Tổng quan nghiên cứu

Rửa tay với xà phòng (RTXP) được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả với chi phí thấp, có thể giảm tới 47% nguy cơ tiêu chảy và 59% nguy cơ mắc bệnh vi khuẩn Shigella. Trên thế giới, hàng năm có khoảng 1,9 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do tiêu chảy, phần lớn ở các quốc gia đang phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ thực hành RTXP còn thấp, đặc biệt ở vùng nông thôn và khu vực cận đô thị như xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, Hà Nội. Xã Đồng Quang có mật độ dân số 1053 người/km², với gần 1000 hộ gia đình có trẻ dưới 5 tuổi, nhưng điều kiện vệ sinh và nguồn nước sạch còn hạn chế, góp phần làm gia tăng các bệnh tiêu chảy, lỵ, giun sán và các bệnh truyền nhiễm khác.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ về RTXP của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại hộ gia đình xã Đồng Quang năm 2013, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ này. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2013, với cỡ mẫu 355 người chăm sóc trẻ được chọn ngẫu nhiên có hệ thống. Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn quan trọng để xây dựng các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi RTXP phù hợp với đặc thù vùng cận đô thị, góp phần giảm thiểu bệnh tật liên quan đến vệ sinh cá nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP) trong lĩnh vực y tế công cộng, tập trung vào các khái niệm chính:

  • Kiến thức RTXP: Hiểu biết về tác dụng, các bước và thời điểm cần rửa tay với xà phòng.
  • Thái độ RTXP: Mức độ quan trọng, sự thoải mái và ý thức nhắc nhở bản thân, người thân về RTXP.
  • Yếu tố liên quan: Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế hộ gia đình, tiếp cận thông tin truyền thông.
  • Môi trường vệ sinh: Nguồn nước sinh hoạt, vị trí đặt xà phòng, khoảng cách từ nguồn nước đến nơi rửa tay.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ RTXP của người chăm sóc trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 355 người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại hộ gia đình xã Đồng Quang, được chọn ngẫu nhiên có hệ thống dựa trên danh sách hộ gia đình có trẻ.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ thực hành RTXP đúng khoảng 70%, độ tin cậy 95%, sai số 5%, dự kiến có 10% từ chối tham gia.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, kết hợp quan sát thực hành RTXP trong ngày.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích mô tả, kiểm định tỉ lệ, phân tích mối liên quan giữa các biến số. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2013, trong đó thu thập số liệu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2013.

Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, giới hạn thời gian nhớ lại, giám sát chặt chẽ quá trình thu thập dữ liệu và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về người chăm sóc trẻ:

    • 98% người chăm sóc là nữ, chủ yếu trong nhóm tuổi 26-35 (62,3%).
    • Trình độ học vấn phổ biến là THCS (38,3%) và THPT (34,4%).
    • Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (62%), công nhân (19,4%) và công chức (11,3%).
    • 91% người chăm sóc có móng tay ngắn, sạch sẽ.
  2. Điều kiện vệ sinh và nguồn nước:

    • 97,7% hộ gia đình có đủ nước sinh hoạt, chủ yếu là nước giếng khoan (49,9%) và nước mưa (31%).
    • Khoảng 63% hộ có xà phòng đặt ngay tại nơi rửa tay.
    • 91,5% hộ gia đình có xà phòng, trong đó 56,9% sử dụng xà phòng rửa tay.
  3. Kiến thức về RTXP:

    • 87,9% người chăm sóc biết ít nhất 2 bệnh lây qua bàn tay bẩn, phổ biến nhất là tiêu chảy (82,5%) và giun sán (77,5%).
    • 95,2% biết cách có bàn tay sạch là rửa tay với xà phòng.
    • 73,5% hiểu tác dụng RTXP là loại trừ vi trùng, 67,6% cho rằng RTXP làm tay hết bẩn.
    • 88,2% biết rửa tay trước khi ăn, 86,5% sau khi đi đại tiện, nhưng chỉ 33,8% biết đầy đủ tất cả các thời điểm cần RTXP.
    • 51,3% người chăm sóc có kiến thức RTXP chưa đạt chuẩn (dưới 16/38 điểm).
  4. Thái độ đối với RTXP:

    • 95,2% đồng ý RTXP là quan trọng, 82,8% có thái độ tích cực về RTXP.
    • 74,7% luôn tự nhắc nhở bản thân rửa tay, nhưng 43,7% cho biết khi bận không thể nhớ RTXP.
    • 65% cho rằng chỉ cần rửa tay khi tay bẩn hoặc có mùi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ RTXP của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại xã Đồng Quang còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức đầy đủ các thời điểm và kỹ thuật rửa tay đúng cách. Mặc dù phần lớn người chăm sóc biết tác dụng của RTXP và có thái độ tích cực, thực hành đúng vẫn chưa phổ biến, tương tự các nghiên cứu tại các vùng nông thôn và miền núi khác ở Việt Nam.

Yếu tố trình độ học vấn và điều kiện kinh tế hộ gia đình có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thái độ RTXP, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc thiếu hiểu biết về các bước rửa tay đúng kỹ thuật và các thời điểm quan trọng làm giảm hiệu quả phòng bệnh. Khoảng cách từ nguồn nước đến nơi rửa tay và vị trí đặt xà phòng cũng ảnh hưởng đến thói quen RTXP.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ và thực hành RTXP theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, cũng như bảng so sánh tỷ lệ RTXP đúng ở các thời điểm quan trọng. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện điều kiện vệ sinh và hỗ trợ thực hành RTXP đúng cách tại cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục về RTXP

    • Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện tập trung vào các thời điểm và kỹ thuật rửa tay đúng cách.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ người chăm sóc biết đầy đủ 6 bước RTXP lên trên 70% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Phụ nữ xã, Trung tâm Y tế huyện.
  2. Cải thiện điều kiện vệ sinh tại hộ gia đình

    • Hỗ trợ cung cấp xà phòng và nước sạch tại các điểm rửa tay, đặc biệt đặt xà phòng ngay tại nơi rửa tay.
    • Mục tiêu: 90% hộ gia đình có xà phòng và nước sạch tại nơi rửa tay trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
  3. Đào tạo và tập huấn cho người chăm sóc trẻ

    • Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật RTXP cho người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi, nhấn mạnh tầm quan trọng và thực hành đúng.
    • Mục tiêu: 80% người chăm sóc tham gia tập huấn và áp dụng đúng kỹ thuật trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế xã, Hội Phụ nữ xã.
  4. Giám sát và đánh giá thực hành RTXP định kỳ

    • Thiết lập hệ thống giám sát thực hành RTXP tại cộng đồng, kết hợp quan sát và phỏng vấn để đánh giá hiệu quả.
    • Mục tiêu: giảm tỷ lệ mắc các bệnh tiêu chảy liên quan đến vệ sinh cá nhân ít nhất 20% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo vệ sinh môi trường xã, Trung tâm Y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và truyền thông sức khỏe

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình truyền thông thay đổi hành vi RTXP phù hợp với đặc điểm vùng cận đô thị.
  2. Hội Liên hiệp Phụ nữ và các tổ chức xã hội

    • Áp dụng các khuyến nghị để nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh cá nhân trong cộng đồng, đặc biệt nhóm người chăm sóc trẻ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về vệ sinh cá nhân và phòng chống bệnh truyền nhiễm.
  4. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý y tế

    • Dựa trên bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch cải thiện điều kiện vệ sinh và sức khỏe cộng đồng tại các xã vùng cận đô thị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao rửa tay với xà phòng lại quan trọng đối với sức khỏe trẻ em?
    Rửa tay với xà phòng giúp loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh trên tay, giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu chảy, giun sán và nhiễm khuẩn hô hấp. WHO khuyến cáo RTXP có thể giảm tới 35% khả năng lây truyền vi khuẩn gây bệnh tiêu chảy.

  2. Người chăm sóc trẻ cần rửa tay vào những thời điểm nào?
    Các thời điểm quan trọng gồm: trước khi ăn, trước khi cho trẻ ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi làm vệ sinh cho trẻ, sau khi tiếp xúc với phân hoặc chất bẩn. Nghiên cứu cho thấy chỉ 33,8% người chăm sóc biết đầy đủ các thời điểm này.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ RTXP của người chăm sóc?
    Trình độ học vấn, nghề nghiệp, tuổi tác, điều kiện kinh tế hộ gia đình và khả năng tiếp cận thông tin truyền thông là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thái độ RTXP.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành RTXP trong cộng đồng?
    Cần kết hợp truyền thông giáo dục, cải thiện điều kiện vệ sinh, cung cấp xà phòng và nước sạch, đào tạo kỹ thuật rửa tay đúng cách và giám sát thực hành định kỳ.

  5. Tại sao nhiều người chăm sóc trẻ chưa thực hiện RTXP đúng cách dù biết tác dụng?
    Nguyên nhân bao gồm thiếu hiểu biết chi tiết về kỹ thuật, thói quen chưa hình thành, điều kiện vệ sinh chưa thuận tiện, và thiếu động lực khi không thấy tay bẩn rõ ràng.

Kết luận

  • Nghiên cứu tại xã Đồng Quang năm 2013 cho thấy kiến thức và thái độ RTXP của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi còn nhiều hạn chế, với 51,3% chưa đạt chuẩn kiến thức.
  • Trình độ học vấn và điều kiện kinh tế hộ gia đình là những yếu tố liên quan quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ RTXP.
  • Thực hành RTXP đúng kỹ thuật và đầy đủ các thời điểm vẫn chưa phổ biến, cần tăng cường truyền thông và cải thiện điều kiện vệ sinh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và cải thiện điều kiện vệ sinh tại cộng đồng trong vòng 1-2 năm tới.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các tổ chức y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng phối hợp triển khai các chương trình phòng chống bệnh liên quan đến vệ sinh cá nhân hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần nhanh chóng áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là bảo vệ trẻ em dưới 5 tuổi khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.