lượng để đạt chứng nhận OCOP 3-5 sao, từ đó nâng cao giá trị và mở rộng thị trường. Hơn nữa, việc phát triển các vùng trồng dược liệu có thể gắn liền với du lịch sinh thái Ba Chẽ. Các tour du lịch trải nghiệm, tham quan vườn dược liệu, tìm hiểu văn hóa của người Dao sẽ thu hút du khách, tạo thêm nguồn thu nhập cho cộng đồng. Mô hình này không chỉ quảng bá hình ảnh, sản phẩm đặc trưng của Ba Chẽ mà còn nâng cao ý thức về bảo tồn nguồn gen và văn hóa bản địa, tạo ra một hệ sinh thái kinh tế - du lịch - môi trường bền vững.
VI. Tương lai cho lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ Giải pháp đột phá
Để đưa lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ phát triển lên một tầm cao mới, cần có những giải pháp mang tính đột phá và đồng bộ. Tương lai của ngành này không thể chỉ dựa vào khai thác tự nhiên mà phải chuyển dịch mạnh mẽ sang nền kinh tế nông lâm nghiệp tri thức, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển theo chuỗi giá trị. Yếu tố cốt lõi đầu tiên là chính sách. Cần có những chính sách phát triển lâm nghiệp đặc thù cho LSNG, bao gồm các cơ chế hỗ trợ vốn, đất đai, giống và kỹ thuật cho người dân, đặc biệt là các hộ đồng bào dân tộc thiểu số tham gia trồng các cây dược liệu quý. Chính sách cũng cần khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các nhà máy chế biến sâu lâm sản ngay tại địa phương. Thứ hai, cần đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, từ việc chọn tạo các giống cây cho năng suất, chất lượng cao, đến việc nghiên cứu các quy trình chế biến tiên tiến để tạo ra sản phẩm đa dạng, đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường tiêu thụ lâm sản khó tính. Cuối cùng, việc tăng cường truyền thông, quảng bá thương hiệu "Lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ" gắn với chỉ dẫn địa lý và câu chuyện văn hóa bản địa sẽ là chìa khóa để nâng cao giá trị và vị thế của sản phẩm trên thị trường, đảm bảo sự phát triển bền vững và thịnh vượng cho vùng đất này.
6.1. Đề xuất về chính sách phát triển lâm nghiệp và hỗ trợ người dân
Để hiện thực hóa tiềm năng, các chính sách phát triển lâm nghiệp cần được cụ thể hóa. Cần có chính sách giao đất, giao rừng dài hạn gắn với việc phát triển LSNG, tạo sự yên tâm cho người dân đầu tư. Chính quyền cần xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi cho các hộ trồng LSNG, đặc biệt là các mô hình trồng cây ba kích tím, trà hoa vàng Ba Chẽ. Hỗ trợ không chỉ về tài chính mà còn về kỹ thuật, thông qua việc thành lập các trung tâm khuyến nông chuyên về LSNG, cung cấp giống sạch bệnh, chất lượng cao và chuyển giao quy trình canh tác bền vững. Phát huy vai trò của cộng đồng thông qua việc thành lập các hợp tác xã, tổ hợp tác sẽ giúp liên kết các hộ sản xuất nhỏ lẻ, tạo ra vùng nguyên liệu lớn và tăng sức mạnh đàm phán trên thị trường.
6.2. Hướng đi mới trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ chế biến
Hướng đi trong tương lai là phải thoát khỏi việc bán nguyên liệu thô. Cần tập trung nguồn lực cho việc nghiên cứu hoạt chất từ các cây dược liệu quý Ba Chẽ, phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng, dược phẩm, mỹ phẩm có giá trị cao. Việc ứng dụng công nghệ sấy, chiết xuất, cô đặc hiện đại sẽ giúp bảo toàn hoạt chất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Xây dựng một trung tâm nghiên cứu và phát triển LSNG tại Ba Chẽ sẽ là bước đi chiến lược, thu hút các nhà khoa học và doanh nghiệp. Đồng thời, việc số hóa vùng trồng, áp dụng truy xuất nguồn gốc bằng mã QR sẽ tăng cường minh bạch, tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng và mở đường cho sản phẩm lâm sản ngoài gỗ Ba Chẽ vươn ra thị trường quốc tế.