Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam, nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao, đặc biệt là các dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại các bệnh viện công lập. Từ năm 2017, Bệnh viện Mắt thành phố Đà Nẵng đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo Nghị định số 16/2015/NĐ-CP, tạo điều kiện cho bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, thực trạng kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ KCB tại bệnh viện này còn nhiều hạn chế, như chưa tính đúng, tính đủ các khoản chi phí cấu thành giá thành dịch vụ, dẫn đến thông tin kế toán chưa đáp ứng tốt cho công tác quản lý và ra quyết định.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ KCB tại Bệnh viện Mắt thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021, làm rõ những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Mắt Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian ba năm từ 2019 đến cuối năm 2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện thực hiện tốt cơ chế tự chủ tài chính, đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong xác định giá thành dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là bệnh viện công lập. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết kế toán chi phí dịch vụ sự nghiệp công: Chi phí được hiểu là sự giảm sút các lợi ích kinh tế trong kỳ báo cáo dưới hình thức tiêu thụ tài sản và các khoản nợ phải trả, được lượng hóa bằng tiền. Chi phí dịch vụ sự nghiệp công bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân viên trực tiếp, chi phí dịch vụ chung và các chi phí khác liên quan đến hoạt động cung cấp dịch vụ y tế.

  2. Lý thuyết tính giá thành dịch vụ: Giá thành dịch vụ là tổng chi phí phát sinh để hoàn thành một khối lượng dịch vụ nhất định, phản ánh giá trị thực của các tư liệu sản xuất tiêu dùng trong quá trình cung cấp dịch vụ. Các phương pháp tính giá thành phổ biến gồm phương pháp tính theo công việc, theo quy trình, theo hệ số và theo định mức.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí hỗn hợp; phân loại chi phí theo nội dung kinh tế, mục đích sử dụng, nguồn tài trợ; đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành dịch vụ; kỳ tính giá thành dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Tác giả trực tiếp quan sát và thu thập tài liệu tại phòng kế toán và các bộ phận liên quan của Bệnh viện Mắt Đà Nẵng, bao gồm chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, bảng chấm công, bảng thanh toán lương, bảng tính giá thành dịch vụ, v.v.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích số liệu bằng công cụ Excel để xử lý dữ liệu thô, trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu và sơ đồ nhằm mô tả thực trạng kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ.

  • Phương pháp thống kê mô tả: Mô tả các đặc điểm, xu hướng biến động của chi phí và giá thành dịch vụ trong giai đoạn 2019-2021.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu chi phí và giá thành qua các năm, so sánh với các tiêu chuẩn, định mức và các bệnh viện tương đồng nhằm đánh giá hiệu quả và tính chính xác của công tác kế toán.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu kế toán chi phí và giá thành dịch vụ KCB tại Bệnh viện Mắt Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại và tập hợp chi phí chưa đầy đủ, chính xác: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 35% tổng chi phí, chi phí nhân viên trực tiếp chiếm 40%, chi phí dịch vụ chung chiếm 20%, còn lại là các chi phí khác. Tuy nhiên, việc phân loại chi phí chưa rõ ràng, một số chi phí gián tiếp chưa được phân bổ hợp lý dẫn đến sai lệch trong tính giá thành dịch vụ.

  2. Phương pháp tính giá thành dịch vụ chủ yếu là phương pháp giản đơn: Bệnh viện áp dụng phương pháp tính giá thành giản đơn cho hầu hết các dịch vụ, chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp tính giá thành theo quy trình hoặc theo hệ số phù hợp với đặc thù dịch vụ đa dạng và phức tạp. Giá thành dịch vụ có sự chênh lệch trung bình khoảng 10-15% so với giá thành kế hoạch.

  3. Thông tin kế toán chi phí và giá thành dịch vụ chưa đáp ứng tốt yêu cầu quản lý: Báo cáo kế toán chi phí và giá thành dịch vụ chưa cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết theo từng khoa, phòng, bộ phận, gây khó khăn cho việc phân tích và ra quyết định quản lý. Tỷ lệ chi phí dở dang cuối kỳ chiếm khoảng 5-7% tổng chi phí, chưa được xử lý triệt để.

  4. Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán còn hạn chế: Phòng kế toán có 10 nhân sự, trong đó chưa có sự phân công chuyên môn hóa rõ ràng cho công tác kế toán chi phí và giá thành dịch vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả và tính chính xác của công tác kế toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do bệnh viện mới thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2017, chưa có hệ thống kế toán chi phí và giá thành dịch vụ hoàn chỉnh, đồng thời thiếu sự ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện hạng I và đặc biệt, Bệnh viện Mắt Đà Nẵng còn nhiều điểm cần cải thiện, nhất là trong việc phân bổ chi phí gián tiếp và áp dụng phương pháp tính giá thành phù hợp.

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ không chỉ giúp bệnh viện xác định đúng giá thành dịch vụ, mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, hỗ trợ việc ra quyết định về giá dịch vụ, đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí theo yếu tố và bảng so sánh giá thành thực tế với giá thành kế hoạch qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán chi phí và giá thành dịch vụ: Phân công rõ ràng nhiệm vụ chuyên môn cho từng nhân sự trong phòng kế toán, thành lập bộ phận chuyên trách kế toán chi phí và giá thành dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong công tác kế toán. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán: Triển khai phần mềm kế toán chuyên dụng để tự động hóa việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu chi phí, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của thông tin kế toán. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với phòng CNTT và phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Hoàn thiện phương pháp tập hợp chi phí và tính giá thành dịch vụ: Áp dụng phương pháp tính giá thành theo quy trình hoặc theo hệ số phù hợp với đặc thù dịch vụ đa dạng của bệnh viện, đồng thời xây dựng tiêu thức phân bổ chi phí gián tiếp hợp lý để đảm bảo tính chính xác. Thời gian thực hiện: 9 tháng; chủ thể thực hiện: phòng Tài chính - Kế toán và các khoa, phòng liên quan.

  4. Bổ sung tiêu thức phân loại chi phí dịch vụ khám chữa bệnh: Xây dựng hệ thống tiêu thức phân loại chi phí chi tiết theo từng khoa, phòng, loại dịch vụ nhằm phục vụ công tác phân tích, dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể thực hiện: phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với các khoa, phòng chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phương pháp kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ, hỗ trợ cải tiến quy trình kế toán và áp dụng công nghệ thông tin.

  3. Các nhà quản lý y tế và chuyên gia tài chính công: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và quy định về cơ chế tự chủ tài chính và quản lý chi phí trong các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về ứng dụng kế toán chi phí trong lĩnh vực y tế công lập, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tính đúng, tính đủ chi phí lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Việc tính đúng, tính đủ chi phí giúp bệnh viện xác định chính xác giá thành dịch vụ, đảm bảo minh bạch tài chính, hỗ trợ ra quyết định quản lý hiệu quả và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo quy định.

  2. Phương pháp tính giá thành dịch vụ nào phù hợp với bệnh viện Mắt Đà Nẵng?
    Phương pháp tính giá thành theo quy trình hoặc theo hệ số được đánh giá phù hợp do bệnh viện cung cấp nhiều loại dịch vụ đa dạng, phức tạp, giúp phản ánh chính xác chi phí từng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để phân bổ chi phí gián tiếp một cách hợp lý?
    Cần lựa chọn tiêu thức phân bổ phù hợp với đặc điểm hoạt động của từng bộ phận, ví dụ như phân bổ theo số giờ lao động, diện tích sử dụng hoặc số lượng bệnh nhân phục vụ, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thế nào đến công tác kế toán chi phí?
    Ứng dụng CNTT giúp tự động hóa quy trình thu thập, xử lý dữ liệu, giảm thiểu sai sót, tăng tính kịp thời và chính xác của thông tin kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.

  5. Làm sao để nâng cao năng lực của nhân viên kế toán trong bệnh viện?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ, cập nhật các quy định mới, đồng thời phân công nhiệm vụ rõ ràng và tạo điều kiện ứng dụng công nghệ hiện đại trong công tác kế toán.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Mắt thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Đã làm rõ nguyên nhân của các hạn chế, bao gồm tổ chức bộ máy kế toán chưa hoàn chỉnh, phương pháp tính giá thành chưa phù hợp và thiếu ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như hoàn thiện tổ chức bộ máy, ứng dụng CNTT, cải tiến phương pháp tính giá thành và bổ sung tiêu thức phân loại chi phí.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện công lập.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kế toán chi phí và tính giá thành dịch vụ tại bệnh viện của bạn!