Đánh giá hiệu quả mô hình xét nghiệm khẳng định HIV tại 5 huyện miền núi phía Bắc Việt Nam giai đoạn 2015-2016

Chuyên ngành

Y tế công cộng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2021

265
1
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: ĐẶT VẤN ĐỀ

2. CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Xét nghiệm HIV

2.2. Phƣơng pháp phát hiện HIV

2.3. Chiến lƣợc xét nghiệm HIV

2.4. Sinh phẩm, phƣơng cách

2.5. Các hình thức, mô hình cung cấp xét nghiệm HIV

2.6. Tiếp cận, sử dụng xét nghiệm HIV

2.7. Quá trình tiếp cận, sử dụng

2.8. Thực trạng tiếp cận, sử dụng xét nghiệm HIV

2.9. Các yếu tố ảnh hƣởng tiếp cận, sử dụng xét nghiệm HIV

2.10. Mô hình xét nghiệm HIV trong nghiên cứu

2.11. Khái niệm POCT

2.12. Hình thức và ứng dụng POCT trong xét nghiệm HIV

2.13. Đặc điểm của POCT HIV

2.14. Đảm bảo chất lƣợng POCT HIV

2.15. Mô hình POCT HIV đƣợc ƣa thích và chấp nhận sử dụng

2.16. Đánh giá hiệu quả can thiệp POCT HIV

2.17. Hiệu quả chƣơng trình

2.18. Hiệu quả kinh tế

2.19. Một số hiệu quả khác

2.20. Địa bàn nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đối tƣợng nghiên cứu

3.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

3.3. Thiết kế nghiên cứu

3.4. Xây dựng mô hình và can thiệp

3.5. Cỡ mẫu và phƣơng pháp chọn mẫu

3.6. Nghiên cứu định lƣợng

3.7. Nghiên cứu định tính

3.8. Phƣơng pháp thu thập số liệu/thông tin

3.9. Các biến số/chỉ số/chủ đề nghiên cứu

3.10. Các biến số nghiên cứu

3.11. Nhóm chỉ số/chủ đề cho mục tiêu 1

3.12. Nhóm chỉ số/chủ đề cho mục tiêu 2

3.13. Các tiêu chuẩn đánh giá

3.14. Tiêu chuẩn đánh giá khách hàng xét nghiệm HIV

3.15. Thƣớc đo đánh giá hiệu quả

3.16. Phƣơng pháp thu thập, phân tích số liệu

3.17. Số liệu định lƣợng

3.18. Dữ liệu định tính

3.19. Quản lý số liệu và kết quả nghiên cứu

3.20. Đạo đức của nghiên cứu

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Đặc điểm khách hàng tham gia nghiên cứu

4.2. Đặc điểm khách hàng xét nghiệm HIV

4.3. Đặc điểm khách hàng nhiễm HIV

4.4. Mối liên quan giữa đặc điểm khách hàng và tình trạng HIV

4.5. Thực trạng hoạt động xét nghiệm HIV (SLab)

4.6. Thực trạng và các yếu tố ảnh hƣởng hoạt động xét nghiệm HIV (SLab)

4.7. Mối liên quan giữa đặc điểm khách hàng và xét nghiệm HIV

4.8. Hiệu quả, tính khả thi của mô hình POCT khẳng định HIV

4.9. Kết quả, hiệu quả mô hình xét nghiệm POCT khẳng định HIV

4.10. Đánh giá tính khả thi của mô hình

4.11. Thực trạng, các yếu tố ảnh hƣởng hoạt động xét nghiệm (mô hình SLab)

4.12. Thực trạng hoạt động xét nghiệm HIV trƣớc can thiệp

4.13. Các yếu tố ảnh hƣởng đến hoạt động xét nghiệm HIV

4.14. Hiệu quả, tính khả thi của mô hình POCT khẳng định HIV

4.15. Hiệu quả mô hình

4.16. Đánh giá tính khả thi và khả năng ứng dụng mô hình

4.17. Một số hạn chế của nghiên cứu

4.18. Một số điểm mới và gợi mở của nghiên cứu

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

TÓM TẮT LUẬN ÁN

Tóm tắt

I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của mô hình xét nghiệm khẳng định HIV tại 5 huyện miền núi phía Bắc Việt Nam giai đoạn 2015-2016. Mục tiêu chính là tăng cường tiếp cận và sử dụng dịch vụ xét nghiệm HIV cho các nhóm nguy cơ cao, đặc biệt ở khu vực miền núi, nơi điều kiện y tế còn hạn chế. Nghiên cứu tập trung vào mô hình POCT (Point of Care Testing), một phương pháp xét nghiệm nhanh, chính xác, dễ tiếp cận, nhằm cải thiện hiệu quả phát hiện và điều trị HIV.

1.1. Bối cảnh dịch HIV tại miền núi phía Bắc

Miền núi phía Bắc Việt Nam là khu vực có tỷ lệ nhiễm HIV cao, đặc biệt ở các tỉnh như Điện Biên, Sơn La, và Thanh Hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ phát hiện và điều trị HIV còn thấp do điều kiện địa lý khó khăn và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp y tế hiệu quả để cải thiện tình hình.

1.2. Mô hình POCT và ứng dụng

Mô hình POCT sử dụng sinh phẩm nhanh để xét nghiệm HIV tại chỗ, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và tăng tỷ lệ nhận kết quả. Mô hình này đã được áp dụng tại các huyện miền núi như Tuần Giáo, Mộc Châu, và Quan Hóa, nơi có nhiều nguy cơ lây nhiễm HIV. Nghiên cứu đánh giá tính khả thi và hiệu quả của mô hình này trong việc cải thiện dịch vụ y tế.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả của mô hình POCT. Dữ liệu được thu thập từ 13,313 khách hàng xét nghiệm HIV tại 5 huyện miền núi. Các chỉ số đánh giá bao gồm tỷ lệ phát hiện HIV, thời gian chờ kết quả, và tỷ lệ kết nối điều trị ARV. Phần mềm SPSS và NVivo được sử dụng để phân tích dữ liệu.

2.1. Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế dựa trên mô hình can thiệp, kết hợp giữa nghiên cứu cắt ngang và phân tích định tính. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xét nghiệm HIV được xác định và đánh giá chi tiết.

2.2. Thu thập và phân tích dữ liệu

Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ y tế và phỏng vấn sâu với nhân viên y tế và khách hàng. Các biến số như tuổi, giới tính, yếu tố nguy cơ, và kết quả xét nghiệm được phân tích để đánh giá hiệu quả của mô hình POCT.

III. Kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu cho thấy mô hình POCT đã cải thiện đáng kể hiệu quả xét nghiệm HIV. Tỷ lệ phát hiện HIV tăng 1.2%, thời gian chờ kết quả giảm 7 ngày, và tỷ lệ kết nối điều trị ARV tăng 28.3%. Mô hình cũng giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính bền vững trong việc cung cấp dịch vụ y tế.

3.1. Hiệu quả phát hiện HIV

Mô hình POCT giúp phát hiện nhiều trường hợp HIV hơn, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao và người lớn tuổi. Tỷ lệ phát hiện sớm tăng 17.6%, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị.

3.2. Cải thiện thời gian và chi phí

Thời gian chờ kết quả giảm từ 7 ngày xuống còn 1 ngày, giúp tăng tỷ lệ nhận kết quả. Chi phí vận hành giảm 14.5%, và chi phí phát hiện một trường hợp HIV dương tính giảm 52.6%.

IV. Đánh giá và khuyến nghị

Nghiên cứu khẳng định mô hình POCT là giải pháp hiệu quả và khả thi trong việc cải thiện dịch vụ xét nghiệm HIV tại miền núi phía Bắc. Các khuyến nghị bao gồm tăng cường đào tạo nhân viên y tế, cải thiện chất lượng sinh phẩm, và mở rộng mô hình đến các khu vực khác.

4.1. Tính khả thi của mô hình

Mô hình POCT được đánh giá là phù hợp với điều kiện y tế tại miền núi phía Bắc, đặc biệt ở các huyện có điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế.

4.2. Khuyến nghị chính sách

Nghiên cứu đề xuất các giải pháp như tăng cường tư vấn xét nghiệm HIV, cải thiện hệ thống giám sát bệnh nhân, và xây dựng các hướng dẫn quản lý chất lượng sinh phẩm để đảm bảo tính bền vững của mô hình.

23/02/2025
Luận văn hiệu quả mô hình xét nghiệm khẳng định hiv tại 5 huyện miền núi phía bắc việt nam năm 2015 2016

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn hiệu quả mô hình xét nghiệm khẳng định hiv tại 5 huyện miền núi phía bắc việt nam năm 2015 2016

Tài liệu "Hiệu quả mô hình xét nghiệm khẳng định HIV tại 5 huyện miền núi phía Bắc Việt Nam (2015-2016)" đánh giá hiệu quả của mô hình xét nghiệm khẳng định HIV tại các khu vực miền núi phía Bắc, nơi có nhiều thách thức về tiếp cận y tế và nhận thức cộng đồng. Nghiên cứu chỉ ra rằng mô hình này đã cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện và điều trị HIV, đồng thời giảm thiểu sự kỳ thị xã hội. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia y tế công cộng trong việc thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả hơn.

Để hiểu sâu hơn về các vấn đề sức khỏe cộng đồng tại khu vực miền núi, bạn có thể tham khảo Luận văn thực trạng suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em tại Lào Cai, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em. Ngoài ra, Luận văn về tự kỳ thị ở bệnh nhân HIV tại Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các rào cản tâm lý trong điều trị HIV. Cuối cùng, Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng tại Sơn La mở rộng góc nhìn về các bệnh truyền nhiễm khác trong cộng đồng. Mỗi tài liệu này là cơ hội để bạn khám phá thêm những khía cạnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng và y tế công cộng.