Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu chuyển dịch mạnh mẽ sang nền kinh tế tri thức và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, khởi sự kinh doanh trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Tại Việt Nam, theo báo cáo của mạng lưới kết quả toàn cầu, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tinh thần khởi nghiệp cao nhưng khả năng hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo còn hạn chế. Cụ thể, tỷ lệ sinh viên tự tạo việc làm tại Trường Đại học Thủ Dầu Một trong giai đoạn 2018-2022 chỉ dao động quanh mức 1,69% đến 4,66%, cho thấy tiềm năng khởi sự kinh doanh của người học còn nhiều hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu tiềm năng khởi sự kinh doanh của người học khối ngành kinh tế tại Trường Đại học Thủ Dầu Một, với mục tiêu xác định các nhân tố tác động và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tiềm năng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên năm cuối và học viên cao học thuộc các ngành Quản trị Kinh doanh, Kế toán, Tài chính Ngân hàng, Quản lý Công nghiệp, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần nâng cao tỷ lệ tự tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen và Lý thuyết Sự kiện kinh doanh (SEE) của Shapero. TPB tập trung vào ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi gồm thái độ đối với hành động, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong khi đó, SEE nhấn mạnh vai trò của sự dịch chuyển trong cuộc sống cá nhân như mất việc làm hoặc thừa kế tài sản, tạo điều kiện cho tiềm năng khởi sự kinh doanh xuất hiện.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm sáu biến độc lập tác động đến tiềm năng khởi sự kinh doanh: (1) Thái độ về khởi sự kinh doanh, (2) Quy chuẩn chủ quan, (3) Giáo dục kinh doanh, (4) Kinh nghiệm kinh doanh, (5) Đặc điểm tính cách, (6) Nguồn vốn. Các khái niệm chính bao gồm: người học (theo Luật Giáo dục 2009), khởi sự kinh doanh (bắt đầu tạo lập công việc kinh doanh mới), người khởi sự kinh doanh (cá nhân tạo dựng doanh nghiệp mới), và tiềm năng khởi sự kinh doanh (sẵn sàng nắm bắt cơ hội kinh doanh).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm 10 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên năm cuối và học viên cao học nhằm hiệu chỉnh thang đo và xác nhận các biến quan sát. Giai đoạn định lượng khảo sát 220 người học khối ngành kinh tế tại Trường Đại học Thủ Dầu Một, thu về 200 phiếu hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá tính hội tụ và phân biệt của thang đo, phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tiềm năng khởi sự kinh doanh. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng, đảm bảo đại diện cho các ngành và bậc đào tạo trong khối ngành kinh tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ về khởi sự kinh doanh: Thái độ có tác động mạnh nhất đến tiềm năng khởi sự kinh doanh với hệ số hồi quy β = 0,394, cho thấy người học có thái độ tích cực về khởi nghiệp sẽ có tiềm năng cao hơn.

  2. Nguồn vốn: Yếu tố này đứng thứ hai với β = 0,389, phản ánh tầm quan trọng của khả năng tiếp cận và huy động vốn trong việc thúc đẩy tiềm năng khởi nghiệp.

  3. Đặc điểm tính cách: Tác động tích cực với β = 0,317, bao gồm sự tự tin, khả năng chấp nhận rủi ro và tính sáng tạo của người học.

  4. Giáo dục kinh doanh: Có ảnh hưởng đáng kể (β = 0,23), cho thấy chương trình đào tạo và các hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp tại trường góp phần nâng cao tiềm năng khởi nghiệp.

  5. Quy chuẩn chủ quan: Tác động vừa phải (β = 0,165), thể hiện vai trò của sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và xã hội.

  6. Kinh nghiệm kinh doanh: Mức độ ảnh hưởng thấp nhất (β = 0,141), tuy nhiên vẫn có ý nghĩa trong việc hình thành tiềm năng khởi nghiệp.

Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về tiềm năng khởi sự kinh doanh theo bậc đào tạo ở mức độ tin cậy 95%, trong khi các biến giới tính, ngành đào tạo và truyền thống kinh doanh gia đình không có sự khác biệt rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của thái độ tích cực và nguồn vốn trong việc thúc đẩy tiềm năng khởi nghiệp. Thái độ tích cực giúp người học vượt qua rào cản tâm lý, trong khi nguồn vốn là điều kiện vật chất thiết yếu để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh. Đặc điểm tính cách như sự tự tin và khả năng chấp nhận rủi ro cũng là nhân tố then chốt, đồng thuận với các nghiên cứu của Altinay và cộng sự (2012).

Giáo dục kinh doanh tại trường đại học được chứng minh là có tác động tích cực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các chương trình đào tạo khởi nghiệp và các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức thực tiễn cho người học. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của kinh nghiệm kinh doanh có thể do phần lớn người học chưa có nhiều trải nghiệm thực tế, điều này gợi ý cần tăng cường các chương trình thực tập và trải nghiệm thực tế.

Việc không tìm thấy sự khác biệt rõ rệt theo giới tính và ngành đào tạo cho thấy tiềm năng khởi nghiệp có thể được phát triển đồng đều nếu có chính sách hỗ trợ phù hợp. Sự khác biệt theo bậc đào tạo phản ánh sự trưởng thành và nhận thức ngày càng rõ ràng hơn về khởi nghiệp ở các học viên cao học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (hệ số β), bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt tiềm năng khởi nghiệp theo bậc đào tạo, và biểu đồ phân phối tần suất thái độ khởi nghiệp của người học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và đào tạo khởi nghiệp: Phát triển các khóa học chuyên sâu và chương trình ngoại khóa về khởi nghiệp, tập trung nâng cao thái độ tích cực và kỹ năng thực hành cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa Kinh tế.

  2. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn: Xây dựng quỹ hỗ trợ khởi nghiệp dành riêng cho sinh viên, phối hợp với các tổ chức tài chính để tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, mục tiêu tăng tỷ lệ tiếp cận vốn lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hợp tác Doanh nghiệp và Khởi nghiệp, các ngân hàng địa phương.

  3. Phát triển chương trình trải nghiệm thực tế: Tổ chức các chương trình thực tập, dự án khởi nghiệp thực tế và các cuộc thi ý tưởng kinh doanh nhằm tăng kinh nghiệm thực tiễn cho người học trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Kinh tế, các doanh nghiệp đối tác.

  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ và tư vấn: Thiết lập hệ thống cố vấn khởi nghiệp gồm các doanh nhân thành công, chuyên gia để hỗ trợ người học trong quá trình khởi nghiệp, dự kiến triển khai trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hợp tác Doanh nghiệp và Khởi nghiệp.

  5. Khuyến khích sự tham gia của gia đình và xã hội: Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao nhận thức và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè đối với hoạt động khởi nghiệp của người học. Chủ thể thực hiện: Ban Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và các khoa tại Trường Đại học Thủ Dầu Một: Để xây dựng và điều chỉnh chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm người học.

  2. Sinh viên và học viên khối ngành kinh tế: Nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tiềm năng khởi nghiệp, từ đó chủ động phát triển bản thân và chuẩn bị tốt hơn cho con đường khởi nghiệp.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp trong hệ thống giáo dục đại học.

  4. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp: Hiểu rõ nhu cầu, khó khăn của người học trong quá trình khởi nghiệp để cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tài chính và đào tạo phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiềm năng khởi sự kinh doanh là gì?
    Tiềm năng khởi sự kinh doanh là khả năng và sự sẵn sàng của cá nhân trong việc nhận biết và tận dụng cơ hội để bắt đầu một công việc kinh doanh mới. Ví dụ, sinh viên có thái độ tích cực và kỹ năng phù hợp sẽ có tiềm năng cao hơn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tiềm năng khởi nghiệp?
    Thái độ về khởi sự kinh doanh và nguồn vốn là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số β lần lượt là 0,394 và 0,389.

  3. Tại sao kinh nghiệm kinh doanh lại có tác động thấp hơn?
    Phần lớn người học chưa có nhiều trải nghiệm thực tế trong kinh doanh, do đó kinh nghiệm kinh doanh chưa phát huy hết vai trò trong việc hình thành tiềm năng khởi nghiệp.

  4. Làm thế nào để nâng cao tiềm năng khởi nghiệp cho sinh viên?
    Thông qua việc cải thiện chương trình giáo dục khởi nghiệp, tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn, tăng cường trải nghiệm thực tế và xây dựng mạng lưới hỗ trợ tư vấn.

  5. Có sự khác biệt về tiềm năng khởi nghiệp giữa các nhóm người học không?
    Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt đáng kể theo bậc đào tạo, trong khi giới tính, ngành đào tạo và truyền thống kinh doanh gia đình không tạo ra sự khác biệt rõ rệt.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến tiềm năng khởi sự kinh doanh của người học khối ngành kinh tế tại Trường Đại học Thủ Dầu Một, trong đó thái độ và nguồn vốn có tác động mạnh nhất.
  • Mẫu nghiên cứu gồm 200 người học, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả phân tích.
  • Kết quả phân tích hồi quy và ANOVA cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên và học viên.
  • Các đề xuất tập trung vào giáo dục khởi nghiệp, hỗ trợ tài chính, trải nghiệm thực tế và mạng lưới tư vấn nhằm nâng cao tiềm năng khởi nghiệp.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp, đồng thời theo dõi, đánh giá tác động để phát triển bền vững phong trào khởi nghiệp trong người học.