I. Tổng Quan Về Quan Niệm Pháp Luật Định Nghĩa và Phân Loại
Bài viết này khám phá sâu sắc về quan niệm pháp luật, một khái niệm then chốt trong lĩnh vực luật học. Theo các từ điển tiếng Việt, "quan niệm" vừa là động từ chỉ sự nhận thức, vừa là danh từ chỉ cách đánh giá một vấn đề. Hiểu một cách khoa học, quan niệm là cách chủ thể nhận thức về sự vật, hiện tượng, là kết quả của quá trình phản ánh hiện thực khách quan. Quan niệm pháp luật thuộc phạm trù ý thức pháp luật, đa dạng và giao thoa với nhiều thuật ngữ khác. Cần phân biệt rõ quan niệm với các khái niệm liên quan như tâm lý, hệ tư tưởng và khái niệm để tránh nhầm lẫn trong nghiên cứu và ứng dụng.
1.1. Phân Biệt Quan Niệm Pháp Luật với Tâm Lý và Hệ Tư Tưởng
Tâm lý và hệ tư tưởng là hai thành phần cấu thành ý thức. Tâm lý pháp luật hình thành tự phát, thiếu hệ thống, chịu tác động mạnh từ yếu tố bên ngoài. Hệ tư tưởng pháp luật là nhận thức khoa học, tổng thể, sâu sắc hơn về vai trò, giá trị, chức năng của pháp luật. Quan niệm pháp luật thường gần với tâm lý hơn, nhưng nhiều quan niệm lại xuất phát từ các nhà tư tưởng, khiến việc phân định rạch ròi trở nên khó khăn. Ví dụ, quan niệm pháp luật là biểu hiện của công lý có thể phản ánh tâm lý, nhưng quan niệm pháp luật phải đảm bảo công bằng lại thể hiện hệ tư tưởng.
1.2. Sự Khác Biệt Giữa Quan Niệm Pháp Luật và Khái Niệm Pháp Luật
Không nên nhầm lẫn quan niệm và khái niệm. Khái niệm là hình thức tư duy phản ánh một lớp đối tượng bằng các dấu hiệu chung bản chất. Khái niệm mang tính lý luận cao hơn, đòi hỏi sự đối chiếu, phân tích, so sánh để tìm ra điểm chung, loại bỏ điểm riêng. Quan niệm có thể trực quan, không nêu bản chất, thậm chí thể hiện cảm xúc. Theo triết học Mác-Lênin, quan niệm là phản ánh trực quan, còn khái niệm là phản ánh khái quát, có hệ thống.
1.3. Cấu Trúc và Các Hợp Phần Của Quan Niệm Pháp Luật
Quan niệm pháp luật thuộc về ý thức thông thường, giản đơn và thường chỉ phản ánh một khía cạnh nổi bật của sự vật, hiện tượng. Do không có chủ đích xây dựng một nhận thức hoàn chỉnh, chính xác, các quan niệm không có cấu trúc đồng nhất. Có thể phân tích các hợp phần từ hai mặt chủ quan và khách quan. Phần chủ quan là nhận thức, hiểu biết của người đưa ra quan niệm, thể hiện ở nội hàm. Phần khách quan là sự gắn kết với sự vật, hiện tượng mà người đó đang nhận thức. Một quan niệm phổ biến phải là sự nhận thức tương đối phù hợp, chính xác về khía cạnh nổi bật của sự vật, hiện tượng.
II. Hệ Thống Pháp Luật Các Nước Thực Tiễn và Quan Niệm Tương Ứng
Mỗi quan niệm pháp luật chỉ phản ánh một phần của hiện tượng pháp luật. Việc đưa ra một khái niệm duy nhất để định hình toàn bộ hiện tượng là không khả thi. Mục đích nghiên cứu là làm rõ nội dung các quan niệm phổ biến về pháp luật trên thế giới, xác định nền tảng hình thành, phạm vi biểu hiện và ý nghĩa trong nhận thức thực tiễn. Nghiên cứu này trả lời các câu hỏi: Ý nghĩa của việc xác định thực tiễn phù hợp với quan niệm? Các quan niệm pháp luật phổ biến và thực tiễn tương ứng? Biểu hiện cụ thể của các quan niệm trong thực tiễn? Thành quả xây dựng pháp luật trên cơ sở tiếp thu truyền thống Xô-viết và phương Tây ở Việt Nam?
2.1. Ý Nghĩa của Việc Xác Định Thực Tiễn Phù Hợp Với Quan Niệm
Việc xác định thực tiễn phù hợp với quan niệm giúp hiểu rõ hơn về phạm vi áp dụng và giới hạn của mỗi quan niệm. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khi các hệ thống pháp luật khác nhau có thể dựa trên những quan niệm khác nhau. Việc hiểu rõ những quan niệm này giúp tránh được những hiểu lầm và xung đột pháp lý.
2.2. Các Quan Niệm Pháp Luật Phổ Biến và Thực Tiễn Tương Ứng
Nghiên cứu này sẽ trình bày một số quan niệm pháp luật phổ biến trên thế giới, từ các quan niệm cổ đại đến các quan niệm hiện đại. Mỗi quan niệm sẽ được liên kết với một thực tiễn pháp luật cụ thể, ví dụ như Luật Thực Định, Pháp Luật Giải Quyết Tranh Chấp Dân Sự, hoặc Công Pháp Quốc Tế. Việc này giúp làm rõ cách mỗi quan niệm được thể hiện trong thực tế.
2.3. Biểu Hiện Cụ Thể Của Các Quan Niệm Trong Thực Tiễn
Nghiên cứu sẽ phân tích cách các quan niệm pháp luật được thể hiện trong các lĩnh vực pháp luật cụ thể. Ví dụ, quan niệm về Luật Thực Định sẽ được phân tích trong bối cảnh hoạt động công quyền, trong khi quan niệm về công lý sẽ được phân tích trong bối cảnh hoạt động tư pháp. Việc này giúp làm rõ sự phù hợp giữa quan niệm và thực tiễn.
III. So Sánh Luật Pháp Các Quốc Gia Phương Pháp Nghiên Cứu và Phạm Vi
Luận văn này là công trình khoa học đầu tiên ở cấp độ thạc sĩ đề cập đến các quan niệm pháp luật khác nhau trên thế giới thông qua việc xác định thực tiễn phù hợp với quan niệm, một cách thức không phổ biến ở Việt Nam. Luận văn đề cập đến cả những quan niệm ít được phân tích nhưng thường được các luật gia phân tích rất cụ thể, vì vậy phạm vi nghiên cứu rộng hơn so với những nghiên cứu chỉ tập trung vào các học thuyết pháp lý. Về phương pháp nghiên cứu, tác giả sử dụng phương pháp giả thuyết.
3.1. Phương Pháp Giả Thuyết Trong Nghiên Cứu Quan Niệm Pháp Luật
Tác giả giới thiệu về thực tiễn pháp luật, sau đó nêu các quan niệm và đưa ra giả thuyết về các cặp quan niệm – thực tiễn tương ứng với nhau. Sau khi hình thành nên những cặp quan niệm – thực tiễn, tác giả phân tích rõ về các biểu hiện của các quan niệm trên thực tiễn pháp luật cụ thể, qua đó đánh giá tính phù hợp của quan niệm với thực tiễn tương ứng.
3.2. Phạm Vi Nghiên Cứu Từ La Mã Cổ Đại Đến Pháp Luật Hiện Đại
Luận văn này không nhằm giải quyết các thực trạng mà tập trung xác định các thực tiễn pháp luật phù hợp với các nhóm quan niệm, vì vậy đối tượng nghiên cứu là một số quan niệm pháp luật phổ biến và những hiện tượng được coi là pháp luật ở La Mã thời cổ đại, Tây Âu, Trung Hoa, Việt Nam thời trung đại và trong nền luật học một số quốc gia Tây Âu ngày nay như Anh, Hoa Kỳ, Đức, Pháp, Singapore.
3.3. Giới Hạn Phạm Vi Phân Tích Định Nghĩa và Cách Sử Dụng Thuật Ngữ
Để giới hạn phạm vi phân tích từng nội dung của luận văn, một số từ ngữ được tác giả sử dụng sẽ có ý nghĩa như sau: Trong luật văn này, “pháp luật” là cách viết để nói về định nghĩa, quan niệm, khái niệm của từ “pháp luật” hoặc là tổng hợp tiêu chí của một sự vật hiện tượng được coi là “pháp luật” theo những quan niệm. Cách viết pháp luật không có dấu “” là để chỉ tổng thể những hiện tượng thường được coi là pháp luật trên thực tế.
IV. Ảnh Hưởng Của Tôn Giáo Đến Pháp Luật Tiếp Cận Quan Niệm
Luận văn này gồm 6 chương, với mục đích xây dựng và nội dung chính như sau: Chương 1: Nêu định nghĩa “quan niệm”, nêu vai trò của việc xác định thực tiễn khi phân tích quan niệm và giới thiệu sơ bộ về thực tiễn “pháp luật” trong hoạt động công quyền và trong hoạt động tư pháp. Chương 2: Giới thiệu một số quan niệm nhiều người biết, thường xuất hiện trong các tác phẩm đề cập đến ý nghĩa của “pháp luật” hoặc những quan niệm được thể hiện trong nội dung của các tác phẩm giới thiệu về “pháp luật”.
4.1. Chương 3 Quan Niệm Pháp Luật Trong Hoạt Động Công Quyền
Chương 3: Biểu hiện cụ thể của các quan niệm trong thực tiễn pháp luật trong hoạt động công quyền. Theo quan điểm của tác giả nội dung Chương 3 có phần tương đồng với chương trình giảng dạy về lý luận chung về pháp luật ở Việt Nam. Các đặc điểm của thực tiễn được nêu trong chương này vừa thể hiện các ý tưởng của quan niệm, vừa để làm rõ sự đối lập với cơ sở thực tiễn được nêu tại Chương 4, vì vậy có thể không phải là đặc điểm khi sử dụng để phân biệt với các sự vật hiện tượng khác.
4.2. Chương 4 Quan Niệm Pháp Luật Trong Hoạt Động Tư Pháp Dân Sự
Chương 4: Biểu hiện cụ thể của các quan niệm trong thực tiễn pháp luật trong hoạt động tư pháp dân sự. Quan niệm hướng đến pháp luật trong hoạt động tư pháp được nhắc đến rất nhiều ở Việt Nam hiện nay. Cả thực tiễn và quan niệm được nêu trong chương này đều có nhiều khác biệt so với truyền thống pháp luật Xô-viết, vì vậy nội dung để nêu biểu hiện của quan niệm tác giả phân tích khá kỹ về thực tiễn pháp luật với nhiều trích dẫn.
4.3. Chương 5 6 Tổng Quan và Kết Luận Về Quan Niệm Pháp Luật
Chương 5: Giới thiệu sơ bộ một số lĩnh vực pháp luật được quan tâm theo tư tưởng Xây dựng nhà nước pháp quyền luật hình sự hiện đại, luật Hiến pháp, công pháp quốc tế, … Trên cơ sở thực tiễn, tác giả luận giải sự phù hợp với một số quan niệm của trường phái Luật tự nhiên và các quan niệm tương tự khác. Chương 6: Nêu một số nét nổi bật và tương đối phổ biến về pháp luật Việt Nam hiện nay nhằm minh họa cho hệ quả của việc nhận thức, học hỏi và áp dụng thực tiễn pháp luật phương Tây với cách quan niệm không phù hợp.
V. Lịch Sử Pháp Luật Thế Giới Quan Niệm Pháp Luật Thời Cổ Đại
Để có thể hiểu được các quan niệm pháp luật thì điều rất quan trọng là trả lời câu hỏi “quan niệm” là gì? Theo một số từ điển tiếng Việt, “quan niệm” là một động từ chỉ việc một người nhận thức một vấn đề hoặc là một danh từ chỉ cách nhận thức, đánh giá một vấn đề. Nói một cách khoa học hơn, “quan niệm” là để chỉ cách nhận thức của một chủ thể đối với một sự vật, hiện tượng nhất định. Như vậy, sự xuất hiện của “quan niệm” là do hoạt động “nhận thức sự vật, hiện tượng” và tồn tại như kết quả của quá trình “phản ánh biện chứng hiện thực khách quan vào trong bộ óc của con người”.
5.1. Quan Niệm Pháp Luật và Ý Thức Pháp Luật
Quan niệm pháp luật thuộc về phạm trù ý thức, vì vậy “quan niệm pháp luật” cũng nằm trong “ý thức pháp luật”. Do quan niệm thường phản ánh sự vật, hiện tượng một cách khá đơn giản và trực tiếp, vì vậy quan niệm thường rất đa dạng và có sự giao thoa với một số thuật ngữ khác thuộc phạm trù ý thức.
5.2. Phân Biệt Quan Niệm Pháp Luật với Các Thuật Ngữ Liên Quan
Sau đây tác giả sẽ nêu một số khác biệt giữa “quan niệm” với “tâm lý”, “hệ tư tưởng” và “khái nhiệm” để tránh nhầm lẫn. Đối với “tâm lý” và “hệ tư tưởng”, đây là hai phần trong kết cấu của “ý thức”. Trong đó, “tâm lý” phù hợp với trình độ phản ánh thông thường, được hình trong hoạt động thực tiễn của con người trên bình diện cá nhân và các nhóm xã hội, nội dung của tâm lý pháp luật chính là các cảm xúc, tâm trạng, thái độ, tình cảm.
5.3. Quan Niệm Pháp Luật và Tính Hệ Thống
Tâm lý thường được hình thành một cách tự phát và thiếu tính hệ thống, vì vậy chịu sự tác động mạnh mẽ và thường xuyên từ phái các yếu tố khách quan bên ngoài. Hệ tư tưởng cũng là sự phản ánh nhưng ở là sự nhận thức khoa học một cách tổng thể, có chiều sâu hơn tâm lý cả về trình độ, tính chất của nhận thức.
VI. Pháp Luật và Văn Hóa Quan Niệm Pháp Luật Trong Nghiên Cứu
Những nội dung phản ánh trong hệ tư tưởng thường thể hiện vai trò, giá trị, chức năng, tính kỹ thuật, quan điểm của sự vật, hiện tượng và có tính kế thừa, phát triển. Các hiện tượng thuộc phạm trù ý thức thuộc về chỉ một trong hai nhóm trên, các quan niệm thường thì gần với tâm lý hơn do trình độ phán ánh của quan niệm chỉ ở mức thông thường. Tuy nhiên, trong lĩnh vực pháp luật thì rất nhiều quan niệm xuất phát từ các nhà tư tưởng, vì vậy những quan niệm dù đơn giản và trực quan nhưng cũng rất khó xác định rành mạch đây là vấn đề thuộc “tâm lý” hay “hệ tư tưởng”.
6.1. Quan Niệm Pháp Luật và Biểu Hiện Của Công Lý
Ví dụ, những quan niệm coi pháp luật là biểu hiện của công lý, điều đúng hoặc lẽ phải có phần phản ánh tâm lý, tình cảm tích cực đối với pháp luật, vì vậy có thể coi là sự thể hiện của tâm lý pháp luật. Nhưng các quan niệm coi “Pháp luật phải đảm bảo sự công bằng” hoặc “phải đảm bảo tính cưỡng chế” thì các tác giả thể hiện vai trò và tính kỹ thuật của pháp luật, vì vậy có thể coi là thể hiện hệ tư tưởng pháp luật.
6.2. Quan Niệm Pháp Luật và Mức Độ Nhận Thức
Do sự đa dạng của quan niệm nên tác giả cho rằng khó để có thể đưa ra một nhận định cụ thể mức độ nhận thức, phản ánh của ý thức nhằm xác định quan niệm thuộc về “tâm lý” hay “hệ tư tưởng”.Chỉ khi phân tích cụ thể mỗi quan niệm mới có thể xác định được chính xác quan niệm đó ở phần nào của “ý thức pháp luật”.
6.3. Quan Niệm Pháp Luật và Khái Niệm
Về thuật ngữ “khái niệm”, tác giả cho rằng cũng không nên nhầm lẫn quan niệm và “khái niệm”. Khái niệm thường được hiểu là “hình thức của tư duy trong đó phản ánh một lớp các đối tượng bằng một hoặc một số các dấu hiệu chung của các đối tượng thuộc lớp đó”. Yêu cầu của một khái niệm là phải có tư duy, luận giải để tìm ra được đúng điểm chung mang tính bản chất của một lớp đối tượng đối tượng.