Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lý võng mạc đái tháo đường (BVMĐTĐ) là nguyên nhân đứng thứ 5 gây mù lòa trên thế giới, với dự báo khoảng 600 triệu người mắc đái tháo đường vào năm 2040, kéo theo sự gia tăng tỷ lệ BVMĐTĐ và phù hoàng điểm do đái tháo đường (PHĐĐTĐ). PHĐĐTĐ là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở bệnh nhân đái tháo đường, với nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng lên tới 33% sau 3 năm theo nghiên cứu ETDRS. Trước đây, laser quang đông là phương pháp điều trị tiêu chuẩn nhưng chỉ đạt hiệu quả cải thiện thị lực từ 47-62% sau 1-3 năm và tiềm ẩn nhiều biến chứng như thu hẹp thị trường thị giác, rối loạn sắc giác. Kỷ nguyên thuốc kháng VEGF đã thay đổi hoàn toàn phác đồ điều trị, với Ranibizumab được Bộ Y tế Việt Nam phê duyệt là thuốc tiêu chuẩn, tiêm nội nhãn liều 0,5mg mỗi 4 tuần, liều tải ít nhất 6 mũi.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát các yếu tố bất thường võng mạc trên hình ảnh chụp cắt lớp cố kết quang học (OCT) có ảnh hưởng tới tiên lượng điều trị PHĐĐTĐ bằng thuốc kháng VEGF, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và tối ưu hóa phác đồ cá thể hóa cho bệnh nhân. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Chợ Rẫy, TP. Hồ Chí Minh, trên bệnh nhân điều trị từ 2017 đến 2021. Việc đánh giá toàn diện dựa trên các chỉ số thị lực và các dấu hiệu bất thường võng mạc trên OCT như độ dày võng mạc trung tâm, bất thường lớp võng mạc trong, mất liên tục lớp cảm thụ quang, nốt tăng quang trong võng mạc sẽ giúp cải thiện khả năng dự đoán hiệu quả điều trị, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho ngành y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý võng mạc và cơ chế bệnh sinh PHĐĐTĐ. Võng mạc gồm 10 lớp, trong đó lớp võng mạc trong (màng giới hạn trong, lớp sợi thần kinh, tế bào hạch, đám rối trong, nhân trong, đám rối ngoài) và lớp võng mạc ngoài (nhân ngoài, màng giới hạn ngoài, tế bào cảm thụ quang, biểu mô sắc tố) có vai trò quan trọng trong chức năng thị giác. Hàng rào máu võng mạc trong và ngoài duy trì sự ổn định môi trường nội mô võng mạc, ngăn ngừa rò rỉ dịch và các chất độc.
PHĐĐTĐ là sự tích tụ dịch ngoại bào trong các lớp võng mạc do tổn thương hàng rào máu võng mạc trong, gây phù nề và tổn thương tế bào cảm thụ ánh sáng. Các dấu hiệu bất thường trên OCT như độ dày võng mạc trung tâm (CRT), bất thường lớp võng mạc trong (DRIL), mất liên tục lớp cảm thụ quang (EZ), nốt tăng quang trong võng mạc (HRF) được sử dụng để đánh giá tổn thương và tiên lượng điều trị. Mô hình bệnh sinh tập trung vào vai trò của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) và các cytokine viêm trong quá trình tăng tính thấm thành mạch và hình thành tân mạch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp đoàn hệ hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án và hình ảnh OCT của 72 bệnh nhân PHĐĐTĐ được điều trị tiêm nội nhãn Ranibizumab tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2021. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm bệnh nhân ≥18 tuổi, có chỉ định tiêm Ranibizumab liều tải 6 mũi, độ dày võng mạc trung tâm ≥ 250 µm và thị lực thập phân ≤ 7/10, chưa từng điều trị phù hoàng điểm trước đó. Tiêu chuẩn loại trừ là bệnh lý mắt khác ảnh hưởng thị lực, hình ảnh OCT không đủ chất lượng, hoặc có phẫu thuật nội nhãn trước đó.
Dữ liệu thu thập gồm đặc điểm nhân khẩu (tuổi trung bình khoảng 57 tuổi, giới tính), các chỉ số lâm sàng (HbA1c, BMI, huyết áp, chức năng thận), phân độ bệnh võng mạc đái tháo đường, thị lực điều chỉnh tối đa (BCVA) và các dấu hiệu bất thường trên OCT (CRT, DRIL, EZ, HRF). Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị. Thời gian theo dõi là 7 tháng, với đánh giá sau 3 và 6 mũi tiêm Ranibizumab.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối tương quan giữa bất thường lớp võng mạc trong (DRIL) và thị lực: DRIL xuất hiện trong vòng 1mm quanh hoàng điểm có mối tương quan mạnh với thị lực trước điều trị (R > 0,7) và khả năng cải thiện thị lực sau điều trị. Bệnh nhân có DRIL chiếm ≥50% vùng khảo sát thường có thị lực thấp hơn trung bình 0,3 logMAR so với nhóm không có DRIL.
Độ dày võng mạc trung tâm (CRT) và hiệu quả điều trị: Mặc dù CRT giảm trung bình 120 µm sau 6 mũi tiêm Ranibizumab, mối tương quan giữa CRT và cải thiện thị lực chỉ đạt khoảng 14%, cho thấy CRT không phải là chỉ số dự đoán hiệu quả điều trị chính xác.
Mất liên tục lớp cảm thụ quang (EZ) ảnh hưởng đến tiên lượng: Bệnh nhân có mất liên tục EZ mức độ 2 (≥200 µm) có khả năng cải thiện thị lực thấp hơn 25% so với nhóm không mất liên tục hoặc mất liên tục mức độ nhẹ. EZ được đánh giá là dấu hiệu tổn thương tế bào cảm thụ ánh sáng quan trọng.
Nốt tăng quang trong võng mạc (HRF) liên quan đến viêm và đáp ứng điều trị: Số lượng HRF giảm trung bình 30% sau điều trị corticosteroid, cho thấy vai trò của yếu tố viêm trong cơ chế bệnh sinh và khả năng đáp ứng với liệu pháp steroid khi kháng VEGF không hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các dấu hiệu bất thường võng mạc trên OCT trong tiên lượng điều trị PHĐĐTĐ. DRIL được xác định là yếu tố tiên lượng mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy DRIL phản ánh sự đứt gãy cấu trúc giải phẫu và dẫn truyền thần kinh võng mạc, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thị giác. Mối tương quan yếu giữa CRT và thị lực đồng nhất với báo cáo của nhiều tác giả, cho thấy chỉ số này không đủ để dự đoán hiệu quả điều trị.
Mất liên tục lớp EZ biểu thị tổn thương tế bào cảm thụ ánh sáng không hồi phục, làm giảm khả năng cải thiện thị lực dù có giảm phù. HRF là dấu hiệu viêm, hỗ trợ cho việc sử dụng corticosteroid trong những trường hợp kháng trị. Các biểu đồ phân phối thị lực logMAR theo mức độ DRIL và EZ có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt về tiên lượng giữa các nhóm bệnh nhân.
So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này cung cấp dữ liệu thực tế từ Việt Nam, góp phần bổ sung vào kho tàng kiến thức về vai trò của OCT trong quản lý PHĐĐTĐ, đồng thời hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa dựa trên dấu hiệu hình ảnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng đánh giá DRIL trên OCT làm tiêu chí tiên lượng: Khuyến nghị các bác sĩ nhãn khoa sử dụng đánh giá DRIL trong vòng 1mm quanh hoàng điểm để dự đoán hiệu quả điều trị và xây dựng kế hoạch điều trị cá thể hóa, giúp tối ưu hóa kết quả thị lực trong vòng 6-12 tháng.
Kết hợp đánh giá đa chỉ số trên OCT: Ngoài CRT, cần kết hợp phân tích các dấu hiệu như mất liên tục lớp EZ, HRF để có cái nhìn toàn diện về tổn thương võng mạc, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt trong 3 tháng đầu điều trị.
Sử dụng corticosteroid implant cho trường hợp kháng trị kháng VEGF: Đối với bệnh nhân có nhiều HRF và không đáp ứng tốt với Ranibizumab sau 3-6 mũi tiêm, nên xem xét chuyển sang liệu pháp corticosteroid để cải thiện hiệu quả điều trị trong vòng 6 tháng tiếp theo.
Đào tạo và nâng cao năng lực chẩn đoán OCT cho bác sĩ lâm sàng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích hình ảnh OCT và đánh giá các dấu hiệu bất thường võng mạc nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và tiên lượng, áp dụng trong toàn quốc trong 1-2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nhãn khoa lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện kỹ năng chẩn đoán và tiên lượng điều trị PHĐĐTĐ, giúp xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Tài liệu chi tiết về cơ chế bệnh sinh, vai trò các yếu tố sinh học như VEGF, cytokine viêm và các dấu hiệu hình ảnh trên OCT hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thuốc và phương pháp điều trị mới.
Chuyên viên kỹ thuật hình ảnh y học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật chụp OCT, phân tích hình ảnh và các dấu hiệu bất thường võng mạc, giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán hình ảnh trong nhãn khoa.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dữ liệu về hiệu quả điều trị và tiên lượng dựa trên dấu hiệu hình ảnh giúp xây dựng các chương trình quản lý bệnh đái tháo đường và bệnh lý võng mạc, tối ưu hóa nguồn lực y tế và chính sách bảo hiểm y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao độ dày võng mạc trung tâm (CRT) không phải là chỉ số dự đoán hiệu quả điều trị chính xác?
Mặc dù CRT phản ánh mức độ phù nề, nhiều nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa CRT và thị lực chỉ khoảng 14%, do thị lực còn phụ thuộc vào tổn thương cấu trúc tế bào thần kinh và cảm thụ ánh sáng mà CRT không thể phản ánh đầy đủ.DRIL là gì và tại sao nó quan trọng trong tiên lượng điều trị?
DRIL (Disorganization of Retinal Inner Layers) là sự mất tổ chức các lớp võng mạc trong, biểu hiện đứt gãy cấu trúc dẫn truyền thần kinh. DRIL có mối tương quan mạnh với thị lực và khả năng cải thiện sau điều trị, giúp bác sĩ dự đoán hiệu quả điều trị chính xác hơn.Vai trò của thuốc kháng VEGF trong điều trị PHĐĐTĐ như thế nào?
Thuốc kháng VEGF như Ranibizumab ức chế yếu tố tăng sinh mạch máu, giảm rò rỉ dịch và phù nề võng mạc, cải thiện thị lực hiệu quả hơn laser quang đông truyền thống, trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị PHĐĐTĐ.Khi nào nên sử dụng corticosteroid implant trong điều trị PHĐĐTĐ?
Corticosteroid implant được chỉ định cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với thuốc kháng VEGF, đặc biệt khi có dấu hiệu viêm như nhiều nốt tăng quang trong võng mạc (HRF), nhằm giảm viêm và cải thiện thị lực.Làm thế nào để đánh giá các dấu hiệu bất thường võng mạc trên OCT?
Đánh giá dựa trên các lát cắt ngang qua hoàng điểm, xác định độ dày võng mạc trung tâm, mức độ DRIL trong vòng 1mm quanh hoàng điểm, phân loại mất liên tục lớp cảm thụ quang (EZ) theo chiều dài tổn thương, và đếm số lượng nốt tăng quang (HRF). Các chỉ số này được phân tích định tính và định lượng để tiên lượng hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Bất thường lớp võng mạc trong (DRIL) là yếu tố tiên lượng mạnh nhất ảnh hưởng đến cải thiện thị lực sau điều trị PHĐĐTĐ bằng thuốc kháng VEGF.
- Độ dày võng mạc trung tâm (CRT) có mối tương quan yếu với thị lực, không đủ để dự đoán hiệu quả điều trị.
- Mất liên tục lớp cảm thụ quang (EZ) và nốt tăng quang trong võng mạc (HRF) cũng là các dấu hiệu quan trọng cần được đánh giá để tối ưu hóa phác đồ điều trị.
- Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế từ Việt Nam, hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh nhân PHĐĐTĐ.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo chuyên sâu về phân tích OCT, áp dụng đánh giá đa chỉ số trong lâm sàng và nghiên cứu mở rộng trên quy mô lớn hơn để củng cố kết quả.
Hành động ngay: Các bác sĩ nhãn khoa và chuyên gia y tế nên áp dụng đánh giá DRIL và các dấu hiệu bất thường võng mạc trên OCT trong thực hành lâm sàng để nâng cao hiệu quả điều trị phù hoàng điểm do đái tháo đường.