Nâng cao hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn thịt hộ gia đình tại Yên Thế, Bắc Giang

Trường đại học

Trường Đại học Lâm nghiệp

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2020

114
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh ngành chăn nuôi lợn thịt tại Yên Thế Bắc Giang

Huyện Yên Thế, Bắc Giang từ lâu đã được biết đến là một trong những địa phương có ngành chăn nuôi phát triển, đặc biệt là chăn nuôi lợn thịt. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi và truyền thống sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi lợn thịt tại Yên Thế không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là nguồn sinh kế chính của hàng ngàn hộ gia đình. Ngành này đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào cơ cấu kinh tế nông nghiệp của huyện, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, thực trạng ngành chăn nuôi Yên Thế cũng đối mặt với nhiều biến động, đặc biệt trong giai đoạn 2017-2019, khi thị trường và dịch bệnh tạo ra những thách thức lớn. Việc phân tích hiệu quả kinh tế của hoạt động này là vô cùng cần thiết để xác định các yếu tố then chốt, từ đó đề ra những giải pháp phát triển bền vững. Nghiên cứu của Phạm Ngọc Ánh (2020) chỉ ra rằng, hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn thịt phụ thuộc chặt chẽ vào quy mô, phương thức chăn nuôi và khả năng quản lý rủi ro của các hộ. Giai đoạn này chứng kiến sự sụt giảm mạnh về số lượng đàn lợn do ảnh hưởng của dịch tả lợn Châu Phi, nhưng cũng mở ra cơ hội cho việc tái cơ cấu ngành theo hướng an toàn và hiện đại hơn. Sự phát triển của chăn nuôi lợn trang trại và các mô hình áp dụng khoa học kỹ thuật đang dần thay thế cho chăn nuôi lợn nông hộ nhỏ lẻ, hứa hẹn nâng cao năng suất chăn nuôi lợn và ổn định thị trường.

1.1. Thực trạng ngành chăn nuôi Yên Thế giai đoạn 2017 2019

Giai đoạn 2017-2019 là một giai đoạn đầy biến động đối với ngành chăn nuôi lợn tại huyện Yên Thế. Theo số liệu từ Luận văn của Phạm Ngọc Ánh (2020), năm 2017 và 2018, tổng đàn lợn của huyện duy trì ở mức ổn định, với mức tăng nhẹ khoảng 2.6% trong năm 2018 so với 2017. Tuy nhiên, bước sang năm 2019, ngành chăn nuôi lợn của huyện phải gánh chịu thiệt hại nặng nề do sự bùng phát của dịch tả lợn Châu Phi (DTLCP). Tổng đàn lợn đã giảm sút nghiêm trọng, chỉ còn khoảng 44% so với năm 2018. Cú sốc này không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về kinh tế cho các hộ chăn nuôi mà còn làm thay đổi sâu sắc cơ cấu và phương thức sản xuất. Nhiều hộ chăn nuôi lợn nông hộ quy mô nhỏ đã phải bỏ chuồng, trong khi các trang trại lớn có điều kiện áp dụng mô hình chăn nuôi lợn an toàn sinh học tốt hơn đã có khả năng chống chịu và phục hồi nhanh hơn. Thực trạng ngành chăn nuôi Yên Thế trong giai đoạn này cho thấy sự mong manh của các mô hình sản xuất nhỏ lẻ trước các rủi ro lớn về dịch bệnh và thị trường.

1.2. Vai trò chăn nuôi lợn trong cơ cấu kinh tế nông hộ

Chăn nuôi lợn thịt chiếm một vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của các hộ gia đình tại Yên Thế. Theo báo cáo kinh tế xã hội của huyện năm 2019, chăn nuôi nông hộ chiếm tới 58% tỷ trọng của ngành chăn nuôi toàn huyện. Hoạt động này không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng mà còn là nguồn thu nhập chính, giúp nhiều gia đình cải thiện đời sống và thoát nghèo. Lợi nhuận chăn nuôi lợn thịt đóng vai trò quyết định đến việc tái đầu tư sản xuất, trang trải chi phí sinh hoạt và giáo dục cho con cái. Hơn nữa, chăn nuôi lợn còn giúp tận dụng lao động nhàn rỗi và các phụ phẩm nông nghiệp, tạo ra một chu trình sản xuất khép kín tại các nông hộ. Phân từ chăn nuôi được sử dụng làm phân bón cho trồng trọt, góp phần giảm chi phí sản xuất và cải tạo đất. Do đó, việc nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn có ý nghĩa to lớn, không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của địa phương.

II. Phân tích thách thức ảnh hưởng lợi nhuận chăn nuôi lợn

Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành chăn nuôi lợn thịt tại Yên Thế phải đối mặt với không ít thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận chăn nuôi lợn thịt của người dân. Thách thức lớn nhất và thường trực nhất chính là sự biến động khó lường của thị trường. Giá lợn hơi hôm nay tại Bắc Giang có thể thay đổi chóng mặt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố cung - cầu, chính sách nhập khẩu và tình hình dịch bệnh. Sự bất ổn này khiến người chăn nuôi khó lập kế hoạch sản xuất và đối mặt với nguy cơ thua lỗ. Bên cạnh đó, chi phí chăn nuôi lợn ngày càng gia tăng, đặc biệt là giá cám lợngiá lợn giống tại Bắc Giang, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất. Rủi ro dịch bệnh, đặc biệt là sự tàn phá của dịch tả lợn Châu Phi, đã trở thành một nỗi ám ảnh, có thể xóa sổ toàn bộ đàn lợn và vốn liếng của các hộ chăn nuôi chỉ trong thời gian ngắn. Thêm vào đó, việc thiếu các chuỗi liên kết sản xuất bền vững khiến đầu ra cho sản phẩm thịt lợn trở nên bấp bênh. Hầu hết các hộ nông dân vẫn bán sản phẩm qua thương lái, bị động về giá cả và thiếu sự đảm bảo về tiêu thụ. Những thách thức này đòi hỏi phải có các giải pháp đồng bộ từ quản lý nhà nước đến nỗ lực của chính người chăn nuôi.

2.1. Biến động giá lợn hơi và gánh nặng chi phí đầu vào

Một trong những yếu tố gây áp lực lớn nhất lên người chăn nuôi là sự bất ổn của giá lợn hơi hôm nay tại Bắc Giang và chi phí đầu vào tăng cao. Nghiên cứu tại Yên Thế cho thấy, chi phí sản xuất để tạo ra 100kg lợn hơi là rất lớn, trong đó chi phí chăn nuôi lợn cho thức ăn chiếm tỷ trọng cao nhất, thường từ 65-75%. Việc giá cám lợn liên tục leo thang do phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu đã bào mòn đáng kể lợi nhuận của người dân. Cùng với đó, giá lợn giống tại Bắc Giang cũng biến động mạnh, đặc biệt sau các đợt dịch bệnh, tình trạng khan hiếm giống chất lượng cao đẩy giá lên cao, gây khó khăn cho việc tái đàn. Sự chênh lệch lớn giữa giá bán và chi phí sản xuất khiến người chăn nuôi luôn ở trong tình trạng rủi ro cao. Khi giá lợn hơi xuống thấp, nhiều hộ phải bán dưới giá thành, dẫn đến thua lỗ nặng.

2.2. Rủi ro từ dịch tả lợn Châu Phi và công tác phòng bệnh

Dịch tả lợn Châu Phi là rủi ro nghiêm trọng nhất mà ngành chăn nuôi lợn phải đối mặt trong những năm gần đây. Dịch bệnh này có tỷ lệ chết cao, lây lan nhanh và chưa có vắc-xin đặc trị. Thiệt hại do DTLCP tại Yên Thế trong năm 2019 là minh chứng rõ ràng nhất về sức tàn phá của nó. Thách thức không chỉ nằm ở việc xử lý ổ dịch mà còn ở công tác phòng chống dịch bệnh cho lợn. Đối với các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, việc thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học gặp nhiều khó khăn do hạn chế về vốn, kiến thức và điều kiện chuồng trại chăn nuôi lợn. Việc kiểm soát nguồn giống, phương tiện vận chuyển và quy trình vệ sinh tiêu độc khử trùng chưa được thực hiện triệt để, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát tán. Do đó, xây dựng các mô hình chăn nuôi lợn an toàn sinh học là yêu cầu cấp thiết để giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững.

III. Bí quyết tối ưu chi phí trong chăn nuôi lợn thịt hiệu quả

Để nâng cao hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn thịt, việc kiểm soát và tối ưu hóa chi phí sản xuất là yếu tố then chốt. Trong bối cảnh giá cám lợn và các chi phí đầu vào khác liên tục biến động, người chăn nuôi cần áp dụng các biện pháp quản lý khoa học để giảm giá thành sản phẩm. Một trong những bí quyết quan trọng nhất là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). FCR là chỉ số đo lường lượng thức ăn cần thiết để tạo ra 1kg tăng trọng. FCR càng thấp, chi phí thức ăn càng giảm. Để làm được điều này, cần kết hợp nhiều yếu tố từ việc lựa chọn con giống tốt, xây dựng khẩu phần ăn cân đối dinh dưỡng, đến việc áp dụng kỹ thuật chăn nuôi lợn mau lớn. Bên cạnh đó, việc chủ động một phần nguồn thức ăn bằng cách tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp sẵn có tại địa phương cũng là một giải pháp hiệu quả. Ngoài ra, quản lý sức khỏe đàn vật nuôi tốt thông qua các biện pháp phòng chống dịch bệnh cho lợn sẽ giúp giảm chi phí thuốc thú y và thiệt hại do bệnh tật. Cuối cùng, việc đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi lợn, chẳng hạn như hầm biogas, không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn có thể tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, giảm chi phí điện, nước cho trang trại.

3.1. Quản lý hệ số chuyển đổi thức ăn FCR để giảm chi phí

Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật quan trọng hàng đầu trong chăn nuôi lợn thịt. Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. Để tối ưu FCR, người chăn nuôi cần chú trọng đến chất lượng thức ăn, đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng theo từng giai đoạn phát triển của lợn. Việc sử dụng các loại cám công nghiệp chất lượng cao, kết hợp với việc bổ sung men tiêu hóa và vitamin có thể giúp lợn hấp thu tốt hơn, tăng trọng nhanh hơn và giảm lượng thức ăn tiêu thụ. Đồng thời, cung cấp nước uống sạch và đầy đủ, giữ cho môi trường chuồng trại chăn nuôi lợn luôn sạch sẽ, thoáng mát cũng góp phần quan trọng vào việc cải thiện FCR. Theo dõi và ghi chép FCR định kỳ giúp người chăn nuôi đánh giá được hiệu quả của quy trình và có những điều chỉnh kịp thời.

3.2. Lựa chọn giống và kỹ thuật chăn nuôi lợn mau lớn

Con giống là yếu tố tiên quyết, quyết định đến năng suất chăn nuôi lợn. Việc lựa chọn các giống lợn ngoại hoặc lợn lai có tỷ lệ nạc cao, khả năng tăng trọng nhanh và FCR thấp như Yorkshire, Landrace, Duroc sẽ mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Người chăn nuôi cần tìm đến các cơ sở cung cấp giống uy tín để đảm bảo giá lợn giống tại Bắc Giang tương xứng với chất lượng, con giống khỏe mạnh và đã được tiêm phòng đầy đủ. Bên cạnh con giống, áp dụng kỹ thuật chăn nuôi lợn mau lớn cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm việc cho ăn đúng giờ, đúng khẩu phần, chia nhỏ bữa ăn trong ngày để lợn ăn được nhiều hơn và tiêu hóa tốt hơn. Thực hiện quy trình úm lợn con đúng kỹ thuật, giữ ấm và đảm bảo vệ sinh sẽ giúp giảm tỷ lệ hao hụt và tạo đà phát triển tốt cho lợn ở các giai đoạn sau.

IV. Phương pháp chăn nuôi lợn an toàn sinh học phòng dịch bệnh

Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, đặc biệt là dịch tả lợn Châu Phi, việc áp dụng mô hình chăn nuôi lợn an toàn sinh học không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển. Chăn nuôi an toàn sinh học là một hệ thống các biện pháp quản lý tổng hợp nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh vào trang trại. Nền tảng của phương pháp này là nguyên tắc "cùng vào, cùng ra", tức là nuôi lợn theo từng lô, xuất bán hết lô mới nhập lô mới để có thời gian trống chuồng, cắt đứt vòng đời của mầm bệnh. Việc xây dựng chuồng trại chăn nuôi lợn đúng tiêu chuẩn, có khu cách ly, hàng rào bảo vệ và hệ thống sát trùng tại cổng ra vào là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chăn nuôi lợn VietGAHP và các quy định về tiêm phòng vắc-xin giúp tạo ra một hàng rào miễn dịch vững chắc cho đàn vật nuôi. Chính sách hỗ trợ chăn nuôi của tỉnh Bắc Giang cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và hỗ trợ các hộ dân chuyển đổi sang mô hình sản xuất an toàn, bền vững.

4.1. Xây dựng chuồng trại chăn nuôi lợn đúng tiêu chuẩn

Một hệ thống chuồng trại chăn nuôi lợn được thiết kế và xây dựng đúng tiêu chuẩn là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại dịch bệnh. Chuồng trại cần được xây dựng ở khu vực cao ráo, cách xa khu dân cư và các nguồn ô nhiễm. Thiết kế chuồng phải đảm bảo thông thoáng vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, có hệ thống che chắn mưa nắng và kiểm soát côn trùng. Nền chuồng phải có độ dốc hợp lý để dễ dàng thoát nước và chất thải. Quan trọng nhất là phải có khu cách ly riêng biệt dành cho lợn mới nhập về hoặc lợn có dấu hiệu bị bệnh. Việc đầu tư xây dựng hố sát trùng, khu vực thay quần áo bảo hộ cho công nhân và khách tham quan trước khi vào trại là biện pháp không thể thiếu trong quy trình an toàn sinh học.

4.2. Quy trình chăn nuôi lợn VietGAHP và phòng chống dịch bệnh

VietGAHP (Thực hành chăn nuôi tốt Việt Nam) là một bộ tiêu chuẩn toàn diện về sản xuất an toàn. Áp dụng quy trình chăn nuôi lợn VietGAHP giúp kiểm soát chặt chẽ mọi khâu từ con giống, thức ăn, nước uống đến quy trình chăm sóc và thú y. Quy trình này yêu cầu ghi chép sổ sách đầy đủ, cho phép truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách dễ dàng. Về công tác phòng chống dịch bệnh cho lợn, việc lập kế hoạch tiêm phòng vắc-xin đầy đủ cho các bệnh phổ biến như tai xanh (PRRS), lở mồm long móng, dịch tả lợn cổ điển là bắt buộc. Bên cạnh đó, cần thực hiện vệ sinh, tiêu độc khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi định kỳ bằng các loại thuốc sát trùng hiệu quả. Khi phát hiện lợn bệnh, cần cách ly và báo cho cán bộ thú y ngay lập tức để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh lây lan ra toàn đàn.

V. Kết quả nghiên cứu hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn tại Yên Thế

Nghiên cứu của Phạm Ngọc Ánh (2020) đã cung cấp những số liệu cụ thể về hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn thịt tại Yên Thế, qua đó làm rõ sự khác biệt giữa các mô hình sản xuất. Kết quả cho thấy, quy mô chăn nuôi là một trong những yếu tố quyết định đến lợi nhuận. Các hộ chăn nuôi lợn trang trại quy mô lớn có chi phí sản xuất trên 100kg thịt lợn hơi thấp hơn đáng kể so với các hộ chăn nuôi lợn nông hộ quy mô nhỏ. Điều này là do các trang trại lớn có lợi thế về việc mua thức ăn số lượng lớn với giá ưu đãi, áp dụng cơ giới hóa và quản lý chuyên nghiệp hơn. Tương tự, phương thức chăn nuôi cũng tạo ra sự khác biệt rõ rệt. Mô hình chăn nuôi lợn an toàn sinh học theo hướng công nghiệp mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với phương thức bán công nghiệp. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng chỉ ra rằng, ngoài quy mô và phương thức chăn nuôi, kinh nghiệm của chủ hộ, việc tham gia các lớp tập huấn kỹ thuật và khả năng tiếp cận vốn cũng có tác động tích cực đến năng suất chăn nuôi lợn và lợi nhuận cuối cùng.

5.1. So sánh lợi nhuận chăn nuôi lợn thịt giữa các quy mô

Số liệu điều tra tại Yên Thế (Phạm Ngọc Ánh, 2020) cho thấy sự chênh lệch rõ ràng về hiệu quả kinh tế giữa các quy mô chăn nuôi. Cụ thể, khi tính bình quân cho 100kg thịt lợn hơi, tổng chi phí của nhóm hộ quy mô lớn (trên 50 con/lứa) là thấp nhất, trong khi nhóm hộ quy mô nhỏ (dưới 20 con/lứa) có chi phí cao nhất. Điều này dẫn đến lợi nhuận chăn nuôi lợn thịt của nhóm quy mô lớn cao hơn hẳn. Nguyên nhân chính là do các hộ quy mô lớn có thể tối ưu hóa chi phí cố định (như khấu hao chuồng trại) và có sức mua tốt hơn đối với các yếu tố đầu vào như thức ăn và thuốc thú y. Kết quả này khẳng định xu hướng phát triển chăn nuôi lợn trang trại tập trung là hướng đi đúng đắn để nâng cao hiệu quả kinh tế.

5.2. Hiệu quả kinh tế giữa mô hình công nghiệp và bán công nghiệp

Nghiên cứu cũng so sánh hiệu quả giữa hai phương thức chăn nuôi phổ biến tại địa phương: công nghiệp và bán công nghiệp. Kết quả phân tích chỉ ra rằng, các hộ chăn nuôi theo phương thức công nghiệp (sử dụng 100% cám công nghiệp, quy trình khép kín) đạt được giá trị sản xuất và lợi nhuận trên 100kg lợn hơi cao hơn so với các hộ theo phương thức bán công nghiệp (kết hợp cám công nghiệp và thức ăn tự phối trộn). Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho mô hình công nghiệp cao hơn, nhưng nhờ quản lý tốt hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và rút ngắn thời gian nuôi, hiệu quả kinh tế tổng thể lại vượt trội. Điều này cho thấy việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và chuyên môn hóa trong chăn nuôi mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

VI. Hướng đi bền vững cho ngành chăn nuôi lợn tại Yên Thế

Từ những phân tích về thực trạng, thách thức và hiệu quả kinh tế, có thể xác định hướng đi bền vững cho ngành chăn nuôi lợn thịt tại Yên Thế trong tương lai. Trọng tâm là phải chuyển đổi từ chăn nuôi nhỏ lẻ, tự phát sang chăn nuôi chuyên nghiệp, quy mô lớn và có kiểm soát. Việc xây dựng và nhân rộng các mô hình chăn nuôi lợn an toàn sinh học là giải pháp căn cơ để đối phó với rủi ro dịch bệnh. Đồng thời, để giải quyết bài toán đầu ra cho sản phẩm thịt lợn, việc hình thành các chuỗi liên kết sản xuất là vô cùng cấp thiết. Chuỗi liên kết này cần có sự tham gia của "4 nhà": nhà nông, nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp. Trong đó, doanh nghiệp đóng vai trò hạt nhân, cung cấp giống, thức ăn, kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm, giúp người nông dân yên tâm sản xuất. Nhà nước, thông qua các chính sách hỗ trợ chăn nuôi của tỉnh Bắc Giang, cần tạo môi trường pháp lý thuận lợi, hỗ trợ vốn, đất đai và hạ tầng. Cuối cùng, bản thân người chăn nuôi phải không ngừng học hỏi, nâng cao kiến thức và kỹ năng để thích ứng với yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

6.1. Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất để đảm bảo đầu ra ổn định

Phát triển chuỗi liên kết sản xuất là giải pháp chiến lược để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún và bị động về thị trường. Một chuỗi liên kết hiệu quả sẽ giúp kiểm soát chất lượng từ trang trại đến bàn ăn, xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thịt lợn Yên Thế và đảm bảo đầu ra cho sản phẩm thịt lợn một cách ổn định. Mô hình này giúp hài hòa lợi ích giữa các bên: người chăn nuôi có thu nhập ổn định, doanh nghiệp có nguồn cung chất lượng, và người tiêu dùng được sử dụng sản phẩm an toàn, có thể truy xuất nguồn gốc. Để thúc đẩy liên kết, cần thành lập các hợp tác xã hoặc tổ hợp tác chăn nuôi, đóng vai trò là cầu nối giữa các hộ dân và doanh nghiệp, giúp tăng cường sức mạnh đàm phán và chia sẻ rủi ro.

6.2. Giải pháp nâng cao năng suất và hiệu quả chăn nuôi lợn

Để nâng cao năng suất chăn nuôi lợn và hiệu quả kinh tế một cách bền vững, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Về kỹ thuật, cần tiếp tục ứng dụng các tiến bộ về giống, dinh dưỡng và công nghệ chuồng trại. Thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi lợn mau lớn và quản lý trang trại cho người dân. Về chính sách, tỉnh và huyện cần có các cơ chế cụ thể hơn để hỗ trợ vốn vay ưu đãi, quy hoạch vùng chăn nuôi tập trung và đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi lợn chung cho các khu vực. Đồng thời, cần tăng cường công tác thông tin thị trường, dự báo giá lợn hơi hôm nay tại Bắc Giang và các tỉnh lân cận để người dân có kế hoạch sản xuất phù hợp, tránh tình trạng tái đàn ồ ạt gây khủng hoảng thừa.

04/10/2025
Nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn thịt của các hộ gia đình tại huyện yên thế tỉnh bắc giang