2012
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Dạy học hợp tác là một phương pháp sư phạm hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh lớp học đa trình độ lớn. Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng các nhóm nhỏ để học sinh cùng nhau chia sẻ trách nhiệm, tối đa hóa việc học tập của bản thân và đồng đội. Trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt tại các trường đại học như Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU, UEB), nơi tiếng Anh là môn học bắt buộc, dạy học hợp tác có thể giúp học sinh vượt qua những rào cản trong việc đạt được năng lực giao tiếp và hợp tác. Các lớp học thường bao gồm học sinh có trình độ khác nhau, từ người mới bắt đầu đến người đã có kiến thức nền tảng vững chắc. Sự khác biệt này tạo ra thách thức cho cả giáo viên và học sinh. Dạy học hợp tác là một giải pháp phù hợp, nơi giáo viên và học sinh giỏi hơn có thể hỗ trợ những học sinh yếu hơn. Theo Johnson, Johnson & Holubec (2002), dạy học hợp tác là "việc sử dụng các nhóm nhỏ trong giảng dạy để học sinh chia sẻ trách nhiệm làm việc cùng nhau nhằm tối đa hóa việc học tập của bản thân và của nhau". Nghiên cứu cho thấy rằng, trong khi có một số nghiên cứu về dạy học hợp tác ở các nước châu Á, vẫn còn rất ít nghiên cứu về nhận thức và thực hành của giáo viên Việt Nam về dạy học hợp tác trong các lớp học đa trình độ lớn. Do đó, việc nghiên cứu về chủ đề này là rất cần thiết.
Dạy học hợp tác mang lại nhiều lợi ích cho học sinh trong lớp đa trình độ. Đầu tiên, nó tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, nơi học sinh có thể học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng giao tiếp. Thứ hai, nó thúc đẩy sự tham gia tích cực của tất cả học sinh, bất kể trình độ của họ. Thứ ba, nó giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm, một kỹ năng quan trọng trong thế kỷ 21. Theo nghiên cứu, dạy học hợp tác thúc đẩy thành tích học tập cao hơn, phát triển tư duy bậc cao, tăng cường lòng tự trọng và sự tự tin, cải thiện quan hệ giữa các nhóm, phát triển kỹ năng xã hội và khả năng thấu hiểu người khác. Johnson và Johnson (1989, 2001), Slavin (1990) và Sharan (1990) đã xác định ba loại lợi ích chính của việc sử dụng dạy học hợp tác: thành tích, quan hệ giữa các cá nhân và sức khỏe tâm lý và năng lực xã hội.
Để dạy học hợp tác thành công, cần chú ý đến năm yếu tố chính: sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực, trách nhiệm cá nhân, tương tác trực tiếp, kỹ năng giao tiếp và xử lý nhóm. Sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực là khi các thành viên trong nhóm liên kết với nhau sao cho một người không thể thành công nếu những người khác không thành công và tất cả các thành viên cần đóng góp vào việc học của nhau. Trách nhiệm cá nhân đảm bảo rằng mỗi học sinh chịu trách nhiệm cho việc học của mình và không "ăn theo" thành tích của nhóm. Tương tác trực tiếp khuyến khích học sinh hỗ trợ và khuyến khích lẫn nhau. Kỹ năng giao tiếp giúp học sinh phối hợp nỗ lực và giải quyết xung đột. Xử lý nhóm là khi các thành viên trong nhóm thảo luận về tiến độ của họ và duy trì mối quan hệ làm việc hiệu quả. Johnson và Johnson (1994) nhấn mạnh rằng, việc dành đủ thời gian cho quá trình này và làm cho nó cụ thể thay vì mơ hồ là rất quan trọng.
Lớp học đa trình độ đặt ra nhiều thách thức cho giáo viên. Các lớp học thường có số lượng học sinh lớn, với trình độ tiếng Anh rất khác nhau. Điều này gây khó khăn trong việc quản lý lớp học, duy trì sự quan tâm của học sinh và đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có cơ hội học tập hiệu quả. Ur (1996) sử dụng thuật ngữ "tính không đồng nhất" để chỉ những vấn đề này trong các lớp học ngôn ngữ. Các lớp học không đồng nhất là những lớp mà các thành viên đặc biệt khác biệt hoặc khác thường. Thuật ngữ này bao gồm tất cả các khía cạnh khác biệt giữa người học, không chỉ khả năng học ngôn ngữ mà còn cả nền tảng và các ảnh hưởng xã hội xung quanh khác, những yếu tố bằng cách nào đó ảnh hưởng đến cách họ học và những gì họ cần được dạy.
Một số khó khăn thường gặp bao gồm: duy trì kỷ luật, thiếu sự quan tâm của học sinh, đảm bảo học tập hiệu quả cho tất cả, tìm kiếm tài liệu phù hợp, theo dõi sự tiến bộ của từng học sinh, khuyến khích sự tham gia đồng đều và điều chỉnh tốc độ giảng dạy. Hơn nữa, học sinh yếu thường xuyên sử dụng tiếng mẹ đẻ và muốn mọi thứ được giải thích bằng tiếng mẹ đẻ. Việc tổ chức làm việc nhóm cũng có thể gặp khó khăn, vì giáo viên phải quyết định xem có nên sử dụng các nhóm hỗn hợp trình độ hay đồng nhất trình độ.
Để vượt qua những thách thức này, giáo viên có thể áp dụng một số giải pháp. Đầu tiên, sử dụng phương pháp dạy học tích cực, chẳng hạn như dạy học hợp tác, để khuyến khích sự tham gia và tương tác của học sinh. Thứ hai, cá nhân hóa việc học tập để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh. Thứ ba, sử dụng nhiều loại tài liệu và hoạt động khác nhau để duy trì sự quan tâm của học sinh. Thứ tư, cung cấp hỗ trợ thêm cho những học sinh gặp khó khăn. Thứ năm, tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích.
Các phương pháp dạy học tích cực là rất quan trọng để thúc đẩy sự tham gia và học tập của học sinh trong các lớp học hợp tác. Các phương pháp này bao gồm dạy học hợp tác, học tập dựa trên vấn đề, học tập dựa trên dự án và học tập đảo ngược. Các kỹ năng hợp tác cho học sinh trong lớp học đa trình độ cũng rất quan trọng. Các kỹ năng này có thể được giảng dạy một cách rõ ràng. Phương pháp xây dựng cộng đồng học tập cũng giúp tăng tính tương tác cho học sinh.
Thiết kế bài học phù hợp với lớp học đa trình độ lớn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Cần đa dạng hóa các hoạt động, từ đơn giản đến phức tạp, để phù hợp với trình độ khác nhau của học sinh. Sử dụng các tài liệu trực quan, trò chơi và các hoạt động thực hành để duy trì sự hứng thú của học sinh. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn để học sinh dễ dàng hoàn thành. Cung cấp phản hồi thường xuyên và hỗ trợ thêm cho những học sinh cần.
Công nghệ có thể là một công cụ hữu ích để hỗ trợ dạy học hợp tác. Sử dụng các nền tảng trực tuyến để tạo ra các nhóm làm việc ảo. Sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến để học sinh có thể làm việc cùng nhau trên các dự án. Sử dụng các ứng dụng trò chơi hóa để làm cho việc học tập trở nên thú vị hơn. Sử dụng video và âm thanh để cung cấp nội dung hấp dẫn và đa dạng.
Trong dạy học hợp tác, vai trò của giáo viên thay đổi từ người truyền đạt kiến thức sang người hướng dẫn và hỗ trợ. Giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập an toàn và khuyến khích, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng và đặt câu hỏi. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh làm việc nhóm hiệu quả và giải quyết xung đột. Giáo viên cần đánh giá sự tiến bộ của từng học sinh và cung cấp phản hồi cá nhân hóa.
Việc đánh giá hiệu quả của học hợp tác trong lớp đa trình độ lớn là rất quan trọng để đảm bảo rằng phương pháp này đang mang lại kết quả mong muốn. Việc đánh giá nên bao gồm cả thành tích học tập và sự phát triển các kỹ năng mềm, chẳng hạn như kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Giáo viên cần sử dụng nhiều phương pháp đánh giá khác nhau, chẳng hạn như bài kiểm tra, bài luận, dự án và quan sát lớp học.
Có nhiều cách để đánh giá học sinh trong môi trường học hợp tác. Sử dụng bài kiểm tra cá nhân để đánh giá kiến thức của từng học sinh. Sử dụng bài kiểm tra nhóm để đánh giá khả năng làm việc nhóm của học sinh. Sử dụng bài luận để đánh giá khả năng tư duy và viết của học sinh. Sử dụng dự án để đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế của học sinh. Quan sát lớp học để đánh giá sự tham gia và tương tác của học sinh.
Để cải thiện quy trình đánh giá học hợp tác, giáo viên cần: xác định rõ các tiêu chí đánh giá; cung cấp phản hồi rõ ràng và cụ thể cho học sinh; sử dụng nhiều phương pháp đánh giá khác nhau; khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng; điều chỉnh quy trình đánh giá dựa trên phản hồi của học sinh.
Nhiều giáo viên đã chia sẻ những kinh nghiệm quý báu từ việc áp dụng dạy học hợp tác trong lớp đa trình độ lớn. Những kinh nghiệm này bao gồm cả thành công và thất bại, và chúng cung cấp những bài học quan trọng cho những giáo viên khác muốn áp dụng phương pháp này.
Các giáo viên chủ nhiệm chia sẻ rằng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu dạy học hợp tác là rất quan trọng. Cần xác định rõ mục tiêu của bài học, lựa chọn các hoạt động phù hợp và chuẩn bị tài liệu đầy đủ. Cần hướng dẫn học sinh làm việc nhóm hiệu quả và giải quyết xung đột. Cần tạo ra một môi trường học tập an toàn và khuyến khích, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng và đặt câu hỏi.
Để hỗ trợ học sinh thành công trong môi trường học hợp tác, giáo viên cần: cung cấp hỗ trợ thêm cho những học sinh gặp khó khăn; khuyến khích học sinh giúp đỡ lẫn nhau; tạo ra các nhóm học tập hỗn hợp trình độ; sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau; tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích.
Dạy học hợp tác tiếp tục phát triển và thích ứng với những thay đổi trong bối cảnh giáo dục. Trong tương lai, có thể thấy sự gia tăng việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ dạy học hợp tác, cũng như sự tập trung nhiều hơn vào việc cá nhân hóa việc học tập.
Nghiên cứu tiếp tục chứng minh hiệu quả của dạy học hợp tác, đặc biệt là trong việc cải thiện thành tích học tập, phát triển kỹ năng mềm và tăng cường sự tham gia của học sinh. Tiềm năng phát triển của dạy học hợp tác là rất lớn, đặc biệt là khi kết hợp với công nghệ và các phương pháp cá nhân hóa việc học tập.
Dạy học hợp tác là một phương pháp sư phạm hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh lớp học đa trình độ lớn. Để thúc đẩy dạy học hợp tác, cần: tăng cường đào tạo cho giáo viên về dạy học hợp tác; cung cấp cho giáo viên các nguồn lực cần thiết để áp dụng dạy học hợp tác; tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích dạy học hợp tác; tiếp tục nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của dạy học hợp tác.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ teachers perceptions their practices regarding cooperative learning in teaching efl in large multilever classes at vietnam national university university of economics and business