Tổng quan nghiên cứu

Hát trống quân là một loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc của cư dân đồng bằng Bắc Bộ, trong đó Hưng Yên được xem là một trong những trung tâm phát triển lâu đời và phong phú nhất. Theo ước tính, tại Hưng Yên hiện có hàng trăm câu lạc bộ và nhóm hát trống quân hoạt động, với hơn 260 lời ca được sưu tầm và ghi chép, phản ánh sự đa dạng và phong phú của loại hình này. Hát trống quân không chỉ là hình thức giao lưu văn hóa mà còn là phương tiện thể hiện đời sống tâm hồn, tình cảm và trí tuệ của người dân địa phương.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào ca từ hát trống quân trong môi trường diễn xướng dân gian, nhằm làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của lời ca, cũng như sự kế thừa và sáng tạo trong quá trình phát triển. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa ca từ, tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm môi trường diễn xướng và phân tích nghệ thuật lời ca trong hát trống quân ở Hưng Yên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các địa bàn truyền thống như xã Dạ Trạch (huyện Khoái Châu), làng Đào Quạt (xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi), xã Vĩnh Khúc (huyện Văn Giang), với tư liệu từ nhiều giai đoạn lịch sử đến hiện tại.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, góp phần làm giàu kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về việc giữ gìn và phát triển hát trống quân trong bối cảnh hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết về văn hóa dân gian, diễn xướng dân gian và nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Trước hết, khái niệm "hát trống quân" được hiểu là hình thức hát đối đáp giao duyên nam nữ, có gắn liền với nhạc cụ trống đất, phản ánh đời sống xã hội và tâm hồn người nông dân. Lý thuyết về "diễn xướng dân gian" được sử dụng để phân tích môi trường biểu diễn, bao gồm các yếu tố không gian, thời gian, chủ thể và hình thức diễn xướng, giúp làm rõ tính nguyên hợp và tính sáng tạo trong sinh hoạt văn hóa.

Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm chuyên ngành như "ứng tác" (sáng tác và biểu diễn ngay tại chỗ), "giao duyên" (trao đổi tình cảm qua lời ca), "làn điệu" (các thể loại nhạc dân gian như cò lả, sa mạc, bồng mạc), và các biện pháp tu từ trong ca từ dân gian. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa ca từ và môi trường diễn xướng, nhằm làm nổi bật sự tương tác giữa nghệ nhân và cộng đồng trong quá trình sáng tạo và truyền tải giá trị văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra điền dã làm chủ đạo, tiến hành khảo sát tại các làng truyền thống như Yên Vĩnh, Đức Nhuận (xã Dạ Trạch), Đào Quạt (xã Bãi Sậy), Khúc Lộng (xã Vĩnh Khúc). Qua phỏng vấn nghệ nhân, ghi âm, ghi hình các buổi tập và biểu diễn, thu thập hơn 260 lời ca hát trống quân, trong đó 115 lời ca từ cuốn "Truyền thống hát trống quân Dạ Trạch" của nghệ nhân Nguyễn Hữu Bổn, 11 lời ca từ cuốn "Hát trống quân" của Trần Việt Ngữ, phần còn lại do tác giả ghi chép trực tiếp.

Phương pháp thống kê được áp dụng để phân loại, tổng hợp lời ca theo chủ đề, thể loại và thời kỳ. Phân tích - tổng hợp giúp làm rõ nội dung, nghệ thuật và giá trị văn hóa của ca từ. Phương pháp so sánh được dùng để đối chiếu lời ca xưa và nay, cũng như so sánh hát trống quân Hưng Yên với các vùng miền khác. Nghiên cứu liên ngành kết hợp văn hóa học, xã hội học, âm nhạc học, sử học và ngôn ngữ học nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về đề tài.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2018, bao gồm giai đoạn sưu tầm tư liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự phong phú và đa dạng của ca từ hát trống quân: Qua khảo sát 260 lời ca, ca từ hát trống quân ở Hưng Yên thể hiện nhiều chủ đề như vẻ đẹp con người và quê hương, lịch sử chống giặc ngoại xâm, lao động sản xuất, tình yêu đôi lứa. Ví dụ, lời ca ở làng Đào Quạt ca ngợi nghề làm quạt truyền thống và truyền thống hiếu học với câu: “Làng tôi từ thủa sơ khai / Đất thiêng sớm có người tài nổi danh”. Tỷ lệ lời ca ca ngợi quê hương chiếm khoảng 35%, phản ánh niềm tự hào sâu sắc của người dân.

  2. Môi trường diễn xướng dân gian đặc thù: Hát trống quân ở Hưng Yên diễn ra chủ yếu vào dịp nông nhàn, đặc biệt là Tết Trung thu và các lễ hội truyền thống như lễ hội Chử Đồng Tử. Không gian diễn xướng đa dạng, từ sân đình, bờ sông đến nhà văn hóa thôn, tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa rộng rãi. Thời gian tổ chức hát trống quân thường vào buổi tối, kéo dài nhiều giờ, thậm chí suốt đêm. So với hát trống quân ở Đức Bác, Hưng Yên có không gian diễn xướng ổn định hơn, ít di chuyển.

  3. Đặc điểm nghệ thuật ca từ và hình thức diễn xướng: Ca từ hát trống quân sử dụng nhiều điển tích, điển cố, biện pháp tu từ dân gian như ẩn dụ, đối lập, điệp ngữ, tạo nên sự sinh động và hấp dẫn. Lời ca có tính ứng tác cao, đòi hỏi người hát phải có vốn văn học dân gian sâu sắc và khả năng đối đáp nhanh nhạy. Hình thức diễn xướng gồm hai loại: có tổ chức (đám hát, câu lạc bộ) và tự do (hát trong lao động, giao lưu không chính thức). Các câu lạc bộ hiện nay có quy mô từ 11 đến 31 thành viên, duy trì hoạt động thường xuyên.

  4. Nhạc cụ và âm nhạc đặc trưng: Trống đất là nhạc cụ chủ đạo, vừa là nhạc gõ vừa là nhạc dây, tạo âm thanh đặc trưng cho hát trống quân Hưng Yên. Tiết tấu trống quân ổn định, trữ tình, không đảo phách, góp phần giữ nhịp và tạo không khí cho lời ca. So với các vùng khác, Hưng Yên có cách làm trống đất độc đáo, sử dụng đất mẹ làm hộp cộng hưởng âm thanh, tạo nên sự khác biệt về âm sắc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phong phú ca từ xuất phát từ đời sống nông nghiệp gắn bó mật thiết với thiên nhiên, lịch sử và truyền thống văn hóa của người dân Hưng Yên. Môi trường diễn xướng dân gian đa dạng và linh hoạt giúp ca từ được sáng tạo và truyền tải một cách tự nhiên, sinh động. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào âm nhạc hoặc sinh hoạt hát trống quân, luận văn này làm rõ hơn vai trò của ca từ trong việc phản ánh đời sống xã hội và tâm hồn con người.

Việc duy trì các câu lạc bộ và đưa hát trống quân vào hoạt động ngoại khóa ở trường học góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Tuy nhiên, sự thay đổi về không gian và thời gian diễn xướng do đô thị hóa và công nghiệp hóa đã ảnh hưởng đến môi trường thẩm mỹ truyền thống, đòi hỏi các giải pháp bảo tồn phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lời ca theo chủ đề, bảng so sánh hình thức diễn xướng và nhạc cụ giữa các vùng, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp truyền dạy hát trống quân cho thế hệ trẻ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng biểu diễn, bảo đảm sự kế thừa bền vững. Mục tiêu tăng số lượng học viên tham gia lên 30% trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh chủ trì.

  2. Xây dựng chương trình biểu diễn và giao lưu hát trống quân định kỳ tại các địa phương truyền thống, tạo sân chơi văn hóa và thu hút du khách. Mục tiêu tổ chức ít nhất 12 sự kiện/năm, do các câu lạc bộ và UBND các huyện phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển tài liệu, tư liệu số hóa ca từ và hình ảnh hát trống quân để lưu trữ và phổ biến rộng rãi trên các nền tảng truyền thông hiện đại. Mục tiêu hoàn thành bộ sưu tập số trong 2 năm, do Trung tâm Văn hóa tỉnh và các nhà nghiên cứu phối hợp.

  4. Khuyến khích sáng tác lời ca mới và cải tiến hình thức biểu diễn phù hợp với đời sống hiện đại nhưng vẫn giữ được giá trị truyền thống. Mục tiêu phát triển ít nhất 10 bài hát mới/năm, do các nghệ nhân và nhóm sáng tác thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và âm nhạc truyền thống: Luận văn cung cấp tư liệu phong phú về ca từ và môi trường diễn xướng hát trống quân, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa phi vật thể.

  2. Nghệ nhân và câu lạc bộ hát trống quân: Giúp hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và cách thức bảo tồn, phát triển loại hình hát truyền thống này trong cộng đồng.

  3. Giáo viên và học sinh các trường học địa phương: Tài liệu tham khảo cho việc giảng dạy văn hóa dân gian, góp phần nâng cao nhận thức và tình yêu văn hóa truyền thống.

  4. Người làm công tác quản lý văn hóa và du lịch: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát huy giá trị di sản và khai thác tiềm năng du lịch văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hát trống quân là gì và có nguồn gốc từ đâu?
    Hát trống quân là hình thức hát đối đáp giao duyên nam nữ, gắn liền với nhạc cụ trống đất. Nguồn gốc có thể liên quan đến binh sĩ thời nhà Trần hoặc vua Quang Trung dùng hát giải trí trong quân ngũ, sau đó phát triển trong dân gian.

  2. Ca từ hát trống quân phản ánh những nội dung gì?
    Ca từ phản ánh nhiều góc độ cuộc sống như vẻ đẹp con người, quê hương, lịch sử chống giặc ngoại xâm, lao động sản xuất và tình yêu đôi lứa, thể hiện đời sống tâm hồn phong phú của người dân.

  3. Môi trường diễn xướng hát trống quân ở Hưng Yên có đặc điểm gì?
    Diễn ra chủ yếu vào dịp nông nhàn, lễ hội truyền thống, không gian đa dạng từ sân đình, bờ sông đến nhà văn hóa, với hình thức có tổ chức và tự do, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và giao lưu văn hóa.

  4. Nhạc cụ trống đất có vai trò như thế nào trong hát trống quân?
    Trống đất vừa là nhạc gõ vừa là nhạc dây, giữ nhịp và tạo âm nền cho lời ca, có âm sắc đặc trưng gắn liền với vùng đất Hưng Yên, góp phần tạo nên bản sắc riêng của hát trống quân nơi đây.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy hát trống quân trong thời đại hiện nay?
    Cần tổ chức truyền dạy cho thế hệ trẻ, xây dựng chương trình biểu diễn, số hóa tư liệu, khuyến khích sáng tác mới và cải tiến hình thức biểu diễn, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản.

Kết luận

  • Hát trống quân ở Hưng Yên là loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc, phản ánh sâu sắc đời sống văn hóa, tâm hồn người dân địa phương.
  • Luận văn đã hệ thống hóa hơn 260 lời ca, làm rõ sự phong phú nội dung và đặc điểm nghệ thuật ca từ trong môi trường diễn xướng dân gian.
  • Môi trường diễn xướng đa dạng, linh hoạt, góp phần duy trì và phát triển hát trống quân qua các thời kỳ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển hát trống quân trong bối cảnh hiện đại.

Tiếp theo, cần triển khai các lớp truyền dạy, xây dựng chương trình biểu diễn và số hóa tư liệu để bảo đảm sự kế thừa bền vững. Mời các nhà nghiên cứu, nghệ nhân và quản lý văn hóa cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị di sản quý báu này.