Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động thanh toán quốc tế đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế và hội nhập toàn cầu của Việt Nam. Theo số liệu từ Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Phú Tài, tổng tài sản năm 2018 đạt 1.585 tỷ đồng, tăng 48,3% so với năm 2017, trong đó tài sản có sinh lời chiếm 93,3%. Dư nợ tín dụng tăng 97,2%, đạt 791 tỷ đồng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động ngân hàng. Tuy nhiên, hoạt động thanh toán quốc tế tại chi nhánh này vẫn còn nhiều thách thức như tỷ trọng thanh toán nhập khẩu chiếm ưu thế lớn, phương thức thanh toán chưa đa dạng và công tác kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động thanh toán quốc tế tại BIDV Chi nhánh Phú Tài trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, nhận diện các điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát, đảm bảo an toàn tài sản và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng mở rộng giao thương quốc tế, đòi hỏi các ngân hàng thương mại phải nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tăng cường quản trị nội bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ tiêu chuẩn, trong đó nổi bật là mô hình COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission) với bốn thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với công tác giám sát. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB): Là quy trình liên tục do ban giám đốc, hội đồng quản trị và nhân viên thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động thanh toán quốc tế, bao gồm rủi ro chính trị, kinh tế, pháp luật, tỷ giá hối đoái, tín dụng, tác nghiệp và uy tín.
  • Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và khắc phục sai sót, gian lận trong quy trình thanh toán quốc tế.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu nhận, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời giữa các cấp quản lý và nhân viên.
  • Giám sát: Đánh giá thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tình huống (case study) tập trung vào BIDV Chi nhánh Phú Tài trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các giao dịch thanh toán quốc tế và các quy trình kiểm soát nội bộ liên quan tại chi nhánh. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, dựa trên dữ liệu thực tế và các báo cáo nội bộ của ngân hàng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp tài liệu, khảo sát thực trạng, phỏng vấn chuyên gia và đánh giá quy trình nghiệp vụ. Các số liệu về doanh số thanh toán, tỷ lệ tăng trưởng, cơ cấu phương thức thanh toán được sử dụng để minh chứng cho các phát hiện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, cho phép đánh giá xu hướng và hiệu quả các biện pháp kiểm soát nội bộ qua từng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và dư nợ tín dụng: Tổng tài sản của chi nhánh tăng 48,3% từ 1.069 tỷ đồng năm 2017 lên 1.585 tỷ đồng năm 2018. Dư nợ tín dụng tăng 97,2%, từ 401 tỷ đồng lên 791 tỷ đồng, chiếm 53,5% tổng tài sản có sinh lời, cho thấy sự mở rộng mạnh mẽ của hoạt động tín dụng hỗ trợ thanh toán quốc tế.

  2. Cơ cấu thanh toán quốc tế mất cân đối: Thanh toán nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều so với thanh toán xuất khẩu, với tỷ lệ thanh toán hàng nhập giảm từ 96,49% năm 2016 xuống còn 77,75% năm 2018, trong khi thanh toán hàng xuất tăng từ 3,51% lên 22,25%. Sự chênh lệch này gây khó khăn trong cân đối nguồn vốn ngoại tệ.

  3. Phương thức thanh toán chưa đa dạng: Phương thức chuyển tiền chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các phương thức thanh toán quốc tế, với doanh số tăng 16,66% năm 2018 so với năm trước. Ngược lại, phương thức nhờ thu được sử dụng ít nhất, với doanh số giảm và tỷ lệ thanh toán hàng xuất nhờ thu rất thấp, thậm chí có năm không phát sinh.

  4. Kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế: Công tác phối hợp giữa các phòng ban chưa nhịp nhàng, đặc biệt trong hoạt động kinh doanh ngoại hối hỗ trợ thanh toán quốc tế. Việc áp dụng các loại hình thư tín dụng đặc biệt còn hạn chế do trình độ nghiệp vụ cán bộ chưa cao. Marketing chưa làm nổi bật lợi ích của thanh toán quốc tế, ảnh hưởng đến thu hút khách hàng mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Sự mất cân đối trong cơ cấu thanh toán phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, đồng thời gây áp lực lên quản lý ngoại tệ và rủi ro tỷ giá. Việc chưa đa dạng hóa phương thức thanh toán làm giảm khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

So với các nghiên cứu tại các ngân hàng khác như Agribank, Vietinbank, BIDV chi nhánh Hoàng Mai, và Vietcombank, BIDV Phú Tài có điểm tương đồng về các rủi ro và hạn chế trong kiểm soát nội bộ, nhưng chưa có giải pháp toàn diện và cụ thể cho từng loại rủi ro. Việc phối hợp nội bộ và nâng cao năng lực nhân sự là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả kiểm soát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thanh toán xuất nhập khẩu theo năm, bảng so sánh doanh số các phương thức thanh toán và sơ đồ quy trình kiểm soát nội bộ hiện tại để minh họa các điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện môi trường kiểm soát chung: Thiết lập chính sách nhân sự chuyên sâu, tăng cường đào tạo nghiệp vụ thanh toán quốc tế và ngoại hối cho cán bộ, đặc biệt về các loại hình thư tín dụng phức tạp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

  2. Nâng cao hiệu quả quy trình thanh toán quốc tế: Rà soát, chuẩn hóa và tự động hóa các bước trong quy trình thanh toán, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban liên quan. Áp dụng công nghệ thông tin để giảm thiểu sai sót và rủi ro tác nghiệp. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng thanh toán quốc tế và phòng công nghệ thông tin.

  3. Tăng cường vai trò kiểm tra - kiểm toán nội bộ: Thiết lập kế hoạch kiểm toán định kỳ và đột xuất tập trung vào các điểm rủi ro cao, đồng thời nâng cao năng lực kiểm toán viên nội bộ. Thời gian: liên tục, chủ thể: Tổ kiểm tra kiểm toán nội bộ.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và mở rộng khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing chuyên biệt cho dịch vụ thanh toán quốc tế, nhấn mạnh lợi ích và tiện ích, thu hút khách hàng doanh nghiệp lớn và đa dạng hóa đối tượng khách hàng. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng dịch vụ khách hàng và phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng: Nhận diện các điểm yếu trong kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và quản trị rủi ro hiệu quả.

  2. Phòng thanh toán quốc tế và phòng tín dụng: Áp dụng các giải pháp nâng cao nghiệp vụ, cải thiện quy trình và phối hợp nội bộ để tăng hiệu quả hoạt động.

  3. Kiểm toán viên nội bộ và chuyên gia kiểm soát rủi ro: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để thiết kế kế hoạch kiểm toán, đánh giá và giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu tình huống thực tế, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ thanh toán quốc tế là gì?
    Là hệ thống các quy trình, chính sách và thủ tục do ngân hàng thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động thanh toán quốc tế diễn ra an toàn, chính xác và tuân thủ pháp luật, đồng thời giảm thiểu rủi ro tài chính và tác nghiệp.

  2. Tại sao kiểm soát nội bộ lại quan trọng trong thanh toán quốc tế?
    Thanh toán quốc tế có tính phức tạp cao, liên quan đến nhiều bên và rủi ro về tỷ giá, tín dụng, pháp lý. Kiểm soát nội bộ giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót, gian lận, bảo vệ tài sản và uy tín ngân hàng.

  3. Những rủi ro phổ biến trong thanh toán quốc tế là gì?
    Bao gồm rủi ro chính trị, kinh tế, pháp luật, tỷ giá hối đoái, tín dụng, tác nghiệp và uy tín. Ví dụ, biến động tỷ giá có thể làm giảm giá trị thanh toán, hoặc sai sót trong chứng từ có thể dẫn đến từ chối thanh toán.

  4. Phương pháp nghiên cứu tình huống được áp dụng như thế nào trong luận văn?
    Nghiên cứu tập trung phân tích chi tiết hoạt động thanh toán quốc tế tại BIDV Chi nhánh Phú Tài, sử dụng dữ liệu thực tế, phỏng vấn chuyên gia và đánh giá quy trình để đưa ra nhận định và giải pháp cụ thể.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong ngân hàng?
    Thông qua cải thiện môi trường kiểm soát, đào tạo nhân sự, chuẩn hóa quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm toán nội bộ và phát triển chiến lược marketing nhằm thu hút khách hàng đa dạng.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ thanh toán quốc tế tại BIDV Chi nhánh Phú Tài đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế về phối hợp nội bộ, đa dạng phương thức thanh toán và năng lực nhân sự.
  • Tỷ trọng thanh toán nhập khẩu chiếm ưu thế lớn, gây áp lực lên quản lý ngoại tệ và rủi ro tỷ giá.
  • Các rủi ro chính trong thanh toán quốc tế bao gồm rủi ro chính trị, kinh tế, pháp luật, tỷ giá, tín dụng và tác nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện môi trường kiểm soát, quy trình nghiệp vụ, vai trò kiểm toán nội bộ và hoạt động marketing.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới trong quản lý thanh toán quốc tế là bước đi cần thiết trong 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia kiểm soát nội bộ áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và nền kinh tế quốc gia.