Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học tại Việt Nam, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và sử dụng nguồn lực trong các trường đại học công lập trở thành vấn đề cấp thiết. Theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP của Chính phủ, các trường đại học công lập ngày càng được giao quyền tự chủ tài chính, đồng thời phải đối mặt với việc giảm dần ngân sách nhà nước cấp thường xuyên. Điều này đòi hỏi các trường phải phát huy tối đa tiềm năng, đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính để phát triển bền vững. Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng (Trường ĐHNN) là một trong những đơn vị sự nghiệp công lập điển hình trong việc vận dụng kế toán quản trị nhằm đáp ứng yêu cầu tự chủ đại học.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng vận dụng kế toán quản trị tại Trường ĐHNN trong giai đoạn 2019-2023, xác định những hạn chế và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả công tác quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ đại học. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Trường ĐHNN, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban chức năng và lãnh đạo nhà trường. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin kế toán quản trị chính xác, kịp thời, hỗ trợ lãnh đạo nhà trường trong việc lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị, bao gồm:

  • Khái niệm kế toán quản trị: Theo Luật Kế toán Việt Nam, kế toán quản trị là việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính theo yêu cầu quản trị và quyết định nội bộ đơn vị. Trường phái Harvard Business School định nghĩa kế toán quản trị là bộ phận của hệ thống thông tin quản trị giúp nhà quản trị hoạch định và kiểm soát hoạt động tổ chức.

  • Vai trò của kế toán quản trị: Kế toán quản trị hỗ trợ các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra đánh giá và ra quyết định. Thông tin kế toán quản trị giúp nhà quản trị xác định chi phí, phân tích điểm hòa vốn, đánh giá hiệu quả hoạt động và lựa chọn phương án tối ưu.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo mức độ hoạt động thành biến phí, định phí và chi phí hỗn hợp; theo đối tượng tập hợp chi phí thành chi phí trực tiếp và gián tiếp. Phân loại này giúp kiểm soát chi phí hiệu quả và lập dự toán chính xác.

  • Mô hình tự chủ đại học: Tự chủ đại học được quy định tại Luật Giáo dục đại học 2012 (sửa đổi 2018) và Nghị định 60/2021/NĐ-CP, bao gồm tự chủ chuyên môn, tổ chức nhân sự và tài chính. Mức độ tự chủ tài chính được phân thành 4 nhóm dựa trên khả năng tự đảm bảo chi phí thường xuyên và đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ Phòng Kế hoạch - Tài chính Trường ĐHNN, các báo cáo tài chính, dự toán thu chi giai đoạn 2019-2023; kết hợp phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo, cán bộ quản lý khoa/phòng chức năng và nhân viên kế toán để hiểu rõ thực trạng vận dụng kế toán quản trị.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm để đánh giá mức độ vận dụng kế toán quản trị. Phân tích định tính qua phỏng vấn nhằm làm rõ các hạn chế và nguyên nhân.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn khoảng 15-20 cán bộ chủ chốt tại các phòng ban liên quan, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập thông tin đa chiều.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động kế toán quản trị tại Trường ĐHNN trong giai đoạn 2019-2023, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2022-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng vận dụng kế toán quản trị còn hạn chế: Qua phân tích số liệu dự toán và quyết toán thu chi giai đoạn 2019-2023, tỷ lệ thực hiện dự toán chi thường xuyên đạt khoảng 85-90%, cho thấy công tác lập dự toán và kiểm soát chi phí chưa hoàn toàn chính xác và hiệu quả. Việc phân loại chi phí chưa được thực hiện đầy đủ, đặc biệt là chi phí gián tiếp chiếm tỷ trọng lớn nhưng chưa được kiểm soát chặt chẽ.

  2. Công tác lập dự toán chưa hoàn thiện: Dự toán thu học phí và các khoản thu sự nghiệp khác tăng trung bình 7% mỗi năm, tuy nhiên dự toán chi đầu tư phát triển chưa sát với thực tế, dẫn đến việc giải ngân vốn đầu tư thường bị chậm và không đạt kế hoạch đề ra.

  3. Thông tin kế toán quản trị chưa được sử dụng hiệu quả trong ra quyết định: Lãnh đạo nhà trường chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính tổng hợp, chưa khai thác triệt để các báo cáo kế toán quản trị chi tiết phục vụ cho việc phân tích chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động từng khoa/phòng. Việc áp dụng KPI trong đánh giá hiệu quả công việc mới chỉ đạt khoảng 40% các phòng ban.

  4. Ảnh hưởng của cơ chế tự chủ tài chính: Tự chủ tài chính đã tạo động lực cho Trường ĐHNN chủ động khai thác nguồn thu ngoài ngân sách, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức trong việc cân đối nguồn thu và chi, đặc biệt khi ngân sách nhà nước cấp giảm khoảng 15% trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị phù hợp với đặc thù hoạt động đào tạo đa ngành, đa hình thức của Trường ĐHNN. So với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học công lập, mức độ vận dụng kế toán quản trị tại Trường ĐHNN còn thấp hơn, đặc biệt trong việc phân tích chi phí theo hoạt động và sử dụng thông tin kế toán quản trị cho ra quyết định chiến lược.

Việc chưa áp dụng rộng rãi các công cụ phân tích tài chính như phân tích điểm hòa vốn, phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (C-V-P) làm giảm khả năng dự báo và kiểm soát chi phí hiệu quả. Bên cạnh đó, việc chưa xây dựng và áp dụng đầy đủ KPI khiến cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động và năng suất lao động chưa chính xác, ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn lực và khen thưởng.

Tuy nhiên, việc Trường ĐHNN đã chủ động cơ cấu lại tổ chức, tăng cường hợp tác quốc tế và đa dạng hóa nguồn thu cho thấy tiềm năng phát triển và khả năng thích ứng với cơ chế tự chủ đại học. Nếu được hỗ trợ hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, Trường có thể nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và vị thế trong khu vực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán thu chi qua các năm, bảng phân tích tỷ trọng chi phí theo loại và hoạt động, cũng như bảng tổng hợp mức độ áp dụng KPI tại các phòng ban.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị: Xây dựng và áp dụng hệ thống phân loại chi phí theo hoạt động và đối tượng chịu chi phí, đồng thời triển khai các công cụ phân tích tài chính như phân tích điểm hòa vốn, C-V-P để hỗ trợ lập kế hoạch và kiểm soát chi phí hiệu quả. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính phối hợp với các khoa/phòng chức năng.

  2. Nâng cao chất lượng lập dự toán và đánh giá thực hiện: Cải tiến quy trình lập dự toán dựa trên số liệu thực tế và dự báo chính xác, tăng cường đánh giá giữa kỳ và cuối kỳ để điều chỉnh kịp thời. Áp dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại để theo dõi và báo cáo. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Kế hoạch - Tài chính.

  3. Phát triển hệ thống KPI và áp dụng trong đánh giá hiệu quả công việc: Xây dựng bộ chỉ số KPI phù hợp với đặc thù từng khoa/phòng, đào tạo cán bộ về kỹ năng sử dụng KPI trong quản lý và đánh giá. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các đơn vị liên quan.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về kế toán quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng kế toán quản trị cho cán bộ quản lý và nhân viên kế toán. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.

  5. Xây dựng cơ chế phối hợp và kiểm soát nội bộ chặt chẽ: Thiết lập quy chế phối hợp giữa các phòng ban trong việc cung cấp và sử dụng thông tin kế toán quản trị, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Thanh tra - Pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ vai trò và cách vận dụng kế toán quản trị trong bối cảnh tự chủ đại học, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và ra quyết định chiến lược.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán tại các cơ sở giáo dục đại học: Cung cấp kiến thức và phương pháp thực tiễn về phân loại chi phí, lập dự toán, kiểm soát chi phí và sử dụng thông tin kế toán quản trị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng kế toán quản trị trong môi trường giáo dục đại học công lập, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và xây dựng chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy tự chủ đại học và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các trường đại học công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính trong trường đại học?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, ra quyết định và kiểm soát chi phí, trong khi kế toán tài chính chủ yếu báo cáo tình hình tài chính cho các cơ quan bên ngoài. Ví dụ, kế toán quản trị giúp lãnh đạo trường lập dự toán chi tiết theo khoa/phòng.

  2. Tại sao việc phân loại chi phí lại quan trọng trong kế toán quản trị?
    Phân loại chi phí giúp xác định chi phí biến đổi và chi phí cố định, từ đó hỗ trợ phân tích điểm hòa vốn và kiểm soát chi phí hiệu quả. Ví dụ, chi phí giảng dạy theo số lượng sinh viên là biến phí, còn chi phí quản lý hành chính là định phí.

  3. Làm thế nào để áp dụng KPI trong đánh giá hiệu quả công việc tại trường đại học?
    KPI cần được xây dựng phù hợp với đặc thù từng đơn vị, đo lường các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp, mức độ hoàn thành dự toán chi phí. Việc áp dụng giúp đánh giá chính xác hiệu quả và thúc đẩy cải tiến liên tục.

  4. Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán quản trị?
    Tự chủ tài chính đòi hỏi trường đại học phải chủ động lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và khai thác nguồn thu ngoài ngân sách, do đó kế toán quản trị trở thành công cụ thiết yếu để quản lý hiệu quả nguồn lực.

  5. Những thách thức chính khi vận dụng kế toán quản trị tại các trường đại học công lập là gì?
    Bao gồm việc chưa hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, thiếu kỹ năng phân tích tài chính, hạn chế trong việc sử dụng thông tin kế toán cho ra quyết định và chưa áp dụng rộng rãi các công cụ quản lý hiện đại như KPI.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và thực trạng vận dụng kế toán quản trị tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng trong bối cảnh tự chủ đại học giai đoạn 2019-2023.
  • Phân tích số liệu cho thấy công tác lập dự toán, phân loại chi phí và sử dụng thông tin kế toán quản trị còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, nâng cao chất lượng lập dự toán, áp dụng KPI và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các trường đại học công lập tự chủ tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác trong khu vực.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững cho Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng!