Tổng quan nghiên cứu

Năm 2022, nền kinh tế thế giới chịu tác động mạnh mẽ từ đại dịch Covid-19 và xung đột Nga-Ukraina, dẫn đến nhiều biến động về lạm phát, giá năng lượng và tỷ giá. Trong bối cảnh đó, Việt Nam đạt mức tăng trưởng GDP 8,02%, cao nhất trong 12 năm qua. Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) cũng chịu nhiều áp lực từ thị trường bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp và biến động lãi suất. Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank - VCB) tại TP. Hồ Chí Minh với 18 chi nhánh và 96 điểm giao dịch, chiếm tỷ lệ 15% toàn hệ thống, đóng vai trò trọng yếu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Năm 2022, VCB tại TP.HCM đạt thị phần huy động vốn 29%, tín dụng 23% và lợi nhuận 23% toàn hệ thống, khẳng định vị thế dẫn đầu.

Tuy nhiên, qua kiểm tra nội bộ, Ban Kiểm tra nội bộ VCB ghi nhận nhiều tồn tại như sai sót cố ý, rủi ro đạo đức, không tuân thủ Bộ quy tắc ứng xử đạo đức nghề nghiệp và rủi ro suy giảm chất lượng tín dụng. Những tồn tại này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và uy tín của ngân hàng. Do đó, nghiên cứu thực trạng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các chi nhánh VCB TP.HCM là cần thiết nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả quản trị và đảm bảo sự phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các chi nhánh VCB TP.HCM trong năm 2022, xác định nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 18 chi nhánh VCB tại TP.HCM, với dữ liệu thu thập từ khảo sát, phỏng vấn và báo cáo kiểm tra nội bộ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ, giảm thiểu rủi ro hoạt động và tăng cường năng lực cạnh tranh của VCB tại thị trường trọng điểm này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ COSO 2013 và nguyên tắc thiết kế, đánh giá KSNB theo Basel. COSO 2013 định nghĩa KSNB là một quy trình liên tục do Ban quản trị, nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ. Hệ thống KSNB gồm 5 bộ phận chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Tập hợp các yếu tố về đạo đức, phân công nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức và trách nhiệm cá nhân tạo nền tảng cho hệ thống KSNB.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của ngân hàng.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác đến các đối tượng liên quan.
  • Hoạt động giám sát: Đánh giá liên tục hoặc định kỳ hiệu quả của hệ thống KSNB và thực hiện các biện pháp khắc phục.

Theo Basel, hệ thống KSNB trong ngân hàng phải đảm bảo nguyên tắc giám sát điều hành, nhận diện rủi ro, phân công nhiệm vụ, truyền thông thông tin và giám sát sửa chữa sai sót. Các quy định pháp luật Việt Nam như Thông tư 44/2011/TT-NHNN, Thông tư 13/2018/TT-NHNN và Luật Kế toán 2015 cũng được tham chiếu để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát định lượng nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các chi nhánh VCB TP.HCM trong năm 2022. Cỡ mẫu khảo sát gồm 295 cán bộ tại 18 chi nhánh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có sự tham gia của Ban Giám đốc, Trưởng phòng, cán bộ kiểm tra giám sát tuân thủ.

Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến (docs.com/forms) và phỏng vấn sâu với các chuyên gia nội bộ. Kết quả khảo sát được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố và kiểm định độ tin cậy. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng bảng câu hỏi sơ khởi, thảo luận nhóm chuyên gia (n=18), điều chỉnh bảng câu hỏi chính thức, khảo sát thu thập dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào 5 bộ phận cấu thành hệ thống KSNB theo COSO: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát. Phương pháp này giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả KSNB tại các chi nhánh VCB TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 68% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát tại chi nhánh đạt mức tốt, trong khi 32% phản ánh còn tồn tại về phân công nhiệm vụ, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm cá nhân. So với năm trước, tỷ lệ này giảm 5%, cho thấy cần cải thiện.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ 60% chi nhánh thực hiện đánh giá rủi ro đầy đủ và kịp thời, trong đó có 25% chưa nhận diện hết các rủi ro tiềm ẩn như gian lận công nghệ cao và rủi ro tín dụng nhóm 2. So với báo cáo năm 2021, mức độ nhận diện rủi ro tăng nhẹ 3%, nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Khoảng 70% chi nhánh có quy trình kiểm soát phù hợp, tuy nhiên 30% còn tồn tại việc chồng chéo nhiệm vụ, thiếu kiểm tra chéo và chưa áp dụng công nghệ hiện đại hiệu quả. Tỷ lệ sai sót trong hoạt động tín dụng và kế toán giảm 10% so với năm trước nhưng vẫn ở mức đáng lưu ý.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời, đầy đủ: 65% cán bộ cho biết hệ thống thông tin chưa đảm bảo truyền đạt đầy đủ các chính sách, quy định mới, gây khó khăn trong việc tuân thủ. Việc truyền thông nội bộ còn hạn chế, đặc biệt trong các chi nhánh nhỏ.

  5. Hoạt động giám sát chưa thường xuyên và hiệu quả: Chỉ 58% chi nhánh thực hiện giám sát định kỳ và liên tục, còn lại chủ yếu giám sát theo đợt, dẫn đến việc phát hiện sai sót chậm trễ. Tỷ lệ báo cáo sai sót kịp thời chỉ đạt 55%, thấp hơn mức trung bình ngành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do cơ cấu tổ chức chưa tối ưu, năng lực cán bộ kiểm soát còn hạn chế, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro còn nhiều thách thức.

Việc thiếu thông tin kịp thời và giám sát chưa hiệu quả làm tăng nguy cơ rủi ro hoạt động, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và uy tín ngân hàng. Biểu đồ phân tích mức độ tuân thủ các bộ phận KSNB cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các chi nhánh lớn và nhỏ, phản ánh sự phân bổ nguồn lực chưa đồng đều.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình kiểm soát và ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng cường hiệu quả KSNB. Đồng thời, cần tăng cường truyền thông nội bộ và giám sát liên tục để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, giảm thiểu rủi ro hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nhân sự kiểm soát nội bộ: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ kiểm tra giám sát tuân thủ trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Nhân sự các chi nhánh.

  2. Hoàn thiện chương trình tự đánh giá rủi ro tại chi nhánh: Xây dựng và triển khai quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, cập nhật các rủi ro mới phát sinh, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để nâng cao độ chính xác. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý rủi ro phối hợp với Ban Kiểm soát nội bộ.

  3. Hoàn thiện hệ thống theo dõi thực hiện chỉ tiêu kinh doanh và kiểm soát: Áp dụng phần mềm quản lý hiệu quả công việc, thiết lập cảnh báo sớm các chỉ tiêu vượt ngưỡng rủi ro. Thời gian triển khai 9 tháng, do Ban Công nghệ thông tin và Ban Kiểm soát nội bộ phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống lưu trữ báo cáo, tài liệu và tra cứu dữ liệu hiệu quả: Thiết lập kho dữ liệu tập trung, đảm bảo truy cập nhanh chóng, bảo mật và dễ dàng tra cứu phục vụ công tác giám sát, kiểm tra. Thời gian hoàn thành dự kiến 12 tháng, do Ban Công nghệ thông tin chủ trì.

  5. Phát triển chương trình cảnh báo sớm rủi ro hoạt động: Thiết lập hệ thống cảnh báo tự động dựa trên các chỉ số rủi ro, giúp Ban Giám đốc và các phòng ban kịp thời xử lý. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Ban Quản lý rủi ro phối hợp Ban Công nghệ thông tin.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ của Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị các ngân hàng thương mại: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, đảm bảo hoạt động an toàn và bền vững.

  2. Phòng Kiểm soát nội bộ và Quản lý rủi ro ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát hoạt động, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra.

  3. Cán bộ nhân viên các chi nhánh ngân hàng: Nắm bắt rõ các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, nâng cao ý thức tuân thủ quy định, góp phần giảm thiểu sai sót và rủi ro trong hoạt động hàng ngày.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ có vai trò gì trong ngân hàng?
    Hệ thống KSNB giúp đảm bảo hoạt động ngân hàng hiệu quả, tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận và rủi ro, đồng thời cung cấp thông tin tài chính đáng tin cậy. Ví dụ, tại VCB TP.HCM, KSNB giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và sai sót kế toán.

  2. Tại sao cần đánh giá rủi ro định kỳ trong ngân hàng?
    Đánh giá rủi ro định kỳ giúp nhận diện kịp thời các rủi ro mới phát sinh, từ đó có biện pháp kiểm soát phù hợp, tránh tổn thất lớn. Nghiên cứu cho thấy chỉ 60% chi nhánh VCB thực hiện đánh giá rủi ro đầy đủ, cần cải thiện.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống KSNB?
    Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát là các yếu tố chính. Môi trường kiểm soát yếu kém sẽ làm giảm hiệu quả toàn hệ thống.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân sự kiểm soát nội bộ?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách khen thưởng, kỷ luật rõ ràng. VCB đã đề xuất chương trình đào tạo trong 12 tháng tới.

  5. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong KSNB?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, lưu trữ và phân tích dữ liệu, cảnh báo sớm rủi ro, nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Việc áp dụng công nghệ tại các chi nhánh VCB còn hạn chế, cần được hoàn thiện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại 18 chi nhánh Vietcombank TP.HCM năm 2022, phát hiện nhiều tồn tại về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Nguyên nhân chủ yếu do cơ cấu tổ chức chưa tối ưu, năng lực nhân sự hạn chế và ứng dụng công nghệ chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân sự, hoàn thiện quy trình tự đánh giá rủi ro, áp dụng công nghệ quản lý, xây dựng hệ thống lưu trữ và cảnh báo sớm rủi ro.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp các chi nhánh VCB tại TP.HCM giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, giám sát chặt chẽ và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, bảo vệ tài sản và phát triển bền vững cho Vietcombank tại TP.HCM!