Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam, cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh và các dự án phát triển. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả quản trị, đặc biệt là hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB). HTKSNB giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn chặn sai phạm, bảo đảm hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) là một trong những NHTM hàng đầu, với vai trò chủ lực trong phát triển kinh tế quốc gia, đặc biệt chú trọng đầu tư cho nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Chi nhánh Vietinbank Nhơn Trạch, thành lập năm 2006, hoạt động trong môi trường cạnh tranh gay gắt với nhiều NHTM khác, đã đạt được nhiều thành tựu về huy động vốn và tín dụng, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong HTKSNB.

Nghiên cứu tập trung vào hoàn thiện HTKSNB tại Vietinbank Nhơn Trạch trong giai đoạn 2019-2021, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và góp phần phát triển bền vững chi nhánh. Mục tiêu cụ thể gồm làm rõ cơ sở lý luận về HTKSNB trong ngân hàng thương mại, đánh giá thực trạng HTKSNB tại chi nhánh, và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn tài sản và uy tín của Vietinbank Nhơn Trạch trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ tiêu biểu, trong đó nổi bật là báo cáo COSO (2016) với 5 thành phần cấu thành HTKSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. COSO nhấn mạnh HTKSNB là quá trình do con người quản lý nhằm đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ luật pháp và hoạt động hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ theo Ủy ban Basel (1998) được áp dụng, với 13 nguyên tắc thiết kế và đánh giá HTKSNB trong ngân hàng, bao gồm giám sát điều hành, nhận biết và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát sửa chữa sai sót. Các nguyên tắc này giúp ngân hàng nhận diện, đo lường và quản lý rủi ro một cách toàn diện, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: môi trường kiểm soát (bao gồm quan điểm quản lý, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự), đánh giá rủi ro (nhận diện, phân tích và ứng phó rủi ro), hoạt động kiểm soát (phòng ngừa và phát hiện), hệ thống thông tin và truyền thông (đảm bảo thông tin đầy đủ, kịp thời, chính xác), và giám sát (theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các công trình nghiên cứu, tài liệu pháp lý, quy định của Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước và Vietinbank liên quan đến HTKSNB. Dữ liệu sơ cấp gồm kết quả điều tra, phỏng vấn Ban lãnh đạo, phòng kiểm soát, phòng kế toán và quan sát thực tế tại Vietinbank Nhơn Trạch.

Cỡ mẫu điều tra gồm 112 cán bộ nhân viên, trong đó 32 cán bộ lãnh đạo được khảo sát chuyên sâu về nhận thức và thực hiện HTKSNB. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các bộ phận liên quan trực tiếp đến kiểm soát nội bộ. Phân tích dữ liệu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá thực trạng HTKSNB.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, nhằm phản ánh sát thực tình hình hoạt động và kiểm soát nội bộ tại chi nhánh trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động. Quá trình xử lý dữ liệu bao gồm tổng hợp, phân tích, so sánh với các tiêu chuẩn lý thuyết và thực tiễn ngành ngân hàng để đưa ra đánh giá và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại Vietinbank Nhơn Trạch còn hạn chế: Qua khảo sát, 56,25% cán bộ lãnh đạo quan tâm đến nhận dạng và đánh giá rủi ro, trong khi 43,75% chưa có quan điểm rõ ràng về vấn đề này. Cơ cấu tổ chức tương đối hợp lý với 96,42% cán bộ đánh giá Ban Giám đốc đủ năng lực, nhưng 78,57% cho rằng một số lãnh đạo phòng ban chưa đủ năng lực kiểm soát công việc. Chính sách đào tạo được thực hiện nhưng chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chi nhánh tập trung kiểm soát rủi ro nợ xấu nhưng chưa chú trọng đầy đủ các loại rủi ro khác như rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường. Tỷ lệ nợ xấu năm 2021 là 23,8% tổng dư nợ, giảm 5% so với năm trước nhưng vẫn ở mức cao, gây áp lực lớn cho hoạt động tín dụng. Dư nợ cho vay giảm 27% so với năm 2020, phản ánh thận trọng trong quản lý rủi ro tín dụng.

  3. Hoạt động kiểm soát còn thiếu chặt chẽ: Phòng Kiểm tra KSNB có 4 thành viên, thực hiện kiểm tra, giám sát theo kế hoạch nhưng khối lượng công việc lớn dẫn đến việc bỏ sót sai sót. Một số cán bộ kế toán phải xử lý hàng trăm bút toán mỗi ngày, làm giảm hiệu quả kiểm soát. Quy trình kiểm soát chưa được cập nhật kịp thời để thích ứng với thay đổi môi trường kinh doanh.

  4. Hệ thống thông tin và truyền thông chưa tối ưu: Mặc dù có hệ thống báo cáo và truyền thông nội bộ, nhưng việc truyền đạt thông tin về rủi ro và kiểm soát chưa đồng bộ, dẫn đến một số nhân viên chưa nhận thức đầy đủ trách nhiệm kiểm soát. Các kênh thông tin nóng và bảo mật dữ liệu được thiết lập nhưng chưa phát huy hết hiệu quả trong việc phát hiện và xử lý sai phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự chưa đồng bộ trong nhận thức và thực thi HTKSNB giữa các cấp lãnh đạo và nhân viên. Việc tập trung quá mức vào chỉ tiêu kinh doanh mà chưa chú trọng đầy đủ đến quản lý rủi ro toàn diện làm giảm hiệu quả kiểm soát. So với các nghiên cứu tại các chi nhánh khác của Vietinbank, Vietinbank Nhơn Trạch có mức độ nhận thức và thực hiện HTKSNB thấp hơn một phần do đặc thù thị trường cạnh tranh gay gắt và nguồn lực hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhận thức cán bộ về rủi ro, bảng so sánh tỷ lệ nợ xấu qua các năm và sơ đồ tổ chức bộ máy kiểm soát nội bộ để minh họa rõ hơn các điểm mạnh, điểm yếu. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy trình kiểm soát và tăng cường hệ thống thông tin truyền thông để HTKSNB phát huy hiệu quả tối đa, góp phần đảm bảo an toàn và phát triển bền vững cho chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý rủi ro: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nhận dạng, đánh giá và quản lý rủi ro cho Ban Giám đốc và cán bộ chủ chốt trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp phòng kiểm soát nội bộ.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các quy trình kiểm soát theo tiêu chuẩn COSO và Basel trong 12 tháng, tập trung vào phân công nhiệm vụ rõ ràng, nguyên tắc bất kiêm nhiệm và ủy quyền phê duyệt. Phòng kiểm soát nội bộ chủ trì phối hợp các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin về rủi ro và kiểm soát được truyền đạt đầy đủ, kịp thời đến mọi cán bộ. Triển khai hệ thống báo cáo điện tử và đường dây nóng trong 9 tháng. Phòng công nghệ thông tin và phòng kiểm soát phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ: Mở rộng đội ngũ kiểm tra nội bộ, tăng tần suất kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm sai phạm, xử lý kịp thời. Thiết lập hệ thống báo cáo kết quả kiểm tra hàng quý cho Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng kiểm tra KSNB chủ trì.

  5. Xây dựng chính sách khen thưởng và động viên phù hợp: Thiết lập cơ chế khen thưởng dựa trên hiệu quả công việc và tuân thủ quy trình kiểm soát nhằm khuyến khích cán bộ nâng cao trách nhiệm và hiệu quả công tác. Triển khai trong 6 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp phòng nhân sự thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các chi nhánh ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện HTKSNB, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và đảm bảo hoạt động an toàn, bền vững.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, cải tiến quy trình kiểm soát, tăng cường giám sát và phát hiện sai phạm kịp thời.

  3. Nhà quản lý và chuyên viên phòng kế toán, tín dụng ngân hàng: Nắm bắt các yếu tố cấu thành HTKSNB, áp dụng vào công tác nghiệp vụ nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, kế toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn HTKSNB trong ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao quan trọng trong ngân hàng?
    HTKSNB là hệ thống các quy trình, thủ tục do ngân hàng thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính đáng tin cậy. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn chặn sai phạm và bảo vệ tài sản ngân hàng.

  2. Các thành phần chính của HTKSNB theo COSO gồm những gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.

  3. Tại sao Vietinbank Nhơn Trạch cần hoàn thiện HTKSNB?
    Chi nhánh hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao, có tỷ lệ nợ xấu còn cao (23,8%), và nhận thức về rủi ro chưa đồng đều. Hoàn thiện HTKSNB giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường uy tín.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua điều tra, phỏng vấn và quan sát thực tế tại chi nhánh, cùng với dữ liệu thứ cấp từ tài liệu, quy định pháp luật và báo cáo ngành. Phân tích định tính và định lượng được áp dụng để đánh giá thực trạng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao HTKSNB tại Vietinbank Nhơn Trạch?
    Bao gồm nâng cao nhận thức quản lý rủi ro, hoàn thiện quy trình kiểm soát, tăng cường hệ thống thông tin truyền thông, giám sát chặt chẽ và xây dựng chính sách khen thưởng phù hợp nhằm thúc đẩy hiệu quả kiểm soát.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về HTKSNB trong ngân hàng thương mại, làm rõ vai trò và các thành phần cấu thành hệ thống.
  • Đánh giá thực trạng tại Vietinbank Nhơn Trạch cho thấy môi trường kiểm soát còn hạn chế, nhận thức về rủi ro chưa đồng đều, hoạt động kiểm soát và hệ thống thông tin truyền thông chưa tối ưu.
  • Tỷ lệ nợ xấu chi nhánh năm 2021 là 23,8%, giảm nhẹ nhưng vẫn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, hoàn thiện quy trình, tăng cường giám sát và xây dựng chính sách khen thưởng nhằm nâng cao hiệu quả HTKSNB.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro và phát triển bền vững cho Vietinbank Nhơn Trạch trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế.

Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng và chuyên viên liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện HTKSNB, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu hơn trong các giai đoạn tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng.