Tổng quan nghiên cứu

Cảm xúc tức giận là một trong sáu cảm xúc cơ bản phổ quát, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm lý con người. Theo một khảo sát, khoảng 63% sinh viên đánh giá tức giận là cảm xúc tiêu cực nhất, thường bị che giấu hoặc kiềm nén trong xã hội. Tức giận không đồng nghĩa với bạo lực mà còn là động lực thúc đẩy hành động giải quyết vấn đề liên quan đến giá trị và nguyên tắc cá nhân. Nghiên cứu này tập trung vào việc biểu đạt cảm xúc tức giận qua tranh vẽ của người trưởng thành tại thành phố Hồ Chí Minh, nhằm làm rõ sự khác biệt về các yếu tố hình thức nghệ thuật trong tranh vẽ giữa nhóm có nét tức giận cao và thấp.

Nghiên cứu được thực hiện trên 40 tranh vẽ của người trưởng thành trong độ tuổi từ 19 đến 36, phân loại dựa trên Thang đo Nét tức giận (TAS). Các yếu tố hình thức nghệ thuật trong tranh được đánh giá bằng Thang đo Các yếu tố hình thức trị liệu nghệ thuật (FEATS), bao gồm sự nổi bật của màu sắc, năng lượng ngầm ẩn, tính thống nhất, tính hiện thực, chất lượng đường nét và sự dai dẳng. Mục tiêu chính là kiểm định sự khác biệt giữa hai nhóm nét tức giận cao và thấp, đồng thời khám phá mối liên hệ giữa nét tức giận với các yếu tố hình thức trong tranh vẽ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển lý thuyết và thực hành trị liệu nghệ thuật tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 khi các hoạt động trị liệu trực tuyến ngày càng phổ biến. Việc hiểu rõ cách thức bộc lộ cảm xúc tức giận qua tranh vẽ góp phần nâng cao hiệu quả can thiệp tâm lý và hỗ trợ quản lý cảm xúc trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về cảm xúc tức giận và nét tức giận của Spielberger (1988), trong đó nét tức giận được định nghĩa là đặc điểm tính cách ổn định phản ánh xu hướng trải nghiệm và biểu hiện tức giận ở mức độ cao hoặc thấp. Lý thuyết các yếu tố hình thức nghệ thuật (FEATS) của Gantt & Tabone (1998) được sử dụng để đánh giá các đặc điểm hình thức trong tranh vẽ, bao gồm các yếu tố như màu sắc, đường nét, bố cục và năng lượng biểu đạt.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo lý thuyết Liệu pháp bộc lộ tiếp diễn (Expressive Therapy Continuum – ETC) nhấn mạnh ba cấp độ xử lý thông tin hình ảnh: cử động – cảm giác, suy nghĩ – cảm xúc, nhận thức – biểu tượng. Lý thuyết Gestalt cũng được áp dụng để phân tích tính năng động của hình dạng và sự cân bằng trong tranh vẽ.

Ba khái niệm chính được tập trung gồm:

  • Nét tức giận: đặc điểm tính cách ảnh hưởng đến tần suất và cường độ tức giận.
  • Các yếu tố hình thức nghệ thuật: các đặc điểm quan sát được trong tranh vẽ như màu sắc, đường nét, bố cục.
  • Biểu đạt cảm xúc qua nghệ thuật: quá trình thể hiện cảm xúc thông qua sản phẩm nghệ thuật, phản ánh trạng thái tâm lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thiết kế cắt ngang, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi trực tuyến và đánh giá tranh vẽ cảm xúc tức giận. Tổng cộng 311 người trưởng thành tại thành phố Hồ Chí Minh tham gia trả lời bảng hỏi, trong đó 40 người được chọn lọc theo tiêu chí điểm TAS <16 (nhóm nét tức giận thấp) hoặc >22 (nhóm nét tức giận cao) để tham gia buổi trải nghiệm vẽ tranh trực tuyến.

Khách thể tự chuẩn bị hoạ cụ tại nhà và vẽ tranh theo hướng dẫn: "Nếu tức giận là một thứ bạn có thể thấy thì nó sẽ trông như thế nào?" Tranh vẽ được tải lên thư mục Google Drive bảo mật. Hai chuyên gia trị liệu nghệ thuật độc lập chấm điểm tranh theo thang FEATS gồm 8 yếu tố hình thức.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 25.0, sử dụng kiểm định Mann-Whitney U và Independent Samples t-test để so sánh điểm trung bình các yếu tố hình thức giữa hai nhóm. Mối tương quan giữa nét tức giận với trầm cảm, lo âu và khả năng hội hoạ cũng được phân tích bằng Pearson r và hồi quy tuyến tính đa biến. Cỡ mẫu 40 tranh vẽ được chọn dựa trên tiêu chí phân loại nét tức giận và sự đồng thuận tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về các yếu tố hình thức trong tranh vẽ giữa nhóm nét tức giận cao và thấp. Các yếu tố như sự nổi bật của màu sắc, năng lượng ngầm ẩn, tính thống nhất, tính hiện thực, chất lượng đường nét và sự dai dẳng đều có điểm trung bình tương đồng, với giá trị p dao động từ 0.46 đến 1.

  2. Màu đỏ là màu sắc chủ đạo trong tranh vẽ cảm xúc tức giận, chiếm 82.5% số tranh, tiếp theo là màu đen (65%) và màu xanh dương, vàng (50%). Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa màu sắc đỏ và cảm xúc tức giận.

  3. Mức độ tức giận chủ quan của người tham gia tăng lên sau khi vẽ tranh (giá trị trung vị tăng từ 2 lên 3), sau đó giảm dần sau khi chia sẻ tranh và thư giãn, cho thấy hoạt động vẽ tranh và chia sẻ có tác dụng điều chỉnh cảm xúc tức giận.

  4. Có mối tương quan thuận đáng kể giữa nét tức giận với mức độ trầm cảm và lo âu, cho thấy người có xu hướng tức giận cao thường có mức độ trầm cảm và lo âu cao hơn.

  5. Khả năng hội hoạ dự báo có ý nghĩa đối với sự nổi bật của màu sắc và năng lượng ngầm ẩn trong tranh vẽ, với mô hình hồi quy giải thích khoảng 30-33% biến thiên của hai yếu tố này. Người có khả năng hội hoạ cao sử dụng nhiều màu sắc và năng lượng hơn trong tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả không tìm thấy sự khác biệt về các yếu tố hình thức trong tranh vẽ giữa nhóm nét tức giận cao và thấp có thể được giải thích bởi ảnh hưởng của văn hoá Việt Nam, nơi cảm xúc tức giận thường bị kiềm chế và ít được thể hiện ra bên ngoài. Văn hoá đề cao sự hài hoà và tự kiềm chế cảm xúc tiêu cực, dẫn đến biểu hiện tức giận qua tranh vẽ của hai nhóm có thể tương đồng.

Ngoài ra, thang FEATS mặc dù được chứng minh có khả năng phân biệt các dạng tâm bệnh trong nhiều nghiên cứu quốc tế, nhưng trong bối cảnh nghiên cứu này không phát hiện sự khác biệt giữa nhóm có triệu chứng trầm cảm, lo âu và nhóm ổn định về các yếu tố hình thức. Điều này có thể do đặc thù văn hoá và cách thức biểu đạt cảm xúc qua nghệ thuật của người Việt.

Việc màu đỏ chiếm ưu thế trong tranh vẽ tức giận phù hợp với lý thuyết về màu sắc và cảm xúc, thể hiện sự mãnh liệt và năng lượng cao của cảm xúc tức giận. Mức độ tức giận chủ quan tăng sau khi vẽ tranh và giảm sau khi chia sẻ, thư giãn cho thấy hoạt động nghệ thuật có thể là công cụ hiệu quả trong quản lý cảm xúc.

Khả năng hội hoạ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách thể hiện các yếu tố hình thức trong tranh, điều này nhấn mạnh cần kiểm soát năng lực nghệ thuật khi đánh giá sản phẩm nghệ thuật trong nghiên cứu tâm lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ màu sắc sử dụng trong tranh, biểu đồ thay đổi mức độ tức giận chủ quan qua các giai đoạn và bảng so sánh điểm trung bình các yếu tố hình thức giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển các chương trình trị liệu nghệ thuật phù hợp với văn hoá Việt Nam, tập trung vào việc hỗ trợ biểu đạt cảm xúc tức giận qua tranh vẽ, kết hợp kỹ thuật tâm trí hoá và thư giãn để điều chỉnh cảm xúc hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các nhà trị liệu nghệ thuật và tâm lý học lâm sàng.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực hội hoạ cho người tham gia trị liệu nghệ thuật, nhằm giúp họ thể hiện cảm xúc chính xác hơn qua các yếu tố hình thức trong tranh. Thời gian: liên tục; chủ thể: trung tâm đào tạo trị liệu nghệ thuật.

  3. Xây dựng bộ công cụ đánh giá các yếu tố hình thức nghệ thuật phù hợp với đặc điểm văn hoá Việt Nam, nhằm nâng cao độ nhạy và tính chính xác trong việc phân tích sản phẩm nghệ thuật. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: các nhà nghiên cứu tâm lý và nghệ thuật.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của văn hoá đến biểu đạt cảm xúc tức giận qua nghệ thuật, mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các nhóm tuổi và vùng miền khác nhau để có cái nhìn toàn diện hơn. Thời gian: 2 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học.

  5. Ứng dụng công nghệ trong trị liệu nghệ thuật trực tuyến, phát triển các nền tảng hỗ trợ thu thập và đánh giá tranh vẽ cảm xúc tức giận, phù hợp với xu hướng làm việc trong thời đại 4.0. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các tổ chức y tế và công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà trị liệu nghệ thuật và tâm lý học lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học về cách biểu đạt cảm xúc tức giận qua tranh vẽ, giúp cải thiện kỹ thuật trị liệu và đánh giá thân chủ.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành tâm lý học, nghệ thuật trị liệu: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về mối liên hệ giữa cảm xúc và nghệ thuật trong bối cảnh văn hoá Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu về văn hoá và tâm lý học đa văn hoá: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm về ảnh hưởng của văn hoá đến biểu hiện cảm xúc và sản phẩm nghệ thuật, mở rộng hiểu biết về sự khác biệt văn hoá.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình can thiệp tâm lý cộng đồng: Thông tin về vai trò của nghệ thuật trong quản lý cảm xúc tức giận có thể được ứng dụng trong các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao không có sự khác biệt về các yếu tố hình thức trong tranh vẽ giữa nhóm nét tức giận cao và thấp?
    Do ảnh hưởng của văn hoá Việt Nam, cảm xúc tức giận thường bị kiềm chế và ít được thể hiện rõ ràng qua tranh vẽ, dẫn đến sự tương đồng trong các yếu tố hình thức giữa hai nhóm.

  2. Màu sắc nào thường được sử dụng trong tranh vẽ cảm xúc tức giận?
    Màu đỏ chiếm ưu thế với 82.5% số tranh, thể hiện sự mãnh liệt và năng lượng cao của cảm xúc tức giận, tiếp theo là màu đen, xanh dương và vàng.

  3. Khả năng hội hoạ ảnh hưởng như thế nào đến tranh vẽ cảm xúc tức giận?
    Khả năng hội hoạ dự báo sự nổi bật của màu sắc và năng lượng ngầm ẩn trong tranh; người có khả năng hội hoạ cao sử dụng nhiều màu sắc và năng lượng hơn.

  4. Hoạt động vẽ tranh có tác dụng gì đối với cảm xúc tức giận?
    Mức độ tức giận chủ quan tăng sau khi vẽ tranh nhưng giảm sau khi chia sẻ và thư giãn, cho thấy vẽ tranh và hoạt động nhóm giúp điều chỉnh và giảm căng thẳng cảm xúc.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng trong thực tiễn như thế nào?
    Kết quả hỗ trợ phát triển các chương trình trị liệu nghệ thuật phù hợp với văn hoá Việt Nam, đồng thời khuyến khích ứng dụng công nghệ trong trị liệu trực tuyến để nâng cao hiệu quả can thiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về các yếu tố hình thức trong tranh vẽ cảm xúc tức giận giữa nhóm nét tức giận cao và thấp tại thành phố Hồ Chí Minh.
  • Màu đỏ là màu sắc chủ đạo trong tranh vẽ tức giận, phản ánh tính mãnh liệt của cảm xúc.
  • Mức độ tức giận chủ quan tăng sau khi vẽ tranh và giảm sau khi chia sẻ, thư giãn, cho thấy hiệu quả của hoạt động nghệ thuật trong điều chỉnh cảm xúc.
  • Khả năng hội hoạ ảnh hưởng đáng kể đến cách thể hiện các yếu tố hình thức trong tranh vẽ.
  • Văn hoá Việt Nam với đặc trưng kiềm chế cảm xúc có thể là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả tương đồng giữa các nhóm nét tức giận.

Next steps: Phát triển công cụ đánh giá phù hợp với văn hoá, mở rộng nghiên cứu đa vùng miền, ứng dụng công nghệ trong trị liệu nghệ thuật trực tuyến.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trị liệu nghệ thuật được khuyến khích tiếp tục khám phá và ứng dụng các phương pháp sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý cảm xúc tức giận trong cộng đồng.