Tổng quan nghiên cứu

Công tác đánh giá thực hiện công việc (ĐGTHCV) của nhân viên đóng vai trò then chốt trong quản trị nhân lực tại các doanh nghiệp hiện nay. Tại Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam (EYVN), với hơn 1.273 nhân viên thuộc bộ phận dịch vụ kiểm toán, công tác này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của tổ chức. Giai đoạn nghiên cứu từ 2021 đến 2023 cho thấy doanh thu của EYVN tăng trưởng liên tục, đạt gần 1.000 tỷ đồng năm 2021, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế có xu hướng giảm do chi phí lương thưởng tăng cao, chiếm khoảng 50% tổng chi phí. Mức thu nhập bình quân đầu người năm 2023 đạt trên 28 triệu đồng/tháng, phản ánh chất lượng nguồn nhân lực cao. Tuy nhiên, công tác ĐGTHCV tại EYVN còn tồn tại những hạn chế như chu kỳ đánh giá kéo dài một năm, phương pháp đánh giá chủ quan và thiếu tiêu chí đánh giá số lượng công việc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác ĐGTHCV tại EYVN, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của công tác này trong giai đoạn 2024-2026. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bộ phận dịch vụ kiểm toán của EYVN tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, chính sách nhân sự và khảo sát ý kiến 85 nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản trị nhân sự, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của EYVN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực và đánh giá hiệu suất công việc, trong đó:

  • Lý thuyết đánh giá thực hiện công việc: ĐGTHCV là quá trình hệ thống và chính thức đánh giá tình hình thực hiện công việc của nhân viên so với các tiêu chuẩn đã được xây dựng, nhằm cải tiến hiệu suất và hỗ trợ quyết định quản trị nhân sự.

  • Mô hình chu kỳ đánh giá: Chu kỳ đánh giá không nên kéo dài quá một năm để đảm bảo phản hồi kịp thời, đồng thời không quá ngắn để tránh tốn kém nguồn lực.

  • Phương pháp đánh giá hiệu suất: Bao gồm phương pháp thang đo đồ họa (Graphic Rating Scale), thang đo dựa trên hành vi (BARS) và phương pháp KPI (Key Performance Indicator), mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng về tính khách quan, khả năng đo lường và tính thực tiễn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiêu chí đánh giá, chỉ tiêu đánh giá, tiêu chuẩn đánh giá, người đánh giá, chu kỳ đánh giá và phản hồi kết quả đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính EYVN giai đoạn 2021-2023, chính sách và hướng dẫn đánh giá nhân viên, dữ liệu từ phòng nhân sự.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát trực tuyến với 85 nhân viên bộ phận dịch vụ kiểm toán (33 trưởng nhóm, 52 trợ lý kiểm toán) nhằm lấy ý kiến về thực trạng công tác ĐGTHCV.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định lượng với phần mềm Microsoft Excel, kết hợp phân tích định tính từ các báo cáo và ý kiến phản hồi. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho bộ phận nghiên cứu. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2024-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mục tiêu và tiêu chí đánh giá rõ ràng nhưng chưa toàn diện: EYVN xác định mục tiêu ĐGTHCV nhằm phục vụ tính thưởng, đề bạt, nâng lương và cải thiện kỹ năng nhân viên. Bộ tiêu chí tập trung vào ý thức tổ chức, đào tạo và hiệu quả thực hiện công việc với các tiêu chuẩn cụ thể như số giờ đào tạo tối thiểu 84 giờ/năm, số lần vi phạm nội quy tối đa 3 lần/năm. Tuy nhiên, tiêu chí đánh giá số lượng công việc chưa được đưa vào, gây thiếu sót trong việc ghi nhận toàn diện đóng góp của nhân viên.

  2. Chu kỳ đánh giá dài, chỉ 1 năm/lần: Chu kỳ đánh giá hiện tại là 1 năm, giúp tiết kiệm nguồn lực nhưng không cung cấp phản hồi kịp thời cho nhân viên. Kết quả khảo sát cho thấy điểm hài lòng về chu kỳ đánh giá chỉ đạt 2,60/5, phản ánh sự không đồng thuận của nhân viên.

  3. Phương pháp đánh giá chủ quan, dựa trên thang đo đồ họa: Người đánh giá sử dụng thang điểm 1-5 dựa trên quan sát và ghi nhớ cá nhân, thiếu hướng dẫn chi tiết và ghi chép minh bạch. Điều này dẫn đến kết quả đánh giá mang tính chủ quan, không phản ánh chính xác hiệu suất làm việc, được thể hiện qua điểm hài lòng thấp 2,09/5 về phương pháp đánh giá.

  4. Đội ngũ đánh giá có chuyên môn kiểm toán tốt nhưng thiếu kỹ năng quản trị nhân sự: Người đánh giá là trưởng nhóm và chủ nhiệm kiểm toán có kiến thức chuyên môn sâu nhưng thiếu kỹ năng đánh giá và phản hồi hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá và sự hài lòng của nhân viên (điểm 2,85/5 về năng lực người đánh giá).

  5. Quy trình đánh giá và sử dụng kết quả có tính minh bạch và công bằng tương đối cao: Kết quả đánh giá được sử dụng làm căn cứ trả lương, thưởng và đề bạt, với hệ số thưởng từ 0 đến 3 lần lương cơ bản tùy xếp loại. Việc trao đổi kết quả đánh giá được thực hiện trực tiếp, tạo điều kiện phản hồi và cải thiện hiệu suất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy EYVN đã xây dựng một hệ thống ĐGTHCV có nền tảng vững chắc với mục tiêu rõ ràng và tiêu chí đánh giá cụ thể, phù hợp với đặc thù ngành kiểm toán. Tuy nhiên, việc thiếu tiêu chí đánh giá số lượng công việc làm giảm tính toàn diện và công bằng của hệ thống, ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên. Chu kỳ đánh giá dài một năm không đáp ứng được nhu cầu phản hồi kịp thời, điều này cũng được nhiều nghiên cứu trong ngành nhân sự khuyến nghị nên rút ngắn để tăng hiệu quả quản trị.

Phương pháp thang đo đồ họa tuy đơn giản, tiết kiệm thời gian nhưng dễ dẫn đến chủ quan và thiếu minh bạch, không phù hợp với môi trường làm việc đòi hỏi sự chính xác và công bằng cao như EYVN. Việc đội ngũ đánh giá thiếu kỹ năng quản trị nhân sự cũng là nguyên nhân khiến phản hồi chưa thực sự hiệu quả, làm giảm sự hài lòng của nhân viên.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng phương pháp KPI và tăng tần suất đánh giá được xem là xu hướng hiện đại, giúp nâng cao tính khách quan và động lực làm việc. EYVN có thể học hỏi để cải tiến hệ thống đánh giá, đồng thời đầu tư đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ đánh giá nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố xếp loại nhân viên giai đoạn 2021-2023, biểu đồ điểm hài lòng các tiêu chí khảo sát và bảng so sánh các phương pháp đánh giá hiện tại và đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung tiêu chí đánh giá số lượng công việc

    • Mục tiêu: Đánh giá toàn diện hiệu suất nhân viên, ghi nhận cả chất lượng và số lượng công việc.
    • Giải pháp: Xây dựng bộ chỉ tiêu và tiêu chuẩn cụ thể như số giờ tham gia dự án (≥1500 giờ/năm), số lượng báo cáo hoàn thành (≥24 báo cáo/năm).
    • Timeline: Triển khai trong quý 2 năm 2024.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với bộ phận kiểm toán xây dựng và đào tạo.
  2. Rút ngắn chu kỳ đánh giá từ 1 năm xuống 3 tháng

    • Mục tiêu: Cung cấp phản hồi kịp thời, giúp nhân viên điều chỉnh và cải thiện hiệu suất nhanh chóng.
    • Giải pháp: Cập nhật hệ thống đánh giá, đào tạo nhân viên và người đánh giá về quy trình mới.
    • Timeline: Áp dụng từ quý 3 năm 2024.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng nhân sự và các trưởng nhóm kiểm toán.
  3. Triển khai phương pháp đánh giá KPI thay thế thang đo đồ họa

    • Mục tiêu: Tăng tính khách quan, minh bạch và đo lường chính xác hiệu quả công việc.
    • Giải pháp: Xây dựng bộ KPI chi tiết cho từng vị trí, tích hợp vào hệ thống quản lý hiệu suất.
    • Timeline: Hoàn thiện bộ KPI và đào tạo trong quý 4 năm 2024, áp dụng từ năm 2025.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự, ban quản lý bộ phận kiểm toán.
  4. Nâng cao trình độ và kỹ năng đánh giá cho đội ngũ người đánh giá

    • Mục tiêu: Đảm bảo đánh giá chính xác, công bằng và phản hồi hiệu quả.
    • Giải pháp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị nhân sự, kỹ năng đánh giá và xử lý tình huống.
    • Timeline: Khóa đào tạo đầu tiên trong quý 2 năm 2024, duy trì định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng đào tạo, phòng nhân sự.
  5. Xây dựng hệ thống thông tin tích hợp phục vụ công tác đánh giá

    • Mục tiêu: Tự động hóa thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu đánh giá, giảm sai sót và tăng hiệu quả quản lý.
    • Giải pháp: Đầu tư phần mềm quản lý hiệu suất tích hợp các tiêu chí, KPI và phản hồi.
    • Timeline: Nghiên cứu và lựa chọn giải pháp trong năm 2024, triển khai năm 2025.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng IT và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao EYVN

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đánh giá nhân viên, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chính sách nhân sự, cải tiến quy trình đánh giá và phát triển nguồn nhân lực.
  2. Phòng nhân sự và đào tạo

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế hệ thống đánh giá, xây dựng bộ tiêu chí, KPI và chương trình đào tạo nâng cao năng lực đánh giá.
    • Use case: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng đánh giá, cập nhật quy trình đánh giá nhân viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực đánh giá hiệu suất công việc.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học.
  4. Các doanh nghiệp trong ngành kiểm toán và dịch vụ tài chính

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp hoàn thiện công tác đánh giá nhân viên phù hợp với đặc thù ngành nghề.
    • Use case: Cải tiến hệ thống đánh giá nhân viên, nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần bổ sung tiêu chí đánh giá số lượng công việc?
    Việc chỉ đánh giá chất lượng công việc có thể bỏ sót đóng góp về khối lượng công việc của nhân viên. Bổ sung tiêu chí số lượng giúp đánh giá toàn diện, công bằng hơn, tăng động lực làm việc. Ví dụ, nhân viên hoàn thành nhiều báo cáo đạt chuẩn sẽ được ghi nhận đúng mức.

  2. Chu kỳ đánh giá 3 tháng có ưu điểm gì so với 1 năm?
    Chu kỳ 3 tháng giúp cung cấp phản hồi kịp thời, nhân viên có thể điều chỉnh và cải thiện hiệu suất nhanh chóng. Điều này phù hợp với môi trường làm việc năng động, giảm rủi ro sai sót kéo dài.

  3. Phương pháp KPI có thể áp dụng như thế nào trong đánh giá nhân viên kiểm toán?
    KPI định lượng các chỉ tiêu như số lượng báo cáo hoàn thành, tỷ lệ sai sót, thời gian hoàn thành dự án. Ví dụ, tỷ lệ báo cáo không sai sót ≥ 95% được đánh giá cao, giúp minh bạch và khách quan hơn so với đánh giá chủ quan.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng đánh giá cho người đánh giá?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng đánh giá, phản hồi, xử lý tình huống và kiến thức quản trị nhân sự. Ví dụ, đào tạo giúp trưởng nhóm kiểm toán hiểu rõ tiêu chí và cách cung cấp phản hồi xây dựng.

  5. Hệ thống thông tin tích hợp hỗ trợ công tác đánh giá ra sao?
    Hệ thống tự động thu thập, tổng hợp dữ liệu đánh giá, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian. Nhân viên và quản lý có thể truy cập kết quả đánh giá minh bạch, dễ dàng theo dõi tiến độ và cải thiện hiệu suất.

Kết luận

  • Công tác đánh giá thực hiện công việc tại EYVN có nền tảng vững chắc với mục tiêu rõ ràng và tiêu chí cụ thể, nhưng còn thiếu tiêu chí đánh giá số lượng công việc và chu kỳ đánh giá dài.
  • Phương pháp đánh giá hiện tại chủ yếu dựa trên thang đo đồ họa, mang tính chủ quan, cần chuyển đổi sang phương pháp KPI để tăng tính khách quan và minh bạch.
  • Đội ngũ người đánh giá có chuyên môn kiểm toán tốt nhưng cần nâng cao kỹ năng quản trị nhân sự và kỹ năng đánh giá để đảm bảo chất lượng phản hồi.
  • Đề xuất bổ sung tiêu chí số lượng công việc, rút ngắn chu kỳ đánh giá xuống 3 tháng, triển khai KPI và nâng cao đào tạo người đánh giá nhằm hoàn thiện công tác ĐGTHCV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng bộ KPI chi tiết, cập nhật hệ thống quản lý hiệu suất, tổ chức đào tạo và triển khai thí điểm trong năm 2024-2025.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự tại EYVN và tạo động lực phát triển bền vững cho tổ chức!