Tổng quan nghiên cứu

Việc giữ người trong trường hợp khẩn cấp là một biện pháp ngăn chặn quan trọng trong tố tụng hình sự Việt Nam, được quy định tại Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Từ năm 2018 đến 2022, tỉnh Thái Nguyên đã áp dụng biện pháp này với số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp tăng từ khoảng 350 trường hợp năm 2018 lên 435 trường hợp năm 2021, sau đó giảm nhẹ còn 420 trường hợp năm 2022. Việc áp dụng biện pháp này nhằm mục đích ngăn chặn kịp thời các hành vi phạm tội nghiêm trọng, bảo đảm hiệu quả công tác điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các quy định pháp luật hiện hành về biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp, đánh giá thực tiễn áp dụng tại tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng biện pháp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của BLTTHS năm 2015 và các văn bản hướng dẫn, cùng với khảo sát thực tiễn tại các cơ quan tiến hành tố tụng trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong quá trình áp dụng biện pháp ngăn chặn, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh phòng chống tội phạm, bảo vệ an ninh trật tự xã hội. Các chỉ số như số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người của Viện kiểm sát, cũng như tỷ lệ chuyển khối hình sự cho thấy sự chuyển biến tích cực trong công tác áp dụng biện pháp này tại Thái Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết pháp lý về quyền con người và biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, cụ thể:

  • Lý thuyết về quyền con người: Nhấn mạnh quyền tự do thân thể, quyền được pháp luật bảo vệ, không bị bắt giữ trái pháp luật, được quy định trong Hiến pháp năm 2013, Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, và các văn bản pháp luật quốc tế khác.
  • Lý thuyết về biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự: Bao gồm các biện pháp cưỡng chế nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội, bảo đảm quá trình điều tra, truy tố, xét xử diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật.
  • Mô hình pháp lý về giữ người trong trường hợp khẩn cấp: Được quy định tại Điều 110 BLTTHS năm 2015, với các căn cứ, thẩm quyền, thủ tục áp dụng cụ thể nhằm bảo đảm tính hợp pháp, kịp thời và hiệu quả của biện pháp.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: giữ người trong trường hợp khẩn cấp, căn cứ áp dụng, thẩm quyền ra lệnh giữ người, thủ tục phê chuẩn lệnh giữ người, quyền và nghĩa vụ của người bị giữ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với các phương pháp nghiên cứu pháp lý và thực tiễn:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh: Phân tích các quy định pháp luật hiện hành, so sánh với thực tiễn áp dụng tại tỉnh Thái Nguyên.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập số liệu từ các cơ quan tiến hành tố tụng tại Thái Nguyên, bao gồm Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra, Tòa án.
  • Phương pháp thống kê: Tổng hợp số liệu về số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người, tỷ lệ chuyển khối hình sự trong giai đoạn 2018-2022.
  • Phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng: Kết hợp phân tích số liệu và đánh giá các trường hợp cụ thể để làm rõ hiệu quả và hạn chế trong áp dụng biện pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vụ việc áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp tại tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2022, với dữ liệu được thu thập từ báo cáo thống kê của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh và các cơ quan tố tụng liên quan. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ hồ sơ có liên quan trong khoảng thời gian nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp tăng dần qua các năm: Từ khoảng 350 trường hợp năm 2018 lên 435 trường hợp năm 2021, sau đó giảm nhẹ còn 420 trường hợp năm 2022. Điều này phản ánh sự gia tăng trong việc áp dụng biện pháp nhằm kịp thời ngăn chặn tội phạm nghiêm trọng (tăng khoảng 24% từ 2018 đến 2021).

  2. Tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người của Viện kiểm sát đạt mức cao: Trong giai đoạn nghiên cứu, không có trường hợp nào người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp sau đó được trả tự do do không có căn cứ pháp luật, cho thấy sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thẩm quyền và thủ tục phê chuẩn.

  3. Tỷ lệ chuyển khối hình sự từ giữ người trong trường hợp khẩn cấp chiếm phần lớn: Khoảng 90% số người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được chuyển sang khối hình sự, chứng tỏ biện pháp này được áp dụng đúng đối tượng và có hiệu quả trong việc phát hiện, xử lý tội phạm.

  4. Một số khó khăn, hạn chế trong thực tiễn áp dụng: Bao gồm việc xác định căn cứ giữ người trong trường hợp chuẩn bị phạm tội, sự phối hợp giữa các cơ quan tố tụng chưa đồng bộ hoàn toàn, và một số trường hợp còn chậm trễ trong thủ tục phê chuẩn lệnh giữ người.

Thảo luận kết quả

Việc tăng số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp phản ánh sự chủ động, quyết liệt của các cơ quan tiến hành tố tụng tỉnh Thái Nguyên trong công tác phòng chống tội phạm. So với một số nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người tại Thái Nguyên cao hơn, cho thấy sự nghiêm túc trong việc bảo đảm quyền con người và tuân thủ pháp luật.

Tuy nhiên, việc xác định căn cứ giữ người trong trường hợp chuẩn bị phạm tội còn gặp khó khăn do tính chất phức tạp của hành vi phạm tội và yêu cầu chứng minh mức độ nghiêm trọng. Điều này đòi hỏi các cơ quan tố tụng cần nâng cao năng lực phân tích, đánh giá chứng cứ, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành để đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng số lượng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp qua các năm, bảng thống kê tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người và tỷ lệ chuyển khối hình sự, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và những điểm cần cải thiện trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về căn cứ giữ người trong trường hợp khẩn cấp: Cần bổ sung, làm rõ các tiêu chí xác định hành vi chuẩn bị phạm tội nghiêm trọng, nhằm tránh lạm dụng biện pháp và bảo đảm quyền con người. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Quốc hội.

  2. Nâng cao năng lực cho cán bộ tố tụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng đánh giá chứng cứ, áp dụng biện pháp giữ người, phối hợp liên ngành hiệu quả. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra, Tòa án tỉnh Thái Nguyên.

  3. Tăng cường phối hợp liên ngành trong áp dụng biện pháp giữ người: Xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và các lực lượng chức năng để đảm bảo thủ tục nhanh gọn, chính xác. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: UBND tỉnh, các cơ quan tố tụng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ và giám sát việc giữ người: Triển khai hệ thống quản lý điện tử hồ sơ, theo dõi thời hạn giữ người, phê chuẩn lệnh giữ người nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, Viện kiểm sát tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành tố tụng hình sự: Giúp nâng cao hiểu biết về quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp, từ đó thực hiện đúng quy trình, bảo đảm quyền con người.

  2. Sinh viên, học viên chuyên ngành Luật hình sự và Tố tụng hình sự: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

  3. Nhà hoạch định chính sách và lập pháp: Là cơ sở khoa học để hoàn thiện pháp luật, xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn và bảo vệ quyền con người.

  4. Các tổ chức nghiên cứu, giám sát pháp luật và quyền con người: Cung cấp dữ liệu, phân tích thực tiễn để giám sát việc thực thi pháp luật, đề xuất các giải pháp cải thiện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp là gì?
    Giữ người trong trường hợp khẩn cấp là biện pháp ngăn chặn được áp dụng ngay lập tức đối với người đang chuẩn bị hoặc đã thực hiện tội phạm nghiêm trọng nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội tiếp tục hoặc tiêu hủy chứng cứ, theo quy định tại Điều 110 BLTTHS năm 2015.

  2. Ai có thẩm quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp?
    Thẩm quyền ra lệnh giữ người thuộc về Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án và một số chủ thể khác như chỉ huy tàu bay, tàu biển khi cần thiết, theo khoản 2 Điều 110 BLTTHS năm 2015.

  3. Thủ tục phê chuẩn lệnh giữ người được thực hiện như thế nào?
    Trong vòng 12 giờ kể từ khi giữ người, Viện kiểm sát phải xem xét, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn lệnh giữ người. Trường hợp không phê chuẩn, người bị giữ phải được trả tự do ngay, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị giữ.

  4. Biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp có ảnh hưởng đến quyền con người không?
    Biện pháp này có tính chất cưỡng chế, ảnh hưởng đến quyền tự do thân thể nhưng được pháp luật quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền con người, đảm bảo áp dụng đúng đối tượng, đúng thủ tục, tránh lạm dụng.

  5. Thực tiễn áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp tại Thái Nguyên ra sao?
    Tỉnh Thái Nguyên đã áp dụng biện pháp này hiệu quả, với số lượng người bị giữ tăng qua các năm, tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người cao và không có trường hợp giữ người trái pháp luật, góp phần tích cực vào công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.

Kết luận

  • Giữ người trong trường hợp khẩn cấp là biện pháp ngăn chặn quan trọng, được quy định rõ ràng tại Điều 110 BLTTHS năm 2015, nhằm kịp thời ngăn chặn tội phạm nghiêm trọng.
  • Thực tiễn áp dụng tại tỉnh Thái Nguyên từ 2018 đến 2022 cho thấy sự tăng trưởng trong việc áp dụng biện pháp này, với tỷ lệ phê chuẩn lệnh giữ người cao và hiệu quả trong công tác tố tụng.
  • Một số khó khăn còn tồn tại liên quan đến xác định căn cứ giữ người và phối hợp liên ngành cần được khắc phục.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho cán bộ ngành tố tụng, sinh viên luật, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức nghiên cứu pháp luật.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá việc áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp để bảo đảm quyền con người và hiệu quả công tác tố tụng.