Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam gia tăng mạnh mẽ, đặt ra nhiều thách thức cho công tác quản lý nhà nước, đặc biệt là ngành Hải quan. Cục Hải quan tỉnh Điện Biên, với nhiệm vụ quản lý nhà nước về hải quan trên địa bàn ba tỉnh Điện Biên, Lai Châu và Sơn La, đã và đang thực hiện kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ tại các chi cục hải quan trực thuộc nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Giai đoạn 2021-2023, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của tỉnh đạt khoảng 85,2 triệu USD, giảm 37,9% so với năm trước do ảnh hưởng của dịch bệnh và biến động kinh tế. Tuy nhiên, số vụ bắt giữ, xử lý vi phạm về buôn lậu và vận chuyển trái phép ma túy lại tăng lên, với 118 vụ trong năm 2023, gấp gần 6 lần so với năm 2021.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ tại các chi cục hải quan của Cục Hải quan tỉnh Điện Biên trong giai đoạn này, nhằm xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nội dung kiểm tra như bộ máy kiểm tra, nội dung, công cụ, hình thức và quy trình kiểm tra, tập trung tại trụ sở các chi cục hải quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng kiểm tra, góp phần tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước, giảm thiểu sai sót và vi phạm trong lĩnh vực nghiệp vụ hải quan, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo an ninh biên giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý kiểm tra nội bộ và lý thuyết quản lý rủi ro trong lĩnh vực hải quan. Lý thuyết quản lý kiểm tra nội bộ nhấn mạnh vai trò của bộ máy kiểm tra, quy trình và công cụ kiểm tra nhằm đảm bảo tính chính xác, khách quan và hiệu quả trong giám sát hoạt động nghiệp vụ. Lý thuyết quản lý rủi ro tập trung vào việc thu thập, xử lý thông tin và phân loại mức độ rủi ro để ưu tiên kiểm tra các đối tượng có nguy cơ cao, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm tra và giảm thiểu sai sót.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ: quá trình giám sát, đánh giá và điều chỉnh các hoạt động nghiệp vụ tại các chi cục hải quan theo quy định pháp luật.
  • Bộ máy kiểm tra: cơ cấu tổ chức và nhân lực thực hiện công tác kiểm tra.
  • Nội dung kiểm tra: các nhóm nghiệp vụ như giám sát hải quan, kiểm tra hải quan, kiểm soát hải quan, quản lý thuế, phòng chống buôn lậu, quản lý rủi ro, kiểm tra sau thông quan, pháp chế và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Công cụ kiểm tra: pháp luật, quy định, kế hoạch kiểm tra, hệ thống thông tin và phương tiện kỹ thuật hỗ trợ.
  • Quy trình kiểm tra: các bước chuẩn bị, tiến hành và kết thúc kiểm tra theo quy định của Tổng cục Hải quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kiểm tra, hồ sơ lưu trữ của Cục Hải quan tỉnh Điện Biên giai đoạn 2021-2023, bao gồm số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu, thu ngân sách, số vụ vi phạm và kết quả kiểm tra các chi cục. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu 3 cán bộ kiểm tra và 4 công chức nghiệp vụ tại các chi cục hải quan nhằm đánh giá thực trạng bộ máy, nội dung, công cụ và quy trình kiểm tra.

Cỡ mẫu gồm 17 công chức kiểm tra thuộc các bộ phận Phòng Nghiệp vụ, Đội Kiểm soát hải quan và Đội Kiểm soát phòng chống ma túy. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm công tác. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh qua các năm và tổng hợp nội dung phỏng vấn để đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 5/2024, với đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bộ máy kiểm tra hoạt động hiệu quả nhưng còn hạn chế về nhân lực chuyên sâu: Bộ máy kiểm tra gồm Cục trưởng, Phòng Nghiệp vụ, Đội Kiểm soát hải quan và Đội Kiểm soát phòng chống ma túy được phân công rõ ràng, với 17 công chức kiểm tra, trong đó 12 người có trình độ sau đại học. Tuy nhiên, việc phân công công việc chuyên sâu tại Phòng Nghiệp vụ gây khó khăn cho việc bố trí nhân lực có kiến thức đa lĩnh vực cho các đoàn kiểm tra.

  2. Nội dung kiểm tra phát hiện nhiều sai sót, đặc biệt tăng trong năm 2023: Tổng số lượt sai sót, vi phạm phát hiện trong kiểm tra tăng từ 5 lượt năm 2021 lên 14 lượt năm 2023. Các sai sót chủ yếu liên quan đến giám sát hải quan (4 lượt năm 2023), pháp chế và xử lý vi phạm (3 lượt năm 2023), và ứng dụng công nghệ thông tin (2 lượt năm 2023). Một số sai sót điển hình là thông tin thanh khoản tờ khai chưa đầy đủ, hồ sơ khai báo không chính xác, và quyết định xử phạt vi phạm hành chính chưa đúng mẫu.

  3. Công cụ kiểm tra hiện đại nhưng chưa đồng bộ và chưa khai thác tối đa: Hệ thống thông tin nghiệp vụ hải quan như VCIS, V5, RM, QLVP14 được sử dụng hiệu quả nhưng việc triển khai mô hình quản lý hải quan thông minh còn chậm. Kế hoạch kiểm tra hàng năm đầy đủ nhưng thiếu thông tin về thời kỳ kiểm tra và chưa tránh được sự chồng chéo giữa các bộ phận.

  4. Quy trình kiểm tra tuân thủ đầy đủ các bước nhưng còn mang tính hình thức ở một số khâu: Quy trình kiểm tra gồm chuẩn bị, tiến hành và kết thúc được thực hiện theo quy định. Tuy nhiên, kiểm tra chưa sâu, chưa làm rõ nguyên nhân các sai sót, đặc biệt trong nghiệp vụ quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan. Một số công chức kiểm tra còn thiếu kinh nghiệm, ảnh hưởng đến chất lượng kết luận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do khối lượng công việc nghiệp vụ tại các chi cục lớn, nhân lực kiểm tra bị luân chuyển thường xuyên, thiếu công cụ hỗ trợ kiểm soát chuyên sâu và một số quy định pháp luật còn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong áp dụng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành hải quan cho thấy tình trạng thiếu nhân lực chuyên sâu và khó khăn trong quản lý rủi ro là phổ biến, đồng thời việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy hết tiềm năng cũng là điểm chung.

Việc tăng số lượt sai sót phát hiện trong năm 2023 phản ánh sự chú trọng hơn trong kiểm tra nhưng cũng cho thấy các chi cục còn tồn tại nhiều điểm cần cải thiện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượt sai sót theo từng năm và bảng tổng hợp chi tiết sai sót theo nhóm nghiệp vụ để minh họa rõ ràng hơn.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm tra, góp phần giảm thiểu rủi ro, tăng cường tuân thủ pháp luật hải quan, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh biên giới tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nhân lực kiểm tra: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ đa lĩnh vực cho công chức kiểm tra, đặc biệt là các kỹ năng kiểm tra nội bộ và quản lý rủi ro. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ công chức có kinh nghiệm trên 5 năm lên 70% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cục Hải quan tỉnh Điện Biên phối hợp với Tổng cục Hải quan.

  2. Hoàn thiện và đồng bộ hóa kế hoạch kiểm tra: Xây dựng kế hoạch kiểm tra chi tiết, có phân bổ thời gian cụ thể cho từng lĩnh vực nghiệp vụ, tránh chồng chéo giữa các bộ phận. Áp dụng kế hoạch kiểm tra chuyên đề tập trung vào các nhóm nghiệp vụ có tỷ lệ sai sót cao. Thời gian thực hiện: từ năm 2025. Chủ thể: Phòng Nghiệp vụ và Đội Kiểm soát.

  3. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và công cụ kiểm tra: Đẩy nhanh tiến độ triển khai mô hình quản lý hải quan thông minh, tích hợp các hệ thống thông tin nghiệp vụ hiện có, đồng thời trang bị thêm các phương tiện kỹ thuật chuyên dụng hỗ trợ kiểm tra tại hiện trường. Mục tiêu hoàn thành trước năm 2027. Chủ thể: Cục Hải quan phối hợp Tổng cục Hải quan.

  4. Cải tiến quy trình kiểm tra và tăng cường kiểm tra sâu: Rà soát, điều chỉnh quy trình kiểm tra để tăng cường kiểm tra chuyên sâu, làm rõ nguyên nhân sai sót, đặc biệt trong quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan. Tăng cường giám sát, đánh giá chất lượng kết luận kiểm tra. Thời gian áp dụng từ năm 2024. Chủ thể: Lãnh đạo Cục Hải quan và Đoàn kiểm tra.

  5. Tăng cường phối hợp và truyền thông nội bộ: Đẩy mạnh truyền thông về tầm quan trọng của kiểm tra trong toàn ngành, nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của công chức tại các chi cục. Thiết lập kênh phản hồi và trao đổi thông tin hiệu quả giữa Cục và các chi cục. Thời gian thực hiện liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục Hải quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý ngành Hải quan: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy trình kiểm tra nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan.

  2. Công chức kiểm tra và nghiệp vụ tại các chi cục hải quan: Giúp hiểu rõ thực trạng, các khó khăn và giải pháp nâng cao năng lực kiểm tra, từ đó cải thiện chất lượng công tác kiểm tra.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Kinh tế, Quản lý Nhà nước: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn kiểm tra nghiệp vụ trong lĩnh vực hải quan.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến xuất nhập khẩu và an ninh biên giới: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả công tác kiểm tra, phối hợp trong phòng chống buôn lậu, vận chuyển trái phép và nâng cao an ninh khu vực biên giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ tại các chi cục hải quan là gì?
    Kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ là quá trình giám sát, đánh giá việc thực hiện các nghiệp vụ hải quan tại các chi cục theo quy định pháp luật nhằm phát hiện sai sót, vi phạm và đề xuất xử lý. Ví dụ, kiểm tra hồ sơ hải quan, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm tra tại các chi cục hải quan?
    Bao gồm bộ máy kiểm tra, năng lực nhân lực, công cụ kiểm tra, quy trình kiểm tra, cũng như môi trường pháp lý và điều kiện địa lý. Ví dụ, nhân lực thiếu kinh nghiệm hoặc quy trình kiểm tra chưa đồng bộ sẽ làm giảm hiệu quả.

  3. Cục Hải quan tỉnh Điện Biên đã đạt được kết quả gì trong giai đoạn 2021-2023?
    Cục đã kiểm tra toàn diện 4 chi cục hải quan, phát hiện và xử lý nhiều sai sót, tăng cường bắt giữ vi phạm buôn lậu và ma túy với 118 vụ năm 2023, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kiểm tra và phỏng vấn sâu công chức kiểm tra, sử dụng thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng kiểm tra?
    Tăng cường đào tạo nhân lực, hoàn thiện kế hoạch kiểm tra, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, cải tiến quy trình kiểm tra và tăng cường phối hợp truyền thông nội bộ. Ví dụ, đào tạo chuyên sâu cho công chức kiểm tra để nâng cao kỹ năng nghiệp vụ.

Kết luận

  • Xác định được khung nghiên cứu toàn diện về kiểm tra lĩnh vực nghiệp vụ tại các chi cục hải quan của Cục Hải quan tỉnh Điện Biên, bao gồm bộ máy, nội dung, công cụ, hình thức và quy trình kiểm tra.
  • Phân tích thực trạng giai đoạn 2021-2023 cho thấy bộ máy kiểm tra hoạt động hiệu quả nhưng còn hạn chế về nhân lực chuyên sâu và kinh nghiệm.
  • Phát hiện số lượt sai sót, vi phạm tăng lên, tập trung ở các nhóm nghiệp vụ giám sát hải quan, pháp chế và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân lực, hoàn thiện kế hoạch và quy trình kiểm tra, nâng cấp công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp truyền thông.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2030 để nâng cao hiệu quả kiểm tra, góp phần phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh biên giới.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, công chức hải quan và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và chính sách hải quan. Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật và công nghệ mới.