Tổng quan nghiên cứu
Người Chăm là một trong 54 dân tộc thiểu số tại Việt Nam với dân số khoảng 178.948 người (2019), tập trung đông nhất tại tỉnh Ninh Thuận với hơn 67.517 người sinh sống chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển. Ninh Thuận có diện tích 3.358 km², nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ với đường bờ biển dài 105 km, có nhiều vũng, vịnh và đảo ven bờ. Văn hóa biển của người Chăm tại đây là một phần quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần, gắn liền với các hoạt động sinh kế truyền thống như đánh bắt thủy hải sản, làm muối, đóng tàu thuyền, cũng như các tín ngưỡng, lễ hội liên quan đến biển.
Tuy nhiên, nhiều giá trị văn hóa biển truyền thống của người Chăm đang bị mai một do biến đổi xã hội và môi trường. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện các đặc trưng văn hóa biển trong văn hóa vật chất và tinh thần của người Chăm tỉnh Ninh Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển đặc sắc này. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 1991 đến nay, trên địa bàn các palei (làng) ven biển của người Chăm tại Ninh Thuận, kết hợp nghiên cứu lịch sử và hiện đại để làm rõ sự biến đổi và giá trị văn hóa biển.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung tư liệu hệ thống về văn hóa biển của người Chăm, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ quản lý văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
- Thuyết chức năng luận: Xem xã hội như một hệ thống ổn định, trong đó các hiện tượng văn hóa có chức năng đáp ứng nhu cầu con người. Áp dụng để phân tích vai trò của tín ngưỡng, lễ hội trong đời sống người Chăm gắn với biển.
- Thuyết địa - văn hóa và sinh thái học văn hóa: Nhấn mạnh mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên (biển) và sự hình thành văn hóa đặc trưng của người Chăm, giải thích sự thích nghi và sáng tạo văn hóa biển.
- Cấu trúc luận: Phân tích các biểu tượng, huyền thoại, truyện cổ trong văn hóa biển của người Chăm theo cấu trúc nhị nguyên và mối quan hệ hệ thống.
- Lý thuyết tiếp biến văn hóa: Giải thích sự biến đổi văn hóa biển của người Chăm trong quá trình tiếp xúc với các nền văn hóa khác, đặc biệt là văn hóa Việt và Ấn Độ.
Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa biển, văn hóa vật chất, văn hóa tinh thần, sinh kế, tín ngưỡng, lễ hội, palei (làng truyền thống).
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu với các già làng, chuyên gia, người dân Chăm; thu thập tư liệu văn học dân gian, lễ hội, hiện vật văn hóa; dữ liệu thứ cấp từ các công trình nghiên cứu, tài liệu lịch sử, khảo cổ.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên lý thuyết chức năng, địa - văn hóa, cấu trúc luận và tiếp biến văn hóa để làm rõ các đặc trưng văn hóa biển trong đời sống vật chất và tinh thần.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung nghiên cứu từ năm 1991 đến nay, đồng thời khảo sát lịch sử văn hóa biển của người Chăm qua các giai đoạn trước đó để có cái nhìn toàn diện.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài chục người thuộc các palei ven biển, chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập được các thông tin đặc trưng và sâu sắc về văn hóa biển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Phát hiện 1: Người Chăm Ninh Thuận có truyền thống sinh kế biển đa dạng, bao gồm đánh bắt thủy hải sản, làm muối, đóng tàu thuyền. Khoảng 70% dân số trong các palei ven biển từng tham gia các hoạt động này trước đây, tuy nhiên hiện nay chỉ còn khoảng 20% duy trì nghề biển.
- Phát hiện 2: Phương tiện sinh kế truyền thống như thuyền thúng, thuyền nan, ghe gỗ được chế tác từ các loại gỗ bền chắc, phù hợp với môi trường biển khắc nghiệt. Nghề đóng tàu thuyền từng là ngành nghề quan trọng, nay đã mai một.
- Phát hiện 3: Văn hóa ăn uống và trang phục của người Chăm có nhiều yếu tố liên quan đến biển, ví dụ như các món ăn từ hải sản kết hợp gia vị cay nồng để khử vị tanh, trang phục có họa tiết và màu sắc phản ánh môi trường biển.
- Phát hiện 4: Tín ngưỡng và lễ hội gắn liền với biển như thờ thần Biển (Po Tasik), lễ hội Rija Nưgar vẫn còn được duy trì, thể hiện nhu cầu cầu bình an, bảo vệ sinh kế biển. Khoảng 60% người dân tham gia các lễ hội này hàng năm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân sự suy giảm nghề biển của người Chăm là do biến đổi môi trường, ô nhiễm biển, thiếu phương tiện hiện đại và sự chuyển đổi sinh kế sang nông nghiệp và các ngành nghề khác. So với các nghiên cứu về văn hóa biển của cư dân miền Trung, người Chăm Ninh Thuận có nét đặc trưng riêng biệt do sự kết hợp giữa văn hóa biển và tôn giáo đa dạng (Hindu, Hồi giáo).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ người tham gia nghề biển qua các thời kỳ, bảng so sánh các loại phương tiện sinh kế truyền thống và hiện đại, cũng như sơ đồ cấu trúc tín ngưỡng biển trong cộng đồng.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của biển trong văn hóa vật chất và tinh thần của người Chăm, đồng thời cảnh báo về nguy cơ mai một các giá trị truyền thống nếu không có biện pháp bảo tồn kịp thời.
Đề xuất và khuyến nghị
- Bảo tồn và phục hồi nghề biển truyền thống: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật đánh bắt và đóng tàu truyền thống, nâng cao năng lực cho ngư dân, nhằm tăng tỷ lệ người tham gia nghề biển lên ít nhất 40% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức văn hóa.
- Phát triển du lịch văn hóa biển: Xây dựng các tour du lịch trải nghiệm văn hóa biển Chăm, giới thiệu lễ hội, ẩm thực và nghề truyền thống, góp phần tăng thu nhập cho cộng đồng. Mục tiêu tăng 30% lượng khách du lịch trong 3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Du lịch và các doanh nghiệp địa phương.
- Bảo tồn tín ngưỡng và lễ hội biển: Hỗ trợ tổ chức các lễ hội truyền thống, phục dựng các nghi lễ liên quan đến biển, đồng thời ghi chép, số hóa các tư liệu văn hóa phi vật thể. Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu văn hóa, các già làng, chức sắc tôn giáo.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về giá trị văn hóa biển, khuyến khích người trẻ tham gia bảo tồn và phát huy văn hóa biển. Chủ thể: các trường học, tổ chức xã hội, đoàn thể địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà nghiên cứu văn hóa và nhân học: Có thể sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để nghiên cứu sâu về văn hóa biển của các dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Chăm.
- Quản lý văn hóa và chính quyền địa phương: Để xây dựng chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển, phát triển kinh tế biển bền vững.
- Người làm công tác bảo tồn di sản văn hóa: Hỗ trợ trong việc sưu tầm, lưu giữ và truyền dạy các giá trị văn hóa biển truyền thống.
- Doanh nghiệp du lịch và phát triển cộng đồng: Khai thác tiềm năng văn hóa biển trong phát triển du lịch sinh thái, du lịch văn hóa nhằm nâng cao đời sống người dân địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa biển của người Chăm Ninh Thuận có điểm gì đặc biệt?
Văn hóa biển của người Chăm kết hợp giữa sinh kế truyền thống như đánh bắt cá, làm muối với tín ngưỡng thờ thần biển và các lễ hội đặc sắc như Rija Nưgar, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với biển.Người Chăm hiện nay còn giữ nghề biển không?
Hiện nay, chỉ khoảng 20% người Chăm ven biển còn duy trì nghề biển do nhiều yếu tố như biến đổi môi trường và chuyển đổi sinh kế sang nông nghiệp.Các lễ hội biển của người Chăm có ý nghĩa gì?
Lễ hội biển giúp cộng đồng cầu bình an, bảo vệ sinh kế, đồng thời là dịp lưu giữ và truyền dạy các giá trị văn hóa truyền thống.Phương tiện sinh kế truyền thống của người Chăm là gì?
Bao gồm thuyền thúng, thuyền nan, ghe gỗ đóng bằng các loại gỗ bền chắc, phù hợp với môi trường biển khắc nghiệt.Làm thế nào để bảo tồn văn hóa biển của người Chăm?
Cần có sự phối hợp giữa chính quyền, cộng đồng và các nhà nghiên cứu trong việc đào tạo nghề, tổ chức lễ hội, phát triển du lịch và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Kết luận
- Văn hóa biển là thành tố không thể thiếu trong đời sống vật chất và tinh thần của người Chăm tỉnh Ninh Thuận.
- Người Chăm có truyền thống sinh kế biển đa dạng và phong phú, gắn bó lâu đời với môi trường biển.
- Các giá trị văn hóa biển đang có nguy cơ mai một do biến đổi xã hội và môi trường.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn và phát huy văn hóa biển trong bối cảnh hiện đại.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phục hồi nghề biển, phát triển du lịch văn hóa và bảo tồn tín ngưỡng truyền thống.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình bảo tồn thực tiễn và nghiên cứu sâu hơn về biến đổi văn hóa biển trong cộng đồng người Chăm. Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa biển đặc sắc này.