Tổng quan nghiên cứu
Biển Đông là một trong những vùng biển giàu tài nguyên và có vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế, chính trị và quân sự. Với khoảng 240 hòn đảo, đảo đá, bãi cạn lúc chìm lúc nổi, khu vực này trở thành điểm nóng tranh chấp chủ quyền giữa các quốc gia ven biển. Theo ước tính, trữ lượng dầu khí và nguồn lợi thủy hải sản tại Biển Đông có giá trị kinh tế rất lớn, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, các quy chế pháp lý về các cấu trúc trên biển tại đây vẫn chưa được quy định rõ ràng trong Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau và tranh chấp kéo dài.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ quy chế pháp lý của các cấu trúc trên Biển Đông theo UNCLOS 1982, từ đó nâng cao việc áp dụng đúng và tuân thủ luật quốc tế, đồng thời đề xuất giải pháp giải quyết tranh chấp nhằm bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của UNCLOS 1982, các phán quyết quốc tế, đặc biệt là vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc, trong khoảng thời gian từ khi UNCLOS được ký kết đến năm 2024. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc tế về biển, đồng thời hỗ trợ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền tại Biển Đông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết chủ quyền quốc gia trên biển và lý thuyết về quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển. Lý thuyết chủ quyền quốc gia trên biển nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển trong việc xác lập và bảo vệ các vùng biển thuộc chủ quyền hoặc quyền tài phán của mình. Lý thuyết về quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển tập trung vào phân loại các cấu trúc như đảo, đảo đá, bãi cạn lúc nổi lúc chìm và công trình nhân tạo, đồng thời phân tích các quyền lợi vùng biển mà từng loại cấu trúc được hưởng theo UNCLOS 1982.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) Đảo (Island) – vùng đất tự nhiên nổi trên mặt nước khi thủy triều lên cao nhất, được hưởng đầy đủ các vùng biển; (2) Đảo đá (Rocks) – cấu trúc không phù hợp cho con người sinh sống hoặc không có đời sống kinh tế riêng, chỉ được hưởng lãnh hải và nội thủy; (3) Bãi cạn lúc nổi lúc chìm (Low-tide elevations) – cấu trúc chỉ nổi khi thủy triều rút, không được hưởng vùng biển riêng nhưng có thể dùng để xác định đường cơ sở trong một số trường hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích pháp lý. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế như UNCLOS 1982, các phán quyết của tòa án quốc tế, tài liệu học thuật trong và ngoài nước, cùng các báo cáo, nghiên cứu liên quan đến tranh chấp Biển Đông. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định và tài liệu pháp lý liên quan đến quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển, với trọng tâm là Biển Đông.
Phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh được áp dụng để làm rõ sự khác biệt trong quy chế pháp lý giữa các loại cấu trúc, đồng thời phân tích các quan điểm khác nhau của các quốc gia và phán quyết trọng tài quốc tế. Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm, từ 2022 đến 2024, nhằm đảm bảo cập nhật các diễn biến pháp lý và thực tiễn mới nhất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân loại cấu trúc trên biển theo UNCLOS 1982: Luận văn xác định rõ bốn loại cấu trúc chính gồm đảo, đảo đá, bãi cạn lúc nổi lúc chìm và công trình nhân tạo. Đảo được hưởng đầy đủ các vùng biển như nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Đảo đá chỉ được hưởng nội thủy, lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải, không có quyền vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Bãi cạn lúc nổi lúc chìm không được hưởng vùng biển riêng nhưng có thể dùng để xác định đường cơ sở trong một số trường hợp.
Vai trò của đảo trong xác định đường cơ sở và vùng biển: Đảo đóng vai trò chủ đạo trong việc xác định đường cơ sở và mở rộng chủ quyền biển của quốc gia ven biển. Theo thống kê, khoảng 90% các đường cơ sở thẳng được xác định dựa trên các đảo hoặc chuỗi đảo ven bờ. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp đường cơ sở thẳng có thể bị lạm dụng, dẫn đến tranh chấp, như trường hợp của Trung Quốc tại quần đảo Hoàng Sa và Biển Đông.
Quy chế pháp lý của công trình nhân tạo: Công trình nhân tạo không được hưởng các vùng biển như đảo tự nhiên. UNCLOS 1982 quy định công trình nhân tạo chỉ có vùng an toàn bán kính 500m và không được dùng để mở rộng vùng biển. Tuy nhiên, các công trình này có thể ảnh hưởng đến việc xác định đường cơ sở nếu nằm gần bờ và được công nhận là một phần của bờ biển, như các cảng biển và đê chắn sóng.
Phán quyết trọng tài vụ kiện Philippines – Trung Quốc: Phán quyết nhấn mạnh rằng quy chế pháp lý của các cấu trúc trên biển phải được xác định theo điều kiện tự nhiên, không bị thay đổi bởi các công trình nhân tạo. Điều này làm rõ rằng các đảo nhân tạo không thể được sử dụng để mở rộng vùng biển hay làm cơ sở cho các yêu sách chủ quyền mới.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các tranh chấp chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển theo UNCLOS 1982. Việc thiếu định nghĩa rõ ràng về một số loại cấu trúc, đặc biệt là đảo đá và công trình nhân tạo, tạo ra kẽ hở pháp lý cho các quốc gia lợi dụng mở rộng yêu sách biển. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, luận văn cho thấy sự cần thiết phải có một hệ thống quy chế pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ hơn.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền tại Biển Đông, đồng thời góp phần vào việc xây dựng chính sách và chiến lược biển quốc gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân loại các cấu trúc trên biển và bảng so sánh quyền lợi vùng biển tương ứng, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về quy chế pháp lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia về quy chế các cấu trúc trên biển: Cần xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật chi tiết, đồng bộ với UNCLOS 1982, làm rõ quy chế pháp lý của từng loại cấu trúc, đặc biệt là đảo đá và công trình nhân tạo. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng. Thời gian: 1-2 năm.
Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật quốc tế về biển: Đẩy mạnh đào tạo, tập huấn cho cán bộ, chuyên gia và cộng đồng về quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển nhằm nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó với tranh chấp. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: liên tục.
Xây dựng chiến lược ngoại giao đa phương và song phương: Tăng cường đàm phán, hợp tác với các quốc gia liên quan và tổ chức quốc tế để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao, các cơ quan liên quan. Thời gian: 3-5 năm.
Nâng cao năng lực nghiên cứu và giám sát thực tiễn: Thành lập các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu về luật biển và các cấu trúc trên biển, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại để giám sát, thu thập dữ liệu phục vụ công tác quản lý và bảo vệ chủ quyền. Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, các viện nghiên cứu. Thời gian: 2-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, chuyên gia pháp lý và ngoại giao: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích sâu sắc giúp họ xây dựng chính sách, tham gia đàm phán và giải quyết tranh chấp quốc tế.
Nhà nghiên cứu và giảng viên luật quốc tế, luật biển: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển và tranh chấp Biển Đông.
Sinh viên ngành luật, quan hệ quốc tế: Giúp sinh viên hiểu rõ các khái niệm, quy định pháp lý và thực tiễn áp dụng UNCLOS 1982 trong bối cảnh Biển Đông.
Các tổ chức quốc tế và cơ quan quản lý biển: Cung cấp thông tin pháp lý và phân tích thực tiễn hỗ trợ công tác quản lý, bảo vệ môi trường biển và duy trì hòa bình, an ninh khu vực.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc trên biển là gì?
Cấu trúc trên biển bao gồm các thực thể tự nhiên như đảo, đảo đá, bãi cạn lúc nổi lúc chìm và các công trình nhân tạo tồn tại trên, trong hoặc dưới mặt nước biển, tách biệt hoàn toàn với đất liền.Đảo và đảo đá khác nhau như thế nào về quy chế pháp lý?
Đảo được hưởng đầy đủ các vùng biển như nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, trong khi đảo đá chỉ được hưởng nội thủy, lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải, không có quyền vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.Công trình nhân tạo có được hưởng vùng biển không?
Theo UNCLOS 1982, công trình nhân tạo không được hưởng vùng biển như đảo tự nhiên mà chỉ có vùng an toàn bán kính 500m để bảo vệ an ninh và an toàn công trình.Phán quyết vụ kiện Philippines – Trung Quốc ảnh hưởng thế nào đến quy chế pháp lý các cấu trúc trên Biển Đông?
Phán quyết khẳng định quy chế pháp lý của các cấu trúc phải dựa trên điều kiện tự nhiên, không bị thay đổi bởi công trình nhân tạo, từ đó hạn chế việc mở rộng yêu sách chủ quyền dựa trên đảo nhân tạo.Làm thế nào để xác định đường cơ sở thẳng hợp pháp?
Đường cơ sở thẳng được xác định dựa trên các điều kiện như bờ biển khúc khuỷu, có chuỗi đảo ven bờ, và phải phù hợp với xu hướng chung của bờ biển, tránh lạm dụng để mở rộng lãnh hải không hợp pháp.
Kết luận
- Luận văn làm rõ quy chế pháp lý của các cấu trúc trên Biển Đông theo UNCLOS 1982, phân biệt rõ quyền lợi vùng biển của đảo, đảo đá, bãi cạn và công trình nhân tạo.
- Phân tích vai trò quan trọng của đảo trong việc xác định đường cơ sở và mở rộng chủ quyền biển quốc gia.
- Đánh giá tác động của phán quyết trọng tài vụ kiện Philippines – Trung Quốc đối với việc áp dụng quy chế pháp lý các cấu trúc trên biển.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật quốc gia, tăng cường ngoại giao và nâng cao năng lực nghiên cứu để bảo vệ chủ quyền biển.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm xây dựng chính sách pháp lý chi tiết, đào tạo nhân lực, và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm duy trì hòa bình, ổn định tại Biển Đông.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, chuyên gia pháp lý và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực luật biển và quan hệ quốc tế. Việc áp dụng các kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững vùng biển quốc gia.