Tổng quan nghiên cứu
Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò thiết yếu trong quản trị rủi ro và quản trị doanh nghiệp, đặc biệt tại các ngân hàng thương mại (NHTM) với quy mô và nghiệp vụ phức tạp. Tại Việt Nam, hệ thống NHTM đã phát triển nhanh chóng nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu, trong đó hoạt động KTNB chưa được tổ chức hiệu quả, ảnh hưởng đến sự ổn định và tăng trưởng kinh tế. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) là một trong những ngân hàng hàng đầu, có nhiều nỗ lực trong quản trị rủi ro và KTNB, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như Basel II.
Nghiên cứu tập trung vào hoạt động KTNB tại ACB trong giai đoạn 2017-2020, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể gồm khảo sát thực trạng hoạt động KTNB, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống KTNB tại các NHTM Việt Nam.
Theo số liệu, năm 2020, ACB đạt tổng tài sản gần 441,5 nghìn tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2019; lợi nhuận trước thuế đạt 9.596 tỷ đồng, tăng 28%. Tuy nhiên, nợ xấu cũng tăng nhẹ lên 0,6%, đặt ra yêu cầu cấp thiết về kiểm soát rủi ro và KTNB hiệu quả. Nghiên cứu này dựa trên các quy định pháp luật mới nhất như Thông tư 13/2018/TT-NHNN và Thông tư 8/2021/TT-BTC, đồng thời áp dụng các chuẩn mực kiểm toán nội bộ Việt Nam, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tiễn về hoạt động KTNB tại ACB.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán nội bộ hiện đại, trong đó định nghĩa của Viện Kiểm toán nội bộ Hoa Kỳ (IIA) là cơ sở quan trọng: KTNB là hoạt động đảm bảo và tư vấn độc lập, khách quan nhằm tạo giá trị gia tăng và cải thiện hoạt động tổ chức thông qua đánh giá hệ thống quản trị, kiểm soát và quản lý rủi ro. Các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp như tính chính trực, khách quan, bảo mật, năng lực chuyên môn và tư cách nghề nghiệp được áp dụng theo Thông tư 8/2021/TT-BTC.
Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ ba tuyến bảo vệ tại ngân hàng thương mại, trong đó KTNB là tuyến bảo vệ thứ ba, chịu trách nhiệm đánh giá độc lập và giám sát hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ. Các khái niệm chính gồm: kiểm toán định hướng rủi ro, quy trình kiểm toán nội bộ (lập kế hoạch, thực hiện, báo cáo, giám sát), và các nhân tố ảnh hưởng đến KTNB như môi trường kinh tế, pháp lý, văn hóa tổ chức, chất lượng đội ngũ kiểm toán viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm các văn bản pháp luật, chuẩn mực kiểm toán nội bộ, tài liệu nội bộ của ACB, cùng số liệu tài chính và báo cáo hoạt động ngân hàng giai đoạn 2017-2020.
Phương pháp khảo sát thực tiễn được thực hiện qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu với 45 đối tượng là kiểm toán viên, lãnh đạo bộ phận kiểm toán và Ban Kiểm soát tại ACB. Bảng hỏi gồm 8 câu hỏi tập trung vào nội dung, phương pháp, quy trình KTNB. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi xác suất, đảm bảo đối tượng khảo sát là những người trực tiếp tham gia và hiểu rõ hoạt động KTNB tại ngân hàng.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, trong đó có áp dụng ma trận đánh giá rủi ro dựa trên mức độ tác động và khả năng xảy ra, nhằm xác định trọng yếu và ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán. Kết quả khảo sát được tổng hợp, so sánh với các chuẩn mực và quy định hiện hành để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ sở pháp lý và tổ chức bộ máy KTNB tại ACB: ACB đã xây dựng hệ thống pháp lý nội bộ đầy đủ, đồng bộ theo Thông tư 13/2018/TT-NHNN và các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Ban KTNB trực thuộc Ban Kiểm soát, độc lập với các bộ phận nghiệp vụ, gồm 4 phòng chuyên trách. 100% người khảo sát xác nhận Ban KTNB có kế hoạch kiểm toán hàng năm và thực hiện phân tích rủi ro để xây dựng kế hoạch.
Nội dung và phương pháp kiểm toán: Nội dung kiểm toán tập trung vào đánh giá tuân thủ cơ chế, chính sách, quản lý rủi ro và mức độ đủ vốn. Phương pháp kiểm toán chủ yếu là định hướng rủi ro, tuy nhiên 80% kiểm toán viên vẫn áp dụng phương pháp kiểm toán tuân thủ truyền thống. 100% người khảo sát cho biết Ban KTNB sử dụng ma trận rủi ro và tính điểm rủi ro để đánh giá mức độ rủi ro các đơn vị.
Quy trình kiểm toán và báo cáo: Quy trình kiểm toán gồm lập kế hoạch, thực hiện, lập báo cáo và giám sát sau kiểm toán. 100% người khảo sát đồng thuận rằng báo cáo kiểm toán có phân tích nguyên nhân sai phạm, kiến nghị biện pháp khắc phục chi tiết và được văn bản hóa đầy đủ. Tuy nhiên, việc thu thập thông tin rủi ro qua bảng hỏi từ các đơn vị kinh doanh còn hạn chế, chủ yếu dựa vào đánh giá chủ quan của bộ phận kiểm toán.
Hạn chế và nguyên nhân: Mặc dù có nhiều tiến bộ, KTNB tại ACB còn tồn tại hạn chế như chưa áp dụng rộng rãi phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro, thiếu phần mềm chuyên dụng hỗ trợ phân tích dữ liệu, và chưa có quy định cụ thể về khảo sát thực địa, đánh giá lại rủi ro trong quá trình kiểm toán. Ngoài ra, sự phối hợp từ các đơn vị được kiểm toán đôi khi chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ACB đã xây dựng được hệ thống KTNB tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với các quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế. Việc áp dụng ma trận rủi ro và đánh giá định lượng trong lập kế hoạch kiểm toán là điểm mạnh, giúp tập trung nguồn lực vào các hoạt động có rủi ro cao. Tuy nhiên, việc duy trì phương pháp kiểm toán tuân thủ truyền thống chiếm ưu thế phản ánh sự chậm chuyển đổi sang kiểm toán định hướng rủi ro, điều này cũng tương đồng với thực trạng tại nhiều NHTM Việt Nam.
Việc thiếu phần mềm chuyên dụng và chưa có quy trình khảo sát thực địa làm giảm hiệu quả thu thập bằng chứng kiểm toán, ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, ACB cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ kiểm toán viên để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của Basel II và hội nhập quốc tế.
Việc báo cáo kiểm toán được đánh giá cao về tính khách quan, đầy đủ và có kiến nghị cụ thể, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Tuy nhiên, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận được kiểm toán và Ban KTNB là một thách thức cần giải quyết để đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kiểm toán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng các phương pháp kiểm toán, bảng tổng hợp kết quả khảo sát về quy trình lập kế hoạch và báo cáo kiểm toán, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuyển đổi phương pháp kiểm toán sang định hướng rủi ro toàn diện
- Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
- Target metric: Tỷ lệ kiểm toán theo định hướng rủi ro đạt trên 80% trong năm 2023
- Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ phối hợp Ban Kiểm soát và Ban Điều hành
Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm chuyên dụng trong kiểm toán
- Động từ hành động: Đầu tư, triển khai
- Target metric: 100% các cuộc kiểm toán sử dụng phần mềm hỗ trợ phân tích dữ liệu vào cuối năm 2023
- Timeline: 6-12 tháng để lựa chọn và triển khai phần mềm
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ phối hợp phòng Công nghệ thông tin
Xây dựng quy trình khảo sát thực địa và đánh giá rủi ro liên tục trong quá trình kiểm toán
- Động từ hành động: Xây dựng, ban hành, đào tạo
- Target metric: 100% cuộc kiểm toán có khảo sát thực địa và đánh giá rủi ro cập nhật
- Timeline: 6 tháng để hoàn thiện quy trình và đào tạo nhân sự
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ
Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ kiểm toán viên
- Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, cấp chứng chỉ, đánh giá định kỳ
- Target metric: 100% kiểm toán viên đạt chứng chỉ chuyên môn và tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp
- Timeline: Liên tục hàng năm, bắt đầu từ quý 3/2022
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ phối hợp phòng Nhân sự
Tăng cường phối hợp giữa Ban KTNB và các đơn vị được kiểm toán
- Động từ hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp, tổ chức họp định kỳ
- Target metric: Giảm 50% các trường hợp không hợp tác hoặc chậm cung cấp thông tin trong năm 2023
- Timeline: 12 tháng
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ, Ban Điều hành và các phòng ban liên quan
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của KTNB trong quản trị rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ.
- Use case: Xây dựng chiến lược phát triển KTNB phù hợp với quy mô và đặc thù ngân hàng.
Ban Kiểm toán nội bộ và kiểm toán viên nội bộ
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp, quy trình kiểm toán hiện đại, áp dụng chuẩn mực nghề nghiệp và nâng cao năng lực chuyên môn.
- Use case: Cải tiến quy trình kiểm toán, áp dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng báo cáo kiểm toán.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Lợi ích: Tham khảo thực trạng và đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ hoạt động KTNB tại các NHTM.
- Use case: Xây dựng các văn bản hướng dẫn, quy định phù hợp với thực tiễn và xu hướng quốc tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng
- Lợi ích: Có tài liệu tham khảo chuyên sâu về KTNB trong ngân hàng, từ lý thuyết đến thực tiễn, phục vụ nghiên cứu và học tập.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến quản trị rủi ro và kiểm toán nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm toán nội bộ tại ngân hàng thương mại có vai trò gì?
Kiểm toán nội bộ giúp đánh giá độc lập hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và tuân thủ quy định, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn tài chính. Ví dụ, tại ACB, KTNB là tuyến bảo vệ thứ ba trong hệ thống kiểm soát nội bộ.Phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro là gì?
Đây là phương pháp tập trung kiểm toán vào các hoạt động có mức độ rủi ro cao nhất, ưu tiên nguồn lực để phát hiện và xử lý rủi ro hiệu quả. ACB đã áp dụng ma trận rủi ro để đánh giá và phân loại mức độ rủi ro các đơn vị.Làm thế nào để đảm bảo tính độc lập và khách quan của kiểm toán viên nội bộ?
Kiểm toán viên nội bộ không được kiêm nhiệm các công việc khác trong ngân hàng, báo cáo trực tiếp với Ban Kiểm soát và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp như tính chính trực, khách quan và bảo mật thông tin.Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm toán nội bộ lại quan trọng?
Công nghệ giúp thu thập, phân tích dữ liệu nhanh chóng, chính xác, nâng cao hiệu quả kiểm toán và giảm thiểu sai sót. ACB hiện chưa có phần mềm chuyên dụng, đây là điểm cần cải thiện để bắt kịp xu hướng quốc tế.Những khó khăn thường gặp trong hoạt động kiểm toán nội bộ tại các ngân hàng Việt Nam?
Bao gồm hạn chế về năng lực chuyên môn, thiếu quy trình chuẩn hóa, sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bộ phận, và áp dụng phương pháp kiểm toán truyền thống nhiều hơn kiểm toán định hướng rủi ro. Nghiên cứu tại ACB cũng phản ánh các vấn đề này.
Kết luận
- Hoạt động kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng TMCP Á Châu đã được tổ chức bài bản, phù hợp với các quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
- Việc áp dụng phương pháp kiểm toán định hướng rủi ro và công cụ đánh giá định lượng đã được triển khai, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế trong chuyển đổi phương pháp và ứng dụng công nghệ.
- Quy trình kiểm toán nội bộ được xây dựng đầy đủ, báo cáo kiểm toán có tính khách quan, chi tiết và có kiến nghị cụ thể, hỗ trợ cải thiện hoạt động ngân hàng.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến KTNB gồm môi trường kinh tế, pháp lý, văn hóa tổ chức, năng lực đội ngũ và sự phối hợp giữa các bộ phận.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm chuyển đổi phương pháp kiểm toán, ứng dụng công nghệ, xây dựng quy trình khảo sát thực địa, nâng cao năng lực kiểm toán viên và tăng cường phối hợp nội bộ.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các chuẩn mực và công nghệ mới để nâng cao hiệu quả KTNB tại ACB và các NHTM khác.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia KTNB cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các cải tiến, đồng thời đầu tư phát triển nguồn nhân lực và công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.