Tổng quan nghiên cứu

Nước sinh hoạt là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của con người, với nhu cầu uống trung bình từ 1,5-2 lít/ngày. Tại xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, nguồn nước sinh hoạt chủ yếu gồm nước mưa, nước giếng khoan, nước sông và nước máy được cung cấp qua xe bồn. Tuy nhiên, tình trạng thiếu nước sạch, đặc biệt là nước uống, diễn ra nghiêm trọng, nhất là vào mùa khô. Theo khảo sát với 70 hộ dân, có khoảng 41,43% hộ thiếu nước sinh hoạt trong các tháng mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau). Nguồn nước giếng tư nhân bị nhiễm phèn, nước mặt bị ô nhiễm do chất thải sinh hoạt và chăn nuôi chưa qua xử lý, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng sử dụng nước sinh hoạt, nhu cầu sử dụng nước, nhận thức của người dân về bảo vệ nguồn nước, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện nguồn nước sinh hoạt tại xã Hiệp Phước. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Hiệp Phước trong giai đoạn từ năm 2002 đến 2005, với khảo sát thực tế từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2006. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý địa phương xây dựng chính sách quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn nước, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững vùng ngoại thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và lý thuyết về nước sạch, ô nhiễm nước và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. Nước sạch được định nghĩa là nước không màu, không mùi, không vị, không có vi trùng và các chất gây bệnh, đồng thời phải đạt các chỉ tiêu lý hóa và vi sinh theo quy định. Ô nhiễm nước được phân loại thành ô nhiễm chất hữu cơ, độc chất kim loại nặng, thuốc trừ sâu và vi sinh vật, với nguyên nhân chính gồm tự nhiên và nhân tạo như nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.

Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước bao gồm: pH, độ cứng, hàm lượng sắt, chì, asen, coliforms, Escherichia coli, BOD, COD, và các kim loại nặng. Mô hình phân phối chi tiêu nước sử dụng đường cong Lorenz và hệ số Gini để đánh giá mức độ bất bình đẳng trong chi tiêu nước giữa các hộ dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ UBND xã Hiệp Phước, Trung tâm Y tế huyện Nhà Bè, Trung tâm Nước Sinh Hoạt và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn TP. Hồ Chí Minh, và các phòng ban liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ngẫu nhiên phân tầng 70 hộ dân tại 4 ấp của xã, với các thông tin về đặc điểm hộ, hiện trạng sử dụng nước, nhu cầu nước, nhận thức về bảo vệ nguồn nước và các mô hình cung cấp nước.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel, áp dụng đường cong Lorenz và hệ số Gini để đánh giá sự phân phối chi tiêu nước. Cỡ mẫu 70 hộ được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm hộ có điều kiện tiếp cận nguồn nước khác nhau. Thời gian khảo sát thực tế kéo dài 3 tháng, từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2006.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nước sử dụng và chất lượng: 57,14% hộ sử dụng nước máy để uống, 27,14% sử dụng nước mưa, 11,43% mua nước bình với giá trung bình 487.500 đồng/m³, trong khi nước giếng tư nhân bị nhiễm phèn và không đảm bảo chất lượng. Nước máy do trạm cấp nước tập trung cung cấp chủ yếu dùng cho tắm giặt, rửa chén, không dùng để uống do vị chát và không ngọt.

  2. Nhu cầu và lượng nước sử dụng: Bình quân một hộ sử dụng 235,2 lít nước/ngày, trong đó 71,32% dùng cho tắm giặt, 14,53% cho rửa chén, thức ăn, và chỉ 1,7% cho uống. Lượng nước uống bình quân một người là 1,6 lít/ngày, thấp hơn mức khuyến nghị. Có 41,43% hộ thiếu nước sinh hoạt vào mùa khô, chủ yếu do không có đường ống dẫn nước vào nhà (51,72%) và khoảng cách xa trạm cấp nước.

  3. Chi tiêu cho nước và sự phân phối: Chi tiêu bình quân cho nước sinh hoạt là 571.430 đồng/hộ/năm, chiếm 2,8% tổng chi tiêu. Hệ số Gini về chi tiêu nước là 0,31, cho thấy sự phân phối chi tiêu nước tương đối công bằng giữa các hộ. 20% hộ chi tiêu nước thấp nhất chỉ chiếm 7,36% tổng chi tiêu nước, trong khi 20% hộ chi tiêu cao nhất chiếm 38,66%.

  4. Ý thức và hành vi bảo vệ nguồn nước: 61,43% người dân nhận định nước sạch là nước đã qua xử lý hóa chất, 22,86% cho rằng nước mưa là nước sạch. Tuy nhiên, 65,71% hộ xả nước thải sinh hoạt trực tiếp ra kênh, rạch, 41,43% hộ vẫn sử dụng cầu trên ao, sông, gây ô nhiễm môi trường nước. Chất thải chăn nuôi chưa được xử lý hợp lý, phân heo thải trực tiếp xuống kênh rạch, làm ô nhiễm nguồn nước.

Thảo luận kết quả

Tình trạng thiếu nước sạch và ô nhiễm nguồn nước tại xã Hiệp Phước phản ánh sự phát triển chưa đồng bộ của hệ thống cấp nước và quản lý môi trường vùng ngoại thị. Việc sử dụng nước giếng tư nhân bị nhiễm phèn và nước mặt ô nhiễm do chất thải sinh hoạt, chăn nuôi và công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân, thể hiện qua tỷ lệ mắc các bệnh đường ruột, ngoài da và phụ khoa.

So với các nghiên cứu trong khu vực nông thôn khác, mức tiêu thụ nước và chi tiêu cho nước tại Hiệp Phước thấp hơn mức trung bình, do hạn chế về nguồn cung và thu nhập. Hệ số Gini 0,31 cho thấy sự phân phối chi tiêu nước tương đối công bằng, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách giữa các nhóm hộ về khả năng tiếp cận nước sạch.

Việc người dân chưa phổ biến sử dụng các biện pháp xử lý nước tại gia đình, cùng với thói quen xả thải chưa hợp lý, làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước. Các biểu đồ đường cong Lorenz và bảng so sánh chất lượng nước với tiêu chuẩn Việt Nam có thể minh họa rõ mức độ bất bình đẳng trong chi tiêu nước và sự khác biệt về chất lượng nước giữa các nguồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và nâng cấp hệ thống cấp nước tập trung: Đầu tư xây dựng thêm trạm cấp nước và mở rộng mạng lưới ống dẫn đến các khu vực xa trục đường chính, nhằm đáp ứng nhu cầu nước sinh hoạt cho toàn xã, đặc biệt vào mùa khô. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2-3 năm, do UBND xã phối hợp với Trung tâm Nước Sinh Hoạt và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn TP. Hồ Chí Minh.

  2. Tuyên truyền nâng cao nhận thức và giáo dục bảo vệ nguồn nước: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tập huấn về tầm quan trọng của nước sạch, vệ sinh môi trường và các biện pháp xử lý nước tại gia đình. Chủ thể thực hiện là các tổ chức xã hội, hội phụ nữ, hội nông dân trong vòng 1 năm.

  3. Xây dựng và hỗ trợ hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi và sinh hoạt: Khuyến khích áp dụng mô hình ủ phân, sử dụng túi biogas để giảm ô nhiễm nguồn nước, đồng thời hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho các hộ gia đình xây dựng nhà vệ sinh hợp vệ sinh. Thời gian triển khai 1-2 năm, do UBND xã phối hợp với các tổ chức tín dụng và ngành nông nghiệp.

  4. Kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm: Tăng cường công tác kiểm tra, xử phạt các doanh nghiệp không có hệ thống xử lý nước thải và khí thải theo quy định pháp luật. Chủ thể là phòng tài nguyên môi trường, phòng quản lý đô thị huyện Nhà Bè, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: UBND xã, huyện và các phòng ban liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách cấp nước sạch và bảo vệ môi trường phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn, môi trường có thể tham khảo để triển khai các chương trình tuyên truyền, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho người dân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành phát triển nông thôn, môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích về sử dụng nước sinh hoạt, giúp mở rộng kiến thức và ứng dụng trong các nghiên cứu tương tự.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cấp nước và xử lý môi trường: Tham khảo để hiểu rõ nhu cầu, thói quen sử dụng nước và các vấn đề môi trường tại vùng ngoại thị, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người dân xã Hiệp Phước vẫn sử dụng nước sông mặc dù biết nguồn nước có thể ô nhiễm?
    Do thu nhập thấp và không có hệ thống cấp nước máy phủ rộng, nhiều hộ dân không có lựa chọn khác ngoài sử dụng nước sông cho các hoạt động tắm giặt và rửa chén. Ngoài ra, nhận thức về nguy cơ ô nhiễm còn hạn chế.

  2. Nguồn nước giếng khoan tại xã có đảm bảo an toàn không?
    Nước giếng khoan chưa qua xử lý thường bị nhiễm phèn, có pH thấp và hàm lượng sắt vượt tiêu chuẩn, chỉ phù hợp cho tắm giặt, không dùng để uống. Nước giếng đã qua xử lý đạt tiêu chuẩn nhưng vẫn không được dùng để uống do vị chát.

  3. Người dân có sử dụng biện pháp xử lý nước tại gia đình không?
    Phần lớn người dân (88,57%) không xử lý nước trước khi sử dụng. Một số ít sử dụng lắng phèn hoặc lọc than cát, nhưng chưa phổ biến do chi phí và thiếu thông tin.

  4. Chi tiêu cho nước sinh hoạt chiếm bao nhiêu phần trăm tổng chi tiêu của hộ?
    Bình quân chi tiêu cho nước sinh hoạt là 2,8% tổng chi tiêu của hộ, với mức chi trung bình 571.430 đồng/hộ/năm. Sự phân phối chi tiêu nước tương đối công bằng với hệ số Gini 0,31.

  5. Các giải pháp chính để cải thiện nguồn nước sinh hoạt tại xã là gì?
    Bao gồm mở rộng hệ thống cấp nước tập trung, tuyên truyền nâng cao nhận thức, xây dựng hệ thống xử lý chất thải sinh hoạt và chăn nuôi, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý các cơ sở gây ô nhiễm.

Kết luận

  • Nước sinh hoạt tại xã Hiệp Phước chủ yếu là nước giếng khoan, nước mưa, nước máy đổi từ xe bồn và nước sông, trong đó nước máy chưa phủ rộng và không dùng để uống.
  • Có khoảng 41,43% hộ dân thiếu nước sinh hoạt vào mùa khô, nguyên nhân chính là do không có đường ống dẫn nước và khoảng cách xa trạm cấp nước.
  • Ý thức bảo vệ môi trường và nguồn nước còn hạn chế, nhiều hộ xả thải trực tiếp ra kênh rạch, gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • Chi tiêu cho nước sinh hoạt chiếm tỷ lệ thấp trong tổng chi tiêu, phân phối tương đối công bằng giữa các nhóm hộ.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về đầu tư hạ tầng cấp nước, nâng cao nhận thức, xử lý chất thải và quản lý môi trường để cải thiện chất lượng cuộc sống người dân.

Next steps: Triển khai các dự án mở rộng hệ thống cấp nước, tổ chức các chương trình tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật xử lý nước, đồng thời tăng cường giám sát môi trường. Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp đề xuất.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức phát triển hãy sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở để xây dựng chính sách và chương trình phát triển nguồn nước sạch bền vững cho vùng ngoại thị TP. Hồ Chí Minh.