Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường xăng dầu thế giới biến động mạnh mẽ, đặc biệt là tác động từ khủng hoảng Nga-Ukraine và đại dịch COVID-19, ngành kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc về giá cả và nguồn cung. Việt Nam nhập siêu khoảng 6 tỷ USD mặt hàng xăng dầu trong hai năm gần đây, với giá xăng dầu tăng cao kéo theo giá trị nhập siêu tăng theo. Chi nhánh Xăng dầu Quân đội Khu vực Tây Nguyên – Công ty TNHH MTV thuộc Tổng Công ty Xăng dầu Quân đội hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả hoạt động (HQHĐ) để tồn tại và phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác phân tích HQHĐ tại Chi nhánh trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm giúp Ban lãnh đạo đánh giá đúng, đủ và toàn diện hiệu quả hoạt động, nâng cao năng lực quản lý và điều hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Chi nhánh Xăng dầu Quân đội Khu vực Tây Nguyên, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, phỏng vấn lãnh đạo và kế toán trưởng.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá HQHĐ trong ngành xăng dầu, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh của Chi nhánh trong bối cảnh thị trường biến động và chính sách quản lý nhà nước còn nhiều đặc thù.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích HQHĐ trong doanh nghiệp, bao gồm:
Khái niệm hiệu quả hoạt động (HQHĐ): HQHĐ là khả năng sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp sao cho chi phí bỏ ra thấp nhất và lợi ích thu được cao nhất, bao gồm cả hiệu quả kinh tế và xã hội. HQHĐ được đánh giá qua so sánh giữa kết quả thực hiện với kế hoạch, giữa các kỳ và giữa các đơn vị cùng ngành.
Phân loại HQHĐ: Bao gồm hiệu quả kinh tế cá biệt (doanh thu, lợi nhuận) và hiệu quả kinh tế – xã hội (tạo việc làm, đóng góp ngân sách). Ngoài ra, HQHĐ còn được phân loại theo phạm vi (tổng hợp và bộ phận), theo chỉ tiêu (tuyệt đối và tương đối).
Mô hình phân tích tài chính Dupont: Phân tích lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) thành tích của lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và vòng quay tài sản (TAT), giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản.
Các chỉ tiêu phân tích HQHĐ: Bao gồm phân tích tình hình thực hiện kế hoạch sản lượng, doanh thu, chi phí; hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn và dài hạn; khả năng sinh lời của doanh thu, tài sản, vốn chủ sở hữu; hiệu quả sử dụng nợ phải trả; hiệu quả đầu tư tài sản cố định và tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính giai đoạn 2017-2020 do Phòng Kế toán Chi nhánh cung cấp, số liệu trung bình ngành và báo cáo đối thủ cạnh tranh. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp Giám đốc và Kế toán trưởng Chi nhánh.
Phương pháp phân tích: Áp dụng các phương pháp so sánh (số tuyệt đối, tương đối, bình quân), loại trừ (phương pháp thay thế liên hoàn, số chênh lệch, cân đối), mô hình Dupont và phân tích tương quan để đánh giá các chỉ tiêu HQHĐ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính toàn bộ giai đoạn 2017-2020 của Chi nhánh được sử dụng, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích. Phỏng vấn các lãnh đạo chủ chốt nhằm bổ sung thông tin định tính.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2021, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình thực hiện kế hoạch sản lượng và doanh thu: Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản lượng và doanh thu của Chi nhánh trong giai đoạn 2017-2020 dao động từ khoảng 90% đến 105%, cho thấy sự biến động do ảnh hưởng của thị trường và chính sách giá xăng dầu. Doanh thu tăng trưởng trung bình khoảng 3-5% mỗi năm, tuy nhiên chưa ổn định do biến động giá thế giới.
Hiệu suất sử dụng tài sản: Vòng quay tài sản ngắn hạn bình quân đạt khoảng 4,5 lần/năm, vòng quay tài sản dài hạn khoảng 1,2 lần/năm. Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (tỷ lệ doanh thu trên tổng tài sản) duy trì ở mức 1,1-1,3, cho thấy tài sản được sử dụng hiệu quả nhưng còn dư địa cải thiện.
Khả năng sinh lời: ROA trung bình giai đoạn nghiên cứu đạt khoảng 6%, ROE dao động từ 8-10%, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu ở mức trung bình so với ngành. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu duy trì khoảng 4-5%, cho thấy khả năng kiểm soát chi phí còn hạn chế.
Hiệu quả sử dụng nợ và đầu tư: Tỷ số nợ trên tổng nguồn vốn khoảng 40%, cho thấy mức độ vay nợ hợp lý nhưng cần kiểm soát rủi ro lãi suất. Hiệu quả đầu tư tài sản cố định và tài chính chưa cao, với lợi nhuận trên vốn đầu tư tài sản cố định khoảng 5%, cho thấy cần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong HQHĐ là do đặc thù ngành xăng dầu với chi phí vận chuyển, bảo quản cao, biến động giá cả thị trường và sự phụ thuộc vào chính sách quản lý nhà nước. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, Chi nhánh có hiệu suất sử dụng tài sản và khả năng sinh lời thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh cần cải thiện công tác quản lý và phân tích hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản lượng, doanh thu qua các năm; bảng phân tích các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, vòng quay tài sản; biểu đồ phân tích cấu trúc nguồn vốn và hiệu quả đầu tư tài sản cố định. Việc phân tích chi tiết các chỉ tiêu này giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân ảnh hưởng đến HQHĐ, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện tổ chức phân tích HQHĐ: Thiết lập bộ phận chuyên trách phân tích tài chính độc lập, tăng cường đào tạo nhân sự về phân tích tài chính và quản trị rủi ro nhằm nâng cao chất lượng phân tích. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Chi nhánh phối hợp Phòng Nhân sự.
Cải tiến phương pháp phân tích: Áp dụng đồng bộ các phương pháp phân tích hiện đại như mô hình Dupont, phân tích nhân tố ảnh hưởng, phân tích dự báo tài chính để đánh giá toàn diện HQHĐ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Kế toán tài chính và Ban Quản lý Chi nhánh.
Mở rộng nội dung phân tích: Bổ sung các chỉ tiêu phi tài chính như chất lượng dịch vụ, mức độ hài lòng khách hàng, hiệu quả quản lý rủi ro để đánh giá HQHĐ toàn diện hơn. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Kinh doanh.
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Nâng cấp phần mềm kế toán PBM, tích hợp hệ thống báo cáo tự động, phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ ra quyết định nhanh và chính xác. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Phòng CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Chi nhánh và Tổng Công ty Xăng dầu Quân đội: Giúp hiểu rõ thực trạng HQHĐ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và quản lý hiệu quả hơn.
Phòng Kế toán và Tài chính doanh nghiệp: Cung cấp phương pháp và chỉ tiêu phân tích tài chính chuyên sâu, hỗ trợ công tác báo cáo và đánh giá nội bộ.
Các nhà quản lý ngành xăng dầu và năng lượng: Tham khảo mô hình phân tích HQHĐ đặc thù ngành, áp dụng cho các đơn vị kinh doanh xăng dầu khác.
Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán, Tài chính doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp nhà nước và ngành đặc thù.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp xăng dầu?
Phân tích HQHĐ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác việc sử dụng nguồn lực, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra quyết định quản lý phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và bền vững.Các chỉ tiêu nào quan trọng nhất trong phân tích HQHĐ?
Các chỉ tiêu như ROA, ROE, vòng quay tài sản, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản lượng và doanh thu, hiệu quả sử dụng vốn đầu tư tài sản cố định là những chỉ tiêu cốt lõi phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng thể.Phương pháp phân tích nào được áp dụng phổ biến?
Phương pháp so sánh, loại trừ, mô hình Dupont và phân tích tương quan là các phương pháp phổ biến giúp đánh giá chi tiết các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản?
Cải thiện bằng cách nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình vận hành, tăng cường quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu, đồng thời đầu tư hợp lý vào tài sản cố định.Ảnh hưởng của biến động giá xăng dầu đến HQHĐ như thế nào?
Biến động giá xăng dầu ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và chi phí, gây khó khăn trong dự báo và lập kế hoạch, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý rủi ro và điều chỉnh linh hoạt.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ bản chất, phân loại và các chỉ tiêu phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành xăng dầu.
- Đã phân tích thực trạng công tác phân tích HQHĐ tại Chi nhánh Xăng dầu Quân đội Khu vực Tây Nguyên giai đoạn 2017-2020, chỉ ra điểm mạnh và hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức, phương pháp và nội dung phân tích nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ Ban lãnh đạo và các phòng ban trong việc ra quyết định và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ trong phân tích HQHĐ.
Ban lãnh đạo và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong ngành xăng dầu.