I. Hướng dẫn tổng quan giáo trình văn hóa ẩm thực nghề nấu ăn
Giáo trình văn hóa ẩm thực được xác định là một môn học cơ sở ngành trọng yếu trong chương trình đào tạo nghề kỹ thuật chế biến món ăn trình độ cao đẳng. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng mà còn định hình tư duy chuyên nghiệp cho người học. Được biên soạn dựa trên sự tham khảo các tài liệu chuyên ngành và kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia, giáo trình này kết nối chặt chẽ lý thuyết với thực hành. Nội dung cốt lõi của môn học nhằm trang bị cho sinh viên hệ thống kiến thức toàn diện về đặc điểm văn hóa ẩm thực Việt Nam và các quốc gia tiêu biểu trên thế giới. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc nhận biết, mà còn giúp người học phân tích và vận dụng các giá trị văn hóa vào quá trình sáng tạo món ăn. Theo tài liệu gốc, môn học này được giảng dạy song song với các môn chuyên môn như Xây dựng thực đơn và Lý thuyết nghiệp vụ chế biến, tạo ra một hệ sinh thái kiến thức bổ trợ lẫn nhau. Việc hiểu rõ lịch sử ẩm thực, các yếu tố địa lý, kinh tế, tôn giáo ảnh hưởng đến thói quen ăn uống sẽ giúp người đầu bếp tương lai không chỉ nấu ăn ngon mà còn nấu ăn có chiều sâu văn hóa. Đây là nền tảng vững chắc để đáp ứng chuẩn đầu ra ngành chế biến món ăn, yêu cầu người học phải có khả năng xây dựng thực đơn, chế biến và phục vụ các đối tượng khách đa dạng trong môi trường khách sạn, nhà hàng chuyên nghiệp. Giáo trình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng sự khác biệt văn hóa, từ đó nâng cao ý thức quảng bá tinh hoa ẩm thực Việt Nam và thế giới đến du khách.
1.1. Vai trò cốt lõi của module văn hóa ẩm thực trong đào tạo
Trong chương trình khung trình độ cao đẳng, module văn hóa ẩm thực giữ vị trí là môn học lý thuyết cơ bản, làm tiền đề cho các môn chuyên ngành sâu hơn. Môn học này trang bị cho người học một lăng kính đa chiều để nhìn nhận ẩm thực không chỉ là hoạt động sinh tồn mà còn là một hình thái văn hóa đặc sắc. Theo giáo trình, kiến thức về văn hóa ẩm thực giúp người học "vận dụng vào quá trình học tập các môn chuyên ngành". Cụ thể, việc hiểu rõ khẩu vị, tập quán của từng vùng miền, quốc gia giúp sinh viên linh hoạt hơn trong việc xây dựng thực đơn, lựa chọn nguyên liệu và áp dụng kỹ thuật chế biến phù hợp. Môn học này lý giải tại sao ẩm thực mỗi khu vực lại có sự khác biệt, qua đó giúp người học tôn trọng và khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa để phục vụ hoạt động nghề nghiệp. Đây là cầu nối giữa kỹ năng tay nghề và chiều sâu tri thức, giúp sản phẩm của người đầu bếp không chỉ ngon về vị giác mà còn giàu ý nghĩa văn hóa.
1.2. Mục tiêu và chuẩn đầu ra ngành chế biến món ăn hệ cao đẳng
Mục tiêu của môn học Văn hóa ẩm thực được xây dựng để đáp ứng trực tiếp chuẩn đầu ra ngành chế biến món ăn của hệ cao đẳng nghề nấu ăn. Sinh viên sau khi hoàn thành môn học phải có khả năng trình bày kiến thức khái quát về văn hóa, đặc điểm ẩm thực Việt Nam và thế giới. Một yêu cầu quan trọng khác là nhận biết và giải thích được các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa ẩm thực, từ vị trí địa lý, khí hậu đến lịch sử, tôn giáo. Về kỹ năng, người học phải ứng dụng được kiến thức đã học vào thực tế, cụ thể là "xây dựng thực đơn cũng như thực hành chế biến, phục vụ món ăn cho từng đối tượng khách". Về thái độ, chương trình đào tạo nhấn mạnh việc chấp nhận sự khác biệt văn hóa và có ý thức quảng bá món ăn Việt Nam. Những mục tiêu này đảm bảo sinh viên ra trường không chỉ là một người thợ nấu, mà là một chuyên gia ẩm thực có nền tảng kiến thức vững chắc, sẵn sàng làm việc trong môi trường du lịch quốc tế năng động.
II. Thách thức khi biên soạn giáo án kỹ thuật chế biến món ăn
Việc biên soạn một giáo án kỹ thuật chế biến món ăn hoàn chỉnh, đặc biệt là ở học phần văn hóa ẩm thực, đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất là tính đa dạng và phức tạp của chính đối tượng nghiên cứu. Văn hóa ẩm thực không phải là một hệ thống bất biến, mà luôn vận động và chịu ảnh hưởng bởi vô số yếu tố. Như trong giáo trình đề cập, các yếu tố từ vị trí địa lý, khí hậu, lịch sử chính trị, kinh tế, tôn giáo đến du lịch đều góp phần định hình nên khẩu vị và tập quán ăn uống của một dân tộc. Do đó, người biên soạn phải tổng hợp và hệ thống hóa một khối lượng kiến thức khổng lồ từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Một thách thức khác là làm thế nào để truyền tải kiến thức một cách khách quan, tránh áp đặt quan điểm cá nhân, đặc biệt là khi so sánh giữa các nền văn hóa. Giáo trình nhấn mạnh mục tiêu "chấp nhận những khác biệt về văn hóa ẩm thực của các vùng, miền, quốc gia khác nhau". Điều này đòi hỏi nội dung phải được trình bày một cách cân bằng, tôn trọng bản sắc riêng của từng nền ẩm thực. Ngoài ra, việc cập nhật các xu hướng hội nhập ẩm thực hiện đại trong khi vẫn giữ gìn giá trị truyền thống cũng là một bài toán khó. Cần phải phân tích rõ sự giao thoa tự nguyện và giao thoa cưỡng bức trong lịch sử ẩm thực để người học có cái nhìn toàn cảnh và sâu sắc về sự phát triển của các món ăn.
2.1. Sự khác biệt giữa ẩm thực Việt Nam và thế giới cần làm rõ
Một trong những nội dung trọng tâm của giáo trình là phân biệt đặc trưng của ẩm thực Việt Nam và thế giới, cụ thể là giữa văn hóa ẩm thực châu Á và Âu-Mỹ. Tài liệu chỉ rõ, ẩm thực châu Á có đặc trưng dùng gạo làm lương thực chính, sử dụng đũa, các món ăn được tẩm ướp gia vị đậm đà và chế biến phong phú. Ngược lại, ẩm thực Âu-Mỹ lại dựa trên lúa mì, dùng dao dĩa, ưa chuộng các sản phẩm từ sữa và có trình tự phục vụ món ăn nghiêm ngặt. Việc làm rõ những khác biệt này trong giáo án kỹ thuật chế biến món ăn giúp sinh viên tránh được những sai lầm cơ bản khi phục vụ khách quốc tế. Ví dụ, việc hiểu rằng người châu Âu không quen ăn các loại nội tạng hay thịt chó, mèo là kiến thức cơ bản về văn hóa giúp tránh gây phản cảm cho thực khách.
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lịch sử ẩm thực và đặc sản vùng miền
Để hiểu sâu về một món ăn, cần phải truy về cội nguồn các yếu tố đã hình thành nên nó. Lịch sử ẩm thực và đặc sản vùng miền không hình thành ngẫu nhiên. Giáo trình đã hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng chính. Vị trí địa lý quyết định nguồn nguyên liệu sẵn có (miền biển nhiều hải sản, đồng bằng nhiều nông sản). Khí hậu tác động đến phương pháp chế biến (xứ lạnh ưa món nóng, nhiều chất béo; xứ nóng chuộng món có tính mát, nhiều nước). Lịch sử chính trị, như giai đoạn bị đô hộ, cũng tạo ra sự giao thoa văn hóa ẩm thực. Kinh tế phát triển cho phép các món ăn trở nên cầu kỳ, tinh xảo hơn. Tôn giáo và tín ngưỡng đặt ra những quy tắc kiêng kỵ riêng. Việc phân tích các yếu tố này giúp lý giải tại sao phở lại trở thành biểu tượng của miền Bắc, hay tại sao ẩm thực miền Trung lại có vị cay và ngọt đậm.
III. Bí quyết xây dựng tài liệu văn hóa ẩm thực một cách toàn diện
Để xây dựng một tài liệu văn hóa ẩm thực toàn diện và hiệu quả, phương pháp tiếp cận cần phải đa chiều và hệ thống. Bí quyết nằm ở việc không chỉ mô tả các món ăn, mà còn phải lý giải được bối cảnh văn hóa, xã hội đằng sau chúng. Giáo trình gốc đã áp dụng phương pháp này khi xem xét ẩm thực dưới nhiều góc độ: văn hóa, xã hội, y tế và kinh tế du lịch. Ở góc độ văn hóa, món ăn là biểu hiện của truyền thống và bản sắc. Ở góc độ xã hội, nó phản ánh sự phân tầng giai cấp và cấu trúc gia đình. Dưới góc độ y tế, ẩm thực liên quan trực tiếp đến dinh dưỡng học trong ẩm thực và nguyên tắc phòng chữa bệnh. Cuối cùng, dưới góc độ kinh tế, nó là một sản phẩm du lịch quan trọng. Việc cấu trúc tài liệu theo các chương mục rõ ràng, từ khái quát chung về các nền văn hóa lớn, đi sâu vào văn hóa ẩm thực Việt Nam, sau đó mở rộng ra các nền văn hóa quan trọng khác và kết thúc bằng mối liên hệ với tôn giáo, cho thấy một tư duy biên soạn logic và khoa học. Mỗi chương đều có mục tiêu cụ thể và câu hỏi ôn tập, thảo luận, giúp củng cố kiến thức cho người học. Đây là một phương pháp hiệu quả để đảm bảo người học không chỉ ghi nhớ thông tin một cách máy móc mà còn có khả năng phân tích và tư duy phản biện.
3.1. Phân tích dinh dưỡng học trong ẩm thực và an toàn thực phẩm
Một tài liệu giáo dục nghề bếp hiện đại không thể bỏ qua yếu tố khoa học. Việc tích hợp kiến thức về dinh dưỡng học trong ẩm thực và an toàn vệ sinh thực phẩm là cực kỳ quan trọng. Giáo trình đã khéo léo lồng ghép nội dung này khi đề cập đến ẩm thực dưới góc độ y tế. Theo đó, ăn uống không chỉ để no mà còn phải đảm bảo sức khỏe. Các món ăn cần cung cấp đủ năng lượng, đạm, béo, vitamin và khoáng chất. Tài liệu còn trích dẫn quan điểm của y học cổ truyền như "y thực cùng nguồn", nhấn mạnh vai trò của thức ăn trong việc phòng và chữa bệnh. Ví dụ, việc phân tích tính hàn-nhiệt, ngũ vị (cay, ngọt, chua, đắng, mặn) của thực phẩm để cân bằng âm dương trong cơ thể là một kiến thức chuyên sâu, thể hiện sự kết hợp giữa triết lý phương Đông và khoa học dinh dưỡng.
3.2. Tìm hiểu văn hóa bàn tiệc và nghệ thuật trang trí món ăn
Ẩm thực đỉnh cao là sự kết hợp của hương, vị và mỹ. Do đó, văn hóa bàn tiệc và nghệ thuật trang trí món ăn là những học phần không thể thiếu. Mặc dù không phải là nội dung chính, giáo trình vẫn gợi mở về tầm quan trọng của yếu tố thẩm mỹ và nghi lễ. Cách trình bày bữa ăn, từ việc sắp xếp các món trên mâm cỗ của người Việt đến trình tự phục vụ từng món của người Âu, đều là những biểu hiện văn hóa đặc trưng. Tương tự, cách ứng xử trong ăn uống, từ lời mời, cách gắp thức ăn, đến các quy tắc trên bàn tiệc, đều phản ánh nếp sống và hệ giá trị của một cộng đồng. Việc trang bị kiến thức này giúp sinh viên tự tin hơn khi tổ chức và phục vụ các bữa tiệc theo đúng phong cách, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với thực khách.
IV. Phương pháp giảng dạy chuyên sâu về văn hóa ẩm thực Việt Nam
Giảng dạy về ẩm thực Việt Nam đòi hỏi một phương pháp tiếp cận vừa tổng quát vừa chi tiết, làm nổi bật được tính thống nhất trong đa dạng. Chương 2 của giáo trình, "Văn hoá ẩm thực Việt Nam", đã cung cấp một khung sườn lý tưởng cho việc này. Phương pháp hiệu quả bắt đầu từ việc khái quát các điều kiện tự nhiên và xã hội của Việt Nam đã ảnh hưởng đến ẩm thực như thế nào. Vị trí địa lý, địa hình, khí hậu nhiệt đới gió mùa, và một lịch sử hơn 4000 năm đã tạo nên một nền văn minh lúa nước với cơ cấu bữa ăn đặc trưng "CƠM - RAU - CÁ - THỊT". Sau khi nắm được cái chung, phương pháp giảng dạy đi sâu vào phân tích các đặc điểm tiêu biểu như tính cộng đồng (ăn chung mâm), tính tổng hợp (pha trộn nhiều nguyên liệu, gia vị), và triết lý âm dương (sự cân bằng hàn-nhiệt). Đặc biệt, việc nhấn mạnh tính vùng miền rõ rệt là chìa khóa để hiểu sự phong phú của ẩm thực nước nhà. Việc phân chia thành ba vùng văn hóa ẩm thực Bắc - Trung - Nam, mỗi vùng có những đặc sản vùng miền và khẩu vị riêng, giúp người học hệ thống hóa kiến thức một cách logic. Phương pháp này không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc và ý thức gìn giữ, phát huy các giá trị văn hóa ẩm thực truyền thống.
4.1. Khám phá đặc trưng ẩm thực miền Bắc và các món ăn tiêu biểu
Ẩm thực miền Bắc, với trung tâm là Hà Nội, mang trong mình sự tinh tế, thanh tao và có bề dày lịch sử. Khẩu vị nơi đây không quá cay, không quá ngọt, các vị được gia감 một cách hài hòa, vừa phải. Các món ăn thường sử dụng nước mắm loãng và mắm tôm làm gia vị chủ đạo. Giáo trình nêu bật sự nghiêm ngặt trong việc kết hợp gia vị, ví dụ gà luộc phải đi với lá chanh, thịt chó phải có riềng, húng chó. Các món ăn tiêu biểu như Phở Hà Nội, bánh cuốn Thanh Trì, cốm làng Vòng, chả cá Lã Vọng không chỉ là món ăn mà còn là di sản văn hóa, thể hiện sự cầu kỳ, kỹ lưỡng trong chế biến. Việc tìm hiểu sâu về đặc sản vùng miền này giúp người học nắm bắt được cái "hồn" của ẩm thực kinh kỳ.
4.2. Lý giải khẩu vị ẩm thực miền Trung đậm đà cay nồng
Văn hóa ẩm thực miền Trung có những nét đặc trưng riêng biệt, phản ánh điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và lịch sử văn hóa độc đáo của vùng đất này. Do ảnh hưởng của khí hậu và địa lý, khẩu vị người miền Trung có xu hướng đậm đà hơn, nổi bật với vị cay và mặn. Ớt là gia vị không thể thiếu trong nhiều món ăn. Đặc biệt, ẩm thực cung đình Huế đã nâng tầm các món ăn dân dã thành những tác phẩm nghệ thuật cầu kỳ, tinh xảo cả về hương vị lẫn cách trình bày. Các loại mắm, đặc biệt là mắm ruốc, được sử dụng phổ biến. Các món ăn như bún bò Huế, mỳ Quảng, cao lầu Hội An đã trở thành những thương hiệu nổi tiếng, thể hiện sự đa dạng và chiều sâu của ẩm thực khu vực này.
4.3. Phân tích sự đa dạng và phóng khoáng trong ẩm thực miền Nam
Ẩm thực miền Nam thể hiện rõ nét tính cách phóng khoáng, cởi mở của người dân nơi đây. Chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên trù phú với sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và sự giao thoa với văn hóa của người Hoa, người Chăm, người Khmer, ẩm thực miền Nam vô cùng đa dạng. Khẩu vị đặc trưng là vị ngọt (thường dùng đường thốt nốt, nước cốt dừa) và chua. Người miền Nam cũng rất ưa các loại rau sống, rau rừng ăn kèm. Nguồn thủy hải sản phong phú tạo nên các món ăn đặc trưng như lẩu mắm, cá lóc nướng trui, bún cá. Đây là một bức tranh ẩm thực đầy màu sắc, thể hiện sự hòa quyện của nhiều nền văn hóa khác nhau.
V. Hướng dẫn ứng dụng kiến thức vào kỹ năng nấu ăn chuyên nghiệp
Kiến thức từ giáo trình văn hóa ẩm thực sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được ứng dụng vào kỹ năng nấu ăn chuyên nghiệp. Đây chính là bước chuyển hóa từ lý thuyết sang thực hành, từ việc "biết" sang việc "làm được". Hướng dẫn ứng dụng hiệu quả đòi hỏi người học phải biết cách liên kết các khái niệm văn hóa với các quyết định cụ thể trong bếp. Ví dụ, khi nhận yêu cầu phục vụ một đoàn khách Nhật Bản, người đầu bếp được trang bị kiến thức sẽ biết rằng họ ưa chuộng vị thanh ngọt tự nhiên (umami), thích các món ăn tươi sống như sushi, sashimi và rất coi trọng hình thức trình bày. Từ đó, người đầu bếp sẽ lựa chọn nguyên liệu tươi ngon nhất, áp dụng kỹ thuật cắt thái tinh xảo và tuân thủ nghệ thuật trang trí món ăn tối giản, tinh tế của Nhật. Tương tự, khi xây dựng thực đơn cho một nhà hàng, kiến thức về văn hóa ẩm thực giúp xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, lựa chọn phong cách ẩm thực chủ đạo và thiết kế các món ăn phù hợp với khẩu vị của họ. Quá trình này không chỉ là công việc kỹ thuật mà còn là một hoạt động sáng tạo dựa trên nền tảng văn hóa sâu sắc, giúp nâng cao giá trị của món ăn và trải nghiệm của thực khách.
5.1. Nguyên tắc xây dựng thực đơn và kỹ năng quản trị nhà hàng
Việc ứng dụng kiến thức văn hóa ẩm thực vào thực tiễn được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc xây dựng thực đơn. Một thực đơn thành công phải cân bằng được giữa yếu tố văn hóa, dinh dưỡng, chi phí và sự hấp dẫn. Hiểu biết về tập quán ăn uống (ví dụ, người châu Âu ăn theo trình tự món khai vị - món chính - tráng miệng) là cơ sở để cấu trúc thực đơn một cách logic. Bên cạnh đó, kiến thức về quản trị nhà hàng cũng được hưởng lợi. Việc am hiểu văn hóa giúp nhà quản lý tạo ra một không gian và phong cách phục vụ phù hợp với chủ đề ẩm thực, từ đó xây dựng thương hiệu và thu hút đúng đối tượng khách hàng. Ví dụ, một nhà hàng phục vụ món ăn cung đình Huế cần có không gian trang trọng, nhân viên phục vụ mặc trang phục truyền thống và giao tiếp nhã nhặn.
5.2. Tầm quan trọng của an toàn vệ sinh thực phẩm trong nghề bếp
Trong mọi nền văn hóa ẩm thực, yếu tố cốt lõi và không thể thiếu chính là sự an toàn. An toàn vệ sinh thực phẩm là nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp hàng đầu của người đầu bếp. Dù món ăn có được chế biến cầu kỳ hay mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc đến đâu, nó cũng sẽ trở nên vô giá trị nếu không đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Kiến thức này cần được quán triệt trong mọi khâu, từ lựa chọn, sơ chế, bảo quản nguyên liệu đến quy trình chế biến và phục vụ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về vệ sinh không chỉ bảo vệ thực khách mà còn bảo vệ uy tín của người đầu bếp và thương hiệu nhà hàng. Đây là nền tảng cơ bản để xây dựng nên kỹ năng nấu ăn chuyên nghiệp và bền vững.
VI. Tương lai ngành ẩm thực và vai trò của hệ cao đẳng nghề nấu ăn
Ngành ẩm thực đang bước vào một kỷ nguyên mới với nhiều cơ hội và thách thức. Tương lai của ngành không chỉ nằm ở việc tạo ra các món ăn ngon, mà còn ở khả năng kể chuyện, truyền tải giá trị văn hóa và tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho thực khách. Trong bối cảnh đó, vai trò của hệ cao đẳng nghề nấu ăn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các cơ sở đào tạo không chỉ là nơi truyền thụ kỹ năng, mà còn là nơi nuôi dưỡng và định hình thế hệ đầu bếp mới – những người vừa có tay nghề vững, vừa có tư duy toàn cầu và am hiểu sâu sắc về văn hóa. Giáo trình văn hóa ẩm thực chính là công cụ đắc lực để thực hiện sứ mệnh này. Nó giúp trang bị cho sinh viên nền tảng kiến thức vững chắc để họ có thể tự tin sáng tạo, hội nhập nhưng không hòa tan. Tương lai của ngành ẩm thực Việt Nam phụ thuộc vào khả năng nâng tầm các món ăn truyền thống, giới thiệu chúng ra thế giới một cách bài bản và chuyên nghiệp. Điều này đòi hỏi một lực lượng lao động chất lượng cao, và hệ cao đẳng nghề nấu ăn chính là nơi khởi nguồn cho lực lượng đó, góp phần đưa ẩm thực Việt Nam lên một vị thế mới trên bản đồ ẩm thực toàn cầu.
6.1. Xu hướng hội nhập ẩm thực và cơ hội cho đầu bếp Việt Nam
Giáo trình đã chỉ ra xu hướng hội nhập ẩm thực Á - Âu đang diễn ra mạnh mẽ. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội lớn cho các đầu bếp Việt Nam. Sự giao thoa văn hóa giúp họ tiếp cận với những nguyên liệu mới, kỹ thuật chế biến hiện đại và phong cách trình bày đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, thách thức là làm sao để không đánh mất bản sắc riêng. Cơ hội nằm ở việc kết hợp tinh hoa ẩm thực thế giới với nền tảng ẩm thực Việt Nam truyền thống để tạo ra những món ăn mới lạ, độc đáo. Một đầu bếp am hiểu văn hóa sẽ biết cách sử dụng phô mai của Pháp trong một món ăn Việt sao cho hài hòa, hay áp dụng kỹ thuật sous-vide để làm mềm thịt bò cho món phở mà vẫn giữ được hương vị đặc trưng. Xu hướng này đòi hỏi người đầu bếp phải liên tục học hỏi và sáng tạo không ngừng.
6.2. Định hướng phát triển tài liệu văn hóa ẩm thực trong tương lai
Trong tương lai, các tài liệu văn hóa ẩm thực cần được phát triển theo hướng năng động và tương tác hơn. Thay vì chỉ là sách giáo khoa, chúng có thể được số hóa, tích hợp các video hướng dẫn, các chuyến tham quan thực tế ảo đến các vùng miền, hay các bài phỏng vấn với nghệ nhân ẩm thực. Nội dung cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh những xu hướng mới nhất của ngành. Ngoài ra, việc hợp tác quốc tế trong biên soạn giáo trình cũng là một hướng đi cần thiết, giúp sinh viên có cái nhìn đa chiều và chuẩn bị tốt hơn cho môi trường làm việc toàn cầu. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra những tài liệu học tập không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng và niềm đam mê với nghề, giúp sinh viên nhận thức rõ vai trò của mình là một "đại sứ văn hóa" thông qua ẩm thực.