Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, các doanh nghiệp xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển hạ tầng và kinh tế quốc dân. Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng công trình giao thông Thăng Long là một trong những doanh nghiệp xây lắp có quy mô lớn với tỷ lệ thắng thầu hàng năm đạt khoảng 75-80%, thể hiện năng lực thi công và tài chính vững mạnh. Tuy nhiên, thực trạng kế toán chi phí tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kế toán chi phí tại công ty trong năm 2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán chi phí dưới góc độ kế toán tài chính, không bao gồm kế toán quản trị, với dữ liệu thu thập chủ yếu từ công ty tại địa bàn Hà Nội. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây lắp, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển bền vững của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam liên quan đến kế toán chi phí, bao gồm:

  • Chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01): Định nghĩa chi phí và các nguyên tắc kế toán cơ bản như cơ sở dồn tích, phù hợp, nhất quán, thận trọng và trọng yếu, chi phối việc ghi nhận chi phí trong doanh nghiệp xây lắp.
  • Chuẩn mực kế toán số 02 (VAS 02): Hướng dẫn kế toán hàng tồn kho, xác định giá trị và ghi nhận chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • Chuẩn mực kế toán số 03 và 04: Quy định về tài sản cố định hữu hình và vô hình, phương pháp tính khấu hao tài sản cố định phục vụ cho hoạt động xây lắp.
  • Chuẩn mực kế toán số 16: Hướng dẫn kế toán chi phí đi vay, vốn hóa chi phí đi vay liên quan đến đầu tư xây dựng.
  • Chuẩn mực kế toán số 17: Quy định về kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm chi phí thuế hiện hành và thuế hoãn lại.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và chi phí khác. Mô hình kế toán chi phí được xây dựng dựa trên việc phân loại chi phí theo từng loại hình hoạt động và hạch toán chi tiết theo từng tài khoản kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Phương pháp phỏng vấn trực tiếp: Tiến hành phỏng vấn các cán bộ phòng kế toán tài chính và bộ phận kế toán chi phí tại công ty để thu thập thông tin thực tế về quy trình, chính sách và khó khăn trong công tác kế toán chi phí.
  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập số liệu kế toán chi phí năm 2019 từ công ty, đồng thời nghiên cứu các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán và các tài liệu chuyên ngành liên quan.
  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Áp dụng phương pháp so sánh giữa lý thuyết và thực tiễn, sử dụng bảng biểu và sơ đồ để minh họa các số liệu, đánh giá ưu điểm và tồn tại trong công tác kế toán chi phí.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập toàn bộ từ phòng kế toán tài chính của công ty trong năm 2019, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2019, tại trụ sở Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng công trình giao thông Thăng Long, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán chi phí: Công ty có bộ máy kế toán tập trung với 8 nhân sự chuyên trách, trong đó kế toán trưởng chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ công tác kế toán. Việc sử dụng phần mềm kế toán FAST Accounting giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, việc phân công nhiệm vụ chưa thực sự rõ ràng trong một số khâu, dẫn đến chậm trễ trong xử lý chứng từ.

  2. Thực trạng hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 40% tổng chi phí sản xuất. Công tác kiểm soát vật liệu còn lỏng lẻo, tồn kho không được kiểm kê thường xuyên, dẫn đến phát sinh chi phí phế liệu và hao hụt khoảng 5% so với dự toán.

  3. Chi phí nhân công trực tiếp và sử dụng máy thi công: Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 25% tổng chi phí sản xuất, trong khi chi phí sử dụng máy thi công chiếm khoảng 15%. Việc tính toán và phân bổ chi phí nhân công và máy thi công chưa chính xác do thiếu các định mức tiêu chuẩn cụ thể cho từng công trình, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí.

  4. Chi phí sản xuất chung và chi phí ngoài sản xuất: Chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 10% tổng chi phí, bao gồm chi phí quản lý đội, khấu hao tài sản cố định và chi phí dịch vụ mua ngoài. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 10% tổng chi phí, trong đó chi phí quản lý doanh nghiệp có xu hướng tăng do mở rộng quy mô hoạt động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do đặc thù ngành xây lắp với sản phẩm đơn chiếc, chu kỳ thi công dài và địa điểm thi công thay đổi liên tục, gây khó khăn trong việc theo dõi và phân bổ chi phí chính xác. So với các nghiên cứu trong ngành xây lắp, kết quả cho thấy công ty đã áp dụng các chuẩn mực kế toán phù hợp nhưng còn thiếu sự đồng bộ trong quy trình kiểm soát chi phí. Việc sử dụng phần mềm kế toán là điểm mạnh giúp nâng cao hiệu quả xử lý số liệu, tuy nhiên cần hoàn thiện hơn về mặt tổ chức và quy trình nghiệp vụ. Các biểu đồ thể hiện tỷ trọng chi phí theo từng loại và bảng so sánh chi phí thực tế với dự toán sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp công ty nhận diện rõ các điểm yếu trong công tác kế toán chi phí, từ đó có cơ sở để cải tiến và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình luân chuyển chứng từ và kiểm soát nội bộ: Thiết lập quy trình chuẩn hóa luân chuyển chứng từ kế toán chi phí, tăng cường kiểm tra, đối chiếu số liệu định kỳ nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Xây dựng định mức chi phí tiêu chuẩn cho nguyên vật liệu, nhân công và máy thi công: Phát triển hệ thống định mức chi phí cụ thể cho từng loại công trình, giúp kiểm soát và phân bổ chi phí chính xác hơn. Thời gian triển khai 9 tháng, do phòng Kế hoạch và phòng Tài chính - Kế toán phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực sử dụng phần mềm kế toán và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm FAST Accounting và kiến thức kế toán chi phí cho nhân viên kế toán nhằm tăng hiệu quả công việc. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng Tổ chức hành chính phối hợp với phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.

  4. Tăng cường công tác kiểm kê, quản lý tồn kho và phế liệu: Áp dụng các biện pháp kiểm kê định kỳ và quản lý chặt chẽ vật tư, giảm thiểu hao hụt và chi phí phế liệu. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Kho và phòng Tài chính - Kế toán phối hợp quản lý.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo phân tích chi phí định kỳ: Thiết lập báo cáo chi tiết về chi phí theo từng công trình, từng loại chi phí để Ban giám đốc có cơ sở ra quyết định kịp thời. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ về vai trò và tầm quan trọng của kế toán chi phí trong quản lý tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng kế toán và tài chính các doanh nghiệp xây dựng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình hạch toán chi phí, áp dụng chuẩn mực kế toán và sử dụng phần mềm kế toán hiệu quả.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về kế toán chi phí trong ngành xây lắp, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí tại doanh nghiệp xây lắp, từ đó xây dựng chính sách và hướng dẫn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây lắp có điểm gì khác biệt so với các ngành khác?
    Doanh nghiệp xây lắp có sản phẩm đơn chiếc, chu kỳ thi công dài và địa điểm thi công thay đổi liên tục, nên việc theo dõi, phân bổ chi phí phải thực hiện theo từng công trình riêng biệt, khác với sản xuất hàng loạt trong các ngành khác.

  2. Tại sao việc xây dựng định mức chi phí lại quan trọng?
    Định mức chi phí giúp kiểm soát và phân bổ chi phí chính xác, từ đó giảm lãng phí, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và hỗ trợ việc tính giá thành sản phẩm hợp lý.

  3. Phần mềm kế toán FAST Accounting có ưu điểm gì trong quản lý chi phí?
    Phần mềm giúp tự động hóa quy trình nhập liệu, xử lý số liệu và lập báo cáo, giảm thiểu sai sót thủ công, tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác trong công tác kế toán chi phí.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu hiệu quả?
    Cần thực hiện kiểm kê định kỳ, quản lý tồn kho chặt chẽ, áp dụng quy trình luân chuyển chứng từ rõ ràng và xây dựng hệ thống báo cáo theo dõi chi tiết từng loại vật liệu.

  5. Chi phí sản xuất chung bao gồm những khoản nào?
    Chi phí sản xuất chung gồm chi phí quản lý đội thi công, khấu hao tài sản cố định phục vụ sản xuất, chi phí dịch vụ mua ngoài, chi phí vật liệu và các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động sản xuất chung.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và chuẩn mực kế toán chi phí áp dụng trong doanh nghiệp xây lắp, đặc biệt là tại Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng công trình giao thông Thăng Long.
  • Phân tích thực trạng cho thấy công ty đã áp dụng phần mềm kế toán hiện đại nhưng còn tồn tại các hạn chế trong kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, nhân công và máy thi công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình kế toán chi phí, xây dựng định mức chi phí, nâng cao năng lực nhân sự và tăng cường kiểm soát nội bộ.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và năng lực cạnh tranh của công ty trong ngành xây lắp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-9 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị Ban giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán phối hợp chặt chẽ trong quá trình thực hiện.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả công tác kế toán chi phí và phát triển bền vững doanh nghiệp xây lắp.