I. Giới thiệu về phình động mạch chủ ngực
Phình động mạch chủ ngực (ĐMCN) là một tình trạng nghiêm trọng, được định nghĩa khi đường kính của ĐMCN lớn hơn 1,5 lần so với kích thước bình thường. Tình trạng này thường không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc phát hiện muộn qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang hoặc chụp cắt lớp vi tính. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do biến chứng của phình ĐMCN ở một số quốc gia phát triển có thể lên đến 2,4%. Việc điều trị phình ĐMCN chủ yếu trước đây là phẫu thuật thay đoạn phình bằng ống ghép nhân tạo, tuy nhiên, phương pháp này có tỷ lệ tử vong và biến chứng cao. Kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch (TEVAR) đã được phát triển và chứng minh có nhiều ưu điểm hơn, bao gồm tỷ lệ tử vong thấp hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn.
1.1. Lịch sử phát triển của TEVAR
Kỹ thuật TEVAR lần đầu tiên được thực hiện thành công vào năm 1990 tại Argentina. Kể từ đó, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng TEVAR có thể giảm thiểu đáng kể tỷ lệ tử vong chu phẫu và thời gian nằm viện so với phẫu thuật mở truyền thống. Năm 1999, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã chính thức công nhận ống ghép nội mạch, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật này. TEVAR hiện nay đã trở thành phương pháp điều trị ưu tiên cho phình ĐMCN tại nhiều quốc gia trên thế giới.
II. Giải phẫu học liên quan đến phình động mạch chủ ngực
Động mạch chủ ngực là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn. ĐMCN được chia thành nhiều đoạn, mỗi đoạn có đặc điểm và chức năng riêng. Việc hiểu rõ về giải phẫu của ĐMCN là rất cần thiết để thực hiện các can thiệp nội mạch hiệu quả. Đặc biệt, các nhánh động mạch nuôi não và các tạng khác có thể bị ảnh hưởng trong quá trình can thiệp, do đó cần phải có kế hoạch can thiệp cẩn thận để bảo tồn các nhánh này.
2.1. Các đoạn của động mạch chủ ngực
ĐMCN được chia thành bốn đoạn chính: gốc động mạch chủ, động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống. Mỗi đoạn có kích thước và chức năng khác nhau, ảnh hưởng đến cách thức can thiệp. Đặc biệt, động mạch chủ xuống là đoạn thường gặp nhất trong các trường hợp phình động mạch. Việc nắm rõ kích thước và vị trí của các nhánh động mạch là rất quan trọng trong quá trình can thiệp nội mạch.
III. Kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch
Kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch (TEVAR) là một phương pháp điều trị tiên tiến cho phình động mạch chủ ngực. Kỹ thuật này cho phép đặt ống ghép qua một đường vào nhỏ, thường là động mạch đùi, giúp giảm thiểu tổn thương mô và thời gian hồi phục. TEVAR đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng so với phẫu thuật mở. Tuy nhiên, việc lựa chọn bệnh nhân và lên kế hoạch can thiệp là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
3.1. Quy trình thực hiện TEVAR
Quy trình thực hiện TEVAR bao gồm nhiều bước quan trọng, từ việc chuẩn bị bệnh nhân, lựa chọn ống ghép phù hợp đến việc thực hiện can thiệp. Các bác sĩ cần phải đánh giá kỹ lưỡng tình trạng lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân trước khi tiến hành. Việc theo dõi sau can thiệp cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
IV. Kết quả và đánh giá hiệu quả của TEVAR
Nghiên cứu cho thấy TEVAR có tỷ lệ thành công cao trong việc điều trị phình động mạch chủ ngực. Các kết quả sau can thiệp cho thấy bệnh nhân hồi phục nhanh chóng, thời gian nằm viện ngắn hơn và tỷ lệ biến chứng thấp. Tuy nhiên, vẫn cần có các nghiên cứu dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững của phương pháp này. Việc theo dõi và đánh giá kết quả sau can thiệp là cần thiết để cải thiện kỹ thuật và nâng cao chất lượng điều trị.
4.1. Đánh giá kết quả sau TEVAR
Kết quả sau TEVAR cho thấy tỷ lệ sống còn trung hạn cao, với nhiều bệnh nhân không gặp phải biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn có thể gặp phải các vấn đề như rò nội mạch hoặc tái phát phình động mạch. Việc theo dõi định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho bệnh nhân.