Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển với nhiều thách thức về nguồn lực tài chính, công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) trở thành vấn đề trọng yếu nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn công. Tỉnh Bắc Giang, với quy mô ngân sách ngày càng tăng, đã chứng kiến tổng chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) đạt khoảng 14.628 tỷ đồng năm 2021, tăng lên 15.374 tỷ đồng năm 2022 và giảm nhẹ còn 14.270 tỷ đồng năm 2023. Việc kiểm soát chặt chẽ các khoản chi này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách mà còn là biện pháp chống thất thoát, lãng phí nguồn lực tài chính công.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại KBNN tỉnh Bắc Giang, sử dụng dữ liệu thứ cấp và sơ cấp trong khoảng thời gian 3 năm gần đây, với các chỉ tiêu tài chính cụ thể được tổng hợp và phân tích chi tiết.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý tài chính địa phương nâng cao tính minh bạch, kỷ luật tài chính, đồng thời góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Giang nói riêng và cả nước nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, trong đó tập trung vào:

  • Khái niệm Ngân sách Nhà nước (NSNN): Theo Luật NSNN năm 2015, NSNN là toàn bộ các khoản thu, chi được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đảm bảo thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước.
  • Chi thường xuyên NSNN: Là các khoản chi nhằm bảo đảm hoạt động thường xuyên của bộ máy nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh.
  • Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN: Là quá trình tổ chức, triển khai bộ máy kiểm soát nhằm quản lý các khoản chi từ NSNN, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, tiêu chuẩn, định mức và dự toán được giao.
  • Nguyên tắc kiểm soát chi: Bao gồm kiểm soát theo niên độ ngân sách, thanh toán trực tiếp qua KBNN, kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của hồ sơ chứng từ và thu hồi các khoản chi sai phạm.
  • Mô hình quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ: Áp dụng để phân loại các khoản chi theo mức độ rủi ro, từ đó xây dựng quy trình kiểm soát hiệu quả, phù hợp với thực tiễn.

Các khái niệm chính bao gồm: dự toán ngân sách, chi thường xuyên, kiểm soát chi, Kho bạc Nhà nước, dự toán chi tiết, thanh toán điện tử, và quản lý rủi ro tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo kiểm soát chi thường xuyên NSNN của KBNN tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2021-2023; các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua quan sát và ghi chép thực tế tại KBNN Bắc Giang.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ các đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch với KBNN tỉnh Bắc Giang, với hơn 3.200 đơn vị và hơn 6.600 tài khoản giao dịch được quản lý.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp số liệu tài chính qua các bảng biểu, biểu đồ; so sánh tỷ lệ chi theo từng nhóm mục chi; đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả kiểm soát chi qua các năm; áp dụng phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa dự toán và thực chi; phân tích nguyên nhân hạn chế dựa trên khảo sát và đánh giá thực tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2021-2023, đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô chi thường xuyên và biến động qua các năm: Tổng chi thường xuyên NSNN qua KBNN tỉnh Bắc Giang đạt 14.628 tỷ đồng năm 2021, tăng 5,1% lên 15.374 tỷ đồng năm 2022, sau đó giảm 7,18% xuống còn 14.270 tỷ đồng năm 2023. Sự biến động này phản ánh tác động của chính sách tài chính và điều chỉnh ngân sách địa phương.

  2. Cơ cấu chi thường xuyên theo nhóm mục:

    • Chi thanh toán cá nhân chiếm khoảng 30-33% tổng chi thường xuyên, với mức chi cho lương, tiền công và phụ cấp tăng nhẹ qua các năm.
    • Chi nghiệp vụ chuyên môn duy trì ổn định trên 3.200 tỷ đồng/năm, bao gồm chi phí dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, hội nghị, công tác phí.
    • Chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định và tài sản vô hình chiếm khoảng 1.700-1.900 tỷ đồng/năm, trong đó chi sửa chữa lớn tài sản cố định trên 400 tỷ đồng/năm.
    • Các khoản chi khác chiếm tỷ trọng lớn, tuy nhiên có xu hướng giảm từ 2.660 tỷ đồng năm 2021 xuống 1.876 tỷ đồng năm 2023.
  3. Hiệu quả kiểm soát chi: KBNN Bắc Giang đã từ chối và yêu cầu bổ sung hồ sơ đối với 5.418 lượt đơn vị giao dịch không tuân thủ quy định trong ba năm qua. Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt giảm mạnh, chỉ còn 0,32% tổng chi năm 2023, góp phần nâng cao tính minh bạch và tiết kiệm chi phí xã hội.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Hệ thống TABMIS và dịch vụ công trực tuyến được triển khai hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao chất lượng kiểm soát và giảm thiểu thủ tục hành chính.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định của tổng chi thường xuyên qua KBNN Bắc Giang phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội và sự điều chỉnh chính sách tài chính phù hợp với thực tiễn địa phương. Cơ cấu chi hợp lý, tập trung vào các khoản chi thiết yếu như lương, công tác phí và sửa chữa tài sản, cho thấy sự ưu tiên trong quản lý ngân sách.

Việc giảm tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt và tăng cường thanh toán điện tử góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm thiểu rủi ro thất thoát và tăng tính minh bạch. Tuy nhiên, tồn tại như việc chi tạm ứng chưa được thanh toán kịp thời, hiện tượng chia nhỏ gói thầu để tránh đấu thầu, và hạn chế trong phối hợp liên ngành vẫn ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tại Bắc Giang tương đồng với xu hướng hiện đại hóa quản lý ngân sách và kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN tại các địa phương khác, đồng thời phản ánh những thách thức chung trong việc áp dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tổng chi thường xuyên theo năm, bảng phân tích cơ cấu chi theo nhóm mục, và biểu đồ tỷ lệ thanh toán điện tử so với tiền mặt để minh họa hiệu quả cải cách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kỷ luật thanh toán tạm ứng: Rà soát, giám sát chặt chẽ việc thanh toán tạm ứng, hạn chế số dư tạm ứng tồn đọng, tránh áp lực công việc cuối năm cho cán bộ kiểm soát. Chủ động nhắc nhở đơn vị sử dụng ngân sách thanh toán đúng hạn, không cấp tiếp tạm ứng nếu không hoàn thành nghĩa vụ.

  2. Ngăn chặn hiện tượng chia nhỏ gói thầu: Yêu cầu đơn vị sử dụng ngân sách gửi dự toán chi tiết các gói mua sắm, sửa chữa; đối chiếu và phát hiện kịp thời các trường hợp chia nhỏ gói thầu để tránh đấu thầu, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về đấu thầu.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng kiến trúc CNTT đồng bộ, kết nối liên thông với các hệ thống quốc gia như mạng đấu thầu, cơ sở dữ liệu tài chính; phát triển Kho bạc số với các công nghệ hiện đại như AI, Blockchain để tối ưu hóa quy trình kiểm soát chi thường xuyên.

  4. Nâng cao trình độ chuyên môn và trách nhiệm cán bộ: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPI) cho cán bộ kiểm soát chi; cải thiện môi trường làm việc, khuyến khích sáng tạo và nâng cao ý thức trách nhiệm trong thực thi nhiệm vụ.

  5. Hoàn thiện cơ chế chính sách và quy trình kiểm soát: Phối hợp với các cơ quan trung ương rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến chi thường xuyên NSNN; xây dựng quy trình kiểm soát minh bạch, khoa học, phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế; tăng cường chế tài xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quản lý ngân sách.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong giai đoạn 2024-2030, với sự phối hợp chặt chẽ giữa KBNN tỉnh Bắc Giang, các cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị sử dụng ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các cơ quan nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình kiểm soát chi thường xuyên, áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, luật pháp liên quan đến quản lý ngân sách và kiểm soát chi tiêu công.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu sâu về quản lý ngân sách, kiểm soát chi tiêu và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính nhà nước.

  4. Các đơn vị sử dụng ngân sách và kế toán viên tại KBNN: Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng thực hiện kiểm soát chi thường xuyên, tuân thủ quy định pháp luật và cải tiến quy trình nghiệp vụ.

Luận văn cung cấp các phân tích thực tiễn, số liệu cụ thể và đề xuất giải pháp thiết thực, giúp các đối tượng trên áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý và kiểm soát ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên là quá trình tổ chức và thực hiện các biện pháp nhằm giám sát, kiểm tra các khoản chi từ ngân sách nhà nước để đảm bảo sử dụng đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn và dự toán được giao.

  2. Vai trò của Kho bạc Nhà nước trong kiểm soát chi thường xuyên?
    KBNN là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát, thanh toán các khoản chi thường xuyên, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ của hồ sơ chứng từ, từ chối thanh toán các khoản chi không đúng quy định, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát chi thường xuyên tại Bắc Giang?
    Bao gồm việc chi tạm ứng chưa được thanh toán kịp thời, hiện tượng chia nhỏ gói thầu để tránh đấu thầu, hạn chế trong phối hợp liên ngành, và trình độ chuyên môn của cán bộ kiểm soát còn chưa đồng đều.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin đã cải thiện công tác kiểm soát như thế nào?
    Việc triển khai hệ thống TABMIS và dịch vụ công trực tuyến giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao tính minh bạch, giảm thủ tục hành chính và tăng cường hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Bao gồm tăng cường kỷ luật thanh toán tạm ứng, ngăn chặn chia nhỏ gói thầu, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao trình độ cán bộ, hoàn thiện cơ chế chính sách và quy trình kiểm soát minh bạch, khoa học.

Kết luận

  • Hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về ngân sách nhà nước, chi thường xuyên và kiểm soát chi qua Kho bạc Nhà nước là nền tảng quan trọng cho nghiên cứu.
  • Thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2021-2023 cho thấy sự tăng trưởng ổn định, hiệu quả kiểm soát được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quy trình, công nghệ, nhân lực và chính sách nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên tại địa phương.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ quản lý tài chính công minh bạch, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Tiếp tục triển khai các bước nghiên cứu, áp dụng giải pháp và đánh giá hiệu quả trong giai đoạn 2024-2030, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan để nâng cao chất lượng quản lý ngân sách nhà nước.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước tỉnh Bắc Giang, góp phần xây dựng nền tài chính công minh bạch và phát triển bền vững.