Khóa luận: Kế toán chi phí và tính giá thành tại Cty Cáp điện Thịnh Phát

2008

123
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn kế toán giá thành sản phẩm tại Thịnh Phát

Bài viết này phân tích chi tiết luận văn kế toán giá thành với đề tài "Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát". Đây là một chuyên đề tốt nghiệp kế toán tiêu biểu, đi sâu vào quy trình thực tế tại một doanh nghiệp sản xuất hàng đầu. Việc nghiên cứu công tác kế toán chi phí không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, quản lý hiệu quả chi phí sản xuất và xác định giá thành sản phẩm chính xác là yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến lợi nhuận và vị thế trên thị trường. Luận văn cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ cơ sở lý luận về các khoản mục chi phí đến ứng dụng thực tiễn tại Công ty Thịnh Phát. Nội dung không chỉ dừng lại ở việc mô tả mà còn phân tích, đánh giá và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị. Việc hiểu rõ cách một doanh nghiệp thực tế tập hợp và phân bổ các loại chi phí như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếpchi phí sản xuất chung là kiến thức vô giá.

1.1. Tầm quan trọng của việc hạch toán chi phí sản xuất

Việc hạch toán chi phí sản xuất đóng vai trò xương sống trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp sản xuất. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các hao phí phát sinh trong quy trình sản xuất, từ đó làm cơ sở để tính toán giá thành sản phẩm. Thông tin này không chỉ phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính mà còn là công cụ đắc lực cho kế toán quản trị chi phí. Ban lãnh đạo dựa vào các báo cáo chi phí sản xuất để đưa ra quyết định về giá bán, kiểm soát hiệu quả sử dụng nguồn lực và lập kế hoạch sản xuất kinh doanh. Một hệ thống hạch toán chi phí chính xác giúp doanh nghiệp xác định đúng đâu là những chi phí cần cắt giảm, đâu là những công đoạn cần cải tiến để tối ưu hóa lợi nhuận. Nếu không có hệ thống này, doanh nghiệp sẽ hoạt động như "người mù đi trong đêm", không thể đo lường hiệu suất và khó lòng tồn tại trên thương trường.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu chuyên đề tốt nghiệp kế toán này

Chuyên đề tốt nghiệp kế toán này được thực hiện với ba mục tiêu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán tập hợp chi phí và các phương pháp tính giá thành trong doanh nghiệp sản xuất. Thứ hai, phân tích và đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí tại Công ty Thịnh Phát, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế còn tồn tại. Trọng tâm của việc phân tích là quy trình xử lý các khoản mục chi phí chính và cách công ty đánh giá sản phẩm dở dang. Cuối cùng, dựa trên những phân tích thực tiễn, đề tài đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác kế toán tại công ty, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm một cách chính xác và kịp thời hơn. Mục tiêu cuối cùng là kết nối giữa lý thuyết học thuật và thực tiễn vận hành doanh nghiệp.

II. Thách thức trong kế toán chi phí sản xuất dây cáp điện

Ngành sản xuất dây và cáp điện có những đặc thù riêng, tạo ra không ít thách thức cho công tác kế toán chi phí. Khó khăn lớn nhất đến từ việc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, vốn chiếm tỷ trọng rất lớn trong giá thành. Giá đồng, nhôm, nhựa PVC biến động liên tục trên thị trường, đòi hỏi kế toán phải cập nhật và áp dụng phương pháp tính giá xuất kho hợp lý để phản ánh đúng giá trị vật tư tiêu hao. Bên cạnh đó, việc xác định đối tượng tập hợp chi phíđối tượng tính giá thành cũng phức tạp. Công ty Thịnh Phát sản xuất nhiều loại cáp điện với quy cách khác nhau theo từng đơn đặt hàng. Việc tập hợp chi phí riêng cho từng sản phẩm đòi hỏi một hệ thống chứng từ và luân chuyển thông tin khoa học. Nếu không, việc phân bổ chi phí chung sẽ thiếu chính xác, dẫn đến giá thành sản phẩm bị sai lệch. Cuối cùng, việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ cũng là một bài toán khó, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm hoàn thành trong kỳ.

2.1. Khó khăn trong việc xác định đối tượng tập hợp chi phí

Xác định đúng đối tượng tập hợp chi phí là tiền đề cho việc tính giá thành chính xác. Tại Công ty Thịnh Phát, do đặc thù sản xuất theo đơn hàng và quy trình công nghệ phức tạp, việc này trở nên khó khăn. Đối tượng có thể là từng đơn đặt hàng, từng loại sản phẩm, hoặc từng công đoạn sản xuất. Luận văn chỉ ra rằng công ty xác định đối tượng tập hợp chi phí là từng phân xưởng và từng sản phẩm. Tuy nhiên, thách thức nằm ở việc bóc tách các chi phí gián tiếp, đặc biệt là chi phí sản xuất chung, cho từng đối tượng một cách hợp lý. Việc lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí (ví dụ: theo giờ máy chạy, theo chi phí nhân công trực tiếp) sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả. Một sai sót nhỏ trong khâu này có thể làm sai lệch giá thành công xưởng của các sản phẩm, dẫn đến quyết định kinh doanh thiếu cơ sở.

2.2. Vấn đề kiểm soát định mức tiêu hao vật tư hiệu quả

Kiểm soát chi phí vật tư là nhiệm vụ trọng tâm tại Thịnh Phát. Công ty xây dựng định mức tiêu hao vật tư cho từng loại sản phẩm, như được minh họa trong "Bảng biểu 1.2: Bảng bộ định mức nguyên vật liệu". Tuy nhiên, thách thức thực tế là sự chênh lệch giữa định mức và tiêu hao thực tế. Sự chênh lệch này có thể đến từ nhiều nguyên nhân: hao hụt trong sản xuất, chất lượng vật tư đầu vào không đồng đều, hoặc trình độ tay nghề công nhân. Việc không kiểm soát chặt chẽ chênh lệch này sẽ làm tăng giá thành thực tế của sản phẩm. Do đó, phòng kế toán cần phối hợp chặt chẽ với phòng kỹ thuật và phòng sản xuất để thường xuyên rà soát, cập nhật định mức và phân tích nguyên nhân biến động, từ đó đề ra các biện pháp quản lý hiệu quả hơn.

III. Phương pháp tập hợp ba loại chi phí sản xuất tại Thịnh Phát

Luận văn đã mô tả chi tiết phương pháp mà Công ty Thịnh Phát áp dụng để tập hợp ba khoản mục chi phí sản xuất chính. Đây là nền tảng cốt lõi của toàn bộ quy trình tính giá thành. Công ty tổ chức hạch toán chi phí sản xuất theo từng yếu tố, đảm bảo mọi chi phí phát sinh đều được ghi nhận đầy đủ và phân loại đúng đối tượng. Đối với chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, kế toán căn cứ vào phiếu xuất kho để hạch toán. Đối với chi phí nhân công trực tiếp, công ty dựa vào bảng chấm công và bảng thanh toán lương. Khoản mục phức tạp nhất là chi phí sản xuất chung, bao gồm nhiều chi phí gián tiếp tại phân xưởng. Các chi phí này được tập hợp trên tài khoản 627 và sau đó được phân bổ cho các sản phẩm. Việc tổ chức hạch toán chi tiết và khoa học giúp công ty cung cấp số liệu đáng tin cậy cho việc tính giá thành thực tế và ra quyết định quản trị.

3.1. Quy trình hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp TK 621

Tại Thịnh Phát, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất. Quy trình hạch toán được thực hiện chặt chẽ, bắt đầu từ khi phòng sản xuất lập yêu cầu vật tư. Dựa trên phiếu xuất kho, kế toán ghi Nợ TK 621 và Có TK 152. Luận văn mô tả rõ quy trình này qua "Sơ đồ 6.2: Sơ đồ quy trình xuất nguyên vật liệu". Tài khoản 621 được mở chi tiết cho từng phân xưởng, từng sản phẩm hoặc đơn hàng, giúp theo dõi chính xác lượng vật tư tiêu hao cho từng đối tượng tập hợp chi phí. Cuối kỳ, toàn bộ chi phí trên TK 621 sẽ được kết chuyển sang TK 154 để tổng hợp và tính giá thành. Việc hạch toán minh bạch và chính xác yếu tố chi phí này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm soát chi phí sản xuất.

3.2. Cách kế toán chi phí nhân công trực tiếp TK 622

Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương, phụ cấp và các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, KPCĐ) của công nhân trực tiếp sản xuất. Công ty Thịnh Phát hạch toán chi phí này dựa trên các chứng từ gốc như bảng chấm công và bảng lương. Kế toán định khoản Nợ TK 622 và Có các tài khoản liên quan như TK 334, TK 338. Tương tự TK 621, TK 622 cũng được theo dõi chi tiết theo từng bộ phận sản xuất. "Sơ đồ 2.1: Sơ đồ kế toán tập hợp chi phí nhân công trực tiếp" trong tài liệu gốc đã phác họa rõ ràng quy trình này. Cuối kỳ, số liệu được kết chuyển sang TK 154. Việc tính toán và phân bổ đúng chi phí nhân công giúp phản ánh chính xác hao phí lao động sống trong từng đơn vị sản phẩm.

3.3. Kỹ thuật phân bổ chi phí sản xuất chung TK 627 tối ưu

Chi phí sản xuất chung là khoản mục phức tạp nhất vì bao gồm nhiều loại chi phí phát sinh tại phân xưởng nhưng không thể hạch toán trực tiếp cho từng sản phẩm. Các chi phí này bao gồm lương nhân viên quản lý phân xưởng, chi phí vật liệu phụ, chi phí công cụ dụng cụ, khấu hao máy móc thiết bị,... Tất cả được tập hợp vào Nợ TK 627. Thách thức lớn nhất là lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí hợp lý để phân chia chi phí này cho các sản phẩm. Công ty Thịnh Phát có thể sử dụng các tiêu thức như số giờ công lao động trực tiếp hoặc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Việc lựa chọn tiêu thức phù hợp sẽ quyết định độ chính xác của giá thành công xưởng. Cuối kỳ, TK 627 được kết chuyển toàn bộ sang TK 154.

IV. Bí quyết tính giá thành sản phẩm cáp điện chính xác nhất

Sau khi đã tập hợp đầy đủ chi phí sản xuất trên tài khoản 154, bước tiếp theo là tính giá thành sản phẩm. Đây là kết quả cuối cùng của công tác kế toán chi phí, cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá bán và đánh giá hiệu quả sản xuất. Công ty Thịnh Phát áp dụng phương pháp tính giá thành phù hợp với đặc điểm quy trình sản xuất của mình. Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành là việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ. Phương pháp đánh giá được lựa chọn phải đảm bảo tính hợp lý và nhất quán. Cuối cùng, kết quả tính toán được trình bày trên "Thẻ tính giá thành sản phẩm", cung cấp một bức tranh chi tiết về cơ cấu chi phí của từng loại cáp điện. Việc tính toán chính xác giá thành thực tế giúp doanh nghiệp có cơ sở vững chắc để cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận trong dài hạn.

4.1. Áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp giản đơn

Công ty Thịnh Phát áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp (hay còn gọi là phương pháp giản đơn). Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp có quy trình công nghệ sản xuất không quá phức tạp, sản xuất hàng loạt và đối tượng tập hợp chi phí cũng là đối tượng tính giá thành. Theo phương pháp này, tổng giá thành sản phẩm được tính bằng công thức: Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Tổng chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ - Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ. Sau đó, giá thành đơn vị được xác định bằng cách lấy tổng giá thành chia cho số lượng sản phẩm hoàn thành. Phương pháp này đơn giản, dễ áp dụng và cung cấp thông tin nhanh chóng, phù hợp với yêu cầu quản lý tại Thịnh Phát.

4.2. Cách đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ hiệu quả

Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ là một nghiệp vụ quan trọng và ảnh hưởng lớn đến kết quả giá thành. Luận văn cho biết, Công ty Thịnh Phát đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Lý do là chi phí này chiếm tỷ trọng lớn và thường được đưa vào sản xuất ngay từ đầu. Theo phương pháp này, toàn bộ chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung phát sinh trong kỳ được tính hết cho sản phẩm hoàn thành, còn sản phẩm dở dang chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. "Bảng biểu 5.2: Bảng đánh giá sản phẩm dỡ dang cuối kỳ" trong luận văn đã minh họa cách tính toán cụ thể. Mặc dù phương pháp này đơn giản nhưng có thể chưa phản ánh hoàn toàn chính xác mức độ hoàn thành của sản phẩm dở dang.

4.3. Lập thẻ tính giá thành công xưởng cho từng sản phẩm

Thẻ tính giá thành là chứng từ tổng hợp cuối cùng của quy trình kế toán chi phí. Tại Thịnh Phát, mỗi loại sản phẩm hoặc mỗi đơn hàng sau khi hoàn thành đều được lập một thẻ tính giá thành riêng. Tài liệu gốc đã cung cấp ví dụ cụ thể qua "Bảng biểu 6.2: Thẻ tính giá thành sản phẩm TPCC2V'TO7002" và "Bảng biểu 7.2" cho sản phẩm khác. Trên thẻ tính giá thành, các khoản mục chi phí được trình bày rõ ràng, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung đã được phân bổ. Từ đó, kế toán xác định được tổng giá thành công xưởng và giá thành đơn vị. Đây là cơ sở để nhập kho thành phẩm và xác định giá vốn hàng bán khi tiêu thụ.

V. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất

Dựa trên việc phân tích thực trạng, phần cuối của luận văn kế toán giá thành tập trung đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tại Công ty Thịnh Phát. Mặc dù công ty đã có một quy trình tương đối bài bản, vẫn còn những điểm có thể cải tiến để nâng cao hiệu quả. Các giải pháp không chỉ nhắm vào nghiệp vụ kế toán đơn thuần mà còn hướng đến việc tăng cường vai trò của kế toán quản trị chi phí. Mục tiêu là biến bộ phận kế toán từ vị trí chỉ ghi chép, tổng hợp số liệu thành một bộ phận tư vấn, tham mưu đắc lực cho ban lãnh đạo trong việc ra quyết định. Việc áp dụng các giải pháp này sẽ giúp Thịnh Phát kiểm soát chi phí tốt hơn, tính giá thành chính xác hơn và nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững trong tương lai.

5.1. Tối ưu hóa việc kiểm soát định mức tiêu hao vật tư

Một trong những giải pháp quan trọng là phải xây dựng và kiểm soát định mức tiêu hao vật tư một cách khoa học và chặt chẽ hơn. Thay vì chỉ dựa vào định mức kế hoạch, công ty nên thường xuyên so sánh giữa định mức và thực tế tiêu hao để phân tích chênh lệch. Phòng kế toán cần phối hợp với phòng kỹ thuật để xây dựng hệ thống định mức linh hoạt, cập nhật kịp thời khi có thay đổi về công nghệ hoặc nguyên vật liệu. Việc áp dụng giá thành định mức song song với giá thành thực tế sẽ giúp ban lãnh đạo nhanh chóng phát hiện các bất thường trong sản xuất, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh lãng phí và thất thoát.

5.2. Nâng cao vai trò kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp

Để hoàn thiện công tác kế toán, Thịnh Phát cần chú trọng hơn nữa đến vai trò của kế toán quản trị chi phí. Thay vì chỉ lập các báo cáo tài chính định kỳ, bộ phận kế toán cần cung cấp các báo cáo chi phí sản xuất phân tích sâu hơn, chẳng hạn như báo cáo biến động giá thành, phân tích chi phí theo từng công đoạn, phân tích điểm hòa vốn. Những thông tin quản trị này vô cùng quý giá, giúp ban lãnh đạo hiểu rõ "sức khỏe" của hoạt động sản xuất, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về sản phẩm, giá bán và đầu tư. Việc chuyển đổi tư duy từ kế toán tài chính sang kế toán quản trị sẽ là bước đột phá giúp doanh nghiệp quản lý chi phí một cách chủ động và hiệu quả hơn.

23/07/2025
Khóa luận tốt nghiệp kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần địa ốc cáp điện thịnh phát