I. Tổng Quan Tiềm Năng và Thách Thức Tín Dụng Nông Nghiệp Cần Thơ
Kinh tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa kể từ sau chính sách Đổi Mới cuối những năm 1980. Chính sách này đã mang lại mức tăng trưởng kinh tế ổn định hàng năm là 4.6% trong những năm 1990 và 7% vào năm 2008 (Duy, D‟Haese, Lemba, Hau & D‟Haese, 2012). Nông nghiệp đóng góp trung bình 3.68% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) từ năm 1986 đến 2014, với tốc độ tăng trưởng của sản xuất nông, lâm và thủy sản ổn định ở mức 5.5% mỗi năm trong cùng kỳ. Mặc dù vậy, tỷ lệ nghèo đói ở khu vực nông thôn vẫn còn cao, và sự bất bình đẳng trong phát triển giữa khu vực nông thôn và thành thị vẫn còn lớn. Hơn nữa, có một khoảng cách lớn về sự giàu có giữa các hộ gia đình giàu và nghèo. Do đó, kinh tế nông thôn ở Việt Nam cần được quan tâm và hỗ trợ nhiều hơn nếu muốn kiềm chế đói nghèo ở nông thôn (Scott & Brassard, 2005).
1.1. Tầm quan trọng của tín dụng chính thức với nông dân Cần Thơ
Tín dụng được xem là nguồn lực thiết yếu để cải thiện phúc lợi và sản xuất của hộ gia đình nông dân. Trong các chương trình phát triển nông thôn, chính phủ sử dụng các chương trình tín dụng nhằm cung cấp cho người nghèo ở nông thôn khả năng tiếp cận tín dụng giá rẻ, nhằm tăng năng suất và nâng cao mức sống. Tiếp cận tín dụng chính thức được coi là một công cụ quan trọng để thúc đẩy sản xuất và nâng cao chất lượng cuộc sống (Duy et al.). Nghiên cứu này tập trung vào hành vi sử dụng tín dụng của nông dân Cần Thơ.
1.2. Sự khác biệt giữa tín dụng chính thức và tín dụng đen
Tín dụng chính thức, còn được gọi là tín dụng nông nghiệp, tín dụng nông thôn, được tạo ra từ các tổ chức cho vay chính thức (ví dụ: ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã) được quản lý bởi chính phủ và hoạt động trong khuôn khổ pháp lý của hệ thống tài chính. Ngược lại, các nguồn không chính thức là người cho vay tiền, tiệm cầm đồ, gia đình hoặc bạn bè (Campero & Kaiser, 2013). Mặc dù tín dụng đen dễ tiếp cận hơn do sự tiện lợi và nhanh chóng, song lãi suất lại cao hơn rất nhiều, tiềm ẩn nhiều rủi ro và bạo lực.
II. Vấn Đề Tiếp Cận Tín Dụng Chính Thức Rào Cản Cho Nông Dân Cần Thơ
Mặc dù nông nghiệp đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của đất nước, nhưng lĩnh vực này vẫn có đặc điểm là mức độ sử dụng đầu vào rất thấp. Hiện tại, nguồn cung tín dụng chính thức cho khu vực nông nghiệp đang tăng lên nhanh chóng, với nhiều tổ chức tham gia cung cấp tín dụng chính thức, và số dư tín dụng nông nghiệp đã tăng lên đáng kể (Nguyễn & Nguyễn, 2011). Tuy nhiên, theo KPMG (2013), cho vay doanh nghiệp là hoạt động chính của các ngân hàng ở Việt Nam và chiếm gần một nửa tổng số khoản vay, trong khi chỉ có 28% là cho vay cá nhân. Ngược lại, tín dụng đen ở Việt Nam ngày càng phát triển và đạt mức 50 tỷ đô la Mỹ, tương đương 30% tổng dư nợ do các ngân hàng thương mại cung cấp (SBV, 2013). Điều này ngụ ý rằng rất ít nông dân ở Việt Nam nói chung và ở Đồng bằng sông Cửu Long nói riêng thực sự tiếp cận tín dụng chính thức từ các ngân hàng thương mại.
2.1. Thực trạng tiếp cận nguồn vốn chính thức của nông dân Cần Thơ
Can Tho city is the primarily rice growing region of Vietnam. In 2015, Cantho City transformed approximately 12,000ha of rice-growing land into aquaculture land, which increased average value of production per 1 ha at 153 million VND per annum much greater than other regions in Mekong Delta (Ministry of Agriculture and Rural Development, 2016). Yet, most of Vietnam‟s commercial banks seem to be not paid much attention to lend this segment of customers (Vietnam Farmer‟s Union, 2016). Điều này cho thấy nhu cầu tiếp cận tín dụng chính thức của nông dân Cần Thơ chưa được đáp ứng đầy đủ.
2.2. Hậu quả của việc lạm dụng tín dụng đen Nợ xấu gia tăng
Một phần không nhỏ người sử dụng tín dụng đen ở Đồng bằng sông Cửu Long là nông dân và các hộ kinh doanh gia đình (Bùi, 2016), và đã có nhiều trường hợp nợ quá hạn do tín dụng đen xảy ra trên khắp Việt Nam nói chung và ở Đồng bằng sông Cửu Long nói riêng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng tín dụng của nông dân để có những giải pháp phù hợp.
III. Giải Pháp Nâng Cao Hành Vi Sử Dụng Tín Dụng Chính Thức ở Cần Thơ
Nghiên cứu này sử dụng mô hình TRA (thuyết hành động hợp lý) cải tiến, bao gồm hai cấu trúc ban đầu (ví dụ: thái độ, chuẩn chủ quan) và hai cấu trúc mới được thêm vào (ví dụ: chất lượng dịch vụ cảm nhận, giá trị cảm nhận), để tìm ra các tác động tích cực đến ý định hành vi. Trong tài liệu, mô hình TRA đã được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra ý định (hành vi) chấp nhận/sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến/di động, sản phẩm/dịch vụ tài chính (Ismail, Azmin & Thurasamy, 2014; Amin, 2012; Amin, Ghazali & Supinah, 2010; Nor, Shanab & Pearson, 2008).
3.1. Tác động của thái độ và chuẩn chủ quan đến hành vi sử dụng tín dụng
Thái độ và chuẩn chủ quan (subjective norm) là hai yếu tố chính trong mô hình TRA. Thái độ phản ánh đánh giá của cá nhân về việc sử dụng tín dụng chính thức, trong khi chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ những người xung quanh (gia đình, bạn bè, cộng đồng) khuyến khích hoặc ngăn cản việc sử dụng tín dụng chính thức. Nghiên cứu này sẽ xem xét tác động của hai yếu tố này đến hành vi sử dụng tín dụng của nông dân Cần Thơ.
3.2. Vai trò của chất lượng dịch vụ cảm nhận và giá trị cảm nhận
Chất lượng dịch vụ cảm nhận (perceived service quality) và giá trị cảm nhận (perceived value) cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi sử dụng tín dụng. Nông dân có xu hướng sử dụng tín dụng chính thức hơn nếu họ cảm nhận được chất lượng dịch vụ tốt từ các tổ chức tín dụng (quy trình vay vốn đơn giản, nhân viên nhiệt tình, giải quyết vấn đề nhanh chóng) và giá trị nhận được (lãi suất hợp lý, điều kiện vay vốn linh hoạt) cao hơn so với chi phí bỏ ra.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Vay Vốn
Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Cần Thơ, trung tâm của Đồng bằng sông Cửu Long, một trong những vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam. Đối tượng nghiên cứu là các nông dân đang vay vốn hoặc có ý định vay vốn từ các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu 250 nông dân để thu thập dữ liệu và phân tích bằng phần mềm thống kê.
4.1. Phân tích dữ liệu và thảo luận kết quả
Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố (thái độ, chuẩn chủ quan, chất lượng dịch vụ cảm nhận, giá trị cảm nhận) đến ý định sử dụng tín dụng chính thức của nông dân Cần Thơ. Kết quả phân tích sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của nông dân.
4.2. Hàm ý quản lý và chính sách từ kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu sẽ được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị về quản lý và chính sách nhằm cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng chính thức cho nông dân Cần Thơ. Các khuyến nghị này có thể bao gồm việc đơn giản hóa quy trình vay vốn, nâng cao chất lượng dịch vụ, cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về các sản phẩm tín dụng, và tăng cường giáo dục tài chính cho nông dân.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cải Thiện Tiếp Cận Tín Dụng Nông Nghiệp ở Cần Thơ
Nghiên cứu này tập trung vào hành vi sử dụng tín dụng của nông dân Cần Thơ đối với tín dụng chính thức, từ đó đưa ra những ứng dụng thực tiễn nhằm cải thiện tình hình tiếp cận tín dụng nông nghiệp tại địa phương. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của nông dân sẽ giúp các ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước xây dựng các chính sách và sản phẩm phù hợp hơn, đáp ứng nhu cầu thực tế của người dân.
5.1. Đề xuất các giải pháp cho Ngân hàng Nông nghiệp Cần Thơ
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp cụ thể có thể được đề xuất cho Ngân hàng Nông nghiệp Cần Thơ và các ngân hàng khác trên địa bàn để cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng cho nông dân. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh lãi suất tín dụng, cải thiện quy trình vay vốn, và phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc điểm sản xuất nông nghiệp của địa phương.
5.2. Kiến nghị chính sách hỗ trợ phát triển nông thôn bền vững
Nghiên cứu cũng có thể đưa ra các kiến nghị chính sách cho chính quyền địa phương và trung ương nhằm hỗ trợ phát triển nông thôn bền vững thông qua việc tăng cường tiếp cận tín dụng cho nông dân. Các chính sách này có thể bao gồm việc hỗ trợ vay vốn hợp tác xã, thúc đẩy tín dụng vi mô, và giảm thiểu rủi ro tín dụng cho nông dân.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Về Tín Dụng Nông Nghiệp Tương Lai
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng tín dụng của nông dân Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm cơ sở để xây dựng các chính sách và giải pháp phù hợp nhằm cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng cho nông dân và thúc đẩy phát triển nông thôn bền vững. Nghiên cứu cũng mở ra những hướng nghiên cứu mới về tín dụng nông nghiệp trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang phát triển.
6.1. Hạn chế của nghiên cứu và hướng khắc phục
Mặc dù đã đạt được những kết quả nhất định, nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Ví dụ, nghiên cứu chỉ tập trung vào nông dân ở thành phố Cần Thơ, do đó kết quả có thể không tổng quát hóa cho các vùng khác của Việt Nam. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau để kiểm tra tính bền vững của kết quả.
6.2. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo về kinh tế nông nghiệp
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn vay của nông dân, tác động của tín dụng đến thu nhập nông dân Cần Thơ, và vai trò của tổ chức tín dụng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, cần có thêm các nghiên cứu định tính để hiểu sâu hơn về động cơ và rào cản trong hành vi sử dụng tín dụng của nông dân.