Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, với quy mô và mức độ phức tạp ngày càng tăng. Tại Việt Nam, việc quản lý khối lượng thi công xây dựng công trình là một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả đầu tư và chất lượng công trình. Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình (TBS Group) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng công nghiệp, với nhiều dự án quy mô lớn như Nhà máy Thái Bình Kiên Giang, hầm chui kết nối sân gôn Montegomery Links, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Tuy nhiên, thực tế quản lý khối lượng thi công tại TBS còn tồn tại nhiều hạn chế như sai lệch khối lượng thực tế so với thiết kế, phát sinh khối lượng ngoài hợp đồng, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí dự án. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý khối lượng thi công xây dựng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát chi phí và tiến độ thi công.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng do TBS thực hiện trong giai đoạn gần đây, đặc biệt là các dự án Nhà máy Thái Bình Kiên Giang, hầm chui Montegomery Links và các hạng mục thi công tại tỉnh Kiên Giang, Quảng Nam, Đồng Nai. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng, góp phần giảm thất thoát, tăng tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án xây dựng, tập trung vào quản lý khối lượng thi công và kiểm soát chi phí. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý khối lượng thi công xây dựng: Khối lượng thi công là đại lượng vật lý đặc trưng cho số lượng vật chất tạo thành công trình, là cơ sở để xác định chi phí, tiến độ và kế hoạch thi công. Quản lý khối lượng thi công bao gồm đo bóc, kiểm soát, nghiệm thu và điều chỉnh khối lượng trong suốt quá trình thi công nhằm đảm bảo khối lượng thực tế phù hợp với thiết kế và hợp đồng.

  2. Mô hình kiểm soát thay đổi trong dự án xây dựng: Quản lý thay đổi là quá trình dự báo, đánh giá và xử lý các biến động về quy mô, chi phí, tiến độ dự án. Thay đổi khối lượng thi công có thể xuất phát từ chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, nhà thầu thi công hoặc các yếu tố khách quan như thiên tai, điều chỉnh quy hoạch. Việc kiểm soát thay đổi nhằm hạn chế rủi ro, đảm bảo hiệu quả đầu tư.

Các khái niệm chính bao gồm: khối lượng dự toán, khối lượng thi công thực tế, khối lượng nghiệm thu, khối lượng quyết toán, kiểm soát khối lượng, điều chỉnh hợp đồng xây dựng, và các quy định pháp luật liên quan như Nghị định 59/2015/NĐ-CP, Nghị định 37/2015/NĐ-CP, Thông tư 07/2016/TT-BXD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thực tế và phân tích lý thuyết. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các dự án xây dựng do Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình thực hiện, bao gồm hồ sơ thiết kế, hợp đồng thi công, biên bản nghiệm thu, báo cáo thanh quyết toán, nhật ký công trường và các tài liệu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích định lượng và so sánh số liệu khối lượng thi công thực tế với khối lượng thiết kế và hợp đồng. Phân tích nguyên nhân phát sinh sai lệch và đánh giá hiệu quả quản lý hiện tại. Áp dụng phương pháp so sánh để đối chiếu với các quy định pháp luật và thực tiễn quản lý dự án xây dựng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào các dự án thi công trong giai đoạn 2014-2018, với trọng tâm là dự án Nhà máy Thái Bình Kiên Giang (2014-2016), công trình hầm chui Montegomery Links (2016-2018) và các hạng mục thi công tại Đồng Nai đang trong quá trình thi công.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án trọng điểm của công ty trong giai đoạn trên, với sự tham gia của các phòng ban quản lý dự án, nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sai lệch khối lượng thi công thực tế so với hợp đồng: Tại dự án Nhà máy Thái Bình Kiên Giang, khối lượng thi công thực tế có sự chênh lệch lớn so với hợp đồng ban đầu. Ví dụ, khối lượng công tác cọc tăng 9.374 mđ, nhà xưởng 2 và sàn lửng tăng 5.729 m2, trong khi một số hạng mục như đường nội bộ giảm 12.558 m2. Tổng giá trị quyết toán tăng khoảng 36,9 tỷ đồng so với hợp đồng (từ 197 tỷ lên 234 tỷ đồng), tương đương tăng 18,7%.

  2. Phát sinh khối lượng ngoài hợp đồng: Các hạng mục như nhà xe 2 tầng, nhà giặt ủi, đá granite, vỉa hè phát sinh ngoài hợp đồng với tổng giá trị hơn 13 tỷ đồng, chiếm khoảng 6,3% tổng giá trị quyết toán dự án Nhà máy Kiên Giang.

  3. Quy trình kiểm soát khối lượng thi công còn nhiều bất cập: Mặc dù công ty đã xây dựng quy trình kiểm soát khối lượng và thanh quyết toán, nhưng việc phối hợp giữa các bộ phận, sự thống nhất trong phương pháp tính toán và xác nhận khối lượng chưa đồng bộ, dẫn đến chậm trễ trong nghiệm thu và thanh toán.

  4. Nguyên nhân thay đổi khối lượng đa dạng: Bao gồm điều chỉnh quy hoạch, sai sót trong thiết kế, khảo sát địa chất chưa chính xác, thay đổi biện pháp thi công, thiếu hụt nhân lực và thiết bị thi công, cũng như các yếu tố khách quan như điều kiện thời tiết và thủ tục hành chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sai lệch khối lượng thi công là do quy trình thiết kế và khảo sát chưa đồng bộ, thiếu sự kiểm soát chặt chẽ từ giai đoạn chuẩn bị dự án. Việc giao thầu cho một nhà thầu đảm nhận cả thiết kế và thi công cũng làm tăng rủi ro sai sót trong khối lượng và chi phí. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp khi chưa áp dụng đầy đủ các công nghệ quản lý hiện đại như BIM hay EVM.

Việc phát sinh khối lượng ngoài hợp đồng không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến tiến độ dự án, gây khó khăn trong quản lý tài chính và nguồn lực. Quy trình kiểm soát khối lượng hiện tại tuy đã có sự phân công rõ ràng nhưng chưa tối ưu về mặt phối hợp và xử lý thông tin, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh khối lượng hợp đồng và khối lượng thực tế theo từng hạng mục, bảng tổng hợp giá trị quyết toán và phát sinh, cũng như sơ đồ quy trình kiểm soát khối lượng thi công để minh họa các bước và trách nhiệm liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình quản lý và kiểm soát khối lượng thi công

    • Động từ hành động: Xây dựng, chuẩn hóa, áp dụng
    • Target metric: Giảm sai lệch khối lượng dưới 5%
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, phòng quản lý chi phí hợp đồng
  2. Ứng dụng công nghệ Mô hình Thông tin Xây dựng (BIM)

    • Động từ hành động: Triển khai, đào tạo, tích hợp
    • Target metric: Tăng độ chính xác đo bóc khối lượng lên 90%
    • Timeline: 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật, nhà thầu thiết kế và thi công
  3. Áp dụng phương pháp quản lý giá trị đạt được (EVM) trong kiểm soát tiến độ và chi phí

    • Động từ hành động: Áp dụng, giám sát, đánh giá
    • Target metric: Giảm chênh lệch chi phí và tiến độ dưới 10%
    • Timeline: 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ huy công trường, phòng quản lý dự án
  4. Nâng cao năng lực quản lý và phối hợp giữa các bộ phận

    • Động từ hành động: Đào tạo, tổ chức hội thảo, cải tiến quy trình làm việc nhóm
    • Target metric: Tăng hiệu quả phối hợp lên 80% theo đánh giá nội bộ
    • Timeline: 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, phòng nhân sự
  5. Hoàn thiện quy trình thanh quyết toán và xử lý phát sinh khối lượng

    • Động từ hành động: Rà soát, cập nhật, ban hành quy định mới
    • Target metric: Rút ngắn thời gian thanh toán xuống còn 30 ngày
    • Timeline: 9 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chi phí - hợp đồng, phòng tài chính kế toán

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý dự án tại các công ty xây dựng và đầu tư

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình quản lý khối lượng thi công, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
    • Use case: Cải thiện quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro chi phí và tiến độ.
  2. Nhà thầu thi công và tư vấn giám sát

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp kiểm soát khối lượng, phối hợp hiệu quả với chủ đầu tư và các bên liên quan.
    • Use case: Tối ưu hóa công tác nghiệm thu, thanh toán và xử lý phát sinh.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án

    • Lợi ích: Cung cấp kiến thức thực tiễn về quản lý khối lượng thi công và các vấn đề phát sinh trong dự án xây dựng.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, áp dụng vào luận văn và đề tài học thuật.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng quản lý khối lượng thi công tại doanh nghiệp, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật.
    • Use case: Xây dựng các hướng dẫn, quy chuẩn kỹ thuật và kiểm soát chất lượng dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý khối lượng thi công xây dựng là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý khối lượng thi công là việc đo bóc, kiểm soát và nghiệm thu số lượng công việc xây dựng thực tế so với thiết kế và hợp đồng. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án, giúp tránh thất thoát và lãng phí.

  2. Nguyên nhân chính gây thay đổi khối lượng thi công trong dự án là gì?
    Nguyên nhân gồm điều chỉnh quy hoạch, sai sót thiết kế, khảo sát địa chất chưa chính xác, thay đổi biện pháp thi công, thiếu hụt nguồn lực, và các yếu tố khách quan như thiên tai hoặc thủ tục hành chính.

  3. Làm thế nào để kiểm soát hiệu quả khối lượng thi công?
    Kiểm soát hiệu quả cần áp dụng quy trình nghiệm thu chặt chẽ, phối hợp giữa chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn giám sát, sử dụng công nghệ BIM, và áp dụng phương pháp quản lý giá trị đạt được (EVM) để theo dõi tiến độ và chi phí.

  4. Quy trình thanh quyết toán khối lượng thi công gồm những bước nào?
    Quy trình gồm quản lý thi công, lập kế hoạch cung cấp vật tư, nghiệm thu khối lượng và chất lượng, lập hồ sơ thanh toán, phê duyệt hồ sơ, chuyển tiền cho nhà thầu, bảo hành công trình và thanh lý hợp đồng.

  5. Ứng dụng công nghệ BIM có lợi ích gì trong quản lý khối lượng thi công?
    BIM giúp mô hình hóa công trình 3D, đo bóc khối lượng chính xác, phát hiện sớm sai sót thiết kế, tăng tính minh bạch và phối hợp giữa các bên, từ đó giảm thiểu sai lệch khối lượng và chi phí phát sinh.

Kết luận

  • Quản lý khối lượng thi công xây dựng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình.
  • Thực trạng quản lý hiện nay còn tồn tại sai lệch khối lượng, phát sinh ngoài hợp đồng và quy trình kiểm soát chưa tối ưu.
  • Nguyên nhân chủ yếu do thiếu đồng bộ trong thiết kế, khảo sát, phối hợp giữa các bên và chưa áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình quản lý, ứng dụng BIM, EVM và nâng cao năng lực quản lý nhằm tăng hiệu quả kiểm soát khối lượng và chi phí.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các công cụ quản lý dự án hiện đại trong vòng 12-18 tháng tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Các đơn vị quản lý dự án và nhà thầu xây dựng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý khối lượng thi công, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển ngành xây dựng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.