Tổng quan nghiên cứu
Viêm gan B (VGB) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus viêm gan B (HBV) gây ra, có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như viêm gan mạn tính, xơ gan, ung thư gan và tử vong. Trên thế giới, theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 2 tỷ người từng hoặc đang nhiễm HBV, trong đó khoảng 400 triệu người mang HBV mạn tính, phần lớn tập trung ở châu Á. Việt Nam nằm trong vùng dịch lưu hành cao với tỷ lệ người mang HBsAg trong cộng đồng dao động từ 14-26%, tương đương khoảng 12-16 triệu người nhiễm HBV, trong đó có khoảng 10 triệu người nhiễm mạn tính. Người hiến máu (HM) chủ yếu là nhóm tuổi trẻ, có nguy cơ lây truyền bệnh cho bạn tình và con cái, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn truyền máu (ATTM) cho người nhận máu.
Nghiên cứu “Kiến thức, thái độ, thực hành phòng viêm gan B ở người hiến máu khu vực Hà Nội của Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương năm 2014” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng KAP (Knowledge – Attitude – Practice) phòng VGB ở người HM, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2014 tại các điểm hiến máu khu vực Hà Nội, với cỡ mẫu 364 người HM được chọn theo phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện thái độ và thực hành phòng bệnh VGB, góp phần đảm bảo ATTM và sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge – Attitude – Practice), trong đó:
- Kiến thức (Knowledge): Bao gồm hiểu biết về nguyên nhân, đường lây truyền, triệu chứng, hậu quả và biện pháp phòng ngừa viêm gan B.
- Thái độ (Attitude): Quan điểm, cách cư xử và nhận thức về người nhiễm VGB, cũng như thái độ đối với các biện pháp phòng bệnh.
- Thực hành (Practice): Các hành vi cụ thể liên quan đến phòng ngừa VGB như tiêm phòng, xét nghiệm, sử dụng dụng cụ cá nhân riêng biệt, và khuyên người thân đi tiêm phòng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như HBsAg, giai đoạn cửa sổ, an toàn truyền máu (ATTM), và các yếu tố nguy cơ lây nhiễm qua đường máu, tình dục, mẹ sang con.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Đối tượng: Người hiến máu tại các điểm hiến máu khu vực Hà Nội của Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.
- Cỡ mẫu: 364 người HM, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn, ngẫu nhiên hệ thống.
- Thu thập số liệu: Sử dụng bảng hỏi tự điền (364 phiếu đạt chuẩn) và 20 cuộc phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các yếu tố hành vi nguy cơ.
- Phân tích số liệu: Dữ liệu định lượng được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định khi bình phương để xác định mối liên hệ giữa KAP và các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được phân tích theo nội dung phỏng vấn.
- Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2014, phân tích và hoàn thiện luận văn trong tháng 6 năm 2014.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và tư vấn cho người tham gia khi cần.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về viêm gan B:
- Chỉ có 27,2% người HM đạt kiến thức đúng chung về phòng VGB.
- 64,8% biết nguyên nhân là do virus VGB, nhưng 22% không biết nguyên nhân, 9,4% nhầm lẫn là vi khuẩn và 3,8% là ký sinh trùng.
- 64,9% biết VGB lây qua đường truyền máu, 53,3% biết lây từ mẹ sang con, 39,2% biết dùng chung bơm kim tiêm là đường lây, nhưng 23,5% sai lầm cho rằng ăn uống mất vệ sinh là đường lây.
- 71,2% không biết về “giai đoạn cửa sổ” – giai đoạn virus chưa phát hiện được bằng xét nghiệm.
Thái độ phòng viêm gan B:
- 43,7% có thái độ đúng chung về phòng VGB.
- 82,3% không xa lánh người thân, bạn bè bị nhiễm VGB.
- 94,2% đồng ý người bị VGB vẫn có khả năng làm việc bình thường.
- Tuy nhiên, 58,3% đồng ý không nên mua đồ ăn của người bị VGB bán hàng.
- 63,8% đồng ý người nghi ngờ nhiễm VGB vẫn có thể tham gia hiến máu, thể hiện thái độ chưa phù hợp với an toàn truyền máu.
Thực hành phòng viêm gan B:
- 42,9% đạt thực hành đúng chung.
- 59,1% đã từng làm xét nghiệm VGB, nhưng chỉ 20,6% chủ động đi xét nghiệm.
- 71,2% yêu cầu dụng cụ riêng khi làm thủ thuật xuyên da.
- 64% đã tiêm phòng vắc xin VGB và 64,8% từng khuyên người thân, bạn bè tiêm phòng.
Yếu tố liên quan đến KAP:
- Nam giới có kiến thức không đạt cao gấp 1,6 lần so với nữ giới (p < 0,05).
- Người có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng kiến thức tốt hơn nhưng không có ý nghĩa thống kê.
- Người đã từng hiến máu không có sự khác biệt về kiến thức so với người chưa từng hiến.
- Người có người thân bị nhiễm VGB có kiến thức, thái độ và thực hành đúng cao hơn đáng kể (p < 0,05).
- Số lượng phương tiện truyền thông tiếp nhận thông tin càng nhiều thì kiến thức càng tốt (p < 0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về viêm gan B của người hiến máu tại Hà Nội còn hạn chế, đặc biệt là về giai đoạn cửa sổ và các đường lây truyền chính xác. Thái độ chưa hoàn toàn phù hợp với yêu cầu an toàn truyền máu khi có tới gần 64% đồng ý người nghi ngờ nhiễm vẫn tham gia hiến máu, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cho người nhận máu. Thực hành phòng bệnh chưa đồng bộ, với tỷ lệ chủ động xét nghiệm và tiêm phòng còn thấp.
So sánh với các nghiên cứu trên sinh viên y khoa và nhân viên y tế, mức độ hiểu biết và thực hành của người hiến máu thấp hơn, cho thấy cần có các chương trình truyền thông và giáo dục chuyên biệt cho nhóm này. Việc người có người thân nhiễm VGB có kiến thức và thái độ tốt hơn cho thấy vai trò của trải nghiệm cá nhân trong nâng cao nhận thức.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, bảng so sánh các yếu tố liên quan đến KAP, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong nhận thức và hành vi phòng bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục:
- Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào kiến thức về giai đoạn cửa sổ, đường lây truyền chính xác và tầm quan trọng của tự sàng lọc trước khi hiến máu.
- Mục tiêu: nâng tỷ lệ kiến thức đúng lên trên 50% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương phối hợp với các cơ quan y tế địa phương.
Tư vấn tại chỗ cho người hiến máu:
- Tổ chức tư vấn trực tiếp tại các điểm hiến máu về các nguy cơ lây nhiễm, đặc biệt nhấn mạnh về giai đoạn cửa sổ và khuyến khích tự sàng lọc.
- Mục tiêu: giảm tỷ lệ người nghi ngờ nhiễm vẫn tham gia hiến máu xuống dưới 20% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế tại điểm hiến máu.
Phát hành tài liệu truyền thông ngắn gọn:
- Phát tờ rơi, áp phích với nội dung dễ hiểu về VGB và các biện pháp phòng ngừa tại các điểm hiến máu, bệnh viện, trường học.
- Mục tiêu: tăng cường nhận thức cộng đồng, đặc biệt nhóm người trẻ tuổi.
- Chủ thể thực hiện: Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương và các tổ chức xã hội.
Nghiên cứu can thiệp định kỳ:
- Thực hiện các nghiên cứu can thiệp để đánh giá hiệu quả các biện pháp truyền thông và điều chỉnh kịp thời.
- Mục tiêu: cập nhật và cải tiến chương trình truyền thông hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: các đơn vị nghiên cứu y tế công cộng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ vận động hiến máu:
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng KAP của người hiến máu để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp, nâng cao an toàn truyền máu.
- Use case: Thiết kế các buổi tập huấn, tư vấn tại điểm hiến máu.
Nhà quản lý y tế và chính sách:
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách truyền thông, quy định về sàng lọc và an toàn truyền máu.
- Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông quốc gia về phòng chống VGB.
Nhà nghiên cứu y tế công cộng và dịch tễ học:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tiễn về KAP phòng VGB.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống bệnh truyền nhiễm.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi phòng bệnh để triển khai các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Use case: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, vận động hiến máu an toàn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về giai đoạn cửa sổ của VGB lại quan trọng?
Giai đoạn cửa sổ là thời kỳ người nhiễm mới bị virus nhưng xét nghiệm chưa phát hiện được, gây nguy cơ lây nhiễm qua truyền máu. Hiểu biết về giai đoạn này giúp người hiến máu tự sàng lọc, tránh hiến máu khi có nguy cơ, đảm bảo an toàn cho người nhận.Người nghi ngờ nhiễm VGB có nên hiến máu không?
Không nên. Người nghi ngờ nhiễm VGB có thể đang trong giai đoạn cửa sổ hoặc chưa được phát hiện, việc hiến máu có thể lây truyền virus cho người nhận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn truyền máu.Tỷ lệ người hiến máu chủ động đi xét nghiệm VGB hiện nay như thế nào?
Theo nghiên cứu, chỉ khoảng 20,6% người hiến máu chủ động đi xét nghiệm VGB, cho thấy cần tăng cường truyền thông và tư vấn để nâng cao ý thức tự kiểm tra sức khỏe.Các biện pháp phòng ngừa VGB hiệu quả nhất là gì?
Tiêm phòng vắc xin VGB, sử dụng dụng cụ cá nhân riêng biệt, quan hệ tình dục an toàn, và sàng lọc kỹ trước khi hiến máu là các biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa lây nhiễm.Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực trong phòng chống VGB?
Cần tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức, đồng thời tạo môi trường không kỳ thị người nhiễm VGB, khuyến khích sự chia sẻ và hỗ trợ trong cộng đồng.
Kết luận
- Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tỷ lệ lưu hành cao tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm người hiến máu trẻ tuổi.
- Kiến thức, thái độ và thực hành phòng VGB của người hiến máu tại Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về giai đoạn cửa sổ và thái độ an toàn truyền máu.
- Các yếu tố như giới tính, kinh nghiệm hiến máu, và có người thân nhiễm VGB ảnh hưởng đáng kể đến KAP.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, tư vấn tại chỗ, phát hành tài liệu và nghiên cứu can thiệp để nâng cao KAP, đảm bảo an toàn truyền máu.
- Đề nghị các cơ quan y tế, nhà quản lý và tổ chức cộng đồng phối hợp thực hiện các biện pháp trên trong vòng 12 tháng tới để cải thiện hiệu quả phòng chống VGB.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan nên xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết, tổ chức tập huấn và đánh giá định kỳ để đảm bảo tiến độ và hiệu quả. Người hiến máu được khuyến khích chủ động tìm hiểu, tự sàng lọc và thực hiện các biện pháp phòng bệnh.