Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với nền kinh tế chuyển đổi từ kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường theo chính sách Đổi Mới từ cuối những năm 1980, đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ổn định, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân 4,6% trong thập niên 1990 và đạt 7% vào năm 2008. Nông nghiệp đóng góp trung bình 3,68% GDP hàng năm trong giai đoạn 1986-2014, với tốc độ tăng trưởng sản lượng nông, lâm, thủy sản khoảng 5,5% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nghèo đói ở khu vực nông thôn vẫn còn cao, khoảng 66,9% hộ nông dân sống tại các vùng nông thôn, phần lớn gắn bó với sản xuất nông nghiệp. Một trong những thách thức lớn là thiếu hụt tài chính, khiến việc tiếp cận tín dụng chính thức trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và cải thiện đời sống nông dân.

Nghiên cứu tập trung vào thành phố Cần Thơ, trung tâm vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nơi có sự chuyển đổi mạnh mẽ từ đất trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản, với giá trị sản xuất bình quân đạt 153 triệu đồng/ha/năm. Mặc dù vậy, các ngân hàng thương mại chưa chú trọng phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp cho nông dân, dẫn đến việc nông dân chủ yếu sử dụng tín dụng phi chính thức với lãi suất cao và rủi ro lớn. Theo báo cáo, tín dụng phi chính thức chiếm khoảng 30% tổng dư nợ tín dụng, tương đương 50 tỷ USD, trong đó nông dân chiếm khoảng 1% người sử dụng.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi sử dụng tín dụng chính thức của nông dân tại Cần Thơ, dựa trên mô hình Lý thuyết Hành động Lý trí (TRA) được mở rộng với các biến mới như chất lượng dịch vụ cảm nhận và giá trị cảm nhận. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát 250 nông dân, áp dụng phương pháp hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế chính sách tín dụng nông nghiệp và cải thiện dịch vụ ngân hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Hành động Lý trí (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975), trong đó ý định hành vi được quyết định bởi thái độ cá nhân và chuẩn mực chủ quan. Thái độ phản ánh cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về việc sử dụng tín dụng chính thức, còn chuẩn mực chủ quan là áp lực xã hội từ nhóm tham khảo ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình TRA bằng cách bổ sung hai khái niệm quan trọng:

  • Chất lượng dịch vụ cảm nhận (Perceived Service Quality): Đánh giá của khách hàng về sự xuất sắc tổng thể của dịch vụ tín dụng, bao gồm các yếu tố như tốc độ xử lý hồ sơ, sự chính xác và an toàn trong giao dịch.
  • Giá trị cảm nhận (Perceived Value): Đánh giá tổng thể của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra khi sử dụng tín dụng chính thức, bao gồm cả chi phí tài chính và phi tài chính.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Thái độ (Attitude), Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norm), Chất lượng dịch vụ cảm nhận (Perceived Service Quality), Giá trị cảm nhận (Perceived Value), và Ý định hành vi (Behavioral Intention).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  1. Giai đoạn định tính: Phỏng vấn sâu 6 nông dân có kinh nghiệm sử dụng tín dụng ngân hàng để hoàn thiện bảng câu hỏi.
  2. Giai đoạn định lượng: Khảo sát chính thức với 500 phiếu phát ra, thu về 287 phiếu hợp lệ, trong đó 250 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling) tại các chi nhánh ngân hàng thương mại ở Cần Thơ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,6), kiểm định tính hợp lệ bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO đạt 0,829 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để kiểm định các giả thuyết, với biến phụ thuộc là ý định hành vi sử dụng tín dụng chính thức và các biến độc lập gồm thái độ, chuẩn mực chủ quan, chất lượng dịch vụ cảm nhận và giá trị cảm nhận. Mô hình hồi quy đạt hệ số R bình phương điều chỉnh là 0,406, cho thấy các biến độc lập giải thích được 40,6% biến thiên của ý định hành vi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ cảm nhận: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng tín dụng chính thức với hệ số hồi quy β = 0,264 (p < 0,001). Nông dân đánh giá cao các dịch vụ như tư vấn miễn phí, đa dạng gói vay, an toàn và chính xác trong giao dịch. Tuy nhiên, hai yếu tố liên quan đến tốc độ xử lý hồ sơ và hiệu quả sửa lỗi bị loại do không đạt yêu cầu, phản ánh sự chưa hài lòng về thủ tục hành chính và quy trình ngân hàng.

  2. Ảnh hưởng của chuẩn mực chủ quan: Hệ số β = 0,239 (p < 0,001) cho thấy sự khuyến khích từ người thân, bạn bè và các tổ chức địa phương như hội nông dân có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông dân sử dụng tín dụng chính thức.

  3. Ảnh hưởng của giá trị cảm nhận: Hệ số β = 0,239 (p < 0,001) chứng minh rằng khi nông dân cảm nhận được lợi ích vượt trội so với chi phí bỏ ra, họ có xu hướng tăng ý định sử dụng tín dụng chính thức.

  4. Ảnh hưởng của thái độ: Hệ số β = 0,227 (p < 0,01) cho thấy thái độ tích cực về sự cần thiết và lợi ích của tín dụng chính thức góp phần nâng cao ý định sử dụng của nông dân.

Mô hình hồi quy cho thấy tất cả bốn giả thuyết đều được chấp nhận với mức ý nghĩa thống kê cao. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực tài chính và hành vi người tiêu dùng, đồng thời phản ánh đặc thù văn hóa xã hội Việt Nam với tính tập thể cao, nơi ảnh hưởng của nhóm xã hội rất mạnh mẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt để nâng cao ý định sử dụng tín dụng chính thức, đặc biệt là việc rút ngắn thời gian xét duyệt và cải thiện quy trình xử lý hồ sơ. Việc loại bỏ hai yếu tố liên quan đến tốc độ và sửa lỗi trong chất lượng dịch vụ phản ánh thực trạng thủ tục hành chính còn phức tạp và chưa đáp ứng kỳ vọng của nông dân, gây cản trở lớn trong việc tiếp cận vốn chính thức.

Ảnh hưởng của chuẩn mực chủ quan được củng cố bởi đặc điểm xã hội Việt Nam có tính tập thể cao, nơi mà ý kiến của người thân, bạn bè và các tổ chức cộng đồng ảnh hưởng mạnh đến quyết định cá nhân. Điều này cho thấy các chiến dịch truyền thông và vận động xã hội có thể là công cụ hiệu quả để thúc đẩy sử dụng tín dụng chính thức.

Giá trị cảm nhận đóng vai trò quan trọng trong việc cân nhắc lợi ích và chi phí, giúp nông dân nhận thức rõ hơn về ưu điểm của tín dụng chính thức so với tín dụng phi chính thức với lãi suất cao và rủi ro lớn. Thái độ tích cực cũng góp phần tạo động lực cho nông dân lựa chọn tín dụng chính thức, phù hợp với lý thuyết TRA.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến ý định hành vi, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết minh họa mức độ ý nghĩa và tác động của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chất lượng dịch vụ ngân hàng: Ngân hàng cần tập trung rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ và nâng cao hiệu quả xử lý sai sót, đồng thời đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư vấn khách hàng. Mục tiêu đạt mức hài lòng khách hàng trên 85% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại tại Cần Thơ.

  2. Tăng cường truyền thông và vận động xã hội: Phối hợp với các tổ chức địa phương như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ để tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và cách thức sử dụng tín dụng chính thức. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân được tiếp cận thông tin lên 70% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng phối hợp với các tổ chức xã hội.

  3. Thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp: Phát triển các gói vay linh hoạt, chi phí hợp lý, phù hợp với đặc thù sản xuất nông nghiệp tại Cần Thơ, bao gồm các dịch vụ giá trị gia tăng như miễn phí công chứng, chuyển khoản, phát hành thẻ ATM. Mục tiêu tăng trưởng dư nợ tín dụng nông nghiệp ít nhất 15% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm ngân hàng.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nông dân: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, kỹ năng vay vốn và trả nợ nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Mục tiêu 80% nông dân tham gia khóa học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng phối hợp với các cơ quan đào tạo và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế sản phẩm, cải thiện dịch vụ và xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng nông thôn hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Thông tin giúp xây dựng chính sách hỗ trợ tín dụng nông nghiệp, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình TRA trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp và hành vi người tiêu dùng tại Việt Nam.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển nông thôn: Cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực cho nông dân, giảm nghèo và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào thành phố Cần Thơ?
    Cần Thơ là trung tâm nông nghiệp trọng điểm của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cơ cấu sản xuất và nhu cầu tín dụng lớn, nhưng tiếp cận tín dụng chính thức còn hạn chế, do đó nghiên cứu tại đây có tính đại diện và thực tiễn cao.

  2. Mô hình TRA được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình TRA được mở rộng bằng cách bổ sung các biến chất lượng dịch vụ cảm nhận và giá trị cảm nhận để phù hợp với bối cảnh tín dụng nông nghiệp, giúp giải thích tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng tín dụng chính thức của nông dân.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện ra sao?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến với 250 nông dân tại Cần Thơ, kết hợp phỏng vấn sâu để hoàn thiện bảng câu hỏi, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tế địa phương.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng tín dụng chính thức?
    Chất lượng dịch vụ cảm nhận là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chuẩn mực chủ quan, giá trị cảm nhận và thái độ của nông dân đối với tín dụng chính thức.

  5. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện tỷ lệ tiếp cận tín dụng chính thức của nông dân?
    Ngân hàng cần cải thiện chất lượng dịch vụ, rút ngắn thủ tục, thiết kế sản phẩm phù hợp, tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức cho nông dân, đồng thời phối hợp với các tổ chức xã hội để tạo sự tin tưởng và hỗ trợ khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng tín dụng chính thức của nông dân tại Cần Thơ: thái độ, chuẩn mực chủ quan, chất lượng dịch vụ cảm nhận và giá trị cảm nhận.
  • Chất lượng dịch vụ cảm nhận đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm 26,4% ảnh hưởng đến ý định hành vi.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 40,6% biến thiên của ý định sử dụng tín dụng chính thức, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình mở rộng TRA trong bối cảnh Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc thiết kế chính sách và sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu nông dân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải thiện dịch vụ, tăng cường truyền thông và đào tạo, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng nông thôn khác để hoàn thiện chính sách tín dụng nông nghiệp.

Hành động kêu gọi: Các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững tại Việt Nam.