I. Quy trình sản xuất giống lúa lai
Quy trình sản xuất giống lúa lai là trọng tâm của dự án, tập trung vào việc hoàn thiện các kỹ thuật nhân dòng bất dục đực, sản xuất hạt giống F1 và thâm canh lúa thương phẩm. Dự án đã nghiên cứu và hoàn thiện 9 quy trình kỹ thuật, bao gồm quy trình nhân dòng bất dục 25A, II32A, T1S-96 và quy trình sản xuất hạt lai F1 cho các tổ hợp Nhị ưu 63, HYT 83, TH 3-3. Các quy trình này đã được áp dụng thực tế, tạo ra năng suất hạt giống đạt từ 2-3,6 tấn/ha, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất lúa lai tại Việt Nam.
1.1. Nhân dòng bất dục đực
Quy trình nhân dòng bất dục đực đã được hoàn thiện, đạt sản lượng 18,1 tấn/ha trên diện tích 10 ha. Các dòng bố mẹ đạt tiêu chuẩn chất lượng, đáp ứng nhu cầu sản xuất hạt lai F1.
1.2. Sản xuất hạt lai F1
Quy trình sản xuất hạt lai F1 đã được thử nghiệm trên diện tích 175 ha, đạt sản lượng 419,6 tấn. Các tổ hợp Nhị ưu 63, HYT 83, TH 3-3 đã chứng minh hiệu quả cao trong sản xuất, góp phần cải thiện thị phần giống lúa lai nội địa.
II. Phát triển giống lúa lai từ bố mẹ nội địa
Dự án tập trung vào việc phát triển các giống lúa lai từ bố mẹ nội địa, nhằm giảm phụ thuộc vào giống nhập khẩu. Các tổ hợp Nhị ưu 63, HYT 83, TH 3-3 được chọn lọc và nhân giống thành công, đạt năng suất cao và chất lượng tốt. Qua đó, dự án đã góp phần nâng cao năng lực sản xuất giống lúa lai trong nước, đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.1. Chọn lọc dòng bố mẹ
Các dòng bố mẹ nội địa được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo khả năng kết hợp cao và khả năng nhận phấn ngoài. Điều này giúp tăng hiệu quả sản xuất hạt lai F1.
2.2. Nhân giống và thử nghiệm
Các dòng bố mẹ được nhân giống và thử nghiệm trên diện rộng, đạt năng suất 6,5-8 tấn/ha. Kết quả này khẳng định tiềm năng của các giống lúa lai nội địa trong sản xuất đại trà.
III. Ứng dụng công nghệ và kỹ thuật trồng lúa
Dự án đã ứng dụng các công nghệ sản xuất lúa tiên tiến, bao gồm kỹ thuật thâm canh và quản lý đồng ruộng hiệu quả. Các mô hình sản xuất thử đã được triển khai tại nhiều địa phương, đạt năng suất cao và ổn định. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần phát triển bền vững ngành lúa gạo Việt Nam.
3.1. Kỹ thuật thâm canh
Quy trình thâm canh lúa thương phẩm đã được hoàn thiện, đạt năng suất 6,5-8 tấn/ha. Các biện pháp kỹ thuật như bón phân, quản lý nước và phòng trừ sâu bệnh được áp dụng hiệu quả.
3.2. Chuyển giao công nghệ
Dự án đã tổ chức 6 lớp tập huấn cho 120 cán bộ kỹ thuật và 600 lượt nông dân. Các kiến thức về sản xuất hạt lai F1 và kỹ thuật thâm canh được phổ biến rộng rãi, góp phần nâng cao năng lực sản xuất tại địa phương.
IV. Hiệu quả kinh tế và xã hội
Dự án đã mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội đáng kể. Sản lượng hạt giống đạt 800-850 tấn, góp phần cải thiện thị phần giống lúa lai nội địa. Đồng thời, dự án đã tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho nông dân, thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.
4.1. Hiệu quả trực tiếp
Sản lượng hạt giống đạt 419,6 tấn, vượt xa so với hợp đồng. Các giống lúa lai nội địa đã được tiêu thụ toàn bộ, góp phần giảm phụ thuộc vào giống nhập khẩu.
4.2. Hiệu quả gián tiếp
Dự án đã tạo ra 183 ha diện tích sản xuất hạt lai mới, thu được 433,54 tấn hạt giống. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần ổn định giá giống lúa lai trên thị trường.