## Tổng quan nghiên cứu
Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) trong canh tác chè là một biện pháp quan trọng nhằm phòng ngừa sâu bệnh và tăng năng suất. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc lạm dụng HCBVTV gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người canh tác và người tiêu dùng. Theo một nghiên cứu tại xã La Bằng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên, tỷ lệ người canh tác chè có biểu hiện nhiễm độc HCBVTV như hoa mắt, chóng mặt và đau đầu lần lượt là 78,4%, 77,9% và 73,1%. Ngoài ra, các bệnh liên quan như bệnh mũi họng (86,9%), bệnh về mắt (84,8%), cơ xương khớp (63,7%), tâm thần kinh (51,1%) và da liễu (40,1%) cũng phổ biến.
Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và hành vi dự phòng nhiễm HCBVTV ở người canh tác chè xã La Bằng trong năm 2011, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến hành vi dự phòng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 400 hộ gia đình canh tác chè, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2011. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe và chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc HCBVTV, góp phần bảo vệ sức khỏe người nông dân và nâng cao chất lượng sản phẩm chè.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Niềm tin Sức khỏe (Health Belief Model - HBM), một mô hình phổ biến trong khoa học hành vi sức khỏe, giúp giải thích và dự đoán hành vi dự phòng nhiễm độc. Mô hình bao gồm các khái niệm chính:
- **Nhận thức sự nhạy cảm**: Niềm tin cá nhân về nguy cơ bị nhiễm độc khi tiếp xúc với HCBVTV.
- **Nhận thức tính trầm trọng**: Niềm tin về mức độ nghiêm trọng của hậu quả khi bị nhiễm độc.
- **Nhận thức lợi ích**: Quan điểm về lợi ích khi thực hiện các biện pháp dự phòng.
- **Nhận thức rào cản**: Các yếu tố cản trở việc thực hiện hành vi dự phòng.
- **Yếu tố nhắc nhở**: Các tác động từ truyền thông, người thân, môi trường thúc đẩy hành vi thay đổi.
Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố tiền đề như kiến thức, thái độ, niềm tin và giá trị xã hội, cũng như các yếu tố củng cố và điều kiện thuận lợi như môi trường pháp luật và điều kiện kinh tế xã hội.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu là 400 hộ gia đình canh tác chè được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách 810 hộ tại xã La Bằng. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi gồm 5 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ, hành vi dự phòng và truyền thông giáo dục sức khỏe. Dữ liệu định tính được thu thập qua 3 cuộc thảo luận nhóm với người canh tác chè tại các xóm Lau Sau, La Bằng và Đồng Tiến.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi-square để xác định mối liên quan giữa các biến. Bộ công cụ thu thập số liệu được đánh giá có độ tin cậy cao với hệ số Alpha Cronbach = 0,74. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2011.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Đặc điểm đối tượng**: Độ tuổi trung bình là 41,92 tuổi, tỷ lệ nam và nữ gần như bằng nhau (49,8% và 50,2%). Dân tộc Kinh chiếm 52,8%, dân tộc thiểu số chủ yếu là Nùng (37,8%). Trình độ học vấn chủ yếu ở mức tiểu học (50,2%), chỉ 12% có trình độ trung học phổ thông trở lên.
- **Kiến thức về dự phòng nhiễm HCBVTV**: Tỷ lệ người có kiến thức tốt chỉ chiếm 9,8%, phần lớn có kiến thức trung bình (65,5%). Cụ thể, kiến thức tốt về ảnh hưởng HCBVTV là 9,4%, về đường lây nhiễm 12%, và biện pháp dự phòng 16,2%.
- **Thái độ dự phòng**: 72,2% người canh tác có thái độ khá tích cực, 19% có thái độ tốt. Nhận thức tốt về yếu tố nguy cơ chiếm 64,6%, về hậu quả 39,8%, về lợi ích 29,4%, nhưng nhận thức về rào cản còn thấp (13,8%).
- **Hành vi dự phòng**: 92,8% tham gia phun HCBVTV, 69,5% thường xuyên sử dụng khẩu trang, 42,2% sử dụng găng tay, 72% đội mũ nón bảo hộ, 42,4% mặc quần áo bảo hộ, 55,2% tắm rửa sau khi canh tác. Tuy nhiên, 32,3% vứt bao bì HCBVTV bừa bãi, 55% rửa bình phun tại ao hồ, suối, gây ô nhiễm môi trường.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và hành vi dự phòng nhiễm HCBVTV của người canh tác chè còn hạn chế, đặc biệt là việc sử dụng đầy đủ phương tiện bảo hộ lao động và xử lý bao bì đúng cách. Nguyên nhân chính là do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin truyền thông hiệu quả và điều kiện kinh tế khó khăn. So với các nghiên cứu tại Pakistan, Ethiopia và Trung Quốc, tỷ lệ sử dụng phương tiện bảo hộ tại La Bằng tương đối cao về khẩu trang nhưng thấp về kính mắt và quần áo bảo hộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các phương tiện bảo hộ và bảng phân loại mức độ kiến thức, thái độ, hành vi dự phòng. Việc rửa bình phun tại nguồn nước tự nhiên và vứt bao bì bừa bãi là nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cần được xử lý kịp thời.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe**: Phát triển các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao kiến thức và nhận thức về HCBVTV cho người canh tác, tập trung vào lợi ích và cách sử dụng phương tiện bảo hộ. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức tốt lên trên 30% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, các tổ chức nông nghiệp.
- **Cải thiện điều kiện kinh tế và hỗ trợ trang thiết bị bảo hộ**: Cung cấp hoặc hỗ trợ chi phí mua sắm quần áo bảo hộ, kính mắt, găng tay cho người canh tác. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng đầy đủ phương tiện bảo hộ lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức chính sách xã hội.
- **Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý bao bì HCBVTV**: Thiết lập điểm thu gom tập trung, hướng dẫn xử lý bao bì đúng quy cách, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Mục tiêu giảm tỷ lệ vứt bừa bãi xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức môi trường.
- **Tăng cường giám sát và kiểm tra việc sử dụng HCBVTV**: Kiểm tra định kỳ việc sử dụng HCBVTV đúng kỹ thuật, không pha trộn thuốc quá liều, không sử dụng thuốc cấm. Mục tiêu giảm thiểu các hành vi sai quy định xuống dưới 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục bảo vệ thực vật, chính quyền địa phương.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Người canh tác chè và nông dân**: Nắm bắt kiến thức, thái độ và hành vi dự phòng nhiễm HCBVTV để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
- **Cán bộ y tế dự phòng và truyền thông giáo dục sức khỏe**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao hiệu quả can thiệp.
- **Nhà quản lý và chính quyền địa phương**: Định hướng chính sách hỗ trợ, giám sát và quản lý việc sử dụng HCBVTV, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- **Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y học dự phòng, nông nghiệp**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao người canh tác chè lại ít sử dụng kính mắt bảo hộ?**
Nguyên nhân chính là do kính mắt gây khó chịu, hạn chế tầm nhìn và người dân chưa quen sử dụng. Tỷ lệ không bao giờ sử dụng kính mắt lên đến 36,5%.
2. **Kiến thức của người canh tác về HCBVTV hiện nay ra sao?**
Chỉ khoảng 9,8% người canh tác có kiến thức tốt về dự phòng nhiễm HCBVTV, phần lớn còn ở mức trung bình hoặc khá, cho thấy cần tăng cường đào tạo.
3. **Hành vi xử lý bao bì HCBVTV hiện tại có an toàn không?**
Tỷ lệ vứt bao bì bừa bãi chiếm 32,3%, nhiều người rửa bình phun tại nguồn nước tự nhiên, gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ sức khỏe.
4. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi dự phòng nhiễm HCBVTV?**
Bao gồm trình độ học vấn, kiến thức, thái độ, truyền thông giáo dục sức khỏe và điều kiện kinh tế xã hội.
5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dự phòng nhiễm HCBVTV?**
Cần kết hợp truyền thông giáo dục sức khỏe, hỗ trợ trang thiết bị bảo hộ, xây dựng hệ thống thu gom xử lý bao bì và giám sát chặt chẽ việc sử dụng HCBVTV.
## Kết luận
- Người canh tác chè tại xã La Bằng có kiến thức và hành vi dự phòng nhiễm HCBVTV còn hạn chế, đặc biệt về sử dụng phương tiện bảo hộ và xử lý bao bì.
- Thái độ tích cực về dự phòng nhiễm HCBVTV là cơ sở để phát triển các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, kiến thức, thái độ và truyền thông giáo dục sức khỏe có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi dự phòng.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, hỗ trợ vật chất và quản lý để giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc HCBVTV.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đánh giá hiệu quả các can thiệp trong thời gian tới để bảo vệ sức khỏe người nông dân và môi trường.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe người canh tác chè và nâng cao chất lượng sản phẩm chè bền vững!