I. Tổng quan về biện pháp
Biện pháp "Lồng ghép giải thích các hiện tượng thực tế trong hoạt động luyện tập – vận dụng thuộc chương hai: Chất quanh ta môn KHTN lớp 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)" nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Khoa học Tự nhiên. Biện pháp này tập trung vào việc liên hệ kiến thức sách vở với thực tiễn cuộc sống, giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính chất của các chất và ứng dụng của chúng. Tác giả nhận thấy sách giáo khoa KHTN 6 được thiết kế theo hướng mở, giúp học sinh phát triển năng lực và tăng cường tính trải nghiệm. Đặc biệt, chương II "Chất quanh ta" cung cấp kiến thức chi tiết về các chất quen thuộc, tạo điều kiện cho học sinh luyện tập và vận dụng vào thực tế. Việc lồng ghép giải thích các hiện tượng thực tế vào hoạt động luyện tập và vận dụng được kỳ vọng sẽ kích thích tính tích cực, chủ động của học sinh, đồng thời phát triển kỹ năng hợp tác nhóm và năng lực trình bày.
II. Mục tiêu và cách thức tổ chức hoạt động
Biện pháp này hướng đến mục tiêu thiết kế các tiết học lồng ghép, giải thích hiện tượng thực tế một cách sáng tạo, từ đó nâng cao hứng thú học tập và phát huy tính tích cực của học sinh. Hoạt động luyện tập giúp học sinh biến kiến thức thành kỹ năng thông qua việc thực hiện các bài tập cá nhân và nhóm. Hoạt động vận dụng tạo cơ hội cho học sinh áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống thực tiễn, có thể thực hiện ở trường, gia đình hoặc cộng đồng. Ví dụ, trong bài học về sự đa dạng của chất, học sinh được đặt câu hỏi về việc xử lý nhiệt kế thủy ngân bị vỡ. "Tại sao khi đánh rơi vỡ nhiệt kế thủy ngân thì không được dùng chổi quét mà nên rắc bột S lên trên?" Câu hỏi này khuyến khích học sinh tư duy và vận dụng kiến thức về tính chất của thủy ngân và lưu huỳnh để đưa ra giải pháp. Hoạt động vận dụng được thể hiện qua việc học sinh tự tiến hành thí nghiệm với đường và muối để quan sát và mô tả tính chất của chúng.
III. Biện pháp thực hiện và ví dụ minh họa
Tác giả đã thực hiện biện pháp này bằng cách điều tra về mức độ và thái độ của học sinh, xác định mục tiêu, chọn lọc các hiện tượng thực tế liên quan đến bài học, và xây dựng các câu hỏi phù hợp. Các ví dụ minh họa được đưa ra trong báo cáo cho thấy cách thức lồng ghép giải thích hiện tượng thực tế vào bài học. Ví dụ, trong bài học về sự chuyển thể, trò chơi "Cuộc đua kỳ thú" được sử dụng để học sinh giải thích hiện tượng gương bị mờ khi hà hơi vào và lý do cần đậy nắp chai nước hoa. "Tại sao khi hà hơi vào mặt gương thì mặt gương bị mờ đi, sau một thời gian, mặt gương lại sáng trở lại?" Trò chơi này không chỉ tạo hứng thú cho học sinh mà còn giúp các em vận dụng kiến thức về sự ngưng tụ và bay hơi để giải thích các hiện tượng thường gặp. Một ví dụ khác là việc học sinh tìm hiểu về tính chất của đường và muối ăn thông qua thí nghiệm đơn giản.
IV. Đánh giá và kết luận
Biện pháp "Lồng ghép giải thích các hiện tượng thực tế" có giá trị thực tiễn cao, giúp học sinh hiểu sâu hơn về kiến thức KHTN và ứng dụng vào cuộc sống. Việc liên hệ kiến thức với thực tế giúp học sinh hứng thú hơn trong học tập và ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Biện pháp này khuyến khích học sinh tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và phát triển kỹ năng hợp tác nhóm. Tuy nhiên, việc thực hiện biện pháp này đòi hỏi giáo viên phải đầu tư thời gian và công sức để chuẩn bị các hoạt động và tài liệu phù hợp. Tóm lại, đây là một biện pháp dạy học hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn KHTN ở trường Trung học cơ sở.