Tổng quan nghiên cứu

Virus viêm gan B (HBV) là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh viêm gan trên toàn cầu với khoảng 2 tỷ người nhiễm và hơn 350 triệu người mang mầm bệnh mãn tính. Mỗi năm, có hơn một triệu người tử vong do các biến chứng liên quan đến HBV như xơ gan và ung thư gan nguyên phát. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HBV dao động từ 10% đến 20%, thuộc nhóm vùng lưu hành cao theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Đặc biệt, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ mang HBsAg dương tính và con của họ là nguồn lây truyền tiềm ẩn trong cộng đồng, làm tăng nguy cơ mắc viêm gan mạn tính và ung thư gan.

Nghiên cứu được thực hiện tại thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp trong giai đoạn từ tháng 11/2014 đến tháng 7/2015 nhằm mô tả kiến thức, thực hành phòng nhiễm HBV và xác định các yếu tố liên quan ở bà mẹ có con dưới 1 tuổi. Tổng cộng 175 bà mẹ tham gia nghiên cứu với phương pháp chọn mẫu toàn bộ. Kết quả cho thấy tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về phòng nhiễm HBV là 33,1%, trong khi tỷ lệ thực hành đạt là 70,9%. Mức độ hiểu biết về nguyên nhân, đường lây truyền và biện pháp phòng bệnh còn hạn chế, ví dụ chỉ 54,9% biết nguyên nhân do virus và 17,7% biết số mũi tiêm vắc xin đủ liều. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp y tế nhằm giảm tỷ lệ lây nhiễm HBV tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng chống bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là viêm gan B. Ba khái niệm chính được tập trung gồm:

  • Kiến thức về HBV: Bao gồm nhận thức về nguyên nhân gây bệnh, đường lây truyền, hậu quả và biện pháp phòng ngừa.
  • Thực hành phòng nhiễm HBV: Các hành vi cụ thể như tiêm vắc xin, xét nghiệm tầm soát, sử dụng dụng cụ cá nhân riêng biệt.
  • Yếu tố liên quan: Đặc điểm nhân khẩu học, kinh tế, tiếp cận thông tin và môi trường sống ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành.

Khung lý thuyết cũng đề cập đến vai trò của dịch vụ y tế, truyền thông giáo dục sức khỏe và các yếu tố xã hội như thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp của bà mẹ và chồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, tiến hành tại thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp từ tháng 11/2014 đến tháng 7/2015. Đối tượng là toàn bộ 175 bà mẹ có con dưới 1 tuổi, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm 5 phần: thông tin chung, tiền sử mắc bệnh viêm gan B trong gia đình, kiến thức về phòng nhiễm HBV, thực hành phòng nhiễm HBV và tiếp cận thông tin truyền thông. Bộ câu hỏi được thiết kế dựa trên tài liệu chuyên ngành và thử nghiệm trước khi triển khai.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các kiểm định thống kê như kiểm định Khi bình phương, mức ý nghĩa p < 0,05. Các biến số được đánh giá theo tiêu chuẩn đạt hoặc không đạt về kiến thức (điểm > 50% tổng điểm) và thực hành (điểm > 50% tổng điểm). Quy trình thu thập dữ liệu được tổ chức bài bản qua 4 bước: thử nghiệm công cụ, tập huấn điều tra viên, điều tra thực địa và kiểm tra, xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về đối tượng: Đa số bà mẹ trong nghiên cứu thuộc nhóm tuổi 26-35 (57,1%), trình độ học vấn chủ yếu cấp 2 (41,7%), nghề nghiệp đa dạng với 33,7% làm nghề khác và 25,1% buôn bán. Kinh tế gia đình chủ yếu khá (53,1%) và trung bình (38,9%). Tỷ lệ có người thân mắc viêm gan B là 9,7%.

  2. Kiến thức về nguyên nhân và đường lây truyền HBV: 54,9% bà mẹ nhận biết nguyên nhân gây bệnh là do virus, trong khi nhiều người nhầm lẫn với các nguyên nhân khác như uống rượu (40,6%), di truyền (22,9%). Về đường lây truyền, 69,1% biết lây qua đường máu, 61,7% biết mẹ truyền sang con, nhưng chỉ 33,1% biết lây qua quan hệ tình dục.

  3. Thực hành phòng nhiễm HBV: Tỷ lệ bà mẹ đã đi xét nghiệm HBV là 34,3%, trong đó 6,7% dương tính. Tỷ lệ tiêm vắc xin HBV cho bà mẹ là 15,2%, tiêm cho trẻ sơ sinh trước 24 giờ đạt 84%, nhưng chỉ 26,9% tiêm đủ trên 3 mũi. Thực hành phòng nhiễm đạt 70,9%, cao hơn nhiều so với kiến thức.

  4. Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành: Bà mẹ có kiến thức đúng về HBV có khả năng thực hành phòng nhiễm cao gấp 2,6 lần so với nhóm không có kiến thức đúng (p < 0,05). Ngoài ra, yếu tố kinh tế có liên quan đến cả kiến thức và thực hành, trong khi trình độ học vấn chỉ ảnh hưởng đến thực hành (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về HBV của bà mẹ còn hạn chế, đặc biệt về số mũi tiêm vắc xin và các đường lây truyền khác ngoài đường máu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi kiến thức về HBV thường thấp hơn so với thực hành phòng bệnh. Thực hành phòng nhiễm cao hơn có thể do các chương trình tiêm chủng mở rộng và truyền thông y tế tại địa phương.

Mối liên quan chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao hiệu quả phòng chống HBV. Yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và tiêm chủng, do đó cần có các chính sách hỗ trợ nhóm thu nhập thấp. Kết quả cũng cho thấy cần tăng cường truyền thông đa dạng, tập trung vào các nhóm có trình độ học vấn thấp và kinh tế khó khăn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt được, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong công tác phòng nhiễm HBV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình giáo dục đa phương tiện, kết hợp truyền thông trực tiếp và gián tiếp nhằm nâng cao kiến thức về HBV, đặc biệt về số mũi tiêm vắc xin và các đường lây truyền. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.

  2. Mở rộng xét nghiệm tầm soát HBV cho bà mẹ mang thai: Tăng cường xét nghiệm sàng lọc HBV trước sinh để phát hiện sớm và quản lý kịp thời, giảm nguy cơ lây truyền mẹ-con. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các cơ sở y tế và cộng đồng.

  3. Hỗ trợ tiêm chủng vắc xin HBV đầy đủ cho bà mẹ và trẻ sơ sinh: Đảm bảo tiêm đủ liều vắc xin cho bà mẹ và trẻ dưới 24 giờ sau sinh, ưu tiên nhóm có thu nhập thấp và trình độ học vấn thấp. Chủ thể thực hiện là các cơ sở y tế địa phương, với mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm đủ liều lên trên 80% trong 2 năm.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ y tế và cộng tác viên y tế thôn, xã: Tổ chức tập huấn chuyên sâu về phòng chống HBV, kỹ năng truyền thông và tư vấn cho cán bộ y tế, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ cộng đồng. Thời gian tập huấn định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Giúp hiểu rõ kiến thức và thực hành phòng nhiễm HBV của bà mẹ, từ đó cải thiện công tác tư vấn, truyền thông và tiêm chủng tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống HBV hiệu quả, đặc biệt trong nhóm phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích mối liên quan giữa kiến thức và thực hành trong phòng chống bệnh truyền nhiễm.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị truyền thông sức khỏe: Hỗ trợ thiết kế các chiến dịch truyền thông phù hợp với đặc điểm dân cư và nhu cầu thực tế tại các vùng có tỷ lệ nhiễm HBV cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ kiến thức về HBV của bà mẹ lại thấp hơn thực hành?
    Kiến thức về HBV còn hạn chế do thiếu thông tin chính xác và truyền thông chưa hiệu quả, trong khi thực hành phòng nhiễm được thúc đẩy bởi các chương trình tiêm chủng mở rộng và dịch vụ y tế sẵn có.

  2. Tỷ lệ tiêm vắc xin HBV cho trẻ sơ sinh tại địa phương như thế nào?
    Tỷ lệ tiêm vắc xin cho trẻ sơ sinh trước 24 giờ đạt khoảng 84%, tuy nhiên chỉ 26,9% trẻ được tiêm đủ trên 3 mũi, cho thấy cần tăng cường theo dõi và hỗ trợ tiêm chủng đầy đủ.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng nhiễm HBV?
    Kiến thức đúng về HBV và điều kiện kinh tế gia đình là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thực hành phòng nhiễm, với bà mẹ có kiến thức đúng có khả năng thực hành cao gấp 2,6 lần.

  4. Có cần xét nghiệm HBV cho bà mẹ mang thai không?
    Có, xét nghiệm tầm soát HBV giúp phát hiện sớm và quản lý kịp thời, giảm nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con, đặc biệt quan trọng ở vùng có tỷ lệ nhiễm cao như Đồng Tháp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về HBV?
    Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, kết hợp truyền thông trực tiếp, qua phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội, đồng thời tập trung vào nhóm đối tượng có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp.

Kết luận

  • Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về phòng nhiễm HBV tại thị trấn Mỹ Thọ là 33,1%, trong khi thực hành đạt 70,9%.
  • Kiến thức về nguyên nhân, đường lây truyền và số mũi tiêm vắc xin còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống bệnh.
  • Mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức và thực hành, cùng với yếu tố kinh tế và trình độ học vấn ảnh hưởng đến kết quả phòng nhiễm.
  • Cần đẩy mạnh truyền thông giáo dục sức khỏe, mở rộng xét nghiệm và tiêm chủng đầy đủ cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả qua các nghiên cứu tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và thực hành phòng nhiễm HBV, bảo vệ sức khỏe cho mẹ và bé!